Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Trong sản xuất và kinh doanh thực phẩm, '5S' là một phương pháp quản lý chất lượng và vệ sinh. 'S' thứ nhất trong 5S là gì?

A. Sàng lọc (Seiri)
B. Sắp xếp (Seiton)
C. Sạch sẽ (Seiso)
D. Săn sóc (Seiketsu)

2. Việc kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của thực phẩm có vai trò gì trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm
B. Đảm bảo thực phẩm có chất lượng và an toàn, truy xuất nguồn gốc khi có vấn đề
C. Giúp thực phẩm bảo quản được lâu hơn
D. Làm cho thực phẩm trông hấp dẫn hơn

3. Thực phẩm nào sau đây dễ bị nhiễm khuẩn Clostridium botulinum, gây ngộ độc botulism?

A. Rau tươi sống
B. Thịt gia cầm tươi
C. Đồ hộp tự chế không đảm bảo
D. Sữa tươi tiệt trùng

4. Để rã đông thịt đông lạnh an toàn nhất, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

A. Rã đông ở nhiệt độ phòng
B. Rã đông bằng lò vi sóng ở chế độ rã đông nhanh
C. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh
D. Rã đông bằng nước nóng

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật trong rau quả?

A. Chỉ mua rau quả ở siêu thị lớn
B. Rửa kỹ rau quả dưới vòi nước chảy
C. Ngâm rau quả trong nước muối đặc
D. Gọt vỏ tất cả các loại rau quả

6. Trong bếp ăn tập thể hoặc nhà hàng, việc phân chia khu vực chế biến thực phẩm sống và chín là một biện pháp quan trọng để đảm bảo điều gì?

A. Tiết kiệm diện tích bếp
B. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo và đảm bảo vệ sinh
C. Tăng tốc độ chế biến món ăn
D. Giảm chi phí nhân công

7. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thực phẩm có thể đã bị ôi thiu và không an toàn để ăn?

A. Màu sắc tươi sáng, mùi thơm hấp dẫn
B. Không có mùi lạ, vị bình thường
C. Mùi chua, mốc, màu sắc thay đổi, có chất nhờn
D. Bề mặt khô ráo, không bị ẩm ướt

8. Để kiểm tra nhiệt độ bên trong của thịt gia cầm đã chín hoàn toàn, nhiệt kế thực phẩm nên được cắm vào vị trí nào?

A. Bề mặt ngoài của miếng thịt
B. Phần dày nhất của miếng thịt, tránh xương
C. Phần mỏng nhất của miếng thịt
D. Bất kỳ vị trí nào trên miếng thịt

9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng hơn?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh
B. Thanh niên
C. Trẻ em, người già, phụ nữ mang thai, người có bệnh mãn tính
D. Vận động viên thể thao

10. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng dao và thớt trong bếp, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

A. Sử dụng dao và thớt càng nhiều càng tốt
B. Vệ sinh dao và thớt sạch sẽ sau mỗi lần sử dụng, đặc biệt sau khi tiếp xúc với thực phẩm sống
C. Chỉ sử dụng dao và thớt gỗ
D. Không cần vệ sinh dao và thớt nếu chỉ dùng để cắt rau

11. Biện pháp nào sau đây không phải là cách bảo quản thực phẩm an toàn?

A. Ướp muối, phơi khô
B. Sử dụng chất bảo quản công nghiệp quá liều lượng
C. Đông lạnh ở nhiệt độ -18°C
D. Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ dưới 5°C

12. Thời gian tối đa thực phẩm đã nấu chín nên được để ở nhiệt độ phòng (nhiệt độ nguy hiểm) là bao lâu để đảm bảo an toàn?

