1. Phân biệt bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ dựa trên yếu tố nào sau đây là chính xác nhất?
A. Bảo hiểm nhân thọ chỉ dành cho cá nhân, bảo hiểm phi nhân thọ chỉ dành cho tổ chức.
B. Bảo hiểm nhân thọ có yếu tố tích lũy, bảo hiểm phi nhân thọ không có yếu tố tích lũy.
C. Bảo hiểm nhân thọ do nhà nước quản lý, bảo hiểm phi nhân thọ do tư nhân quản lý.
D. Bảo hiểm nhân thọ bồi thường theo giá trị thực tế, bảo hiểm phi nhân thọ bồi thường theo giá trị thỏa thuận.
2. Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp và bảo hiểm trách nhiệm dân sự chung là gì?
A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp chỉ dành cho bác sĩ, luật sư, còn bảo hiểm trách nhiệm dân sự chung dành cho mọi người.
B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp bảo vệ trước rủi ro từ sai sót chuyên môn, bảo hiểm trách nhiệm dân sự chung bảo vệ trước rủi ro gây thiệt hại cho người khác.
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp do nhà nước quản lý, bảo hiểm trách nhiệm dân sự chung do tư nhân quản lý.
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp có mức phí cao hơn bảo hiểm trách nhiệm dân sự chung.
3. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì đối với bên mua bảo hiểm?
A. Yêu cầu bên mua bảo hiểm mua thêm các sản phẩm bảo hiểm khác.
B. Đơn phương thay đổi các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.
C. Yêu cầu bên mua bảo hiểm cung cấp đầy đủ và trung thực các thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
D. Tự ý chấm dứt hợp đồng bảo hiểm khi bên mua bảo hiểm không hài lòng.
4. Điều gì xảy ra nếu bên mua bảo hiểm vi phạm nguyên tắc trung thực tuyệt đối?
A. Hợp đồng bảo hiểm tự động chấm dứt.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường hoặc hủy bỏ hợp đồng.
C. Bên mua bảo hiểm phải trả thêm phí bảo hiểm.
D. Hợp đồng bảo hiểm vẫn có hiệu lực nhưng quyền lợi bảo hiểm bị giảm.
5. Trong bảo hiểm y tế, khái niệm "đồng chi trả" (co-payment) nghĩa là gì?
A. Số tiền mà người bệnh phải tự trả trước khi bảo hiểm chi trả.
B. Tỷ lệ phần trăm chi phí khám chữa bệnh mà người bệnh phải cùng chi trả với công ty bảo hiểm.
C. Số tiền mà công ty bảo hiểm chi trả trực tiếp cho bệnh viện.
D. Số tiền mà người bệnh được nhận khi không sử dụng dịch vụ bảo hiểm.
6. Quyền lợi nào sau đây KHÔNG thuộc bảo hiểm thất nghiệp?
A. Trợ cấp thất nghiệp hàng tháng.
B. Hỗ trợ học nghề.
C. Hỗ trợ tìm kiếm việc làm.
D. Trợ cấp thôi việc.
7. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Yêu cầu người mua bảo hiểm cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực.
B. Thông tin sai sự thật về nội dung, phạm vi bảo hiểm.
C. Từ chối bồi thường khi sự kiện bảo hiểm không thuộc phạm vi bảo hiểm.
D. Đại lý bảo hiểm giới thiệu sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
8. Trong bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm vật chất xe khác với bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe như thế nào?
A. Bảo hiểm vật chất xe là bắt buộc, bảo hiểm trách nhiệm dân sự là tự nguyện.
B. Bảo hiểm vật chất xe bồi thường thiệt hại cho xe của chủ xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba.
C. Bảo hiểm vật chất xe có phí bảo hiểm cao hơn, bảo hiểm trách nhiệm dân sự có phí bảo hiểm thấp hơn.
D. Bảo hiểm vật chất xe do nhà nước quản lý, bảo hiểm trách nhiệm dân sự do tư nhân quản lý.
9. Trong bảo hiểm xe cơ giới, thuật ngữ "miễn thường" (deductible) có nghĩa là gì?
A. Số tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm phải trả cho bên mua bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
B. Số tiền mà bên mua bảo hiểm phải tự chịu trong mỗi sự kiện bảo hiểm.
C. Số tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm dùng để chi trả chi phí quản lý.
D. Số tiền mà bên mua bảo hiểm phải trả thêm ngoài phí bảo hiểm.
10. Loại hình bảo hiểm nào sau đây giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro không thu hồi được các khoản nợ từ khách hàng?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm.
C. Bảo hiểm tín dụng thương mại.
D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
11. Loại bảo hiểm nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro bị gián đoạn kinh doanh do hỏa hoạn hoặc thiên tai?
A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
C. Bảo hiểm tín dụng thương mại.
D. Bảo hiểm tài sản.
12. Nguyên tắc nào sau đây đảm bảo rằng người được bảo hiểm không được bồi thường vượt quá thiệt hại thực tế?
A. Nguyên tắc khoán.
B. Nguyên tắc thế quyền.
C. Nguyên tắc bồi thường.
D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
13. Trong bảo hiểm tài sản, "giá trị thị trường" (market value) khác với "giá trị thay thế" (replacement cost) như thế nào?
