Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Khu vực sử dụng đồng tiền chung tối ưu (Optimal Currency Area - OCA) là gì?

A. Một khu vực địa lý có tỷ giá hối đoái cố định với một đồng tiền neo bên ngoài.
B. Một khu vực mà việc sử dụng một đồng tiền chung duy nhất mang lại lợi ích kinh tế ròng cho các thành viên.
C. Một khu vực có chính sách tiền tệ độc lập và tỷ giá hối đoái thả nổi.
D. Một khu vực có mức độ hội nhập kinh tế thấp.

2. Sự khác biệt chính giữa thị trường ngoại hối giao ngay và thị trường ngoại hối kỳ hạn là gì?

A. Thị trường giao ngay chỉ giao dịch bằng đồng USD, trong khi thị trường kỳ hạn giao dịch bằng tất cả các đồng tiền.
B. Thị trường giao ngay giao dịch để thanh toán ngay, thị trường kỳ hạn giao dịch để thanh toán trong tương lai.
C. Thị trường giao ngay do ngân hàng trung ương quản lý, thị trường kỳ hạn do tư nhân quản lý.
D. Thị trường giao ngay chỉ dành cho các ngân hàng lớn, thị trường kỳ hạn dành cho tất cả các nhà đầu tư.

3. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ (currency derivative)?

A. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (currency forward contract).
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ (currency futures contract).
C. Quyền chọn tiền tệ (currency option).
D. Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ.

4. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) trong tài chính quốc tế phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản của một công ty đa quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái.
B. Khi lợi nhuận tương lai của một công ty bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái.
C. Khi các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ của một công ty chịu ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái.
D. Khi vị thế cạnh tranh của một công ty trên thị trường quốc tế thay đổi do biến động tỷ giá hối đoái.

5. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường ngoại hối là gì?

A. Đầu tư vào các thị trường có rủi ro cao để kiếm lợi nhuận cao.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt về giá.
C. Đầu cơ vào biến động tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận.
D. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.

6. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) hay rủi ro kế toán phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản của một công ty đa quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái trong giao dịch thực tế.
B. Khi lợi nhuận tương lai của một công ty bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái trong hoạt động kinh doanh.
C. Khi các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ của một công ty chịu ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái trong thanh toán.
D. Khi báo cáo tài chính hợp nhất của một công ty đa quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái khi chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài về đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.

7. Mục đích của việc thành lập khu vực tiền tệ chung (ví dụ: Khu vực đồng Euro) là gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm chi phí giao dịch, thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
C. Tăng sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Hạn chế chính sách tiền tệ độc lập của các quốc gia thành viên.

8. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ.
C. Thu nhập đầu tư (lãi, cổ tức).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

9. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của một quốc gia.

10. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng tiền của quốc gia đó bị phá giá (devaluation)? (Giả định các điều kiện khác không đổi và tuân theo điều kiện Marshall-Lerner)

A. Cán cân thương mại xấu đi vì xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Cán cân thương mại cải thiện vì xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu đắt hơn.
C. Cán cân thương mại không thay đổi vì phá giá chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn.
D. Cán cân thương mại có thể cải thiện hoặc xấu đi tùy thuộc vào độ co giãn của cầu xuất nhập khẩu.

11. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng điều gì?

A. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia nên phản ánh sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia nên phản ánh sự khác biệt về mức giá giữa hai quốc gia.
C. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia nên được cố định bởi chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia không liên quan đến các yếu tố kinh tế.

12. Thị trường Eurocurrency là gì?

A. Thị trường giao dịch đồng Euro giữa các quốc gia châu Âu.
B. Thị trường tiền gửi và cho vay bằng các đồng tiền mạnh (như USD, Euro, JPY...) bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó.
C. Thị trường giao dịch chứng khoán châu Âu.
D. Thị trường giao dịch hàng hóa châu Âu.

13. Lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho rằng điều gì?

A. Lãi suất giữa hai quốc gia nên bằng nhau khi được quy đổi sang cùng một đồng tiền.
B. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia nên bằng với chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay.
C. Tỷ giá hối đoái nên phản ánh sự khác biệt về lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Đầu tư vào các quốc gia có lãi suất cao hơn luôn có lợi hơn.

14. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn (capital control) mà một quốc gia có thể áp dụng?

A. Thuế đối với dòng vốn ra.
B. Yêu cầu dự trữ bắt buộc đối với tiền gửi ngoại tệ.
C. Nới lỏng chính sách tiền tệ để giảm lãi suất.
D. Hạn chế số lượng ngoại tệ mà cá nhân và doanh nghiệp có thể mua.

15. Nguyên tắc 'bộ ba bất khả thi' (impossible trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế nói về sự đánh đổi giữa ba mục tiêu nào?

A. Tự do lưu thông vốn, tỷ giá hối đoái cố định và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Lạm phát thấp, tăng trưởng kinh tế cao và tỷ lệ thất nghiệp thấp.
C. Thâm hụt ngân sách thấp, nợ công thấp và chi tiêu chính phủ cao.
D. Tự do thương mại, tỷ giá hối đoái cố định và dự trữ ngoại hối lớn.

