Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An Toàn Truyền Máu 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An Toàn Truyền Máu 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An Toàn Truyền Máu 1

1. Tại sao cần sử dụng quả bóp bóp tay (sphygmomanometer) khi truyền máu bằng áp lực?

A. Để kiểm tra huyết áp của bệnh nhân.
B. Để tạo áp lực đều và kiểm soát được, tránh vỡ túi máu.
C. Để làm ấm máu.
D. Để lọc máu.

2. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp khi chưa có kết quả nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu O)?

A. Nhóm máu A.
B. Nhóm máu B.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu O.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự an toàn của truyền máu?

A. Kỹ thuật lấy máu và bảo quản máu.
B. Nhóm máu của người hiến và người nhận.
C. Tình trạng dinh dưỡng của người hiến máu.
D. Tiền sử bệnh tật của người hiến máu.

4. Tại sao cần sử dụng bộ dây truyền máu có bộ lọc khi truyền máu?

A. Để làm ấm máu.
B. Để loại bỏ các cục máu đông nhỏ và các mảnh vụn tế bào.
C. Để kiểm soát tốc độ truyền máu.
D. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.

5. Loại phản ứng truyền máu nào thường xảy ra muộn (vài ngày đến vài tuần sau truyền máu)?

A. Tan máu nội mạch cấp.
B. Phản ứng dị ứng.
C. Tan máu do kháng thể bất thường.
D. Quá tải tuần hoàn.

6. Khi nào cần sử dụng máu đã được chiếu xạ?

A. Cho tất cả bệnh nhân cần truyền máu.
B. Cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc có nguy cơ mắc bệnh ghép chống chủ.
C. Cho bệnh nhân thiếu máu.
D. Cho bệnh nhân bị dị ứng.

7. Mục đích của việc thực hiện phản ứng hòa hợp trước khi truyền máu là gì?

A. Kiểm tra nhóm máu của người nhận.
B. Đảm bảo máu truyền có chất lượng tốt.
C. Phát hiện các kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận có thể gây phản ứng với hồng cầu người cho.
D. Xác định số lượng bạch cầu trong máu truyền.

8. Tại sao việc tuân thủ đúng tốc độ truyền máu lại quan trọng?

A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị lạnh.
B. Để tránh quá tải tuần hoàn hoặc truyền máu quá chậm không đạt hiệu quả.
C. Để bệnh nhân cảm thấy thoải mái.
D. Để tiết kiệm thời gian.

9. Loại dung dịch nào sau đây KHÔNG được sử dụng để truyền cùng với máu?

A. Dung dịch NaCl 0.9%.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Glucose 5%.
D. Dung dịch Albumin 20%.

10. Tại sao cần phải có quy trình nhận dạng bệnh nhân chặt chẽ trước khi truyền máu?

A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị sốt.
B. Để tránh truyền nhầm máu cho bệnh nhân.
C. Để bệnh nhân cảm thấy thoải mái.
D. Để tiết kiệm thời gian.

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ TRALI ( tổn thương phổi cấp liên quan đến truyền máu)?

A. Sử dụng máu đã được chiếu xạ.
B. Sử dụng máu gạn bạch cầu từ người hiến là nam giới.
C. Sử dụng máu tươi.
D. Truyền máu với tốc độ nhanh.

12. Xét nghiệm Crossmatch (phản ứng chéo) có vai trò gì trong truyền máu?

A. Xác định nhóm máu của người nhận.
B. Kiểm tra sự tương thích giữa huyết thanh của người nhận và hồng cầu của người cho.
C. Đếm số lượng tế bào máu.
D. Kiểm tra chất lượng máu.

13. Phản ứng dị ứng sau truyền máu thường do nguyên nhân nào?

A. Truyền nhầm nhóm máu.
B. Người nhận có kháng thể IgE chống lại protein trong huyết tương người cho.
C. Máu truyền bị nhiễm khuẩn.
D. Người nhận bị thiếu máu.

14. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần lưu ý điều gì đặc biệt?

A. Không cần kiểm tra nhóm máu.
B. Sử dụng máu đã được chiếu xạ và có tuổi máu càng mới càng tốt.
C. Truyền máu với tốc độ nhanh.
D. Không cần sử dụng bộ lọc máu.

15. Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian tối đa bảo quản máu toàn phần ở điều kiện 2-6°C là bao lâu?

A. 21 ngày.
B. 42 ngày.
C. 35 ngày.
D. 14 ngày.

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng do truyền máu?

A. Sử dụng máu đã được chiếu xạ.
B. Sàng lọc máu cẩn thận và tuân thủ quy trình vô khuẩn.
C. Truyền máu với tốc độ nhanh.
D. Sử dụng máu tươi.

17. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Tiếp tục truyền máu với tốc độ chậm hơn.
B. Dừng truyền máu ngay lập tức.
C. Gọi bác sĩ đến kiểm tra.
D. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt.

18. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc truyền nhầm nhóm máu ABO là gì?

A. Sốt.
B. Nổi mề đay.
C. Tan máu nội mạch cấp và suy thận cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.

19. Khi nào cần sử dụng khối tiểu cầu gạn tách?

A. Cho bệnh nhân thiếu máu.
B. Cho bệnh nhân giảm tiểu cầu nặng hoặc rối loạn chức năng tiểu cầu.
C. Cho bệnh nhân bị dị ứng.
D. Cho bệnh nhân bị sốt.

20. Mục đích của việc lưu mẫu máu sau truyền máu là gì?

A. Để kiểm tra lại nhóm máu.
B. Để điều tra nguyên nhân nếu có phản ứng truyền máu xảy ra.
C. Để hiến máu cho người khác.
D. Để làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu.

