Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tuyển dụng nhân lực

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Điều gì là rủi ro chính của việc chỉ dựa vào chương trình giới thiệu nhân viên (employee referral program) để tuyển dụng?

A. Chi phí tuyển dụng cao.
B. Giảm sự đa dạng của ứng viên.
C. Thời gian tuyển dụng kéo dài.
D. Khó kiểm soát chất lượng ứng viên.

2. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây có thể giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ nhất về kỹ năng thực tế của ứng viên cho công việc?

A. Phỏng vấn hành vi.
B. Kiểm tra lý lịch tư pháp.
C. Bài kiểm tra năng lực chuyên môn.
D. Tham khảo từ người giới thiệu.

3. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng tuyển dụng hiện đại?

A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sàng lọc hồ sơ.
B. Phỏng vấn trực tiếp tại văn phòng công ty là hình thức duy nhất.
C. Tập trung vào trải nghiệm ứng viên (candidate experience).
D. Đa dạng hóa nguồn ứng viên và ưu tiên sự hòa nhập.

4. Trong tuyển dụng, 'talent pool′ (nguồn nhân tài) có nghĩa là gì?

A. Danh sách nhân viên tiềm năng hiện tại trong công ty.
B. Cơ sở dữ liệu ứng viên tiềm năng đã được thu thập và xây dựng để phục vụ cho nhu cầu tuyển dụng trong tương lai.
C. Ngân sách được dành riêng cho hoạt động tuyển dụng.
D. Đội ngũ nhân viên chuyên trách tuyển dụng của công ty.

5. Điều gì KHÔNG phải là một kênh tuyển dụng bên ngoài phổ biến?

A. Các trang web tuyển dụng trực tuyến.
B. Chương trình đào tạo nội bộ.
C. Ngày hội việc làm.
D. Mạng lưới quan hệ cá nhân.

6. Trong tuyển dụng, 'behavioral question′ (câu hỏi hành vi) tập trung vào điều gì?

A. Kiến thức chuyên môn hiện tại của ứng viên.
B. Hành vi và kinh nghiệm làm việc quá khứ của ứng viên để dự đoán hiệu suất tương lai.
C. Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của ứng viên.
D. Khả năng giải quyết vấn đề logic của ứng viên.

7. Khi nào thì 'headhunter′ (chuyên gia săn đầu người) thường được sử dụng trong tuyển dụng?

A. Tuyển dụng nhân viên thực tập.
B. Tuyển dụng nhân viên hành chính.
C. Tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc chuyên gia hiếm có.
D. Tuyển dụng số lượng lớn nhân viên phổ thông.

8. Trong tuyển dụng, 'employer value proposition′ (EVP - giá trị đề xuất của nhà tuyển dụng) là gì?

A. Mức lương và phúc lợi trung bình của công ty.
B. Tổng hợp các lợi ích và giá trị mà công ty mang lại cho nhân viên, thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Chiến lược marketing sản phẩm của công ty.
D. Quy trình đánh giá hiệu suất nhân viên.

9. Thử thách lớn nhất mà các nhà tuyển dụng thường gặp phải khi tuyển dụng nhân tài trong thị trường cạnh tranh là gì?

A. Thiếu công cụ hỗ trợ tuyển dụng.
B. Thu hút và giữ chân ứng viên giỏi.
C. Quản lý số lượng lớn hồ sơ ứng tuyển.
D. Đào tạo nhân viên mới sau khi tuyển dụng.

10. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình tuyển dụng truyền thống?

A. Đăng tin tuyển dụng.
B. Phỏng vấn ứng viên.
C. Đánh giá hiệu quả tuyển dụng sau khi nhân viên làm việc.
D. Thương lượng lương và phúc lợi.

11. Phương pháp tuyển dụng nội bộ nào sau đây thường được sử dụng để lấp đầy các vị trí quản lý cấp cao?

A. Thông báo tuyển dụng rộng rãi trên website công ty.
B. Thăng chức và điều chuyển nhân viên hiện có.
C. Chương trình giới thiệu nhân viên.
D. Tuyển dụng thông qua các trang mạng xã hội.

12. Trong tuyển dụng, 'diversity and inclusion′ (đa dạng và hòa nhập) có nghĩa là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Xây dựng lực lượng lao động đa dạng về mọi mặt và tạo môi trường làm việc hòa nhập.
C. Tập trung vào tuyển dụng nhân viên nữ vào các vị trí quản lý.
D. Ưu tiên tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm làm việc quốc tế.

