Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Đâu là chức năng chính của surfactant trong phế nang?

A. Tăng sức căng bề mặt phế nang.
B. Giảm sức căng bề mặt phế nang.
C. Tăng độ đàn hồi của phế nang.
D. Giảm độ đàn hồi của phế nang.

2. Vận chuyển oxy từ phế nang vào máu chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

A. Vận chuyển chủ động.
B. Khuếch tán đơn thuần.
C. Vận chuyển trung gian.
D. Thẩm thấu.

3. Nguyên nhân chính gây ra tiếng thổi Vesicular (âm thanh rì rào phế nang) khi nghe phổi là gì?

A. Khí di chuyển qua khí quản.
B. Khí di chuyển qua phế quản lớn.
C. Khí di chuyển vào và ra khỏi phế nang nhỏ.
D. Tiếng cọ xát của màng phổi.

4. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

A. Phản xạ ho khi có dị vật trong đường thở.
B. Phản xạ hắt hơi khi có chất kích thích ở mũi.
C. Phản xạ bảo vệ phổi khỏi sự căng giãn quá mức.
D. Phản xạ điều chỉnh nhịp tim theo nhịp thở.

5. Thuật ngữ 'Dung tích cặn chức năng′ (FRC) mô tả điều gì?

A. Tổng thể tích khí trong phổi sau khi hít vào tối đa.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra bình thường.
D. Thể tích khí trao đổi trong một nhịp thở bình thường.

6. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Giảm xuống.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Dao động bất thường.

7. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi hít vào?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động không đều.

8. Khi một người ở độ cao lớn, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu?

A. Giảm xuống.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.

9. Loại tế bào nào của phế nang sản xuất surfactant?

A. Tế bào phế nang loại I.
B. Tế bào phế nang loại II.
C. Đại thực bào phế nang.
D. Tế bào nội mô mao mạch.

10. Áp suất âm trong khoang màng phổi có vai trò gì?

A. Giúp phế nang xẹp lại.
B. Giúp phổi nở ra và bám sát thành ngực.
C. Ngăn chặn sự trao đổi khí.
D. Tăng sức căng bề mặt phế nang.

11. Cơ nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong thì hít vào bình thường?

A. Cơ liên sườn trong.
B. Cơ hoành.
C. Cơ ức đòn chũm.
D. Cơ bụng.

12. Thông khí phế nang được tính bằng công thức nào?

A. Nhịp thở x Thể tích khí lưu thông.
B. Nhịp thở x (Thể tích khí lưu thông - Khoảng chết giải phẫu).
C. Nhịp thở x Dung tích sống.
D. Nhịp thở x Dung tích toàn phổi.

13. Điều gì gây ra sự dịch chuyển đường cong phân ly oxy-hemoglobin sang phải?

A. Giảm nhiệt độ cơ thể.
B. Giảm nồng độ CO2 trong máu.
C. Tăng pH máu.
D. Tăng nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu.

14. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não và cầu não.
D. Tủy sống.

15. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của phổi là gì?

A. Tiểu thùy phổi.
B. Phế quản tiểu thùy.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

16. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện sự căng giãn của thành phế quản và kích hoạt phản xạ Hering-Breuer?

A. Chemoreceptor.
B. Thụ thể áp suất (Baroreceptor).
C. Thụ thể căng (Stretch receptor).
D. Nociceptor.

17. Khi đo dung tích phổi ký, chỉ số FEV1∕FVC giảm đáng kể gợi ý tình trạng bệnh lý nào?

A. Bệnh phổi hạn chế.
B. Bệnh phổi tắc nghẽn.
C. Rối loạn thần kinh cơ gây yếu cơ hô hấp.
D. Bệnh tim mạch.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến dung tích sống (VC)?

A. Tuổi.
B. Giới tính.
C. Chiều cao.
D. Thể tích khí cặn (RV).

19. Trong điều kiện bình thường, áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong máu động mạch khoảng bao nhiêu?

A. 40 mmHg.
B. 100 mmHg.
C. 150 mmHg.
D. 20 mmHg.

20. Vai trò của carbonic anhydrase trong vận chuyển CO2 là gì?

A. Vận chuyển CO2 trực tiếp gắn vào hemoglobin.
B. Chuyển đổi CO2 và H2O thành acid carbonic (H2CO3), sau đó phân ly thành HCO3- và H+.
C. Tăng ái lực của hemoglobin với CO2.
D. Giảm pH máu để tăng vận chuyển CO2.

21. Đâu là vai trò của lớp chất nhầy (mucus) trong đường dẫn khí?

A. Tăng tốc độ khuếch tán khí.
B. Giảm sức căng bề mặt phế nang.
C. Bẫy và loại bỏ các hạt bụi và vi sinh vật.
D. Tăng cường trao đổi khí CO2.