21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

A. Truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Truyền một lượng lớn máu trong thời gian ngắn.
C. Chia nhỏ khối lượng máu truyền và truyền chậm.
D. Sử dụng dịch truyền có áp lực thẩm thấu cao.

22. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chuẩn lựa chọn người hiến máu?

A. Cân nặng trên 45kg.
B. Tuổi từ 18-60.
C. Có tiền sử bệnh tim mạch.
D. Không mắc các bệnh lây truyền qua đường máu.

23. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ lây truyền Cytomegalovirus (CMV) qua đường truyền máu cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

A. Sử dụng máu đã được chiếu xạ.
B. Sử dụng máu gạn bạch cầu.
C. Sử dụng máu tươi.
D. Sử dụng máu đã được đông lạnh và rã đông.

24. Tại sao cần phải theo dõi sát sao bệnh nhân trong quá trình truyền máu?

A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị đói.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu của phản ứng truyền máu.
C. Để bệnh nhân cảm thấy thoải mái.
D. Để tiết kiệm thời gian.

25. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để sàng lọc máu cho các bệnh truyền nhiễm?

A. HBsAg.
B. Anti-HCV.
C. Anti-HAV.
D. HIV Ag/Ab.

26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra phản ứng sốt không tan máu sau truyền máu là gì?

A. Truyền máu không đúng nhóm.
B. Kháng thể kháng bạch cầu của người nhận phản ứng với bạch cầu của người cho.
C. Máu truyền bị nhiễm khuẩn.
D. Người nhận bị dị ứng với thành phần của máu.

27. Tại sao cần phải làm ấm máu trước khi truyền với số lượng lớn và tốc độ nhanh cho bệnh nhân?

A. Để tăng tốc độ truyền máu.
B. Để tránh hạ thân nhiệt.
C. Để giảm nguy cơ đông máu.
D. Để máu dễ dàng hòa trộn với máu của bệnh nhân.

28. Mục tiêu chính của việc kiểm tra sàng lọc máu trước khi truyền là gì?

A. Đảm bảo máu có màu sắc tươi sáng.
B. Xác định nhóm máu của người hiến.
C. Phát hiện và loại bỏ các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm có thể lây qua đường truyền máu.
D. Kiểm tra độ nhớt của máu.

29. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và cần được xử trí ngay lập tức?

A. Sốt không tan máu.
B. Phản ứng dị ứng nhẹ.
C. Tan máu nội mạch cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.

30. Tại sao cần kiểm tra nhiệt độ của máu trước khi truyền?

A. Để đảm bảo máu không bị đông.
B. Để đảm bảo máu không quá lạnh hoặc quá nóng, tránh gây hại cho bệnh nhân.
C. Để kiểm tra nhóm máu.
D. Để kiểm tra chất lượng máu.

1 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

1. Tại sao cần sử dụng quả bóp bóp tay (sphygmomanometer) khi truyền máu bằng áp lực?

2 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

2. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp khi chưa có kết quả nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu O)?

3 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự an toàn của truyền máu?

4 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

4. Tại sao cần sử dụng bộ dây truyền máu có bộ lọc khi truyền máu?

5 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

5. Loại phản ứng truyền máu nào thường xảy ra muộn (vài ngày đến vài tuần sau truyền máu)?

6 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

6. Khi nào cần sử dụng máu đã được chiếu xạ?

7 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

7. Mục đích của việc thực hiện phản ứng hòa hợp trước khi truyền máu là gì?

8 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

8. Tại sao việc tuân thủ đúng tốc độ truyền máu lại quan trọng?

9 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

9. Loại dung dịch nào sau đây KHÔNG được sử dụng để truyền cùng với máu?

10 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

10. Tại sao cần phải có quy trình nhận dạng bệnh nhân chặt chẽ trước khi truyền máu?

11 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ TRALI ( tổn thương phổi cấp liên quan đến truyền máu)?

12 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

12. Xét nghiệm Crossmatch (phản ứng chéo) có vai trò gì trong truyền máu?

13 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

13. Phản ứng dị ứng sau truyền máu thường do nguyên nhân nào?

14 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

14. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần lưu ý điều gì đặc biệt?

15 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

15. Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian tối đa bảo quản máu toàn phần ở điều kiện 2-6°C là bao lâu?

16 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng do truyền máu?

17 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

17. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

18 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

18. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc truyền nhầm nhóm máu ABO là gì?

19 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

19. Khi nào cần sử dụng khối tiểu cầu gạn tách?

20 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

20. Mục đích của việc lưu mẫu máu sau truyền máu là gì?

21 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

22 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chuẩn lựa chọn người hiến máu?

23 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

23. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ lây truyền Cytomegalovirus (CMV) qua đường truyền máu cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

24 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

24. Tại sao cần phải theo dõi sát sao bệnh nhân trong quá trình truyền máu?

25 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

25. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để sàng lọc máu cho các bệnh truyền nhiễm?

26 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra phản ứng sốt không tan máu sau truyền máu là gì?

27 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

27. Tại sao cần phải làm ấm máu trước khi truyền với số lượng lớn và tốc độ nhanh cho bệnh nhân?

28 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

28. Mục tiêu chính của việc kiểm tra sàng lọc máu trước khi truyền là gì?

29 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

29. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và cần được xử trí ngay lập tức?

30 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 2

30. Tại sao cần kiểm tra nhiệt độ của máu trước khi truyền?