1. Trong tiếng Pháp, khi nào chúng ta sử dụng 'tu′ thay vì 'vous′?
A. Với người lớn tuổi hơn
B. Trong môi trường trang trọng
C. Với bạn bè và gia đình
D. Với người lạ
2. Động từ 'aller′ có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
3. Trong câu hỏi 'Où vas-tu?', 'Où' là loại từ gì?
A. Giới từ
B. Đại từ nhân xưng
C. Trạng từ nghi vấn
D. Liên từ
4. Cấu trúc 'ne…pas′ trong tiếng Pháp dùng để làm gì?
A. Diễn tả sự ngạc nhiên
B. Phủ định
C. Đặt câu hỏi
D. Nhấn mạnh
5. Trong tiếng Pháp, 'le passé composé' là thì gì?
A. Tương lai đơn
B. Hiện tại tiếp diễn
C. Quá khứ hoàn thành
D. Quá khứ kép
6. Khi nào chúng ta sử dụng 'en′ thay vì 'à' để chỉ địa điểm?
A. Khi nói về thành phố
B. Khi nói về quốc gia giống cái hoặc bắt đầu bằng nguyên âm
C. Khi nói về địa điểm cụ thể
D. Khi nói về quốc gia giống đực
7. Ý nghĩa của cụm từ 'c′est-à-dire′ trong tiếng Pháp là gì?
A. Ví dụ như
B. Nói cách khác
C. Tuy nhiên
D. Do đó
8. Trong tiếng Pháp, 'les soldes′ có nghĩa là gì?
A. Lễ hội
B. Giảm giá, đợt giảm giá
C. Quà tặng
D. Thị trường
9. Chọn cách viết đúng của số '80′ trong tiếng Pháp:
A. quatre-vingts
B. huitante
C. octante
D. quatre-vingt
10. Khi nào chúng ta sử dụng 'le conditionnel présent′?
A. Diễn tả một sự thật hiển nhiên
B. Diễn tả một hành động chắc chắn xảy ra
C. Diễn tả một điều kiện hoặc giả định, mong muốn
D. Diễn tả một mệnh lệnh
11. Trong tiếng Pháp, 'un croissant′ là gì?
A. Một loại bánh mì
B. Một loại đồ uống
C. Một loại trái cây
D. Một loại thịt
12. Chọn câu hỏi đúng về mặt ngữ pháp:
A. Tu vas où?
B. Où tu vas?
C. Où vas-tu?
D. Vas-tu où?
13. Cụm từ 's′il vous plaît′ có nghĩa tương đương nào trong tiếng Việt?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Làm ơn
14. Từ nào sau đây trong tiếng Pháp là danh từ giống đực:
A. table
B. chaise
C. livre
D. porte
15. Chọn cách chia động từ 'faire′ ở thì 'impératif′ (mệnh lệnh thức) cho ngôi 'tu′:
A. Faisons
B. Faites
C. Fait
D. Fais
16. Thì 'futur proche′ (tương lai gần) được dùng để diễn tả hành động như thế nào?
A. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai xa
B. Hành động vừa mới xảy ra
C. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, sắp tới
D. Hành động đang xảy ra ở hiện tại
17. Chọn từ trái nghĩa với 'facile′ (dễ) trong tiếng Pháp:
A. simple
B. difficile
C. rapide
D. lent
18. Trong tiếng Pháp, 'bonjour′ được dùng để chào hỏi vào thời điểm nào trong ngày?
A. Buổi tối
B. Buổi chiều
C. Cả ngày trừ đêm
D. Buổi sáng sớm
19. Tính từ 'grand′ khi đứng trước danh từ giống đực số ít sẽ biến đổi như thế nào về mặt ngữ âm?
A. Không đổi
B. Grante
C. Gran
D. Grande
20. Trong tiếng Pháp, quán từ xác định 'les′ được dùng cho loại danh từ nào?
A. Danh từ giống đực số ít
B. Danh từ giống cái số ít
C. Danh từ số nhiều (cả giống đực và cái)
D. Danh từ không đếm được
21. Phân biệt ý nghĩa giữa 'savoir′ và 'connaître′ trong tiếng Pháp:
A. Cả hai đều có nghĩa là 'biết′ và có thể dùng thay thế nhau
B. 'Savoir′ dùng để biết người, 'connaître′ dùng để biết thông tin
C. 'Savoir′ dùng để biết thông tin, kỹ năng, 'connaître′ dùng để biết người, địa điểm, vật
D. 'Connaître′ dùng trong văn viết, 'savoir′ dùng trong văn nói
22. Chọn đại từ nhân xưng chủ ngữ đúng để hoàn thành câu: '____ suis étudiant.'
A. Tu
B. Il
C. Je
D. Vous
23. Trong câu 'Il mange lentement′, 'lentement′ là loại từ gì?
A. Tính từ
B. Danh từ
C. Động từ
D. Trạng từ
24. Chọn câu có sử dụng đúng 'pronom tonique′ (đại từ nhấn mạnh):
A. Moi suis étudiant.
B. Je, moi, suis étudiant.
C. Moi, je suis étudiant.
D. Je suis moi étudiant.
25. Chọn đại từ quan hệ đúng để hoàn thành câu: 'La femme ____ je parle est ma sœur.'
A. qui
B. que
C. dont
D. où
26. Trong văn hóa Pháp, 'la bise′ là gì?
A. Một điệu nhảy truyền thống
B. Một món ăn đặc trưng
C. Một hình thức chào hỏi bằng cách hôn má
D. Một loại trang phục truyền thống
27. Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau: 'Je vais ____ Paris demain.'
A. à le
B. au
C. à la
D. à
28. Trong câu sau, từ nào là động từ được chia ở thì hiện tại phân từ (participe présent): 'En étudiant le français, on découvre une culture riche.'
A. français
B. découvre
C. En
D. étudiant
29. Ý nghĩa của thành ngữ 'avoir le cafard′ là gì?
A. Cảm thấy đói
B. Cảm thấy buồn chán, u sầu
C. Cảm thấy mệt mỏi
D. Cảm thấy vui vẻ
30. Chọn câu có sử dụng đúng 'passé récent′ (quá khứ gần):
A. Je suis allé au cinéma hier.
B. Je vais aller au cinéma demain.
C. Je viens d′aller au cinéma.
D. J′irai au cinéma la semaine prochaine.