13. Mục tiêu chính của quá trình tuyển dụng nhân lực là gì?

A. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn.
C. Thu hút và lựa chọn nhân sự phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của tổ chức.
D. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên hiện tại trong công ty.

14. Loại phỏng vấn nào sau đây có cấu trúc chặt chẽ nhất, với bộ câu hỏi chuẩn bị sẵn và áp dụng cho mọi ứng viên?

A. Phỏng vấn tình huống.
B. Phỏng vấn hành vi.
C. Phỏng vấn bán cấu trúc.
D. Phỏng vấn cấu trúc.

15. Hình thức phỏng vấn tuyển dụng nào sau đây có thể tiết kiệm thời gian và chi phí nhất, đặc biệt khi tuyển số lượng lớn ứng viên?

A. Phỏng vấn trực tiếp 1:1.
B. Phỏng vấn hội đồng.
C. Phỏng vấn qua điện thoại hoặc video.
D. Phỏng vấn nhóm.

16. Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng bên ngoài thay vì tuyển dụng nội bộ?

A. Khi cần lấp đầy vị trí nhân viên cấp thấp.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi cần nhân sự có kỹ năng và kinh nghiệm chuyên biệt mà nhân viên hiện tại không có.
D. Khi muốn duy trì văn hóa doanh nghiệp hiện có.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?

A. Kiểm tra kinh nghiệm làm việc liên quan.
B. Đánh giá kỹ năng mềm thông qua phỏng vấn.
C. Xem xét trình độ học vấn và chứng chỉ.
D. Đối chiếu thông tin ứng viên với yêu cầu công việc.

18. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch tuyển dụng?

A. Ngân sách tuyển dụng.
B. Nhu cầu nhân sự hiện tại và tương lai của công ty.
C. Xu hướng thời trang hiện tại của ứng viên.
D. Các kênh tuyển dụng hiệu quả.

19. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc kiểm tra tham khảo (reference check) trong tuyển dụng?

A. Xác minh thông tin ứng viên cung cấp.
B. Đánh giá tính cách và thái độ làm việc của ứng viên.
C. Đàm phán mức lương và phúc lợi với ứng viên.
D. Tìm hiểu thêm về kinh nghiệm và thành tích của ứng viên.

20. Trong tuyển dụng, 'job description′ (mô tả công việc) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên sau này.
B. Thu hút ứng viên phù hợp và truyền tải rõ ràng yêu cầu công việc.
C. Xác định mức lương phù hợp cho vị trí tuyển dụng.
D. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng.

21. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình phỏng vấn ứng viên?

A. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích ứng viên chia sẻ.
B. Đánh giá ứng viên dựa trên ấn tượng chủ quan ban đầu.
C. Cung cấp thông tin đầy đủ về công việc và công ty cho ứng viên.
D. Lắng nghe tích cực và thể hiện sự tôn trọng đối với ứng viên.

22. Công cụ ATS (Applicant Tracking System) hỗ trợ nhà tuyển dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?

A. Lập kế hoạch tuyển dụng.
B. Quản lý và sàng lọc hồ sơ ứng viên.
C. Phỏng vấn ứng viên.
D. Đánh giá hiệu quả sau tuyển dụng.

23. Trong phỏng vấn tuyển dụng, câu hỏi tình huống (situational question) nhằm mục đích chính là gì?

A. Đánh giá kinh nghiệm làm việc quá khứ của ứng viên.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn của ứng viên.
C. Dự đoán hành vi ứng viên trong tương lai thông qua tình huống giả định.
D. Tìm hiểu về mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của ứng viên.

24. Công cụ 'psychometric test′ (kiểm tra tâm lý) được sử dụng trong tuyển dụng để đánh giá điều gì?

A. Kỹ năng chuyên môn.
B. Tính cách, thái độ, và tiềm năng của ứng viên.
C. Kinh nghiệm làm việc.
D. Trình độ học vấn.

25. Trong quy trình tuyển dụng, bước 'onboarding′ (hội nhập nhân viên mới) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ là thủ tục hành chính để nhân viên bắt đầu làm việc.
B. Giúp nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập văn hóa công ty và làm quen với công việc.
C. Đánh giá năng lực nhân viên mới trong thời gian thử việc.
D. Đàm phán lại lương và phúc lợi với nhân viên mới.

26. Trong tuyển dụng, 'thương hiệu nhà tuyển dụng′ (employer branding) đề cập đến điều gì?

A. Logo và bộ nhận diện thương hiệu của công ty.
B. Danh tiếng và hình ảnh của công ty như một nơi làm việc lý tưởng trong mắt ứng viên.
C. Chiến lược marketing sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên nội bộ.

