1. Chiến lược 'neo giá' (price anchoring) trong bán lẻ dựa trên thiên kiến nhận thức nào?
A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
B. Thiên kiến neo (Anchoring bias)
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
D. Thiên kiến hồi tiếc (Regret aversion)
2. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán, mặc dù có cơ sở khoa học hạn chế, vẫn được nhiều người sử dụng. Điều này có thể được giải thích một phần bởi thiên kiến nào?
A. Thiên kiến kiểm soát (Control bias) và ảo tưởng kiểm soát (Illusion of control).
B. Thiên kiến neo (Anchoring bias) và thiên kiến sẵn có (Availability bias).
C. Hiệu ứng khung tham chiếu (Framing effect) và hiệu ứng chắc chắn (Certainty effect).
D. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias) và thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
3. Một nhà đầu tư có xu hướng tin rằng cổ phiếu của một công ty 'tốt' (ví dụ, có sản phẩm tốt, quản lý tốt) cũng là một khoản đầu tư 'tốt', bất kể giá cổ phiếu hiện tại. Điều này có thể là do thiên kiến nào?
A. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias).
B. Thiên kiến sẵn có (Availability bias).
C. Thiên kiến neo (Anchoring bias).
D. Thiên kiến kiểm soát (Control bias).
4. Một nhà tư vấn tài chính trình bày hai lựa chọn đầu tư: 'Đảm bảo lợi nhuận 5% mỗi năm' so với 'Có 50% cơ hội lãi 10% và 50% cơ hội không lãi không lỗ'. Mặc dù giá trị kỳ vọng tương đương, nhiều người chọn phương án 'đảm bảo'. Điều này thể hiện điều gì?
A. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias).
B. Hiệu ứng chắc chắn (Certainty effect).
C. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias).
D. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias).
5. Lỗi 'kế toán tinh thần' (mental accounting) có thể dẫn đến quyết định tài chính sai lầm như thế nào?
A. Giúp nhà đầu tư đơn giản hóa việc quản lý tài chính.
B. Khiến mọi người coi tiền từ các nguồn khác nhau có giá trị khác nhau, dù giá trị thực tế là như nhau.
C. Thúc đẩy việc tiết kiệm tiền cho các mục tiêu cụ thể.
D. Giúp nhà đầu tư phân bổ vốn hiệu quả hơn giữa các khoản đầu tư.
6. Trong một thị trường tăng giá mạnh, nhà đầu tư có xu hướng trở nên lạc quan quá mức. Điều này phản ánh thiên kiến nào?
A. Thiên kiến bi quan (Pessimism bias)
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
C. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
D. Thiên kiến quy kết (Attribution bias)
7. Thuyết kỳ vọng (prospect theory) khác biệt với lý thuyết hữu dụng truyền thống (expected utility theory) ở điểm nào?
A. Thuyết kỳ vọng cho rằng con người luôn hành động lý trí.
B. Thuyết kỳ vọng nhấn mạnh vai trò của lợi nhuận tuyệt đối, không quan tâm đến mất mát.
C. Thuyết kỳ vọng mô tả cách con người thực sự đưa ra quyết định trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn, chú trọng đến điểm tham chiếu và sợ mất mát.
D. Lý thuyết hữu dụng truyền thống quan tâm đến yếu tố tâm lý hơn thuyết kỳ vọng.
8. Một người trúng xổ số có xu hướng chi tiêu mạnh tay hơn so với người có thu nhập từ lương tương đương. Điều này có thể được giải thích bởi lỗi nhận thức nào?
A. Thiên kiến neo (Anchoring bias).
B. Kế toán tinh thần (Mental accounting).
C. Hiệu ứng khung tham chiếu (Framing effect).
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
9. Trong quảng cáo, việc sử dụng hình ảnh hoặc thông điệp khơi gợi cảm xúc (ví dụ, nỗi sợ, lòng tham) để tác động đến quyết định mua hàng là một ví dụ của ứng dụng tài chính hành vi trong lĩnh vực nào?
