Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chất lượng mang lại lợi ích gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
C. Tự động hóa quy trình thu thập, phân tích dữ liệu chất lượng, cải thiện hiệu quả và độ chính xác.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp quản lý chất lượng truyền thống.
2. Điều gì là mục tiêu chính của việc 'truy xuất nguồn gốc′ hàng hóa?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Xác định và kiểm soát thông tin về quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa để đảm bảo chất lượng và an toàn.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
3. Khi nào nên sử dụng phương pháp kiểm tra chất lượng 100% (kiểm tra toàn bộ) thay vì kiểm tra chọn mẫu?
A. Khi lô hàng có số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.
B. Khi chi phí kiểm tra thấp hơn chi phí sai lỗi có thể gây ra.
C. Khi rủi ro sai lỗi chất lượng là rất cao và hậu quả nghiêm trọng.
D. Khi sản phẩm có giá trị thấp và dễ thay thế.
4. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào vấn đề gì trong quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. An toàn vệ sinh thực phẩm.
D. Bảo vệ môi trường.
5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chất lượng hàng hóa′ trong thương phẩm học?
A. Mức độ cao cấp của nguyên liệu cấu thành sản phẩm.
B. Tổng thể các đặc tính của hàng hóa, thể hiện mức độ thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng trong điều kiện sử dụng xác định.
C. Giá trị sử dụng của hàng hóa so với giá thành sản xuất.
D. Độ bền và tuổi thọ trung bình của sản phẩm.
6. Việc sử dụng 'mã vạch′ (barcode) trên hàng hóa góp phần vào hoạt động quản lý chất lượng như thế nào?
A. Trực tiếp nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, kiểm soát hàng tồn kho và theo dõi quá trình phân phối, gián tiếp đảm bảo chất lượng.
D. Thay thế các phương pháp kiểm tra chất lượng truyền thống.
7. Phương pháp 'Poka-Yoke′ (phòng ngừa sai lỗi) tập trung vào việc gì?
A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng để loại bỏ sai lỗi.
B. Thiết kế quy trình để ngăn chặn sai lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Khuyến khích nhân viên tự giác kiểm tra chất lượng.
D. Sử dụng thống kê để phân tích sai lỗi.
8. Đâu là một trong những thách thức chính trong quản lý chất lượng hàng hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự đồng nhất về tiêu chuẩn chất lượng trên toàn thế giới.
B. Sự dễ dàng kiểm soát chất lượng ở các quốc gia khác nhau.
C. Sự phức tạp trong chuỗi cung ứng và khác biệt về quy định, văn hóa chất lượng giữa các quốc gia.
D. Sự giảm thiểu chi phí quản lý chất lượng khi mở rộng thị trường quốc tế.
9. Trong quản lý chất lượng, 'sai lỗi bên trong′ (internal failure) xảy ra khi nào?
A. Sau khi sản phẩm đã đến tay người tiêu dùng.
B. Trước khi sản phẩm được xuất xưởng, trong quá trình sản xuất.
C. Trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
D. Khi sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
10. Phương pháp nào sau đây **không** thuộc nhóm phương pháp kiểm tra chất lượng hàng hóa?
A. Kiểm tra thống kê.
B. Kiểm tra cảm quan.
C. Kiểm tra phá hủy.
D. Kiểm tra chi phí - lợi ích.
11. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'phương tiện hữu hình′ (tangibles) bao gồm những gì?
A. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên.
B. Khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị, ngoại hình nhân viên và tài liệu truyền thông.
D. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn.
12. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng HACCP trong sản xuất thực phẩm?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và phòng ngừa các mối nguy hại.
C. Tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
D. Rút ngắn thời gian sản xuất.
13. Đâu là ví dụ về 'tiêu chuẩn chất lượng bắt buộc′ đối với hàng hóa?
A. Tiêu chuẩn do doanh nghiệp tự đặt ra.
B. Tiêu chuẩn ngành.
C. Tiêu chuẩn quốc gia về an toàn thực phẩm.
D. Tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001.
14. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng nhấn mạnh vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
15. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'mức độ nghiêm trọng′ (severity) thể hiện điều gì?