A. Không quá 1 giờ
B. Không quá 2 giờ
C. Không quá 4 giờ
D. Không quá 6 giờ

13. Nguyên tắc 'ăn chín, uống sôi' trong an toàn vệ sinh thực phẩm chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường hương vị món ăn
B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh
C. Giảm lượng calo trong thực phẩm
D. Bảo quản thực phẩm lâu hơn

14. Loại vi khuẩn E. coli O157:H7 đặc biệt nguy hiểm vì có thể gây ra bệnh gì?

A. Viêm gan A
B. Hội chứng tan máu urê huyết (HUS)
C. Cảm lạnh thông thường
D. Viêm da tiếp xúc

15. Loại bao bì nào sau đây thường được coi là an toàn và thân thiện với môi trường hơn để đựng thực phẩm?

A. Bao bì nhựa xốp (polystyrene)
B. Bao bì nhựa PVC
C. Bao bì giấy, thủy tinh, hoặc nhựa có thể tái chế (PET, HDPE)
D. Bao bì nilon khó phân hủy

16. Chất phụ gia thực phẩm được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Thay đổi màu sắc tự nhiên của thực phẩm
B. Cải thiện hương vị, màu sắc, kết cấu, hoặc kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm
C. Giảm giá thành sản xuất thực phẩm
D. Tăng cường hàm lượng vitamin trong thực phẩm

17. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm tại nhà?

A. Rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thực phẩm
B. Bảo quản thực phẩm đúng cách trong tủ lạnh hoặc tủ đông
C. Ăn thực phẩm ôi thiu để tránh lãng phí
D. Nấu chín kỹ thực phẩm, đặc biệt là thịt, gia cầm, hải sản

18. Loại thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây dị ứng cao nhất?

A. Rau xanh
B. Gạo
C. Sữa bò, trứng, đậu phộng, hải sản
D. Thịt lợn

19. Nguyên nhân chính gây ra ngộ độc nấm là gì?

A. Ăn nấm đã nấu chín quá kỹ
B. Ăn phải nấm độc
C. Ăn nấm bảo quản không đúng cách
D. Ăn quá nhiều nấm съедобный

20. Ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Staphylococcus aureus thường liên quan đến loại thực phẩm nào?

A. Rau quả tươi sống
B. Thực phẩm chế biến sẵn, các món trộn salad, kem
C. Thịt gia cầm tươi
D. Đồ uống có gas

21. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để rửa tay trước khi chế biến thực phẩm?

A. Rửa nhanh bằng nước lạnh
B. Rửa bằng xà phòng và nước ấm ít nhất 20 giây
C. Sử dụng nước rửa tay khô
D. Chỉ cần lau tay bằng khăn ướt

22. Nhiệt độ nguy hiểm (danger zone) cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm thường nằm trong khoảng nào?

A. Dưới 0°C
B. Từ 5°C đến 60°C
C. Từ 60°C đến 75°C
D. Trên 75°C

23. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra trên nhãn mác?

A. Giá cả sản phẩm
B. Thành phần dinh dưỡng chi tiết
C. Hạn sử dụng và nguồn gốc xuất xứ
D. Màu sắc và hình ảnh bao bì

24. Trong quy trình HACCP về an toàn thực phẩm, CCP là viết tắt của cụm từ nào?

A. Critical Control Point (Điểm kiểm soát tới hạn)
B. Consumer Care Program (Chương trình chăm sóc khách hàng)
C. Chemical Contamination Prevention (Phòng ngừa ô nhiễm hóa chất)
D. Clean Cooking Practice (Thực hành nấu ăn sạch)

25. Loại ngộ độc thực phẩm nào thường liên quan đến việc ăn phải trứng gà sống hoặc chưa chín kỹ?

A. Ngộ độc botulism
B. Ngộ độc Salmonella
C. Ngộ độc E. coli
D. Ngộ độc Listeria

26. Nguyên tắc 'thực phẩm chín để riêng, thực phẩm sống để riêng' nhằm ngăn chặn điều gì?

A. Mất chất dinh dưỡng của thực phẩm
B. Lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín
C. Thực phẩm bị lẫn mùi vị
D. Thực phẩm nhanh bị hỏng

27. Việc sử dụng thớt chung cho thực phẩm sống và thực phẩm chín có thể dẫn đến nguy cơ gì?

A. Giảm độ tươi ngon của thực phẩm
B. Lây nhiễm chéo vi khuẩn
C. Thớt bị nhanh hỏng
D. Mất vệ sinh bề mặt thớt

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để đảm bảo an toàn vệ sinh?