A. Định giá tài sản.
B. Quản lý danh mục đầu tư.
C. Marketing và bán hàng.
D. Phân tích rủi ro.
10. Khi một sự kiện gần đây và gây ấn tượng mạnh xảy ra (ví dụ, một vụ phá sản lớn), nhà đầu tư có xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra các sự kiện tương tự trong tương lai. Đây là ảnh hưởng của thiên kiến nào?
A. Thiên kiến sẵn có (Availability bias)
B. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias)
C. Thiên kiến neo (Anchoring bias)
D. Thiên kiến kiểm soát (Control bias)
11. Trong bối cảnh tiết kiệm hưu trí, việc 'mặc định' mọi người tự động tham gia chương trình (opt-out) thay vì phải đăng ký (opt-in) là một ví dụ của ứng dụng nào từ tài chính hành vi?
A. Thuyết kỳ vọng (Prospect theory).
B. Kế toán tinh thần (Mental accounting).
C. Nudge (Can thiệp nhẹ).
D. Hiệu ứng mồi (Priming effect).
12. Điều gì là một HẠN CHẾ chính của tài chính hành vi?
A. Không thể giải thích các hiện tượng thị trường.
B. Quá tập trung vào yếu tố tâm lý, bỏ qua các yếu tố kinh tế cơ bản.
C. Khó định lượng và mô hình hóa các yếu tố tâm lý một cách chính xác.
D. Không có ứng dụng thực tế trong quản lý tài chính.
13. Tài chính hành vi nghiên cứu về điều gì trong lĩnh vực tài chính?
A. Các mô hình toán học phức tạp để dự đoán thị trường.
B. Tác động của tâm lý con người đến quyết định tài chính.
C. Cách tối ưu hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Các quy định pháp lý chi phối thị trường tài chính.
14. Hiện tượng 'tâm lý bầy đàn' (herding) trong tài chính hành vi được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Đầu tư vào các tài sản có giá trị nội tại rõ ràng.
B. Mua và bán cổ phiếu dựa trên phân tích kỹ thuật chi tiết.
C. Mua vào hoặc bán ra ồ ạt theo xu hướng đám đông, bất kể phân tích cơ bản.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
15. Khái niệm 'neo' trong tài chính hành vi ban đầu được nghiên cứu bởi nhà tâm lý học nào?
A. Daniel Kahneman.
B. Richard Thaler.
C. Robert Shiller.
D. Eugene Fama.
16. Việc sử dụng 'neo xã hội' (social anchoring) trong quảng cáo (ví dụ, '9 trên 10 người khuyên dùng sản phẩm này') dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Thiên kiến sẵn có (Availability bias).
B. Tâm lý bầy đàn (Herding).
C. Thiên kiến neo (Anchoring bias).
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
17. Một nhà đầu tư chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đầu tư đã đưa ra và bỏ qua thông tin trái chiều. Đây là biểu hiện của thiên kiến nào?
A. Thiên kiến sẵn có (Availability bias)
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
C. Thiên kiến neo (Anchoring bias)
D. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias)
18. Thiên kiến 'hồi tiếc' (regret aversion) có thể khiến nhà đầu tư làm gì?
A. Chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt lợi nhuận lớn.
B. Nắm giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu và bán cổ phiếu thắng lợi quá sớm.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách quá mức.
D. Thường xuyên giao dịch để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
19. Hiệu ứng 'sợ mất mát' (loss aversion) trong tài chính hành vi nói rằng điều gì?
A. Nhà đầu tư thích rủi ro hơn khi có khả năng mất tiền.
B. Nỗi đau mất mát được cảm nhận mạnh mẽ hơn niềm vui đạt được lợi nhuận tương đương.
C. Mọi người né tránh rủi ro tuyệt đối trong mọi tình huống.
D. Lợi nhuận nhỏ luôn được ưu tiên hơn khả năng mất mát lớn.
20. Thiên kiến nhận thức nào mô tả xu hướng của nhà đầu tư khi quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của mình?
