Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Loại tác nhân gây bệnh nào có kích thước nhỏ nhất và bắt buộc phải ký sinh nội bào?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

2. Đâu là mục tiêu chính của 'giám sát dịch tễ học' trong bệnh truyền nhiễm?

A. Điều trị triệt để tất cả các ca bệnh.
B. Nghiên cứu cơ chế gây bệnh của tác nhân.
C. Phát hiện sớm, theo dõi diễn biến và đánh giá nguy cơ dịch bệnh để có biện pháp can thiệp kịp thời.
D. Phát triển vaccine và thuốc điều trị mới.

3. Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa lây nhiễm bệnh do virus Ebola?

A. Uống kháng sinh dự phòng.
B. Tiêm vaccine phòng bệnh cúm.
C. Tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết cơ thể của người bệnh.
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng.

4. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh 'lây từ động vật sang người' (zoonotic)?

A. Cảm lạnh thông thường
B. Bạch hầu
C. Dại
D. Ho gà

5. Khái niệm 'bệnh truyền nhiễm' đề cập đến loại bệnh nào?

A. Bệnh phát sinh do yếu tố di truyền.
B. Bệnh gây ra bởi sự xâm nhập và phát triển của tác nhân gây bệnh.
C. Bệnh hình thành do rối loạn chức năng của cơ quan.
D. Bệnh phát sinh từ các yếu tố môi trường độc hại.

6. Đâu là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra?

A. Cúm
B. Sởi
C. Lao phổi
D. Thủy đậu

7. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm ở người cao tuổi?

A. Hệ miễn dịch hoạt động quá mức.
B. Chức năng hàng rào bảo vệ cơ thể suy giảm.
C. Tăng cường phản ứng viêm.
D. Khả năng tự phục hồi của cơ thể tăng lên.

8. Thuật ngữ 'thời kỳ ủ bệnh' trong bệnh truyền nhiễm mô tả giai đoạn nào?

A. Giai đoạn bệnh diễn biến nặng nhất.
B. Giai đoạn từ khi tác nhân xâm nhập đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Giai đoạn phục hồi sức khỏe sau khi khỏi bệnh.
D. Giai đoạn bệnh có khả năng lây lan cao nhất.

9. Loại nấm nào thường gây bệnh nấm da?

A. Candida
B. Aspergillus
C. Dermatophytes
D. Cryptococcus

10. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét?

A. Amip
B. Giun đũa
C. Plasmodium
D. Sán dây

11. Trong bệnh truyền nhiễm, 'tỷ lệ mắc bệnh' (incidence rate) đo lường điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có trong cộng đồng tại một thời điểm.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một dân số nguy cơ.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong tổng số ca mắc bệnh.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh đối với sức khỏe cộng đồng.

12. Kháng sinh penicillin tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Ngăn chặn quá trình nhân lên của DNA vi khuẩn.

13. Xét nghiệm Mantoux (test da lao) được sử dụng để phát hiện tình trạng nhiễm bệnh nào?

A. Nhiễm HIV
B. Nhiễm virus viêm gan B
C. Nhiễm vi khuẩn lao
D. Nhiễm nấm Candida

14. Hiện tượng 'kháng kháng sinh' xảy ra khi nào?

A. Cơ thể người bệnh kháng lại kháng sinh.
B. Vi khuẩn trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh.
C. Virus trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh.
D. Nấm trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh.

15. Virus HIV tấn công trực tiếp vào loại tế bào miễn dịch nào?

A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+)
C. Tế bào lympho T gây độc (CD8+)
D. Tế bào NK

16. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục?

A. Viêm gan A
B. Uốn ván
C. Giang mai
D. Tiêu chảy cấp

17. Đâu là yếu tố KHÔNG PHẢI là thành phần trong chu trình lây nhiễm?

A. Nguồn bệnh
B. Đường lây truyền
C. Cơ thể mẫn cảm
D. Phương pháp điều trị

18. Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch nào?

A. Miễn dịch đặc hiệu.
B. Miễn dịch bẩm sinh.
C. Miễn dịch dịch thể.
D. Miễn dịch tế bào.

19. Thuốc kháng virus Tamiflu được sử dụng để điều trị bệnh nào?

A. Viêm gan B
B. HIV/AIDS
C. Cúm mùa
D. Lao phổi

20. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện thành phần nào trong bệnh truyền nhiễm?

A. DNA của tác nhân gây bệnh.
B. RNA của tác nhân gây bệnh.
C. Kháng thể hoặc kháng nguyên.
D. Tế bào máu bị nhiễm bệnh.

21. Biện pháp 'khử khuẩn' (disinfection) khác với 'tiệt khuẩn' (sterilization) ở điểm nào?

A. Khử khuẩn tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật, còn tiệt khuẩn chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
B. Khử khuẩn chỉ làm giảm số lượng vi sinh vật, còn tiệt khuẩn tiêu diệt hoặc loại bỏ hoàn toàn tất cả các loại vi sinh vật.
C. Khử khuẩn chỉ sử dụng hóa chất, còn tiệt khuẩn chỉ sử dụng nhiệt độ cao.
D. Khử khuẩn áp dụng cho bề mặt không sống, còn tiệt khuẩn áp dụng cho dụng cụ y tế xâm lấn.

