1. Biến chứng nguy hiểm nhất của áp xe gan amip là gì?
A. Vỡ áp xe vào màng phổi hoặc ổ bụng.
B. Viêm phúc mạc.
C. Sốc nhiễm trùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Trong chẩn đoán phân biệt, áp xe gan amip cần được phân biệt với bệnh lý nào sau đây?
A. Áp xe gan do vi khuẩn.
B. U gan.
C. Nang gan.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị áp xe gan amip?
A. Metronidazole.
B. Penicillin.
C. Ceftriaxone.
D. Azithromycin.
4. Trong điều trị áp xe gan amip, khi nào cần chọc hút hoặc dẫn lưu áp xe?
A. Áp xe lớn, không đáp ứng với điều trị nội khoa.
B. Áp xe có nguy cơ vỡ.
C. Áp xe ở thùy trái.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Cơ chế bệnh sinh chính của áp xe gan amip là gì?
A. Entamoeba histolytica xâm nhập vào niêm mạc ruột, theo tĩnh mạch cửa đến gan.
B. Vi khuẩn từ đường mật gây nhiễm trùng gan.
C. Virus tấn công trực tiếp tế bào gan.
D. Tắc nghẽn mạch máu gan gây hoại tử.
6. Nếu một bệnh nhân bị áp xe gan amip và dị ứng với metronidazole, lựa chọn thay thế nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Tinidazole.
B. Penicillin.
C. Ceftriaxone.
D. Azithromycin.
7. Điều nào sau đây là sai về áp xe gan amip?
A. Luôn gây ra lỵ.
B. Có thể gây đau vai phải.
C. Có thể gây gan to.
D. Có thể gây sốt.
8. Biện pháp phòng ngừa áp xe gan amip hiệu quả nhất là gì?
A. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh an toàn thực phẩm.
B. Tiêm vaccine phòng bệnh.
C. Uống thuốc kháng sinh định kỳ.
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
9. Áp xe gan amip thường gặp ở vị trí nào nhất trong gan?
A. Thùy phải.
B. Thùy trái.
C. Thùy vuông.
D. Thùy đuôi.
10. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân áp xe gan amip?
A. Thời gian mắc bệnh trước khi điều trị.
B. Số lượng áp xe trong gan.
C. Tình trạng suy giảm miễn dịch.
D. Màu mắt của bệnh nhân.
11. Xét nghiệm phân tìm amip có giá trị như thế nào trong chẩn đoán áp xe gan amip?
A. Ít giá trị, vì amip thường không tìm thấy trong phân ở bệnh nhân áp xe gan.
B. Rất giá trị, luôn tìm thấy amip trong phân.
C. Chỉ có giá trị khi bệnh nhân có triệu chứng lỵ.
D. Không có giá trị.
12. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán áp xe gan amip?
A. Siêu âm ổ bụng.
B. CT scan ổ bụng.
C. Xét nghiệm huyết thanh tìm kháng thể kháng Entamoeba histolytica.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên để chẩn đoán áp xe gan amip?
A. Siêu âm.
B. CT scan.
C. MRI.
D. X-quang.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là đường lây truyền của Entamoeba histolytica, nguyên nhân gây áp xe gan amip?
A. Thực phẩm bị ô nhiễm bởi phân người.
B. Quan hệ tình dục bằng đường miệng-hậu môn.
C. Nước uống bị ô nhiễm.
D. Đường hô hấp.
15. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt áp xe gan amip với áp xe gan do vi khuẩn?
A. Cấy máu.
B. Công thức máu.
C. Xét nghiệm huyết thanh tìm kháng thể kháng Entamoeba histolytica.
D. Chức năng gan.
16. Thời gian điều trị metronidazole cho áp xe gan amip thường là bao lâu?
A. 7-10 ngày.
B. 1-3 ngày.
C. 14-21 ngày.
D. 30 ngày.
17. Trong quá trình điều trị áp xe gan amip, khi nào thì cần theo dõi chức năng gan của bệnh nhân?
A. Khi bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.
B. Khi bệnh nhân dùng thuốc kéo dài.
C. Khi bệnh nhân có dấu hiệu vàng da.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Triệu chứng nào sau đây không thường gặp trong áp xe gan amip?