A. Để thực phẩm đã nấu chín ở ngăn trên, thực phẩm sống ở ngăn dưới
B. Để lẫn lộn thực phẩm sống và chín trong cùng một ngăn
C. Bọc kín thực phẩm trước khi cho vào tủ lạnh
D. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh thường xuyên

29. Trong trường hợp nghi ngờ ngộ độc thực phẩm, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Tự ý mua thuốc uống
B. Gây nôn và uống nhiều nước
C. Đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị
D. Theo dõi triệu chứng tại nhà

30. Mục đích chính của việc thanh tra, kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm là gì?

A. Tăng doanh thu cho các doanh nghiệp thực phẩm
B. Đảm bảo thực phẩm sản xuất và kinh doanh đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp
D. Gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh thực phẩm

1 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

1. Trong sản xuất và kinh doanh thực phẩm, `5S` là một phương pháp quản lý chất lượng và vệ sinh. `S` thứ nhất trong 5S là gì?

2 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

2. Việc kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của thực phẩm có vai trò gì trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

3 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

3. Thực phẩm nào sau đây dễ bị nhiễm khuẩn Clostridium botulinum, gây ngộ độc botulism?

4 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

4. Để rã đông thịt đông lạnh an toàn nhất, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

5 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật trong rau quả?

6 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

6. Trong bếp ăn tập thể hoặc nhà hàng, việc phân chia khu vực chế biến thực phẩm sống và chín là một biện pháp quan trọng để đảm bảo điều gì?

7 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

7. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thực phẩm có thể đã bị ôi thiu và không an toàn để ăn?

8 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

8. Để kiểm tra nhiệt độ bên trong của thịt gia cầm đã chín hoàn toàn, nhiệt kế thực phẩm nên được cắm vào vị trí nào?

9 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng hơn?

10 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

10. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng dao và thớt trong bếp, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

11 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

11. Biện pháp nào sau đây không phải là cách bảo quản thực phẩm an toàn?

12 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

12. Thời gian tối đa thực phẩm đã nấu chín nên được để ở nhiệt độ phòng (nhiệt độ nguy hiểm) là bao lâu để đảm bảo an toàn?

13 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

13. Nguyên tắc `ăn chín, uống sôi` trong an toàn vệ sinh thực phẩm chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

14. Loại vi khuẩn E. coli O157:H7 đặc biệt nguy hiểm vì có thể gây ra bệnh gì?

15 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

15. Loại bao bì nào sau đây thường được coi là an toàn và thân thiện với môi trường hơn để đựng thực phẩm?

16 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

16. Chất phụ gia thực phẩm được sử dụng với mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

17. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm tại nhà?

18 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

18. Loại thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây dị ứng cao nhất?

19 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

19. Nguyên nhân chính gây ra ngộ độc nấm là gì?

20 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

20. Ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Staphylococcus aureus thường liên quan đến loại thực phẩm nào?

21 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để rửa tay trước khi chế biến thực phẩm?

22 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

22. Nhiệt độ nguy hiểm (danger zone) cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm thường nằm trong khoảng nào?

23 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

23. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra trên nhãn mác?

24 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quy trình HACCP về an toàn thực phẩm, CCP là viết tắt của cụm từ nào?

25 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

25. Loại ngộ độc thực phẩm nào thường liên quan đến việc ăn phải trứng gà sống hoặc chưa chín kỹ?

26 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

26. Nguyên tắc `thực phẩm chín để riêng, thực phẩm sống để riêng` nhằm ngăn chặn điều gì?

27 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

27. Việc sử dụng thớt chung cho thực phẩm sống và thực phẩm chín có thể dẫn đến nguy cơ gì?

28 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để đảm bảo an toàn vệ sinh?

29 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

29. Trong trường hợp nghi ngờ ngộ độc thực phẩm, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

30. Mục đích chính của việc thanh tra, kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm là gì?