Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hệ tiêu hóa

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

1. Cơ vòng thực quản dưới (lower esophageal sphincter - LES) có chức năng chính là gì?

A. Điều chỉnh tốc độ thức ăn từ dạ dày vào ruột non
B. Ngăn chặn trào ngược axit dạ dày lên thực quản
C. Kích thích nhu động thực quản
D. Hỗ trợ tiêu hóa hóa học trong thực quản

2. Chức năng chính của ruột già trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Hấp thụ phần lớn chất dinh dưỡng
B. Tiêu hóa protein và chất béo
C. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành phân
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa carbohydrate

3. Cơ chế nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc hấp thụ chất béo đã tiêu hóa từ ruột non vào hệ tuần hoàn?

A. Khuếch tán đơn thuần trực tiếp vào máu
B. Vận chuyển tích cực qua tế bào biểu mô ruột
C. Hình thành chylomicron và hấp thụ vào hệ bạch huyết
D. Thẩm thấu qua các kênh protein

4. Cơ vòng môn vị (pyloric sphincter) nằm ở đâu và chức năng chính của nó là gì?

A. Giữa thực quản và dạ dày, ngăn trào ngược axit
B. Giữa dạ dày và tá tràng, điều chỉnh lượng thức ăn xuống ruột non
C. Giữa ruột non và ruột già, ngăn trào ngược phân
D. Trong ống mật chủ, điều chỉnh dòng chảy mật

5. Tế bào Paneth nằm ở đáy tuyến Lieberkühn trong ruột non có chức năng gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Tiết chất nhầy bảo vệ
C. Tiết enzyme tiêu hóa
D. Tiết lysozyme và defensin, kháng khuẩn

6. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit hydrochloric?

A. Tế bào thành
B. Tế bào chính
C. Tế bào cổ nhầy
D. Tế bào G

7. Phản xạ nôn mửa (ói) được điều khiển bởi trung khu nào trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tiểu não
B. Hành não
C. Vùng dưới đồi
D. Vỏ não

8. Cơ chế hấp thụ fructose ở ruột non khác biệt so với glucose và galactose như thế nào?

A. Fructose được hấp thụ bằng vận chuyển tích cực thứ phát, giống glucose
B. Fructose được hấp thụ bằng khuếch tán được hỗ trợ qua chất vận chuyển GLUT5, không cần năng lượng trực tiếp
C. Fructose được hấp thụ bằng vận chuyển tích cực nguyên phát, cần ATP trực tiếp
D. Fructose không được hấp thụ ở ruột non mà được chuyển hóa ở gan

9. Vai trò của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong niêm mạc ống tiêu hóa là gì?

A. Bảo vệ niêm mạc khỏi tác động cơ học
B. Tạo nhu động đẩy thức ăn đi xa
C. Gấp nếp niêm mạc, tăng diện tích bề mặt
D. Trộn lẫn dịch tiêu hóa và tăng tiếp xúc niêm mạc với thức ăn

10. Điều gì xảy ra với nhu động dạ dày khi có thức ăn giàu chất béo đi vào tá tràng?

A. Nhu động dạ dày tăng lên để đẩy nhanh quá trình tiêu hóa chất béo
B. Nhu động dạ dày giảm xuống để làm chậm quá trình đổ thức ăn xuống ruột non, tạo thời gian tiêu hóa chất béo
C. Nhu động dạ dày không bị ảnh hưởng bởi chất béo trong tá tràng
D. Nhu động dạ dày chuyển sang dạng nhu động phân đoạn

11. Loại tế bào nào trong tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất enzyme tiêu hóa?

A. Tế bào alpha
B. Tế bào beta
C. Tế bào nang tuyến (acinar cells)
D. Tế bào ống tuyến (duct cells)

12. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Ruột già

13. Loại nhu động nào chịu trách nhiệm chính cho việc trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa trong ruột non?

A. Nhu động đẩy
B. Nhu động phân đoạn
C. Nhu động khối
D. Nhu động ngược

14. Cơ chế hấp thụ vitamin tan trong nước khác biệt so với vitamin tan trong dầu như thế nào?

A. Vitamin tan trong nước được hấp thụ cùng với chất béo, vitamin tan trong dầu được hấp thụ trực tiếp vào máu
B. Vitamin tan trong nước được hấp thụ trực tiếp vào máu, vitamin tan trong dầu cần micelle và chylomicron để hấp thụ
C. Cả hai loại vitamin đều được hấp thụ bằng vận chuyển tích cực
D. Cả hai loại vitamin đều được hấp thụ bằng khuếch tán đơn thuần

15. Phản xạ vị-tràng (gastroileal reflex) có tác dụng gì?

A. Làm chậm quá trình đổ thức ăn từ dạ dày xuống ruột non
B. Kích thích nhu động dạ dày
C. Tăng nhu động hồi tràng và mở van hồi manh tràng khi có thức ăn trong dạ dày
D. Ức chế tiết dịch vị

16. Enzyme lipase tụy có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

A. Phân hủy protein thành amino acid
B. Phân hủy carbohydrate thành đường đơn
C. Phân hủy chất béo thành axit béo và monoglyceride
D. Phân hủy acid nucleic thành nucleotide

17. Khi pH dạ dày tăng lên (ít axit hơn), điều gì có thể xảy ra với quá trình tiêu hóa protein?

A. Tiêu hóa protein sẽ diễn ra nhanh hơn
B. Tiêu hóa protein sẽ không bị ảnh hưởng
C. Tiêu hóa protein có thể bị suy giảm do pepsin hoạt động kém hiệu quả
D. Tiêu hóa protein sẽ chuyển sang cơ chế khác

18. Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột có vai trò quan trọng nào đối với hệ tiêu hóa?

