Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh đại cương

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa của nguyên tố nào?

A. Carbon
B. Nitrogen
C. Phosphorus
D. Sulfur

2. Trong chu trình sinh địa hóa của sulfur, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

A. Cố định carbon dioxide
B. Cố định nitrogen
C. Oxy hóa và khử sulfur
D. Phân giải cellulose

3. Loại kính hiển vi nào sau đây cho phép quan sát trực tiếp vi sinh vật sống mà KHÔNG cần nhuộm màu, dựa trên sự khác biệt về chiết suất ánh sáng?

A. Kính hiển vi quang học trường sáng
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi tương phản pha
D. Kính hiển vi điện tử truyền qua

4. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật nhất định, đồng thời cho phép các loại vi sinh vật mong muốn phát triển?

A. Môi trường tổng hợp
B. Môi trường chọn lọc
C. Môi trường phân biệt
D. Môi trường tăng sinh

5. Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để khuếch đại đoạn DNA mục tiêu dựa trên nguyên tắc nào?

A. Phiên mã ngược RNA thành DNA
B. Nhân đôi DNA in vitro
C. Biến nạp DNA vào tế bào vi khuẩn
D. Tái tổ hợp DNA

6. Loại hình trao đổi chất nào sau đây tạo ra năng lượng ATP chủ yếu thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa?

A. Lên men (Fermentation)
B. Hô hấp kỵ khí (Anaerobic respiration)
C. Hô hấp hiếu khí (Aerobic respiration)
D. Quang hợp (Photosynthesis)

7. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bào tử (endospore) của vi khuẩn?

A. Bào tử là dạng tế bào sinh sản của vi khuẩn.
B. Bào tử có khả năng chịu nhiệt, khô hạn, hóa chất và phóng xạ tốt hơn tế bào sinh dưỡng.
C. Quá trình hình thành bào tử gọi là sự sinh bào tử (sporulation).
D. Bào tử có thể trở lại dạng tế bào sinh dưỡng khi điều kiện môi trường thuận lợi (sự nảy mầm bào tử - germination).

8. Trong hệ thống phân loại 3 giới (Three-domain system), giới nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân sơ (Prokaryota)?

A. Bacteria (Vi khuẩn)
B. Archaea (Cổ khuẩn)
C. Eukarya (Sinh vật nhân thực)
D. Prokaryota (Nhân sơ)

9. Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây bệnh cơ hội (opportunistic pathogen)?

A. Candida albicans
B. Pseudomonas aeruginosa
C. Mycobacterium tuberculosis
D. Staphylococcus aureus

10. Cơ chế kiểm soát sinh trưởng vi sinh vật bằng tia UV (tia cực tím) chủ yếu dựa trên tác động nào?

A. Gây ion hóa DNA
B. Gây đột biến DNA bằng cách tạo dimer pyrimidine
C. Phá hủy protein màng tế bào
D. Ức chế enzyme trao đổi chất

11. Vi sinh vật nhân sơ (Prokaryote) KHÔNG có cấu trúc nào sau đây?

A. Ribosome 70S
B. Vùng nhân (Nucleoid)
C. Màng nhân
D. Thành tế bào

12. Trong quá trình nhân lên của virus thực khuẩn (bacteriophage), giai đoạn nào sau đây diễn ra sự lắp ráp các thành phần virus mới thành hạt virus hoàn chỉnh?

A. Hấp phụ (Adsorption)
B. Xâm nhập (Penetration)
C. Sinh tổng hợp (Biosynthesis)
D. Lắp ráp (Maturation)

13. Trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat), yếu tố nào sau đây được kiểm soát để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha cân bằng?

A. Thời gian ủ
B. Nồng độ chất dinh dưỡng giới hạn
C. Nhiệt độ
D. pH

14. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của quá trình biến nạp (transformation) ở vi khuẩn?

A. Vi khuẩn nhận DNA tự do từ môi trường.
B. Vi khuẩn thay đổi kiểu gene.
C. Vi khuẩn tạo ra bản sao plasmid cho tế bào con.
D. Vi khuẩn có khả năng biểu hiện gene mới.

15. Kháng sinh penicillin ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn bằng cách tác động lên quá trình nào?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp DNA
C. Tổng hợp peptidoglycan
D. Tổng hợp RNA

16. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về plasmid?

A. Plasmid là phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể của vi khuẩn.
B. Plasmid có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhiễm sắc thể.
C. Plasmid luôn chứa các gene thiết yếu cho sự sống của tế bào vi khuẩn.
D. Plasmid có thể mang gene kháng kháng sinh, gene độc lực hoặc gene trao đổi chất đặc biệt.

17. Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược) được tìm thấy chủ yếu ở loại virus nào?

A. Virus DNA mạch kép
B. Virus RNA mạch kép
C. Virus RNA mạch đơn sợi dương
D. Virus RNA mạch đơn sợi âm (Retrovirus)

18. Loại virus nào sau đây gây bệnh cúm (influenza) ở người?

A. Coronavirus
B. Rhinovirus
C. Adenovirus
D. Orthomyxovirus (Influenza virus)

19. Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để tạo tín hiệu phát hiện?