16. Chức năng chính của Ngân hàng Thế giới (World Bank) là gì?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế.
C. Quản lý dự trữ ngoại hối của các quốc gia thành viên.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

17. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed floating exchange rate system) là gì?

A. Hệ thống tỷ giá hối đoái hoàn toàn được xác định bởi cung và cầu thị trường.
B. Hệ thống tỷ giá hối đoái được cố định ở một mức cụ thể và không thay đổi.
C. Hệ thống tỷ giá hối đoái mà chính phủ can thiệp vào thị trường ngoại hối để điều chỉnh tỷ giá khi cần thiết.
D. Hệ thống tỷ giá hối đoái mà các quốc gia liên kết đồng tiền của mình với một đồng tiền neo duy nhất.

18. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro chính trong tài chính quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị và quốc gia.
C. Rủi ro lạm phát trong nước.
D. Rủi ro thanh khoản quốc tế.

19. Tỷ giá hối đoái thực tế (real exchange rate) được tính toán như thế nào?

A. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa.
B. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát trong nước.
C. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa điều chỉnh theo tỷ lệ mức giá giữa hai quốc gia.
D. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa trừ đi lãi suất trong nước.

20. Thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) là thị trường giao dịch như thế nào?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán trong tương lai.
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán ngay lập tức (thường trong vòng 2 ngày làm việc).
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ dựa trên hợp đồng kỳ hạn.
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ theo giá cố định trong dài hạn.

21. Hedging tỷ giá hối đoái là gì?

A. Dự đoán biến động tỷ giá hối đoái để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Chấp nhận rủi ro tỷ giá hối đoái như một phần tất yếu của kinh doanh quốc tế.
D. Chuyển đổi tất cả các giao dịch ngoại tệ về đồng tiền trong nước để tránh rủi ro tỷ giá.

22. Hiệu ứng J-curve trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức và liên tục.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại cải thiện trong ngắn hạn trước khi xấu đi trong dài hạn.
D. Cán cân thương mại không thay đổi sau phá giá tiền tệ.

23. Lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ hiệu quả hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.

24. Chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Cho vay để ổn định kinh tế vĩ mô và hệ thống tiền tệ quốc tế.
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
D. Điều phối chính sách tài khóa giữa các quốc gia thành viên.

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
B. Mức lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
C. Cán cân thương mại của các quốc gia.
D. Tin đồn và đầu cơ ngắn hạn trên thị trường.

26. Khủng hoảng tài chính tiền tệ quốc tế thường bắt nguồn từ đâu?

A. Sự gia tăng chi tiêu chính phủ ở các nước phát triển.
B. Sự sụt giảm giá hàng hóa toàn cầu.
C. Các vấn đề trong hệ thống tài chính của một hoặc một số quốc gia, lan rộng ra toàn cầu.
D. Sự can thiệp quá mức của IMF vào chính sách kinh tế của các quốc gia.

27. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của dòng vốn quốc tế?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư chứng khoán quốc tế (FPI).
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Tiêu dùng hàng hóa trong nước.

28. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

A. FDI chỉ liên quan đến đầu tư vào cổ phiếu, trong khi FPI liên quan đến đầu tư vào trái phiếu.
B. FDI mang lại quyền kiểm soát quản lý đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FPI thì không.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, trong khi FPI được thực hiện bởi cá nhân.
D. FDI có tính thanh khoản cao hơn FPI.

29. Mục tiêu chính của tài chính quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp trong nước.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu thông qua dòng vốn quốc tế.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Hạn chế sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia.

30. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là gì?

A. Tỷ giá hối đoái đã được điều chỉnh theo lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền được biểu thị trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá hối đoái được chính phủ ấn định và duy trì.
D. Tỷ giá hối đoái được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Khu vực sử dụng đồng tiền chung tối ưu (Optimal Currency Area - OCA) là gì?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Sự khác biệt chính giữa thị trường ngoại hối giao ngay và thị trường ngoại hối kỳ hạn là gì?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ (currency derivative)?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) trong tài chính quốc tế phát sinh khi nào?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường ngoại hối là gì?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) hay rủi ro kế toán phát sinh khi nào?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Mục đích của việc thành lập khu vực tiền tệ chung (ví dụ: Khu vực đồng Euro) là gì?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng tiền của quốc gia đó bị phá giá (devaluation)? (Giả định các điều kiện khác không đổi và tuân theo điều kiện Marshall-Lerner)

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng điều gì?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Thị trường Eurocurrency là gì?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho rằng điều gì?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn (capital control) mà một quốc gia có thể áp dụng?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Nguyên tắc `bộ ba bất khả thi` (impossible trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế nói về sự đánh đổi giữa ba mục tiêu nào?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Chức năng chính của Ngân hàng Thế giới (World Bank) là gì?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed floating exchange rate system) là gì?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro chính trong tài chính quốc tế?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Tỷ giá hối đoái thực tế (real exchange rate) được tính toán như thế nào?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) là thị trường giao dịch như thế nào?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Hedging tỷ giá hối đoái là gì?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Hiệu ứng J-curve trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế là gì?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Khủng hoảng tài chính tiền tệ quốc tế thường bắt nguồn từ đâu?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của dòng vốn quốc tế?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Mục tiêu chính của tài chính quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là gì?