Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Trong chiến lược giá của thương mại điện tử, 'giá động' (dynamic pricing) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi doanh nghiệp muốn giảm giá để cạnh tranh với đối thủ
B. Khi giá cả thay đổi linh hoạt theo thời gian thực dựa trên cung cầu, đối thủ cạnh tranh, hoặc hành vi khách hàng
C. Khi doanh nghiệp muốn định giá sản phẩm cao cấp để tăng lợi nhuận
D. Khi doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và muốn thu hút khách hàng

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trong thương mại điện tử?

A. Tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng
B. Tăng doanh số bán hàng và giá trị đơn hàng trung bình
C. Giảm chi phí vận hành website thương mại điện tử
D. Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng

3. Trong thương mại điện tử, 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) dùng để đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày
B. Phần trăm khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng)
C. Tổng doanh thu bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống thương mại điện tử?

A. Nền tảng trực tuyến (website/ứng dụng)
B. Hệ thống thanh toán điện tử
C. Hệ thống quản lý kho hàng truyền thống
D. Hệ thống logistics và vận chuyển

5. Đâu là một ví dụ về 'nội dung do người dùng tạo' (user-generated content - UGC) trong thương mại điện tử?

A. Bài viết blog quảng cáo sản phẩm trên website doanh nghiệp
B. Đánh giá sản phẩm và bình luận của khách hàng trên trang sản phẩm
C. Banner quảng cáo sản phẩm hiển thị trên trang chủ website
D. Mô tả chi tiết sản phẩm do nhà sản xuất cung cấp

6. Xu hướng 'thương mại điện tử không đầu' (headless commerce) tập trung vào điều gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người trong quy trình thương mại điện tử
B. Tách biệt phần giao diện người dùng (frontend) và phần backend của nền tảng thương mại điện tử
C. Chỉ bán sản phẩm kỹ thuật số, không bán sản phẩm vật lý
D. Tập trung vào thị trường ngách và sản phẩm độc đáo

7. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)

8. Chọn phát biểu SAI về thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce).

A. Mở rộng thị trường tiềm năng cho doanh nghiệp
B. Đòi hỏi kiến thức về luật pháp và quy định của nhiều quốc gia
C. Luôn đơn giản và dễ dàng hơn so với thương mại điện tử nội địa
D. Có thể gặp khó khăn trong vấn đề logistics và thanh toán quốc tế

9. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'thị trường trực tuyến' (online marketplace) và 'cửa hàng trực tuyến' (online store) của một doanh nghiệp.

A. Thị trường trực tuyến chỉ bán sản phẩm hữu hình, cửa hàng trực tuyến bán cả dịch vụ
B. Thị trường trực tuyến là nền tảng cho nhiều người bán, cửa hàng trực tuyến chỉ của một doanh nghiệp
C. Thị trường trực tuyến có chi phí thấp hơn cửa hàng trực tuyến
D. Thị trường trực tuyến tập trung vào B2C, cửa hàng trực tuyến tập trung vào B2B

10. Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng muốn mua
C. Xử lý thanh toán trực tuyến
D. Cung cấp đánh giá sản phẩm từ người dùng khác

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi thiết kế website thương mại điện tử?

A. Tính năng tìm kiếm sản phẩm hiệu quả
B. Tốc độ tải trang nhanh
C. Hiệu ứng đồ họa phức tạp và bắt mắt
D. Quy trình thanh toán đơn giản và an toàn

12. Loại hình marketing trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm?

A. Email marketing
B. Social media marketing
C. Search engine marketing (SEM)
D. Content marketing

13. Mô hình 'dropshipping' trong thương mại điện tử có đặc điểm nổi bật nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và lưu trữ hàng hóa
B. Doanh nghiệp không cần kho hàng và không trực tiếp xử lý vận chuyển
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho các doanh nghiệp khác
D. Doanh nghiệp tập trung vào bán hàng hóa đã qua sử dụng

14. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến giai đoạn nào?

A. Giai đoạn quảng bá và tiếp thị sản phẩm
B. Giai đoạn xử lý đơn hàng và giao hàng đến khách hàng
C. Giai đoạn tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp
D. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

15. Công cụ 'Google Analytics' được sử dụng phổ biến trong thương mại điện tử để làm gì?

A. Quản lý kho hàng và đơn hàng
B. Phân tích dữ liệu website và hành vi người dùng
C. Tạo chiến dịch quảng cáo trực tuyến
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)

16. Trong ngữ cảnh thương mại điện tử, 'API' (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho website
B. Kết nối và tích hợp các hệ thống phần mềm khác nhau
C. Bảo mật thông tin giao dịch trực tuyến
D. Phân tích dữ liệu hành vi khách hàng

17. Hình thức 'thương mại xã hội' (social commerce) có điểm khác biệt chính so với thương mại điện tử truyền thống là gì?

A. Chỉ bán hàng hóa hữu hình, không bán dịch vụ
B. Tích hợp các tính năng mạng xã hội vào quy trình mua sắm
C. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng ví điện tử
D. Tập trung vào thị trường quốc tế hơn thị trường nội địa

18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ?

A. Sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Gửi email khảo sát sau mua hàng
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
D. Triển khai quảng cáo hiển thị (display advertising)

19. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro bảo mật phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Tấn công phishing và lừa đảo trực tuyến
B. Xâm nhập và đánh cắp dữ liệu cá nhân và tài chính
C. Sự cố mất điện tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)

20. Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì trong bảo mật giao dịch thương mại điện tử?