A. Kháng nguyên (antigen)
B. Kháng thể sơ cấp (primary antibody)
C. Kháng thể thứ cấp (secondary antibody)
D. Substrate (cơ chất)

20. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

A. Màng tế bào
B. Thành tế bào
C. Vỏ nhầy (capsule)
D. Tiên mao (flagella)

21. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển chủ động các chất dinh dưỡng vào bên trong tế bào?

A. Protein vận chuyển màng
B. Năng lượng ATP
C. Thành tế bào
D. Gradient nồng độ chất tan

22. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về virus?

A. Virus là tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ.
B. Virus chứa cả DNA và RNA trong bộ gene của mình.
C. Virus bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên.
D. Virus có cấu trúc đơn giản, bao gồm vật chất di truyền và lớp vỏ protein (capsid).

23. Loại liên kết hóa học nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Tương tác kỵ nước

24. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở điều kiện nhiệt độ cao (trên 80°C)?

A. Vi sinh vật ưa lạnh (Psychrophile)
B. Vi sinh vật ưa ấm (Mesophile)
C. Vi sinh vật ưa nhiệt (Thermophile)
D. Vi sinh vật siêu ưa nhiệt (Hyperthermophile)

25. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn đường phân (Glycolysis) trong hô hấp tế bào?

A. Oxy hóa glucose thành pyruvate.
B. Tổng hợp ATP thông qua phosphoryl hóa mức cơ chất.
C. Giải phóng CO2.
D. Tạo ra NADH từ NAD+.

26. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phân hủy kháng sinh?

A. Bơm đẩy kháng sinh (Efflux pump)
B. Thay đổi vị trí gắn kết của kháng sinh
C. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
D. Giảm tính thấm của màng tế bào

27. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vi khuẩn Gram âm?

A. Có lớp peptidoglycan mỏng trong thành tế bào.
B. Có màng ngoài (outer membrane) chứa lipopolysaccharide (LPS).
C. Bắt màu tím khi nhuộm Gram.
D. Nhạy cảm hơn với penicillin so với vi khuẩn Gram dương (thường).

28. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được sử dụng để xác định khả năng di động của vi khuẩn?

A. Môi trường thạch nghiêng
B. Môi trường thạch đứng mềm
C. Môi trường lỏng
D. Môi trường thạch đĩa

29. Phương pháp khử trùng nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt độ cao?

A. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
B. Tiệt trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
C. Lọc tiệt trùng (Filtration sterilization)
D. Pasteur hóa (Pasteurization)

30. Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất yogurt (sữa chua)?

A. Escherichia coli
B. Saccharomyces cerevisiae
C. Lactobacillus bulgaricus
D. Bacillus subtilis

1 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

1. Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa của nguyên tố nào?

2 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

2. Trong chu trình sinh địa hóa của sulfur, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

3 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

3. Loại kính hiển vi nào sau đây cho phép quan sát trực tiếp vi sinh vật sống mà KHÔNG cần nhuộm màu, dựa trên sự khác biệt về chiết suất ánh sáng?

4 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

4. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật nhất định, đồng thời cho phép các loại vi sinh vật mong muốn phát triển?

5 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

5. Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để khuếch đại đoạn DNA mục tiêu dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

6. Loại hình trao đổi chất nào sau đây tạo ra năng lượng ATP chủ yếu thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa?

7 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

7. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bào tử (endospore) của vi khuẩn?

8 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

8. Trong hệ thống phân loại 3 giới (Three-domain system), giới nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân sơ (Prokaryota)?

9 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

9. Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây bệnh cơ hội (opportunistic pathogen)?

10 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

10. Cơ chế kiểm soát sinh trưởng vi sinh vật bằng tia UV (tia cực tím) chủ yếu dựa trên tác động nào?

11 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

11. Vi sinh vật nhân sơ (Prokaryote) KHÔNG có cấu trúc nào sau đây?

12 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

12. Trong quá trình nhân lên của virus thực khuẩn (bacteriophage), giai đoạn nào sau đây diễn ra sự lắp ráp các thành phần virus mới thành hạt virus hoàn chỉnh?

13 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

13. Trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat), yếu tố nào sau đây được kiểm soát để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha cân bằng?

14 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

14. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của quá trình biến nạp (transformation) ở vi khuẩn?

15 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

15. Kháng sinh penicillin ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn bằng cách tác động lên quá trình nào?

16 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

16. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về plasmid?

17 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

17. Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược) được tìm thấy chủ yếu ở loại virus nào?

18 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

18. Loại virus nào sau đây gây bệnh cúm (influenza) ở người?

19 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

19. Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để tạo tín hiệu phát hiện?

20 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

20. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

21. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển chủ động các chất dinh dưỡng vào bên trong tế bào?

22 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

22. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về virus?

23 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

23. Loại liên kết hóa học nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

24 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

24. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở điều kiện nhiệt độ cao (trên 80°C)?

25 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

25. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn đường phân (Glycolysis) trong hô hấp tế bào?

26 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

26. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phân hủy kháng sinh?

27 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

27. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vi khuẩn Gram âm?

28 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

28. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được sử dụng để xác định khả năng di động của vi khuẩn?

29 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

29. Phương pháp khử trùng nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt độ cao?

30 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

30. Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất yogurt (sữa chua)?