Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh vật

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

1. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

A. Sản xuất sữa chua
B. Sản xuất bia
C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
D. Sản xuất bánh mì

2. Vi sinh vật nào sau đây không phải là sinh vật nhân sơ?

A. Vi khuẩn lam
B. Archaea
C. Nấm men
D. Vi khuẩn

3. Phân loại vi sinh vật nào sau đây bao gồm các tác nhân gây bệnh prion?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Không có loại nào ở trên

4. Trong quá trình lên men lactic, vi sinh vật chuyển hóa glucose thành sản phẩm chính nào?

A. Ethanol
B. Acid lactic
C. Acid acetic
D. Carbon dioxide và nước

5. Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong tất cả các loại virus?

A. Vỏ capsid
B. Vật liệu di truyền
C. Màng lipid kép
D. Protein bề mặt

6. Đặc điểm nào sau đây không đúng với vi khuẩn Gram âm?

A. Vách tế bào dày peptidoglycan
B. Có màng ngoài
C. Nhuộm màu hồng khi nhuộm Gram
D. Chứa lipopolysaccharide (LPS)

7. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố độc lực của vi khuẩn gây bệnh?

A. Ngoại độc tố
B. Nội độc tố
C. Enzyme ngoại bào
D. Ribosome

8. Kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp vách tế bào
C. Sao chép DNA
D. Tổng hợp RNA

9. Loại môi trường nuôi cấy nào vừa cung cấp chất dinh dưỡng vừa giúp phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm sinh hóa?

A. Môi trường cơ bản
B. Môi trường chọn lọc
C. Môi trường phân biệt
D. Môi trường giàu dinh dưỡng

10. Loại virus nào sau đây có vật liệu di truyền là RNA sợi đơn dương?

A. Adenovirus
B. Retrovirus
C. Coronavirus
D. Herpesvirus

11. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò chính nào sau đây?

A. Sản xuất
B. Tiêu thụ bậc cao
C. Phân hủy
D. Cả sản xuất và phân hủy

12. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt bào tử vi khuẩn?

A. Pasteurization
B. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
C. Khử trùng bằng tia UV
D. Sử dụng chất khử trùng hóa học

13. Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, vi sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa nitrat thành nitơ phân tử (N2)?

A. Vi khuẩn cố định nitơ
B. Vi khuẩn nitrat hóa
C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
D. Vi khuẩn amôn hóa

14. Điều kiện môi trường nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật?

A. Ánh sáng
B. Độ pH
C. Nhiệt độ
D. Độ ẩm

15. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn loại bỏ kháng sinh ra khỏi tế bào?

A. Bơm đẩy kháng sinh
B. Biến đổi mục tiêu tác động
C. Bất hoạt kháng sinh
D. Giảm tính thấm màng tế bào

16. Loại bào quan nào sau đây không có ở tế bào vi khuẩn?

A. Ribosome
B. Màng tế bào
C. Ty thể
D. Tế bào chất

17. Cơ chế biến dị di truyền nào ở vi khuẩn tạo ra sự thay đổi lớn nhất và nhanh chóng nhất trong quần thể?

A. Đột biến điểm
B. Trao đổi gene ngang
C. Đột biến dịch khung
D. Sao chép DNA

18. Trong công nghệ sinh học, vi sinh vật thường được sử dụng để sản xuất enzyme công nghiệp nào sau đây?

A. Amylase
B. Insulin
C. Hemoglobin
D. Collagen

19. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh nấm da ở người?

A. Vi khuẩn Streptococcus
B. Nấm dermatophyte
C. Virus Herpes
D. Protozoa Giardia

20. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein trong enzyme vi sinh vật?

A. Liên kết ion
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide

21. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp nhưng không tạo ra oxy?

