Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đường cong Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lãi suất và lạm phát
B. Lạm phát và thất nghiệp
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát
D. Cung tiền và lãi suất

2. Hành động nào sau đây của ngân hàng trung ương được gọi là chính sách tiền tệ thắt chặt?

A. Giảm lãi suất chiết khấu
B. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp

3. Khi một quốc gia bị thâm hụt ngân sách (budget deficit), điều đó có nghĩa là:

A. Thu ngân sách nhà nước lớn hơn chi ngân sách nhà nước
B. Chi ngân sách nhà nước lớn hơn thu ngân sách nhà nước
C. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc gia
D. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu

4. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Mức độ lạm phát
D. Cán cân thương mại

5. Trong quản lý rủi ro tài chính, 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (portfolio diversification) nhằm mục đích chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng
B. Giảm thiểu rủi ro không hệ thống (diversifiable risk)
C. Giảm thiểu rủi ro hệ thống (systematic risk)
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro đầu tư

6. Tiền tệ được sử dụng trong nền kinh tế hiện đại chủ yếu dựa trên niềm tin của công chúng và được pháp luật công nhận, loại tiền này được gọi là gì?

A. Tiền hàng hóa
B. Tiền pháp định
C. Tiền điện tử
D. Tiền kỹ thuật số

7. Công thức nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa (i), lãi suất thực tế (r) và tỷ lệ lạm phát (π) (theo công thức Fisher xấp xỉ)?

A. i = r - π
B. i = r + π
C. r = i + π
D. π = i + r

8. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ bị phá giá (devaluation)? (Giả định các yếu tố khác không đổi và tuân thủ điều kiện Marshall-Lerner)

A. Cán cân thương mại xấu đi
B. Cán cân thương mại được cải thiện
C. Cán cân thương mại không thay đổi
D. Cán cân thương mại có thể tốt lên hoặc xấu đi, tùy thuộc vào chính sách của chính phủ

9. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn vật chất
B. Tăng trưởng dân số
C. Tiến bộ công nghệ
D. Tăng cường thương mại quốc tế

10. Trong hệ thống ngân hàng dự trữ một phần (fractional reserve banking), ngân hàng có thể tạo ra tiền mới thông qua hoạt động nào?

A. In tiền giấy và đúc tiền xu
B. Cho vay
C. Nhận tiền gửi từ khách hàng
D. Mua bán ngoại tệ

11. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'spot' (giao ngay) là gì?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán trong tương lai
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ với tỷ giá cố định trong một khoảng thời gian
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ và thanh toán được thực hiện ngay lập tức (hoặc trong vòng 2 ngày làm việc)
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ giữa ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại

12. Một quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

A. Vay tiền từ ngân hàng và cho các doanh nghiệp khác vay lại
B. Tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư và đầu tư vào một danh mục chứng khoán đa dạng
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán và chuyển tiền cho khách hàng
D. Bảo hiểm rủi ro cho các khoản đầu tư chứng khoán

13. Loại rủi ro nào mà nhà đầu tư cổ phiếu phải đối mặt do sự biến động chung của toàn thị trường?

A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro thanh khoản
C. Rủi ro hệ thống (rủi ro thị trường)
D. Rủi ro hoạt động

14. Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) khác với lãi suất thực tế (real interest rate) ở điểm nào?

A. Lãi suất danh nghĩa đã điều chỉnh theo lạm phát, lãi suất thực tế chưa điều chỉnh
B. Lãi suất thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát, lãi suất danh nghĩa chưa điều chỉnh
C. Lãi suất danh nghĩa là lãi suất thị trường, lãi suất thực tế là lãi suất do ngân hàng trung ương quy định
D. Lãi suất thực tế chỉ áp dụng cho các khoản vay dài hạn, lãi suất danh nghĩa áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng thương mại

16. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' (time value of money) đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi giá trị của tiền theo thời gian do lạm phát
B. Việc tiền có thể kiếm được lãi suất theo thời gian
C. Sự ưa thích tiêu dùng hiện tại hơn tiêu dùng tương lai
D. Tất cả các đáp án trên

17. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ được xác định bởi giao điểm của đường:

A. AD và AS
B. Cung và Cầu tiền tệ
C. IS và LM
D. Tổng cung và Tổng cầu

18. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) và cổ phiếu phổ thông (common stock) là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết, cổ phiếu phổ thông không có
B. Cổ phiếu phổ thông có cổ tức cố định, cổ phiếu ưu đãi không có
C. Cổ phiếu ưu đãi được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi công ty phá sản, cổ phiếu phổ thông thì không
D. Cổ phiếu phổ thông có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu ưu đãi

19. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cung tiền tệ sang trái?

A. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất chiết khấu
B. Ngân hàng trung ương mua vào trái phiếu chính phủ
C. Ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Chính phủ tăng chi tiêu công

20. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:

A. VND lên giá so với USD
B. USD mất giá so với VND
C. VND mất giá so với USD
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa VND và USD

21. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn (thường dưới 1 năm)?

A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường phái sinh

22. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục đích chính nào sau đây?

A. Kiểm soát tỷ giá hối đoái
B. Tăng cường dự trữ ngoại hối
C. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền
D. Hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng thương mại

23. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc nhận tiền gửi và cho vay đối với các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ?

A. Ngân hàng đầu tư
B. Ngân hàng thương mại
C. Ngân hàng chính sách
D. Ngân hàng hợp tác xã

24. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào sau đây để trực tiếp kiểm soát lượng tiền cung ứng?

A. Lãi suất chiết khấu
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Nghiệp vụ thị trường mở
D. Tất cả các đáp án trên

25. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất?

A. Đường AD dịch chuyển sang phải
B. Đường AD dịch chuyển sang trái
C. Đường AD không thay đổi
D. Đường AD trở nên dốc hơn

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Nghiệp vụ thị trường mở
C. Chi tiêu chính phủ
D. Lãi suất chiết khấu

27. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?

A. Lạm phát cao
B. Thất nghiệp gia tăng
C. Thâm hụt thương mại
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng

28. Loại hình chính sách tài khóa nào được sử dụng để giảm tổng cầu và kiềm chế lạm phát?

A. Chính sách tài khóa mở rộng
B. Chính sách tài khóa thắt chặt
C. Chính sách tài khóa trung lập
D. Chính sách tài khóa linh hoạt

29. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường xảy ra khi nào?

A. Tổng cầu của nền kinh tế tăng quá nhanh
B. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên
C. Cung tiền trong nền kinh tế tăng mạnh
D. Kỳ vọng lạm phát của người dân tăng cao

30. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Phương tiện tích lũy giá trị
D. Công cụ đầu tư sinh lời cao

1 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

1. Đường cong Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

2 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

2. Hành động nào sau đây của ngân hàng trung ương được gọi là chính sách tiền tệ thắt chặt?

3 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

3. Khi một quốc gia bị thâm hụt ngân sách (budget deficit), điều đó có nghĩa là:

4 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

4. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

5 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản lý rủi ro tài chính, `đa dạng hóa danh mục đầu tư` (portfolio diversification) nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

6. Tiền tệ được sử dụng trong nền kinh tế hiện đại chủ yếu dựa trên niềm tin của công chúng và được pháp luật công nhận, loại tiền này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

7. Công thức nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa (i), lãi suất thực tế (r) và tỷ lệ lạm phát (π) (theo công thức Fisher xấp xỉ)?

8 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

8. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ bị phá giá (devaluation)? (Giả định các yếu tố khác không đổi và tuân thủ điều kiện Marshall-Lerner)

9 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

9. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?

10 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

10. Trong hệ thống ngân hàng dự trữ một phần (fractional reserve banking), ngân hàng có thể tạo ra tiền mới thông qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

11. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch `spot` (giao ngay) là gì?

12 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

12. Một quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

13 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

13. Loại rủi ro nào mà nhà đầu tư cổ phiếu phải đối mặt do sự biến động chung của toàn thị trường?

14 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

14. Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) khác với lãi suất thực tế (real interest rate) ở điểm nào?

15 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

16 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

16. Khái niệm `giá trị thời gian của tiền` (time value of money) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

17. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ được xác định bởi giao điểm của đường:

18 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

18. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) và cổ phiếu phổ thông (common stock) là gì?

19 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

19. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cung tiền tệ sang trái?

20 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

20. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:

21 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

21. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn (thường dưới 1 năm)?

22 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

22. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục đích chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

23. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc nhận tiền gửi và cho vay đối với các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ?

24 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

24. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào sau đây để trực tiếp kiểm soát lượng tiền cung ứng?

25 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất?

26 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

27 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

27. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?

28 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

28. Loại hình chính sách tài khóa nào được sử dụng để giảm tổng cầu và kiềm chế lạm phát?

29 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

29. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường xảy ra khi nào?

30 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 15

30. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?