A. Giá trị thị trường là giá mua tài sản mới, giá trị thay thế là giá tài sản đã qua sử dụng.
B. Giá trị thị trường bao gồm khấu hao, giá trị thay thế không bao gồm khấu hao.
C. Giá trị thị trường là giá tài sản được bán trên thị trường, giá trị thay thế là giá tài sản được ghi trong sổ sách kế toán.
D. Giá trị thị trường do người mua bảo hiểm tự định giá, giá trị thay thế do doanh nghiệp bảo hiểm định giá.
14. Trong bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư, rủi ro đầu tư do ai chịu?
A. Doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Bên mua bảo hiểm.
C. Người được bảo hiểm.
D. Nhà nước.
15. Loại hình bảo hiểm nào sau đây chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm sống đến một độ tuổi nhất định?
A. Bảo hiểm sinh kỳ.
B. Bảo hiểm tử kỳ.
C. Bảo hiểm hỗn hợp.
D. Bảo hiểm trả tiền định kỳ.
16. Mục đích chính của việc tái bảo hiểm là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho nhiều khách hàng hơn.
D. Giảm phí bảo hiểm cho khách hàng.
17. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm là gì?
A. Điều khoản quy định quyền lợi của người được bảo hiểm.
B. Điều khoản quy định nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Điều khoản liệt kê các rủi ro hoặc sự kiện mà doanh nghiệp bảo hiểm không chịu trách nhiệm bồi thường.
D. Điều khoản quy định thời hạn của hợp đồng bảo hiểm.
18. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để một đại lý bảo hiểm được phép hoạt động?
A. Có bằng cấp về kinh tế hoặc tài chính.
B. Có kinh nghiệm làm việc trong ngành bảo hiểm ít nhất 3 năm.
C. Có chứng chỉ đại lý bảo hiểm do cơ quan quản lý nhà nước cấp.
D. Có mối quan hệ thân thiết với nhân viên của doanh nghiệp bảo hiểm.
19. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối tượng nào sau đây có thể là bên mua bảo hiểm?
A. Chỉ cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
B. Chỉ tổ chức thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
C. Cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?
A. Tuổi tác của người được bảo hiểm.
B. Giới tính của người được bảo hiểm.
C. Tình trạng hôn nhân của người được bảo hiểm.
D. Nghề nghiệp của người được bảo hiểm.
21. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bên thứ ba là đối tượng nào?
A. Người mua bảo hiểm.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Người gây ra thiệt hại.
D. Người bị thiệt hại do hành vi của người mua bảo hiểm gây ra.
22. Trong bảo hiểm nhân thọ, người thụ hưởng là ai?
A. Người mua bảo hiểm.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Người được bảo hiểm.
D. Người hoặc tổ chức được chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
23. Hành vi nào sau đây được xem là trục lợi bảo hiểm?
A. Khai báo trung thực về tình trạng sức khỏe khi mua bảo hiểm nhân thọ.
B. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
C. Cố ý gây ra sự kiện bảo hiểm để được bồi thường.
D. Thương lượng với doanh nghiệp bảo hiểm về mức bồi thường hợp lý.
24. Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển, điều kiện Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa?
A. FOB (Free on Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. CFR (Cost and Freight).
25. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hợp đồng bảo hiểm nhân thọ phát sinh hiệu lực?
A. Bên mua bảo hiểm có quyền lợi có thể được bảo hiểm.
B. Bên mua bảo hiểm đã đóng đủ phí bảo hiểm theo thỏa thuận.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm đã chấp nhận bảo hiểm.
D. Người được bảo hiểm còn sống tại thời điểm giao kết hợp đồng.
26. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của bên mua bảo hiểm?
A. Đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực khi giao kết hợp đồng.
C. Thông báo kịp thời khi có sự thay đổi quan trọng liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
D. Tự ý định đoạt mức bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
27. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, đối tượng nào sau đây không được đồng thời là đại lý bảo hiểm cho cả doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ và doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ?
A. Tổ chức hoạt động đại lý bảo hiểm.
B. Cá nhân hoạt động đại lý bảo hiểm.
C. Cá nhân là người đại diện hợp pháp của tổ chức hoạt động đại lý bảo hiểm.
D. Cá nhân được ủy quyền bởi tổ chức hoạt động đại lý bảo hiểm.
28. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ người được bảo hiểm trước rủi ro mất khả năng lao động do tai nạn hoặc bệnh tật?
A. Bảo hiểm hưu trí.
B. Bảo hiểm nhân thọ.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm tai nạn.
29. Thời gian cân nhắc (cooling-off period) trong bảo hiểm nhân thọ là gì?
A. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm xem xét và chấp nhận bảo hiểm.
B. Thời gian bên mua bảo hiểm có quyền xem xét lại hợp đồng và hủy bỏ hợp đồng nếu không đồng ý với các điều khoản.
C. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm giải quyết quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
D. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực sau khi bên mua bảo hiểm đóng phí.
30. Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc bồi thường dựa trên giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm xảy ra tổn thất được gọi là gì?
A. Nguyên tắc khoán.
B. Nguyên tắc thế quyền.
C. Nguyên tắc bồi thường.
D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.