Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý y học

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Trong chăm sóc bệnh nhân giai đoạn cuối, vai trò của Tâm lý y học là gì?

A. Kéo dài tối đa thời gian sống của bệnh nhân.
B. Giúp bệnh nhân chấp nhận sự thật về cái chết và giảm bớt đau khổ tinh thần.
C. Tìm kiếm các phương pháp điều trị thử nghiệm mới.
D. Thuyết phục bệnh nhân tiếp tục điều trị tích cực.

2. Trong chăm sóc sức khỏe ban đầu, vai trò của Tâm lý y học là gì?

A. Chỉ tập trung vào điều trị các bệnh tâm thần nặng.
B. Phòng ngừa bệnh tật, nâng cao sức khỏe và can thiệp sớm các vấn đề tâm lý.
C. Thay thế bác sĩ đa khoa trong việc khám và điều trị bệnh.
D. Chỉ tư vấn tâm lý cho bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn.

3. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của Tâm lý y học?

A. Ảnh hưởng của stress lên hệ miễn dịch.
B. Vai trò của hành vi trong việc duy trì sức khỏe.
C. Phát triển thuốc mới điều trị trầm cảm.
D. Tâm lý của bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.

4. Khái niệm 'locus of control′ (điểm kiểm soát) trong Tâm lý y học đề cập đến điều gì?

A. Khả năng kiểm soát cơn đau.
B. Niềm tin của cá nhân về mức độ kiểm soát của bản thân đối với các sự kiện trong cuộc sống.
C. Mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc.

5. Kỹ thuật 'chánh niệm′ (mindfulness) được sử dụng trong y học để làm gì?

A. Tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.
B. Giảm stress, lo âu, và cải thiện sức khỏe tinh thần.
C. Điều trị các bệnh lý truyền nhiễm.
D. Cải thiện thể lực và sức bền.

6. Yếu tố tâm lý nào đóng vai trò quan trọng trong sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

A. Trình độ học vấn của bệnh nhân.
B. Mức độ hiểu biết của bệnh nhân về bệnh tật và điều trị.
C. Khả năng tài chính của bệnh nhân.
D. Khoảng cách địa lý từ nhà bệnh nhân đến bệnh viện.

7. Yếu tố 'mạng lưới hỗ trợ xã hội′ (social support network) có vai trò như thế nào đối với sức khỏe của cá nhân?

A. Không có vai trò quan trọng.
B. Giảm stress, tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất.
C. Gây ra áp lực và căng thẳng cho cá nhân.
D. Chỉ có vai trò đối với sức khỏe tinh thần, không ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm can thiệp tâm lý trong y học?

A. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT).
B. Liệu pháp tâm động học.
C. Sử dụng thuốc an thần.
D. Kỹ thuật thư giãn và giảm stress.

9. Trong Tâm lý y học, 'sự thấu cảm′ (empathy) của nhân viên y tế có vai trò gì?

A. Giúp nhân viên y tế giữ khoảng cách chuyên nghiệp với bệnh nhân.
B. Tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm của bệnh nhân.
C. Giúp nhân viên y tế đưa ra quyết định điều trị nhanh chóng hơn.
D. Giảm bớt thời gian giao tiếp với bệnh nhân.

10. Trong Tâm lý y học, 'sự kỳ thị' (stigma) liên quan đến bệnh tật có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Tăng cường sự tuân thủ điều trị.
B. Chần chừ hoặc né tránh tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
C. Cải thiện mối quan hệ xã hội.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống.

11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ 'bác sĩ - bệnh nhân′ hiệu quả?

A. Bác sĩ luôn đưa ra quyết định điều trị cuối cùng.
B. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa bác sĩ và bệnh nhân.
C. Bệnh nhân hoàn toàn phụ thuộc vào bác sĩ.
D. Bác sĩ giữ khoảng cách chuyên nghiệp và tránh sự thân mật.

12. Trong 'mô hình giai đoạn thay đổi hành vi′ (Stages of Change Model), giai đoạn 'duy trì' (maintenance) thể hiện điều gì?

A. Cá nhân chưa nhận thức được vấn đề và không có ý định thay đổi.
B. Cá nhân đang cân nhắc về việc thay đổi hành vi trong tương lai gần.
C. Cá nhân đã thực hiện hành vi mới được một thời gian và đang cố gắng duy trì nó.
D. Cá nhân đã thực hiện thay đổi hành vi nhưng sau đó quay trở lại hành vi cũ.

13. Mục tiêu chính của việc ứng dụng Tâm lý y học trong chăm sóc sức khỏe là gì?

A. Tăng cường hiệu quả điều trị y tế thông thường.
B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị y tế bằng liệu pháp tâm lý.
C. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe bằng cách giảm sử dụng thuốc.
D. Chỉ tập trung vào sức khỏe tinh thần của bệnh nhân.