A. Đau bụng vùng hạ sườn phải.
B. Sốt.
C. Vàng da.
D. Ho ra máu.
19. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây áp xe gan amip?
A. Vệ sinh kém.
B. Uống rượu bia.
C. Hút thuốc lá.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
20. Khi nào nên nghi ngờ áp xe gan amip ở một bệnh nhân?
A. Bệnh nhân có tiền sử đi du lịch đến vùng dịch tễ và có đau bụng phải.
B. Bệnh nhân chỉ bị sốt nhẹ.
C. Bệnh nhân bị tiêu chảy cấp tính.
D. Bệnh nhân bị đau đầu.
21. Trong trường hợp áp xe gan amip vỡ vào màng phổi, triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?
A. Khó thở.
B. Đau ngực.
C. Ho khan.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất của áp xe gan amip?
A. Vỡ áp xe vào tim.
B. Vỡ áp xe vào màng phổi.
C. Vỡ áp xe vào ổ bụng.
D. Nhiễm trùng huyết.
23. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt áp xe gan amip với các loại áp xe gan khác trên hình ảnh học?
A. Vị trí của áp xe.
B. Kích thước của áp xe.
C. Hình dạng và tính chất của dịch trong áp xe (ví dụ, dịch đồng nhất, không có vách).
D. Số lượng áp xe.
24. Tại sao áp xe gan amip thường gặp ở nam giới hơn nữ giới?
A. Do nam giới có thói quen vệ sinh kém hơn.
B. Do nam giới có hệ miễn dịch yếu hơn.
C. Do nam giới thường xuyên đi du lịch đến vùng dịch tễ hơn.
D. Cơ chế chính xác chưa rõ, nhưng có sự khác biệt về yếu tố nội tiết và miễn dịch.
25. Trong trường hợp bệnh nhân áp xe gan amip có kèm theo lỵ amip, phác đồ điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Metronidazole kết hợp với diloxanide furoate hoặc paromomycin.
B. Chỉ dùng metronidazole.
C. Chỉ dùng diloxanide furoate.
D. Chỉ dùng paromomycin.
26. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật mở ổ bụng có thể được cân nhắc trong điều trị áp xe gan amip?
A. Áp xe vỡ vào ổ bụng gây viêm phúc mạc.
B. Áp xe nhỏ, đáp ứng tốt với điều trị nội khoa.
C. Áp xe ở vị trí khó tiếp cận bằng chọc hút.
D. Không bao giờ cần phẫu thuật mở ổ bụng.
27. Điều nào sau đây là đúng về kích thước của áp xe gan amip?
A. Kích thước không quan trọng trong việc quyết định phương pháp điều trị.
B. Áp xe nhỏ luôn được điều trị bằng thuốc.
C. Áp xe lớn có thể cần chọc hút hoặc dẫn lưu.
D. Áp xe luôn có kích thước cố định.
28. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc áp xe gan amip cao hơn?
A. Người sống ở vùng có điều kiện vệ sinh kém.
B. Người suy giảm miễn dịch.
C. Người đi du lịch đến vùng dịch tễ.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Trong điều trị áp xe gan amip, thuốc nào sau đây có tác dụng diệt amip ở cả trong ruột và trong gan?
A. Metronidazole.
B. Diloxanide furoate.
C. Paromomycin.
D. Emetine.
30. Điều gì quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa tái phát áp xe gan amip?
A. Tuân thủ điều trị và tái khám đầy đủ.
B. Uống thuốc bổ gan.
C. Ăn kiêng.
D. Tập thể dục thường xuyên.