A. Khả năng xảy ra rủi ro.
B. Tần suất xuất hiện rủi ro.
C. Mức độ tác động tiêu cực của rủi ro nếu nó xảy ra.
D. Khả năng phát hiện rủi ro trước khi nó xảy ra.
16. Việc xây dựng 'văn hóa chất lượng′ trong doanh nghiệp có vai trò như thế nào?
A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng thực tế.
B. Giúp mọi thành viên có ý thức và trách nhiệm về chất lượng, tạo động lực cải tiến liên tục.
C. Chỉ cần thiết đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Làm tăng chi phí quản lý.
17. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'đáng tin cậy′ (reliability) thể hiện điều gì?
A. Khả năng phục vụ nhanh chóng.
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến khách hàng.
C. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đúng hẹn.
D. Hình thức cơ sở vật chất và trang thiết bị.
18. Trong kiểm tra chất lượng bằng phương pháp thống kê, 'mức chất lượng chấp nhận được′ (AQL - Acceptable Quality Level) là gì?
A. Tỷ lệ phế phẩm tối đa mà người sản xuất mong muốn đạt được.
B. Tỷ lệ phế phẩm tối đa mà người mua chấp nhận trong một lô hàng.
C. Mức chất lượng trung bình của sản phẩm.
D. Mức chất lượng cao nhất có thể đạt được.
19. Nguyên tắc 'lấy khách hàng làm trung tâm′ trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất để hạ giá thành sản phẩm.
B. Tập trung vào việc đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ để đảm bảo chất lượng.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm.
20. Trong quản lý chất lượng, chi phí phòng ngừa (prevention costs) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chi phí kiểm tra, thử nghiệm sản phẩm.
B. Chi phí khắc phục sai lỗi, phế phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng, thiết kế quy trình đảm bảo chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.
21. Trong quản lý chất lượng, 'vòng tròn Deming′ (PDCA) là quy trình cải tiến liên tục gồm mấy giai đoạn?
A. 2 giai đoạn.
B. 3 giai đoạn.
C. 4 giai đoạn.
D. 5 giai đoạn.
22. Phương pháp '5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
A. Chất lượng sản phẩm trực tiếp.
B. Môi trường làm việc và năng suất.
C. Quan hệ khách hàng.
D. Chi phí sản xuất.
23. Đâu là mục đích của việc 'đánh giá sự phù hợp′ (conformity assessment) đối với hàng hóa?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Xác định xem hàng hóa có đáp ứng các yêu cầu, tiêu chuẩn quy định hay không.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
24. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng **trực tiếp nhất** đến chất lượng cảm quan của thực phẩm?
A. Giá trị dinh dưỡng.
B. Hình thức bên ngoài, màu sắc, mùi vị.
C. Hàm lượng chất bảo quản.
D. Quy trình sản xuất.
25. Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp có vai trò gì?
A. Giảm áp lực cạnh tranh.
B. Đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu đầu vào và giảm thiểu rủi ro về chất lượng.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Tăng cường kiểm soát giá cả thị trường.
26. Phương pháp 'Six Sigma′ tập trung vào việc giảm thiểu điều gì trong quá trình sản xuất?
A. Chi phí sản xuất.
B. Thời gian sản xuất.
C. Sai sót và biến động trong quy trình.
D. Lãng phí nguyên vật liệu.
27. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là loại chi phí chất lượng nào?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí thẩm định.
C. Chi phí sai lỗi bên ngoài.
D. Chi phí sai lỗi bên trong.
28. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Phân loại và ưu tiên các vấn đề chất lượng theo mức độ quan trọng.
C. Theo dõi sự thay đổi của chất lượng theo thời gian.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
29. Phương pháp 'Benchmarking′ trong quản lý chất lượng là gì?
A. Tự đánh giá nội bộ về chất lượng.
B. So sánh và học hỏi các thực hành tốt nhất về chất lượng từ các tổ chức khác.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng riêng cho doanh nghiệp.
30. Đâu là vai trò của 'phòng thí nghiệm′ trong quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng.
B. Kiểm tra, thử nghiệm chất lượng hàng hóa để đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn.
C. Quảng bá chất lượng sản phẩm.
D. Giải quyết khiếu nại của khách hàng.