22. Biện pháp 'kiểm soát vector truyền bệnh' thường được áp dụng để phòng bệnh nào?

A. Bệnh lao phổi.
B. Bệnh sốt xuất huyết Dengue.
C. Bệnh uốn ván.
D. Bệnh sởi.

23. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm để làm gì?

A. Phát hiện kháng thể đặc hiệu.
B. Phân lập và nuôi cấy tác nhân gây bệnh.
C. Nhân bản và phát hiện vật liệu di truyền của tác nhân gây bệnh (DNA/RNA).
D. Đánh giá chức năng miễn dịch của người bệnh.

24. Vaccine phòng bệnh hoạt động dựa trên nguyên lý nào của hệ miễn dịch?

A. Miễn dịch bẩm sinh.
B. Miễn dịch dịch thể.
C. Miễn dịch tế bào.
D. Miễn dịch chủ động thu được.

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát nguồn bệnh?

A. Cách ly người bệnh.
B. Xử lý chất thải y tế.
C. Vệ sinh cá nhân.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

26. Phương thức lây truyền nào KHÔNG được xếp vào nhóm lây truyền qua đường hô hấp?

A. Hít phải giọt bắn chứa tác nhân gây bệnh khi người bệnh ho, hắt hơi.
B. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết đường hô hấp của người bệnh.
C. Hít phải bụi có chứa bào tử nấm gây bệnh.
D. Ăn thực phẩm bị ô nhiễm tác nhân gây bệnh đường ruột.

27. Trong bệnh truyền nhiễm, 'người lành mang trùng' có đặc điểm gì?

A. Người bệnh có triệu chứng bệnh điển hình và lây lan mạnh.
B. Người bệnh không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, nhưng vẫn có khả năng lây truyền tác nhân gây bệnh.
C. Người đã khỏi bệnh hoàn toàn và không còn khả năng lây nhiễm.
D. Người có hệ miễn dịch mạnh mẽ, không bị nhiễm bệnh.

28. Biện pháp 'vệ sinh tay' có vai trò quan trọng nhất trong phòng bệnh truyền nhiễm nào?

A. Bệnh lây truyền qua đường hô hấp.
B. Bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa.
C. Bệnh lây truyền qua đường máu.
D. Bệnh lây truyền qua đường tình dục.

29. Khái niệm 'đại dịch' (pandemic) khác với 'dịch bệnh' (epidemic) chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mức độ nguy hiểm của bệnh.
B. Số lượng người mắc bệnh.
C. Phạm vi địa lý lây lan.
D. Tốc độ lây lan của bệnh.

30. Đâu là nguyên tắc KHÔNG đúng trong sử dụng kháng sinh?

A. Sử dụng kháng sinh đúng loại, đúng liều, đúng thời gian.
B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có nhiễm khuẩn và có chỉ định của bác sĩ.
C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có triệu chứng nhiễm trùng để diệt khuẩn nhanh.
D. Tuân thủ phác đồ điều trị và không tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng giảm.

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

1. Loại tác nhân gây bệnh nào có kích thước nhỏ nhất và bắt buộc phải ký sinh nội bào?

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là mục tiêu chính của `giám sát dịch tễ học` trong bệnh truyền nhiễm?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

3. Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa lây nhiễm bệnh do virus Ebola?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

4. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh `lây từ động vật sang người` (zoonotic)?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

5. Khái niệm `bệnh truyền nhiễm` đề cập đến loại bệnh nào?

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra?

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm ở người cao tuổi?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

8. Thuật ngữ `thời kỳ ủ bệnh` trong bệnh truyền nhiễm mô tả giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

9. Loại nấm nào thường gây bệnh nấm da?

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

10. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

11. Trong bệnh truyền nhiễm, `tỷ lệ mắc bệnh` (incidence rate) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

12. Kháng sinh penicillin tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

13. Xét nghiệm Mantoux (test da lao) được sử dụng để phát hiện tình trạng nhiễm bệnh nào?

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

14. Hiện tượng `kháng kháng sinh` xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

15. Virus HIV tấn công trực tiếp vào loại tế bào miễn dịch nào?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục?

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là yếu tố KHÔNG PHẢI là thành phần trong chu trình lây nhiễm?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

18. Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch nào?

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

19. Thuốc kháng virus Tamiflu được sử dụng để điều trị bệnh nào?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

20. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện thành phần nào trong bệnh truyền nhiễm?

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

21. Biện pháp `khử khuẩn` (disinfection) khác với `tiệt khuẩn` (sterilization) ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

22. Biện pháp `kiểm soát vector truyền bệnh` thường được áp dụng để phòng bệnh nào?

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

23. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm để làm gì?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

24. Vaccine phòng bệnh hoạt động dựa trên nguyên lý nào của hệ miễn dịch?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát nguồn bệnh?

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

26. Phương thức lây truyền nào KHÔNG được xếp vào nhóm lây truyền qua đường hô hấp?

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

27. Trong bệnh truyền nhiễm, `người lành mang trùng` có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

28. Biện pháp `vệ sinh tay` có vai trò quan trọng nhất trong phòng bệnh truyền nhiễm nào?

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

29. Khái niệm `đại dịch` (pandemic) khác với `dịch bệnh` (epidemic) chủ yếu ở yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là nguyên tắc KHÔNG đúng trong sử dụng kháng sinh?