1. Ưu điểm chính của việc sử dụng ổ cứng SSD so với ổ cứng HDD truyền thống là gì?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn
D. Tuổi thọ sử dụng dài hơn
2. Loại mạng máy tính nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?
A. WAN
B. MAN
C. LAN
D. Internet
3. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã?
A. Nén dữ liệu (Data Compression)
B. Mã hóa dữ liệu (Encryption)
C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
D. Giải nén dữ liệu (Data Decompression)
4. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối mạng LAN không dây?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Access Point (Điểm truy cập)
5. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công 'phishing' thường nhắm vào mục tiêu nào?
A. Phá hủy phần cứng máy tính
B. Đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản
C. Làm chậm tốc độ mạng
D. Gây ra lỗi phần mềm
6. Ý nghĩa của thuật ngữ 'Big Data' trong tin học là gì?
A. Dữ liệu có kích thước lớn và phức tạp, cần phương pháp xử lý đặc biệt
B. Dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng có dung lượng lớn
C. Dữ liệu được truyền tải với tốc độ cao
D. Dữ liệu được bảo mật bằng công nghệ tiên tiến
7. Hình thức tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) nhắm vào mục tiêu chính nào?
A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm
B. Làm hệ thống mạng hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng
C. Cài đặt phần mềm độc hại vào hệ thống
D. Thay đổi giao diện trang web
8. Trong lập trình, 'thuật toán' có vai trò như thế nào?
A. Ngôn ngữ để viết chương trình
B. Công cụ để kiểm thử chương trình
C. Dãy các bước để giải quyết một bài toán
D. Phần mềm để chạy chương trình
9. Mạng xã hội (Social Network) chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ nào?
A. Thương mại điện tử (E-commerce)
B. Web 2.0
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Điện toán lượng tử (Quantum Computing)
10. Trong kiến trúc máy tính, ALU là viết tắt của thành phần nào?
A. Arithmetic Logic Unit
B. Address Location Unit
C. Analog Logic Utility
D. Application Loading Utility
11. Mục đích chính của việc sử dụng tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
C. Cải thiện chất lượng hình ảnh hiển thị
D. Tiết kiệm năng lượng cho máy tính
12. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?
A. Assembly
B. Machine Code
C. C++
D. Binary Code
13. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm ứng dụng (Application Software) và phần mềm hệ thống (System Software) là gì?
A. Phần mềm ứng dụng có giao diện đồ họa, phần mềm hệ thống không có
B. Phần mềm ứng dụng phục vụ nhu cầu cụ thể của người dùng, phần mềm hệ thống quản lý phần cứng
C. Phần mềm ứng dụng chạy trên máy tính cá nhân, phần mềm hệ thống chạy trên máy chủ
D. Phần mềm ứng dụng miễn phí, phần mềm hệ thống có phí
14. Công cụ tìm kiếm (Search Engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Dịch tự động nội dung web
B. Thu thập và lập chỉ mục thông tin web
C. Tạo ra nội dung web mới
D. Mã hóa dữ liệu web
15. Thao tác nào sau đây KHÔNG phải là thao tác cơ bản với tệp tin (file) trong hệ điều hành?
A. Sao chép (Copy)
B. Xóa (Delete)
C. Nén (Compress)
D. Biên dịch (Compile)
16. Nguyên tắc 'WYSIWYG' trong soạn thảo văn bản nghĩa là gì?
A. What You See Is What You Get (Thấy gì được nấy)
B. When You Save Is When You Go
C. Why You Should Input What You Got
D. Where You Store Is Where You Go
17. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (trang web) trên Internet?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP/IP
18. Công nghệ đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?
A. Tăng tốc độ CPU máy tính cá nhân
B. Giảm giá thành phần cứng máy tính
C. Truy cập dữ liệu và ứng dụng mọi lúc mọi nơi
D. Cải thiện chất lượng màn hình máy tính
19. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?
A. Shareware
B. Freeware
C. Open Source (Mã nguồn mở)
D. Commercial (Thương mại)
20. Đơn vị nào sau đây đo tốc độ xử lý của CPU?
A. Byte
B. Hertz
C. Bit
D. Pixel
21. Trong các đơn vị đo lường dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?
A. Kilobyte (KB)
B. Megabyte (MB)
C. Gigabyte (GB)
D. Terabyte (TB)
22. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Hệ điều hành Windows
D. Adobe Photoshop
23. Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị nhập liệu?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét
24. Bộ nhớ RAM thuộc loại bộ nhớ nào?
A. Bộ nhớ chỉ đọc
B. Bộ nhớ thứ cấp
C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
D. Bộ nhớ lưu trữ ngoài
25. Thuật ngữ 'bit' trong tin học là viết tắt của cụm từ nào?
A. Binary Information Transfer
B. Binary Digit
C. Basic Input Technique
D. Byte Information Technology
26. Virus máy tính lây lan qua phương thức nào KHÔNG phổ biến?
A. Email đính kèm
B. USB bị nhiễm
C. Truy cập website độc hại
D. Tự động sinh sản trong không khí
27. Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), mỗi địa chỉ có độ dài bao nhiêu bit?
A. 16 bit
B. 32 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
28. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Access
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Outlook
29. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
30. Loại bộ nhớ nào trong máy tính có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng SSD
B. Bộ nhớ RAM
C. Bộ nhớ Cache
D. Ổ cứng HDD