Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Truyền số liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Truyền số liệu

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Truyền số liệu

1. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự để truyền qua môi trường truyền dẫn tương tự?

A. Giải mã
B. Điều chế
C. Giải điều chế
D. Nén dữ liệu

2. Trong truyền số liệu, thuật ngữ 'bandwidth' (băng thông) thường được hiểu là gì?

A. Tổng lượng dữ liệu đã truyền trong một khoảng thời gian.
B. Phạm vi tần số mà một kênh truyền có thể hỗ trợ.
C. Độ trễ thời gian để một gói tin đến đích.
D. Mức độ suy giảm tín hiệu trên đường truyền.

3. Trong truyền số liệu, nhiễu (noise) có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào?

A. Tăng băng thông truyền dẫn.
B. Giảm độ trễ truyền dữ liệu.
C. Lỗi bit và làm sai lệch thông tin.
D. Tăng cường độ tín hiệu.

4. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) trong bộ giao thức TCP/IP chủ yếu đảm bảo điều gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu cao.
B. Tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu.
C. Địa chỉ IP duy nhất cho mỗi thiết bị.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

5. Khi nói về hiệu suất truyền dữ liệu, 'throughput' (thông lượng) thường được dùng để chỉ cái gì?

A. Băng thông tối đa của kênh truyền.
B. Tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết.
C. Lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công trong một khoảng thời gian.
D. Độ trễ truyền dữ liệu trung bình.

6. Trong mạng Ethernet, phương thức truy cập đường truyền CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền.
B. Phân chia băng thông cho các thiết bị.
C. Phát hiện và xử lý xung đột khi có nhiều thiết bị cùng truyền dữ liệu.
D. Định tuyến gói tin đến đích.

7. Trong truyền thông vệ tinh, độ trễ thường cao hơn so với cáp quang. Nguyên nhân chính là gì?

A. Băng thông vệ tinh thấp hơn.
B. Khoảng cách tín hiệu phải truyền đi và về lớn hơn.
C. Tốc độ xử lý của vệ tinh chậm hơn.
D. Nhiễu từ vũ trụ ảnh hưởng đến tốc độ truyền.

8. Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi độ trễ truyền dữ liệu thấp nhất?

A. Tải xuống tập tin lớn.
B. Xem video trực tuyến (streaming).
C. Gọi điện thoại video trực tuyến.
D. Gửi email.

9. Trong giao thức UDP (User Datagram Protocol), điều gì KHÔNG được đảm bảo so với TCP?

A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Tính toàn vẹn của dữ liệu.
C. Thứ tự gói tin.
D. Độ tin cậy và kiểm soát lỗi.

10. Kỹ thuật mã hóa đường truyền NRZ (Non-Return-to-Zero) có đặc điểm nào?

A. Tín hiệu luôn trở về mức 0 giữa mỗi bit.
B. Mức tín hiệu duy trì không đổi trong suốt thời gian bit.
C. Sử dụng ba mức tín hiệu khác nhau.
D. Chỉ sử dụng cho truyền dữ liệu quang.

11. Phương thức truyền dữ liệu đồng bộ (synchronous) và không đồng bộ (asynchronous) khác nhau chủ yếu ở cách thức nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Định dạng dữ liệu.
C. Thời điểm bắt đầu và kết thúc truyền dữ liệu.
D. Môi trường truyền dẫn sử dụng.

12. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu?

A. Byte
B. Hertz
C. Bit trên giây (bps)
D. Volt

13. Độ trễ (latency) trong truyền số liệu được định nghĩa là gì?

A. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền trong một giây.
B. Thời gian cần thiết để một gói tin đi từ nguồn đến đích.
C. Mức độ suy giảm tín hiệu theo khoảng cách.
D. Số lượng lỗi bit phát sinh trong quá trình truyền.

14. Phương pháp điều khiển luồng (flow control) trong truyền số liệu nhằm mục đích gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
C. Ngăn chặn bên gửi gửi dữ liệu quá nhanh so với khả năng xử lý của bên nhận.
D. Phát hiện và sửa lỗi dữ liệu.

15. Bộ lặp tín hiệu (repeater) được sử dụng trong truyền số liệu với mục đích chính là gì?

A. Tăng băng thông đường truyền.
B. Khuếch đại và phục hồi tín hiệu suy yếu do khoảng cách.
C. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
D. Định tuyến gói tin.

16. Phương pháp kiểm tra lỗi chẵn lẻ (parity check) thường được sử dụng để làm gì trong truyền số liệu?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Nén dữ liệu để tăng tốc độ truyền.
C. Phát hiện lỗi đơn bit trong quá trình truyền.
D. Sửa lỗi dữ liệu bị hỏng.

17. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu qua đường dây điện lực dân dụng?

A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. Powerline Communication (PLC)
D. Hồng ngoại (Infrared)

18. Phương pháp điều chế biên độ (AM - Amplitude Modulation) hoạt động bằng cách thay đổi đặc tính nào của sóng mang?

A. Tần số.
B. Biên độ.
C. Pha.
D. Tốc độ.

19. Phương thức truyền dữ liệu nối tiếp (serial) khác biệt với phương thức song song (parallel) chủ yếu ở điểm nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
B. Sử dụng nhiều đường truyền đồng thời cho các bit.
C. Truyền từng bit dữ liệu một trên một đường truyền duy nhất.
D. Khả năng truyền dữ liệu xa hơn.

20. Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac cải tiến đáng kể so với 802.11n về mặt nào?

A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
C. Bảo mật tốt hơn.
D. Tiết kiệm năng lượng hơn.