A. Vi khuẩn lam
B. Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía
C. Tảo lục
D. Nấm

22. Loại vi sinh vật nào sau đây có thể tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn cao?

A. Vi khuẩn thông thường
B. Archaea ưa cực đoan
C. Nấm men
D. Virus

23. Vai trò của vi khuẩn Rhizobium trong đất là gì?

A. Phân hủy chất hữu cơ
B. Cố định nitơ khí quyển
C. Nitrat hóa amoni
D. Phản nitrat hóa nitrat

24. Quá trình nào sau đây là hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất ở vi khuẩn?

A. Tiếp hợp
B. Biến nạp
C. Phân đôi
D. Tải nạp

25. Enzyme DNA polymerase trong vi sinh vật có vai trò chính nào?

A. Phiên mã DNA thành RNA
B. Dịch mã RNA thành protein
C. Sao chép DNA
D. Sửa chữa DNA

26. Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật có vai trò quan trọng trong xử lý ô nhiễm môi trường?

A. Sản xuất vaccine
B. Sản xuất phân bón hóa học
C. Phân hủy dầu tràn
D. Sản xuất thực phẩm chức năng

27. Loại virus nào sau đây sử dụng enzyme phiên mã ngược để sao chép vật liệu di truyền?

A. Adenovirus
B. Retrovirus
C. Herpesvirus
D. Poxvirus

28. Cơ chế truyền thông tin di truyền nào ở vi khuẩn liên quan đến việc chuyển DNA qua phage?

A. Tiếp hợp
B. Biến nạp
C. Tải nạp
D. Đột biến

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy nhạy cảm với nhiệt?

A. Hấp tiệt trùng
B. Lọc
C. Đun sôi
D. Sấy khô

30. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

A. Màng tế bào
B. Vách tế bào
C. Capsid
D. Tiên mao

1 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

1. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

2 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

2. Vi sinh vật nào sau đây không phải là sinh vật nhân sơ?

3 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

3. Phân loại vi sinh vật nào sau đây bao gồm các tác nhân gây bệnh prion?

4 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

4. Trong quá trình lên men lactic, vi sinh vật chuyển hóa glucose thành sản phẩm chính nào?

5 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

5. Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong tất cả các loại virus?

6 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

6. Đặc điểm nào sau đây không đúng với vi khuẩn Gram âm?

7 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

7. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố độc lực của vi khuẩn gây bệnh?

8 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

8. Kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

9 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

9. Loại môi trường nuôi cấy nào vừa cung cấp chất dinh dưỡng vừa giúp phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm sinh hóa?

10 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

10. Loại virus nào sau đây có vật liệu di truyền là RNA sợi đơn dương?

11 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

11. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò chính nào sau đây?

12 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

12. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt bào tử vi khuẩn?

13 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

13. Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, vi sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa nitrat thành nitơ phân tử (N2)?

14 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

14. Điều kiện môi trường nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

15. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn loại bỏ kháng sinh ra khỏi tế bào?

16 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

16. Loại bào quan nào sau đây không có ở tế bào vi khuẩn?

17 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

17. Cơ chế biến dị di truyền nào ở vi khuẩn tạo ra sự thay đổi lớn nhất và nhanh chóng nhất trong quần thể?

18 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

18. Trong công nghệ sinh học, vi sinh vật thường được sử dụng để sản xuất enzyme công nghiệp nào sau đây?

19 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

19. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh nấm da ở người?

20 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

20. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein trong enzyme vi sinh vật?

21 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

21. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp nhưng không tạo ra oxy?

22 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

22. Loại vi sinh vật nào sau đây có thể tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn cao?

23 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

23. Vai trò của vi khuẩn Rhizobium trong đất là gì?

24 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

24. Quá trình nào sau đây là hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất ở vi khuẩn?

25 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

25. Enzyme DNA polymerase trong vi sinh vật có vai trò chính nào?

26 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

26. Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật có vai trò quan trọng trong xử lý ô nhiễm môi trường?

27 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

27. Loại virus nào sau đây sử dụng enzyme phiên mã ngược để sao chép vật liệu di truyền?

28 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

28. Cơ chế truyền thông tin di truyền nào ở vi khuẩn liên quan đến việc chuyển DNA qua phage?

29 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy nhạy cảm với nhiệt?

30 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

30. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?