22. Cơ chế chính vận chuyển CO2 từ mô đến phổi là gì?

A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Gắn với hemoglobin tạo carbaminohemoglobin.
C. Dưới dạng ion bicarbonate (HCO3-).
D. Gắn với protein huyết tương khác.

23. Thể tích khí cặn (RV) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
D. Thể tích khí trao đổi trong một nhịp thở bình thường.

24. Khoảng chết giải phẫu là gì?

A. Phần phế nang không tham gia trao đổi khí.
B. Phần đường dẫn khí không tham gia trao đổi khí.
C. Tổng thể tích khí trong phổi khi thở ra tối đa.
D. Tổng thể tích khí có thể trao đổi trong một nhịp thở.

25. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (tăng tính acid)?

A. Dịch chuyển sang trái.
B. Dịch chuyển sang phải.
C. Không thay đổi.
D. Trở nên dốc hơn.

26. Chemoreceptor trung ương chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong dịch não tủy?

A. Nồng độ oxy (O2).
B. Nồng độ carbon dioxide (CO2).
C. pH.
D. Nồng độ bicarbonate (HCO3-).

27. Tình trạng thiếu oxy mô (hypoxia) do lưu lượng máu đến mô không đủ được gọi là gì?

A. Hypoxia giảm oxy máu (Hypoxemic hypoxia).
B. Hypoxia thiếu máu (Anemic hypoxia).
C. Hypoxia ứ trệ (Stagnant∕Circulatory hypoxia).
D. Hypoxia mô (Histotoxic hypoxia).

28. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài (hô hấp phổi) là gì?

A. Hô hấp tế bào xảy ra ở phổi, hô hấp ngoài xảy ra ở tế bào.
B. Hô hấp tế bào tạo ra CO2, hô hấp ngoài sử dụng CO2.
C. Hô hấp tế bào tạo ra ATP, hô hấp ngoài trao đổi khí O2 và CO2 giữa cơ thể và môi trường.
D. Hô hấp tế bào cần ánh sáng, hô hấp ngoài không cần ánh sáng.

29. Điều gì gây ra sự co mạch máu phổi?

A. Nồng độ oxy trong phế nang cao.
B. Nồng độ carbon dioxide trong máu thấp.
C. Nồng độ oxy trong phế nang thấp (giảm oxy máu phế nang).
D. pH máu cao (kiềm hóa).

30. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào thì thở ra bình thường (thở ra thụ động)?

A. Sự đàn hồi của phổi.
B. Sự giãn cơ hoành và cơ liên sườn ngoài.
C. Sự co cơ liên sườn trong.
D. Sức căng bề mặt phế nang.

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

1. Đâu là chức năng chính của surfactant trong phế nang?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

2. Vận chuyển oxy từ phế nang vào máu chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

3. Nguyên nhân chính gây ra tiếng thổi Vesicular (âm thanh rì rào phế nang) khi nghe phổi là gì?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

4. Phản xạ Hering-Breuer là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

5. Thuật ngữ `Dung tích cặn chức năng′ (FRC) mô tả điều gì?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

6. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi hít vào?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

8. Khi một người ở độ cao lớn, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

9. Loại tế bào nào của phế nang sản xuất surfactant?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

10. Áp suất âm trong khoang màng phổi có vai trò gì?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

11. Cơ nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong thì hít vào bình thường?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

12. Thông khí phế nang được tính bằng công thức nào?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

13. Điều gì gây ra sự dịch chuyển đường cong phân ly oxy-hemoglobin sang phải?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

14. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

15. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của phổi là gì?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

16. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện sự căng giãn của thành phế quản và kích hoạt phản xạ Hering-Breuer?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

17. Khi đo dung tích phổi ký, chỉ số FEV1∕FVC giảm đáng kể gợi ý tình trạng bệnh lý nào?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến dung tích sống (VC)?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

19. Trong điều kiện bình thường, áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong máu động mạch khoảng bao nhiêu?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

20. Vai trò của carbonic anhydrase trong vận chuyển CO2 là gì?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

21. Đâu là vai trò của lớp chất nhầy (mucus) trong đường dẫn khí?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

22. Cơ chế chính vận chuyển CO2 từ mô đến phổi là gì?

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

23. Thể tích khí cặn (RV) là gì?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

24. Khoảng chết giải phẫu là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (tăng tính acid)?

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

26. Chemoreceptor trung ương chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong dịch não tủy?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

27. Tình trạng thiếu oxy mô (hypoxia) do lưu lượng máu đến mô không đủ được gọi là gì?

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

28. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài (hô hấp phổi) là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

29. Điều gì gây ra sự co mạch máu phổi?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 15

30. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào thì thở ra bình thường (thở ra thụ động)?