A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
B. Thiên kiến neo (Anchoring bias)
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
D. Thiên kiến sẵn có (Availability bias)
21. Trong tình huống thị trường biến động mạnh, nhà đầu tư có xu hướng phản ứng thái quá (mua khi giá tăng mạnh và bán khi giá giảm mạnh). Điều này phản ánh điều gì?
A. Sự lý trí và khả năng phân tích thị trường.
B. Ảnh hưởng của cảm xúc và tâm lý bầy đàn.
C. Chiến lược đầu tư dài hạn.
D. Khả năng dự đoán thị trường chính xác.
22. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tài chính hành vi so với tài chính truyền thống?
A. Tập trung vào hành vi thực tế của con người thay vì mô hình 'con người kinh tế' lý trí.
B. Nhấn mạnh vai trò của yếu tố tâm lý và cảm xúc trong quyết định tài chính.
C. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để tối ưu hóa lợi nhuận.
D. Nghiên cứu các thiên kiến nhận thức và ảnh hưởng của chúng đến thị trường.
23. Khái niệm 'nudge' trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?
A. Buộc mọi người tuân thủ các quy định tài chính.
B. Thao túng tâm lý người tiêu dùng để mua sản phẩm không cần thiết.
C. Hướng dẫn mọi người đưa ra quyết định tốt hơn cho bản thân mà không hạn chế sự lựa chọn của họ.
D. Cấm các lựa chọn rủi ro trong đầu tư.
24. Trong thiết kế chương trình tiết kiệm hưu trí, việc tự động tăng tỷ lệ đóng góp theo thời gian (automatic escalation) là một ứng dụng của nguyên tắc tài chính hành vi nào?
A. Hiệu ứng sở hữu (Endowment effect).
B. Quán tính (Inertia) và trì hoãn (Procrastination).
C. Thiên kiến hiện tại (Present bias).
D. Hiệu ứng mồi (Priming effect).
25. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, hiện tượng 'bong bóng' (bubble) thường được giải thích bằng sự kết hợp của các yếu tố tài chính hành vi nào?
A. Hiệu ứng sợ mất mát và thiên kiến neo.
B. Tâm lý bầy đàn và thiên kiến quá tự tin.
C. Thiên kiến xác nhận và hiệu ứng khung tham chiếu.
D. Kế toán tinh thần và thiên kiến hồi tiếc.
26. Thiên kiến 'neo' (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định tài chính như thế nào?
A. Dẫn đến việc bỏ qua thông tin mới và chỉ tập trung vào thông tin ban đầu.
B. Khiến nhà đầu tư quá lạc quan về triển vọng thị trường.
C. Làm cho nhà đầu tư nhớ lại những sự kiện gần đây hơn là sự kiện xa xưa.
D. Thúc đẩy nhà đầu tư tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm của mình.
27. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?
A. Thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp với tâm lý khách hàng.
B. Dự đoán chính xác biến động giá cổ phiếu hàng ngày.
C. Cải thiện chương trình giáo dục tài chính cá nhân.
D. Xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả hơn bằng cách nhận biết và tránh các thiên kiến.
28. Trong quản lý rủi ro, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm thiểu tác động của yếu tố nào?
A. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias).
B. Rủi ro hệ thống (Systematic risk).
C. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk).
D. Hiệu ứng sợ mất mát (Loss aversion).
29. Một nhà đầu tư bán cổ phiếu đang có lãi để 'chốt lời' quá sớm, trong khi giữ lại cổ phiếu đang lỗ với hy vọng 'gỡ gạc'. Hành vi này phản ánh sự kết hợp của thiên kiến nào?
A. Thiên kiến quá tự tin và thiên kiến xác nhận.
B. Hiệu ứng sợ mất mát và thiên kiến hồi tiếc.
C. Thiên kiến neo và thiên kiến sẵn có.
D. Kế toán tinh thần và hiệu ứng khung tham chiếu.
30. Trong bối cảnh đầu tư, 'khung tham chiếu' (framing effect) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận.
B. Cách thông tin về đầu tư được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định.
C. Thời gian nhà đầu tư dự định nắm giữ một khoản đầu tư.
D. Chi phí giao dịch và thuế liên quan đến đầu tư.