21. Kỹ thuật trải phổ (spread spectrum) được sử dụng trong truyền thông không dây để làm gì?

A. Tăng cường độ tín hiệu.
B. Giảm nhiễu và giao thoa.
C. Tăng băng thông truyền dẫn.
D. Mã hóa dữ liệu.

22. Phương thức truyền dữ liệu nào cho phép truyền đồng thời theo cả hai hướng trên một kênh truyền?

A. Simplex (đơn công)
B. Half-duplex (bán song công)
C. Full-duplex (song công)
D. Multiplex (đa hợp)

23. Trong các giao thức mạng, cổng (port) được sử dụng để làm gì?

A. Địa chỉ vật lý của thiết bị.
B. Địa chỉ logic của thiết bị.
C. Xác định ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể trên một thiết bị.
D. Mã hóa dữ liệu truyền đi.

24. Phương thức truyền dữ liệu 'broadcast' (quảng bá) là gì?

A. Truyền dữ liệu từ một nguồn đến một đích cụ thể.
B. Truyền dữ liệu đồng thời đến tất cả các thiết bị trong mạng.
C. Truyền dữ liệu theo hình vòng tròn.
D. Truyền dữ liệu xen kẽ giữa các thiết bị.

25. Môi trường truyền dẫn nào thích hợp nhất cho việc truyền dữ liệu tốc độ cao, khoảng cách xa và ít bị suy hao tín hiệu?

A. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP).
B. Cáp đồng trục.
C. Cáp quang.
D. Sóng radio.

26. Loại cáp truyền dẫn nào ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?

A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Cáp Ethernet

27. Trong hệ thống truyền dẫn không dây, tần số càng cao thường có đặc điểm gì về phạm vi phủ sóng?

A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
B. Phạm vi phủ sóng hẹp hơn.
C. Phạm vi phủ sóng không đổi.
D. Phạm vi phủ sóng phụ thuộc vào công suất phát.

28. Trong truyền thông không dây, hiện tượng 'multipath fading' (đa đường truyền) gây ra vấn đề gì?

A. Tăng băng thông truyền dẫn.
B. Suy giảm cường độ tín hiệu và nhiễu.
C. Giảm độ trễ truyền dữ liệu.
D. Cải thiện tính bảo mật của dữ liệu.

29. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu giữa hai hệ thống?

A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

30. Kỹ thuật ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM - Time Division Multiplexing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chia sẻ băng thông tần số giữa nhiều người dùng.
B. Chia sẻ đường truyền bằng cách phân chia thời gian cho mỗi người dùng.
C. Mã hóa dữ liệu bằng các mã khác nhau cho mỗi người dùng.
D. Sử dụng nhiều tần số sóng mang khác nhau để truyền dữ liệu.

1 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

1. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự để truyền qua môi trường truyền dẫn tương tự?

2 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

2. Trong truyền số liệu, thuật ngữ `bandwidth` (băng thông) thường được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

3. Trong truyền số liệu, nhiễu (noise) có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào?

4 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

4. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) trong bộ giao thức TCP/IP chủ yếu đảm bảo điều gì?

5 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

5. Khi nói về hiệu suất truyền dữ liệu, `throughput` (thông lượng) thường được dùng để chỉ cái gì?

6 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

6. Trong mạng Ethernet, phương thức truy cập đường truyền CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

7. Trong truyền thông vệ tinh, độ trễ thường cao hơn so với cáp quang. Nguyên nhân chính là gì?

8 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

8. Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi độ trễ truyền dữ liệu thấp nhất?

9 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

9. Trong giao thức UDP (User Datagram Protocol), điều gì KHÔNG được đảm bảo so với TCP?

10 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

10. Kỹ thuật mã hóa đường truyền NRZ (Non-Return-to-Zero) có đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

11. Phương thức truyền dữ liệu đồng bộ (synchronous) và không đồng bộ (asynchronous) khác nhau chủ yếu ở cách thức nào?

12 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

12. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu?

13 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

13. Độ trễ (latency) trong truyền số liệu được định nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

14. Phương pháp điều khiển luồng (flow control) trong truyền số liệu nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

15. Bộ lặp tín hiệu (repeater) được sử dụng trong truyền số liệu với mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

16. Phương pháp kiểm tra lỗi chẵn lẻ (parity check) thường được sử dụng để làm gì trong truyền số liệu?

17 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

17. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu qua đường dây điện lực dân dụng?

18 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

18. Phương pháp điều chế biên độ (AM - Amplitude Modulation) hoạt động bằng cách thay đổi đặc tính nào của sóng mang?

19 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

19. Phương thức truyền dữ liệu nối tiếp (serial) khác biệt với phương thức song song (parallel) chủ yếu ở điểm nào?

20 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

20. Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac cải tiến đáng kể so với 802.11n về mặt nào?

21 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

21. Kỹ thuật trải phổ (spread spectrum) được sử dụng trong truyền thông không dây để làm gì?

22 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

22. Phương thức truyền dữ liệu nào cho phép truyền đồng thời theo cả hai hướng trên một kênh truyền?

23 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

23. Trong các giao thức mạng, cổng (port) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

24. Phương thức truyền dữ liệu `broadcast` (quảng bá) là gì?

25 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

25. Môi trường truyền dẫn nào thích hợp nhất cho việc truyền dữ liệu tốc độ cao, khoảng cách xa và ít bị suy hao tín hiệu?

26 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

26. Loại cáp truyền dẫn nào ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?

27 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

27. Trong hệ thống truyền dẫn không dây, tần số càng cao thường có đặc điểm gì về phạm vi phủ sóng?

28 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

28. Trong truyền thông không dây, hiện tượng `multipath fading` (đa đường truyền) gây ra vấn đề gì?

29 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

29. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu giữa hai hệ thống?

30 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 15

30. Kỹ thuật ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM - Time Division Multiplexing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?