A. Tiêu hóa protein phức tạp
B. Tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B, hỗ trợ miễn dịch
C. Hấp thụ glucose và amino acid
D. Sản xuất enzyme amylase và lipase

19. Điều gì xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

A. Khả năng tiêu hóa protein bị suy giảm
B. Khả năng tiêu hóa carbohydrate bị suy giảm
C. Khả năng tiêu hóa chất béo bị suy giảm nghiêm trọng do thiếu mật
D. Khả năng hấp thụ nước và điện giải bị suy giảm

20. Enzyme nào sau đây không tham gia vào quá trình tiêu hóa protein?

A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Amylase
D. Pepsin

21. Hormone secretin được giải phóng từ tá tràng để đáp ứng với điều gì?

A. Sự có mặt của protein trong tá tràng
B. Sự có mặt của carbohydrate trong tá tràng
C. Sự có mặt của axit (pH thấp) trong tá tràng
D. Sự có mặt của chất béo trong tá tràng

22. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) do dạ dày sản xuất đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thụ vitamin nào?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin K

23. Quá trình tiêu hóa cơ học bao gồm những hoạt động nào sau đây?

A. Thủy phân carbohydrate, protein và chất béo bằng enzyme
B. Nghiền nhỏ thức ăn, trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và nhu động
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu và hệ bạch huyết
D. Bài tiết chất thải tiêu hóa ra khỏi cơ thể

24. Chức năng chính của túi mật trong hệ tiêu hóa là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Trung hòa axit dạ dày

25. Cơ chế chính điều hòa nhu động thực quản là gì?

A. Hormone gastrin
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Phản xạ nuốt do hệ thần kinh thực vật điều khiển
D. Nồng độ glucose máu

26. Hormone nào kích thích giải phóng axit hydrochloric (HCl) từ tế bào thành dạ dày?

A. Cholecystokinin (CCK)
B. Secretin
C. Gastrin
D. Insulin

27. Hormone cholecystokinin (CCK) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

A. Kích thích giải phóng axit hydrochloric ở dạ dày
B. Kích thích gan sản xuất mật
C. Kích thích tuyến tụy giải phóng enzyme tiêu hóa và túi mật co bóp
D. Ức chế nhu động dạ dày

28. Loại nhu động nào di chuyển chất thải tiêu hóa với tốc độ chậm về phía trực tràng để chuẩn bị cho việc thải phân?

A. Nhu động đẩy
B. Nhu động phân đoạn
C. Nhu động khối
D. Nhu động ngược

29. Cấu trúc nào sau đây làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non lên đáng kể?

A. Tuyến Brunner
B. Van hồi manh tràng
C. Nếp gấp vòng, nhung mao và vi nhung mao
D. Túi thừa Meckel

30. Enzyme pepsin, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa protein, hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?

A. pH kiềm (khoảng 8)
B. pH trung tính (khoảng 7)
C. pH axit mạnh (khoảng 2)
D. pH axit yếu (khoảng 5)

1 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

1. Cơ vòng thực quản dưới (lower esophageal sphincter - LES) có chức năng chính là gì?

2 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

2. Chức năng chính của ruột già trong quá trình tiêu hóa là gì?

3 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

3. Cơ chế nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc hấp thụ chất béo đã tiêu hóa từ ruột non vào hệ tuần hoàn?

4 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

4. Cơ vòng môn vị (pyloric sphincter) nằm ở đâu và chức năng chính của nó là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

5. Tế bào Paneth nằm ở đáy tuyến Lieberkühn trong ruột non có chức năng gì?

6 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

6. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit hydrochloric?

7 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

7. Phản xạ nôn mửa (ói) được điều khiển bởi trung khu nào trong hệ thần kinh trung ương?

8 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

8. Cơ chế hấp thụ fructose ở ruột non khác biệt so với glucose và galactose như thế nào?

9 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

9. Vai trò của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong niêm mạc ống tiêu hóa là gì?

10 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

10. Điều gì xảy ra với nhu động dạ dày khi có thức ăn giàu chất béo đi vào tá tràng?

11 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

11. Loại tế bào nào trong tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất enzyme tiêu hóa?

12 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

12. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

13 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

13. Loại nhu động nào chịu trách nhiệm chính cho việc trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa trong ruột non?

14 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

14. Cơ chế hấp thụ vitamin tan trong nước khác biệt so với vitamin tan trong dầu như thế nào?

15 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

15. Phản xạ vị-tràng (gastroileal reflex) có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

16. Enzyme lipase tụy có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

17 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

17. Khi pH dạ dày tăng lên (ít axit hơn), điều gì có thể xảy ra với quá trình tiêu hóa protein?

18 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

18. Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột có vai trò quan trọng nào đối với hệ tiêu hóa?

19 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

19. Điều gì xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

20 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

20. Enzyme nào sau đây không tham gia vào quá trình tiêu hóa protein?

21 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

21. Hormone secretin được giải phóng từ tá tràng để đáp ứng với điều gì?

22 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

22. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) do dạ dày sản xuất đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thụ vitamin nào?

23 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

23. Quá trình tiêu hóa cơ học bao gồm những hoạt động nào sau đây?

24 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

24. Chức năng chính của túi mật trong hệ tiêu hóa là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

25. Cơ chế chính điều hòa nhu động thực quản là gì?

26 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

26. Hormone nào kích thích giải phóng axit hydrochloric (HCl) từ tế bào thành dạ dày?

27 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

27. Hormone cholecystokinin (CCK) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

28 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

28. Loại nhu động nào di chuyển chất thải tiêu hóa với tốc độ chậm về phía trực tràng để chuẩn bị cho việc thải phân?

29 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

29. Cấu trúc nào sau đây làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non lên đáng kể?

30 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

30. Enzyme pepsin, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa protein, hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?