A. Ngăn chặn tấn công DDoS vào website
B. Mã hóa dữ liệu trao đổi giữa trình duyệt và máy chủ website
C. Xác thực danh tính người dùng khi đăng nhập
D. Kiểm tra tính hợp lệ của các giao dịch thanh toán

21. Chọn cụm từ KHÔNG liên quan đến 'trải nghiệm người dùng' (user experience - UX) trong thương mại điện tử.

A. Giao diện website thân thiện, dễ sử dụng
B. Tốc độ tải trang nhanh
C. Chi phí thuê máy chủ website
D. Quy trình mua hàng đơn giản, dễ dàng

22. Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới?

A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu
B. Xây dựng lòng tin và thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh
C. Tìm kiếm nguồn cung ứng sản phẩm ổn định
D. Đào tạo nhân viên có kỹ năng về công nghệ thông tin

23. Đâu là vai trò chính của 'chatbot' trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động 24/7 cho các câu hỏi thường gặp
C. Quản lý tất cả các kênh truyền thông xã hội của doanh nghiệp
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra chiến lược marketing

24. Chọn cặp khái niệm đối lập trong thương mại điện tử.

A. B2B và B2C
B. SEO và SEM
C. Dropshipping và Fulfillment
D. Remarketing và Retargeting

25. Trong thương mại điện tử, 'remarketing' (hoặc retargeting) là chiến lược marketing nhằm vào đối tượng nào?

A. Khách hàng mới hoàn toàn chưa từng biết đến doanh nghiệp
B. Khách hàng đã truy cập website nhưng chưa thực hiện mua hàng
C. Khách hàng đã mua hàng và trở thành khách hàng thân thiết
D. Khách hàng tiềm năng chưa bao giờ truy cập website

26. Khái niệm 'SEO' (Search Engine Optimization) quan trọng như thế nào đối với thương mại điện tử?

A. Không quan trọng, vì khách hàng chủ yếu tìm đến website qua quảng cáo
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn có ngân sách marketing lớn
C. Rất quan trọng, giúp tăng khả năng hiển thị website trên các công cụ tìm kiếm
D. Chỉ quan trọng sau khi website đã có lượng truy cập ổn định

27. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây thường được coi là QUAN TRỌNG NHẤT trong quyết định mua hàng của doanh nghiệp?

A. Giá cả cạnh tranh và chiết khấu số lượng lớn
B. Thiết kế website đẹp mắt và giao diện người dùng hấp dẫn
C. Đánh giá sản phẩm tích cực từ người tiêu dùng cuối cùng
D. Chiến dịch marketing rầm rộ trên mạng xã hội

28. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp
C. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia

29. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng (COD)
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
C. Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
D. Séc điện tử

30. Chọn nhận định ĐÚNG về 'thương mại điện tử trên di động' (mobile commerce - m-commerce).

A. M-commerce chỉ giới hạn ở việc mua bán ứng dụng di động
B. M-commerce đang có xu hướng giảm do người dùng thích mua sắm trên máy tính hơn
C. M-commerce tận dụng sự phổ biến của điện thoại thông minh và máy tính bảng
D. M-commerce không cần quan tâm đến trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động

1 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

1. Trong chiến lược giá của thương mại điện tử, `giá động` (dynamic pricing) thường được áp dụng khi nào?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trong thương mại điện tử?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

3. Trong thương mại điện tử, `tỷ lệ chuyển đổi` (conversion rate) dùng để đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

5. Đâu là một ví dụ về `nội dung do người dùng tạo` (user-generated content - UGC) trong thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

6. Xu hướng `thương mại điện tử không đầu` (headless commerce) tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

7. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

8. Chọn phát biểu SAI về thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce).

9 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

9. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `thị trường trực tuyến` (online marketplace) và `cửa hàng trực tuyến` (online store) của một doanh nghiệp.

10 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

10. Trong thương mại điện tử, `giỏ hàng` (shopping cart) có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi thiết kế website thương mại điện tử?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

12. Loại hình marketing trực tuyến nào cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

13. Mô hình `dropshipping` trong thương mại điện tử có đặc điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, `fulfillment` đề cập đến giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

15. Công cụ `Google Analytics` được sử dụng phổ biến trong thương mại điện tử để làm gì?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

16. Trong ngữ cảnh thương mại điện tử, `API` (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

17. Hình thức `thương mại xã hội` (social commerce) có điểm khác biệt chính so với thương mại điện tử truyền thống là gì?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

19. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro bảo mật phổ biến trong thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

20. Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì trong bảo mật giao dịch thương mại điện tử?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

21. Chọn cụm từ KHÔNG liên quan đến `trải nghiệm người dùng` (user experience - UX) trong thương mại điện tử.

22 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

22. Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

23. Đâu là vai trò chính của `chatbot` trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

24. Chọn cặp khái niệm đối lập trong thương mại điện tử.

25 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

25. Trong thương mại điện tử, `remarketing` (hoặc retargeting) là chiến lược marketing nhằm vào đối tượng nào?

26 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

26. Khái niệm `SEO` (Search Engine Optimization) quan trọng như thế nào đối với thương mại điện tử?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

27. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây thường được coi là QUAN TRỌNG NHẤT trong quyết định mua hàng của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

28. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

29. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong thương mại điện tử?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

30. Chọn nhận định ĐÚNG về `thương mại điện tử trên di động` (mobile commerce - m-commerce).