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng?

A. Tiếp cận ứng viên thụ động.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Đảm bảo tính bảo mật thông tin ứng viên.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu nhà tuyển dụng.

28. Điều gì là một lợi ích chính của việc sử dụng 'realistic job preview′ (RJP - xem trước công việc thực tế) trong tuyển dụng?

A. Tăng số lượng ứng viên ứng tuyển.
B. Giảm tỷ lệ nhân viên mới nghỉ việc sớm.
C. Tiết kiệm chi phí đào tạo nhân viên mới.
D. Rút ngắn thời gian tuyển dụng.

29. Phương pháp 'blind resume screening′ (sàng lọc hồ sơ ẩn danh) nhằm mục đích gì trong tuyển dụng?

A. Tăng tốc độ sàng lọc hồ sơ.
B. Giảm thiểu sự thiên vị vô thức trong quá trình sàng lọc.
C. Tiết kiệm chi phí in ấn hồ sơ.
D. Đảm bảo tính bảo mật thông tin ứng viên.

30. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Tỷ lệ giữ chân nhân viên.
C. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên mới.
D. Doanh thu trên mỗi nhân viên.

1 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì là rủi ro chính của việc chỉ dựa vào chương trình giới thiệu nhân viên (employee referral program) để tuyển dụng?

2 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây có thể giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ nhất về kỹ năng thực tế của ứng viên cho công việc?

3 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng tuyển dụng hiện đại?

4 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

4. Trong tuyển dụng, `talent pool′ (nguồn nhân tài) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

5. Điều gì KHÔNG phải là một kênh tuyển dụng bên ngoài phổ biến?

6 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

6. Trong tuyển dụng, `behavioral question′ (câu hỏi hành vi) tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

7. Khi nào thì `headhunter′ (chuyên gia săn đầu người) thường được sử dụng trong tuyển dụng?

8 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

8. Trong tuyển dụng, `employer value proposition′ (EVP - giá trị đề xuất của nhà tuyển dụng) là gì?

9 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

9. Thử thách lớn nhất mà các nhà tuyển dụng thường gặp phải khi tuyển dụng nhân tài trong thị trường cạnh tranh là gì?

10 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

10. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình tuyển dụng truyền thống?

11 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

11. Phương pháp tuyển dụng nội bộ nào sau đây thường được sử dụng để lấp đầy các vị trí quản lý cấp cao?

12 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

12. Trong tuyển dụng, `diversity and inclusion′ (đa dạng và hòa nhập) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

13. Mục tiêu chính của quá trình tuyển dụng nhân lực là gì?

14 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

14. Loại phỏng vấn nào sau đây có cấu trúc chặt chẽ nhất, với bộ câu hỏi chuẩn bị sẵn và áp dụng cho mọi ứng viên?

15 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

15. Hình thức phỏng vấn tuyển dụng nào sau đây có thể tiết kiệm thời gian và chi phí nhất, đặc biệt khi tuyển số lượng lớn ứng viên?

16 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

16. Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng bên ngoài thay vì tuyển dụng nội bộ?

17 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình sàng lọc hồ sơ ứng viên?

18 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

18. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch tuyển dụng?

19 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

19. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc kiểm tra tham khảo (reference check) trong tuyển dụng?

20 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

20. Trong tuyển dụng, `job description′ (mô tả công việc) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

21 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

21. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình phỏng vấn ứng viên?

22 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

22. Công cụ ATS (Applicant Tracking System) hỗ trợ nhà tuyển dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?

23 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

23. Trong phỏng vấn tuyển dụng, câu hỏi tình huống (situational question) nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

24. Công cụ `psychometric test′ (kiểm tra tâm lý) được sử dụng trong tuyển dụng để đánh giá điều gì?

25 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

25. Trong quy trình tuyển dụng, bước `onboarding′ (hội nhập nhân viên mới) có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

26. Trong tuyển dụng, `thương hiệu nhà tuyển dụng′ (employer branding) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng?

28 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

28. Điều gì là một lợi ích chính của việc sử dụng `realistic job preview′ (RJP - xem trước công việc thực tế) trong tuyển dụng?

29 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

29. Phương pháp `blind resume screening′ (sàng lọc hồ sơ ẩn danh) nhằm mục đích gì trong tuyển dụng?

30 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 15

30. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?