14. Rối loạn 'stress sau sang chấn′ (PTSD) có thể phát triển sau sự kiện nào?

A. Một ngày làm việc căng thẳng.
B. Xem một bộ phim kinh dị.
C. Trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện травматический.
D. Thay đổi công việc mới.

15. Trong Tâm lý y học, 'chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe′ (HRQoL) được đánh giá dựa trên những khía cạnh nào?

A. Chỉ các chỉ số sinh lý và kết quả xét nghiệm.
B. Chủ yếu là tình trạng kinh tế và xã hội của bệnh nhân.
C. Thể chất, tinh thần, xã hội và chức năng trong cuộc sống hàng ngày.
D. Chỉ mức độ hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.

16. Rối loạn 'ám ảnh cưỡng chế' (OCD) có liên quan mật thiết đến yếu tố tâm lý nào?

A. Sự thiếu tự tin.
B. Lo âu và căng thẳng quá mức.
C. Sự cô đơn và thiếu giao tiếp xã hội.
D. Sự thiếu kiểm soát cảm xúc.

17. Trong bối cảnh đại dịch, Tâm lý y học có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc gì?

A. Phát triển vaccine và thuốc điều trị virus.
B. Hỗ trợ tâm lý cho nhân viên y tế và cộng đồng, ứng phó với stress và sang chấn tâm lý.
C. Quản lý hệ thống y tế và phân bổ nguồn lực.
D. Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán virus.

18. Khái niệm 'ứng phó' (coping) trong Tâm lý y học đề cập đến điều gì?

A. Khả năng chịu đựng đau đớn về thể xác.
B. Các chiến lược cá nhân sử dụng để đối phó với stress và khó khăn.
C. Mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
D. Khả năng phục hồi chức năng sau chấn thương.

19. Trong quản lý đau mãn tính, phương pháp 'phản hồi sinh học′ (biofeedback) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh.
B. Thay đổi suy nghĩ tiêu cực về cơn đau.
C. Cung cấp thông tin về các chức năng sinh lý của cơ thể để bệnh nhân tự điều chỉnh.
D. Tiến hành phẫu thuật để loại bỏ nguồn gốc cơn đau.

20. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý y học là gì?

A. Ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý lên sức khỏe thể chất và bệnh tật.
B. Các phương pháp điều trị tâm lý cho bệnh nhân tâm thần.
C. Cơ chế sinh học của các bệnh lý tâm thần.
D. Tác động của môi trường xã hội lên sức khỏe tâm thần.

21. Stress mãn tính có thể gây ra hậu quả nào sau đây cho sức khỏe thể chất?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Cải thiện chức năng tim mạch.
C. Rối loạn giấc ngủ và các vấn đề tiêu hóa.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

22. Yếu tố 'văn hóa′ có ảnh hưởng như thế nào đến thực hành Tâm lý y học?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Ảnh hưởng đến cách bệnh nhân nhận thức về bệnh tật, tìm kiếm sự giúp đỡ và tuân thủ điều trị.
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các phương pháp điều trị tâm lý truyền thống.

23. Phương pháp 'liệu pháp nhóm′ (group therapy) có ưu điểm gì trong điều trị tâm lý cho bệnh nhân mắc bệnh mạn tính?

A. Chi phí điều trị cao hơn liệu pháp cá nhân.
B. Cung cấp sự hỗ trợ xã hội, chia sẻ kinh nghiệm và giảm cảm giác cô đơn.
C. Tập trung hoàn toàn vào vấn đề cá nhân của từng bệnh nhân.
D. Thời gian điều trị kéo dài hơn liệu pháp cá nhân.

24. Phương pháp 'liệu pháp hành vi biện chứng′ (DBT) ban đầu được phát triển để điều trị rối loạn nào?

A. Rối loạn lo âu lan tỏa.
B. Rối loạn nhân cách ranh giới.
C. Trầm cảm nặng.
D. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế.

25. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục của bệnh nhân sau phẫu thuật?

A. Lạc quan và tin tưởng vào bác sĩ.
B. Kiên nhẫn và tuân thủ hướng dẫn phục hồi chức năng.
C. Lo lắng và sợ hãi quá mức về kết quả phẫu thuật.
D. Mong muốn nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường.

26. Phương pháp 'thôi miên trị liệu′ (hypnotherapy) có thể được ứng dụng trong y học để làm gì?

A. Chẩn đoán các bệnh lý tâm thần.
B. Giảm đau, giảm lo âu và thay đổi hành vi không mong muốn.
C. Thay thế hoàn toàn phẫu thuật.
D. Tăng cường trí nhớ và khả năng học tập.

27. Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ năng 'lắng nghe tích cực′ thể hiện điều gì?

A. Chỉ nghe những gì bệnh nhân nói mà không cần phản hồi.
B. Nghe một cách chăm chú, thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.
C. Ngắt lời bệnh nhân để đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
D. Chỉ tập trung vào các triệu chứng bệnh lý mà bệnh nhân mô tả.

28. Hội chứng 'burnout′ (kiệt sức) ở nhân viên y tế chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

A. Mức lương thấp và điều kiện làm việc kém.
B. Áp lực công việc cao và căng thẳng kéo dài.
C. Thiếu kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ.
D. Mối quan hệ đồng nghiệp không tốt.

29. Trong Tâm lý y học, 'hài lòng của bệnh nhân′ (patient satisfaction) là một chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

A. Hiệu quả của thuốc điều trị.
B. Chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
C. Trình độ chuyên môn của bác sĩ.
D. Chi phí điều trị.

30. Thuyết 'mô hình niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model) tập trung vào yếu tố nào để dự đoán hành vi sức khỏe của cá nhân?

A. Ảnh hưởng của xã hội và văn hóa.
B. Nhận thức của cá nhân về nguy cơ và lợi ích của hành vi sức khỏe.
C. Khả năng tài chính của cá nhân.
D. Di truyền và yếu tố sinh học.

1 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

1. Trong chăm sóc bệnh nhân giai đoạn cuối, vai trò của Tâm lý y học là gì?

2 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

2. Trong chăm sóc sức khỏe ban đầu, vai trò của Tâm lý y học là gì?

3 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

3. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của Tâm lý y học?

4 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

4. Khái niệm `locus of control′ (điểm kiểm soát) trong Tâm lý y học đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

5. Kỹ thuật `chánh niệm′ (mindfulness) được sử dụng trong y học để làm gì?

6 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố tâm lý nào đóng vai trò quan trọng trong sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

7 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

7. Yếu tố `mạng lưới hỗ trợ xã hội′ (social support network) có vai trò như thế nào đối với sức khỏe của cá nhân?

8 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm can thiệp tâm lý trong y học?

9 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

9. Trong Tâm lý y học, `sự thấu cảm′ (empathy) của nhân viên y tế có vai trò gì?

10 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

10. Trong Tâm lý y học, `sự kỳ thị` (stigma) liên quan đến bệnh tật có thể dẫn đến hậu quả nào?

11 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ `bác sĩ - bệnh nhân′ hiệu quả?

12 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

12. Trong `mô hình giai đoạn thay đổi hành vi′ (Stages of Change Model), giai đoạn `duy trì` (maintenance) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

13. Mục tiêu chính của việc ứng dụng Tâm lý y học trong chăm sóc sức khỏe là gì?

14 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

14. Rối loạn `stress sau sang chấn′ (PTSD) có thể phát triển sau sự kiện nào?

15 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

15. Trong Tâm lý y học, `chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe′ (HRQoL) được đánh giá dựa trên những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

16. Rối loạn `ám ảnh cưỡng chế` (OCD) có liên quan mật thiết đến yếu tố tâm lý nào?

17 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

17. Trong bối cảnh đại dịch, Tâm lý y học có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc gì?

18 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

18. Khái niệm `ứng phó` (coping) trong Tâm lý y học đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

19. Trong quản lý đau mãn tính, phương pháp `phản hồi sinh học′ (biofeedback) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

20. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý y học là gì?

21 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

21. Stress mãn tính có thể gây ra hậu quả nào sau đây cho sức khỏe thể chất?

22 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

22. Yếu tố `văn hóa′ có ảnh hưởng như thế nào đến thực hành Tâm lý y học?

23 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

23. Phương pháp `liệu pháp nhóm′ (group therapy) có ưu điểm gì trong điều trị tâm lý cho bệnh nhân mắc bệnh mạn tính?

24 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

24. Phương pháp `liệu pháp hành vi biện chứng′ (DBT) ban đầu được phát triển để điều trị rối loạn nào?

25 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

25. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục của bệnh nhân sau phẫu thuật?

26 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp `thôi miên trị liệu′ (hypnotherapy) có thể được ứng dụng trong y học để làm gì?

27 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

27. Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ năng `lắng nghe tích cực′ thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

28. Hội chứng `burnout′ (kiệt sức) ở nhân viên y tế chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

29 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

29. Trong Tâm lý y học, `hài lòng của bệnh nhân′ (patient satisfaction) là một chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

30 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 15

30. Thuyết `mô hình niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model) tập trung vào yếu tố nào để dự đoán hành vi sức khỏe của cá nhân?