1. Trong bệnh Parkinson, sự tích tụ protein nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong quá trình thoái hóa tế bào thần kinh?
A. Amyloid-beta
B. Tau
C. Alpha-synuclein
D. Huntingtin
2. Trong bệnh Parkinson, loại tế bào thần kinh đệm nào sau đây có thể đóng vai trò trong việc bảo vệ hoặc gây hại cho tế bào thần kinh dopamine?
A. Oligodendrocytes
B. Tế bào Schwann
C. Microglia
D. Ependymal cells
3. Triệu chứng KHÔNG vận động nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân Parkinson và có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống?
A. Tăng cân
B. Táo bón
C. Thính lực kém
D. Rụng tóc
4. Một bệnh nhân Parkinson đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát lời nói, giọng nói trở nên nhỏ và khó nghe. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?
A. Phẫu thuật
B. Vật lý trị liệu
C. Liệu pháp ngôn ngữ
D. Uống thuốc giảm đau
5. Rối loạn giấc ngủ nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân Parkinson, đặc biệt là rối loạn hành vi giấc ngủ REM (RBD)?
A. Ngủ rũ (Narcolepsy)
B. Hội chứng chân không yên (Restless legs syndrome)
C. Mất ngủ (Insomnia)
D. Ác mộng
6. Một bệnh nhân Parkinson gặp khó khăn trong việc viết, chữ viết trở nên nhỏ dần và khó đọc. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Dysgraphia
B. Micrographia
C. Agraphia
D. Alexia
7. Một người bệnh Parkinson gặp khó khăn khi bắt đầu di chuyển, cảm giác như "chân bị dính chặt xuống sàn". Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Run
B. Cứng đờ
C. Đóng băng dáng đi (Freezing of gait)
D. Loạn động
8. Trong bệnh Parkinson, vùng não nào sau đây bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi sự thoái hóa tế bào thần kinh?
A. Vỏ não vận động
B. Tiểu não
C. Chất đen (Substantia nigra)
D. Đồi thị
9. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng kháng cholinergic và có thể được sử dụng để giảm run ở bệnh nhân Parkinson, nhưng cần thận trọng vì có thể gây ra tác dụng phụ như khô miệng, táo bón và lú lẫn?
A. Levodopa
B. Amantadine
C. Anticholinergics (như Trihexyphenidyl)
D. MAO-B inhibitors (như Selegiline)
10. Loại xét nghiệm hình ảnh não nào sau đây có thể giúp phân biệt bệnh Parkinson với các rối loạn Parkinson khác bằng cách đánh giá chức năng của hệ thống dopamine?
A. MRI não
B. CT scan não
C. DaTscan (Dopamine transporter scan)
D. EEG
11. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng không vận động của bệnh Parkinson như trầm cảm?
A. Levodopa
B. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI)
C. Amantadine
D. Anticholinergics
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố nguy cơ đã được chứng minh rõ ràng cho bệnh Parkinson?
A. Tuổi cao
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh Parkinson
C. Tiếp xúc với thuốc trừ sâu
D. Giới tính nữ
13. Ngoài Levodopa, loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng vận động của bệnh Parkinson bằng cách bắt chước tác dụng của dopamine trong não?
A. Amantadine
B. Dopamine agonists (như Pramipexole, Ropinirole)
C. Anticholinergics (như Trihexyphenidyl)
D. MAO-B inhibitors (như Selegiline)
14. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm loạn động (dyskinesia) do Levodopa gây ra ở bệnh nhân Parkinson?
A. Amantadine
B. Anticholinergics
C. MAO-B inhibitors
D. Dopamine agonists
15. Một bệnh nhân Parkinson bị khó nuốt (dysphagia). Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giúp bệnh nhân này ăn uống an toàn hơn?
A. Ăn thức ăn mềm, dễ nuốt
B. Ngồi thẳng khi ăn
C. Ăn nhanh và vội vàng
D. Tập trung vào việc nuốt
16. Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" trong điều trị triệu chứng vận động của bệnh Parkinson?
A. Amantadine
B. Selegiline
C. Levodopa
D. Trihexyphenidyl
17. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp cải thiện sự tập trung và giảm mệt mỏi ở bệnh nhân Parkinson?
A. Levodopa
B. Amantadine
C. Anticholinergics
D. MAO-B inhibitors
18. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp cải thiện giọng nói và khả năng nuốt ở bệnh nhân Parkinson?
A. Vật lý trị liệu
B. Liệu pháp ngôn ngữ
C. Xoa bóp
D. Châm cứu
19. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng vận động chính của bệnh Parkinson?
A. Run khi nghỉ ngơi
B. Cứng đờ
C. Chậm vận động (Bradykinesia)
D. Mất trí nhớ
20. Trong bệnh Parkinson, loại tế bào nào sau đây bị ảnh hưởng bởi sự tích tụ alpha-synuclein và hình thành các đám vùi Lewy?
A. Astrocytes
B. Neurons
C. Oligodendrocytes
D. Microglia
21. Liệu pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của điều trị hỗ trợ cho bệnh Parkinson?
A. Vật lý trị liệu
B. Liệu pháp ngôn ngữ
C. Tập thể dục
D. Phẫu thuật cắt bỏ hạch hạnh nhân
22. Biến chứng vận động nào sau đây thường gặp khi điều trị bệnh Parkinson bằng Levodopa trong thời gian dài?
A. Tăng trương lực cơ
B. Loạn động (Dyskinesia)
C. Cứng khớp
D. Run nhiều hơn
23. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Norepinephrine
D. GABA
24. Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa gặp phải tình trạng "mặc - tắt" (on-off phenomenon), trong đó triệu chứng dao động thất thường giữa kiểm soát tốt và kém. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để quản lý tình trạng này?
A. Chia nhỏ liều Levodopa
B. Thêm một loại thuốc khác như dopamine agonist hoặc MAO-B inhibitor
C. Điều chỉnh thời gian dùng thuốc
D. Ngừng dùng Levodopa đột ngột
25. Trong bệnh Parkinson, tình trạng mất khứu giác (anosmia) thường xuất hiện ở giai đoạn nào của bệnh?
A. Giai đoạn cuối
B. Giai đoạn giữa
C. Giai đoạn đầu, thậm chí trước khi có các triệu chứng vận động
D. Không liên quan đến giai đoạn bệnh
26. Yếu tố nguy cơ nào sau đây được cho là CÓ mối liên hệ bảo vệ đối với bệnh Parkinson?
A. Tiếp xúc với thuốc trừ sâu
B. Uống cà phê
C. Chấn thương đầu lặp đi lặp lại
D. Tuổi cao
27. Loại thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế enzyme phân hủy dopamine trong não, giúp kéo dài tác dụng của dopamine?
A. Levodopa
B. Amantadine
C. MAO-B inhibitors (như Selegiline)
D. Anticholinergics (như Trihexyphenidyl)
28. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách cấy điện cực vào các vùng não cụ thể để điều chỉnh hoạt động thần kinh?
A. Thalamotomy
B. Pallidotomy
C. Kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation - DBS)
D. Corticectomy
29. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng và giảm nguy cơ té ngã ở bệnh nhân Parkinson?
A. Liệu pháp ngôn ngữ
B. Vật lý trị liệu
C. Xoa bóp
D. Châm cứu
30. Một bệnh nhân Parkinson bị hạ huyết áp tư thế đứng (chóng mặt khi đứng lên). Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giúp bệnh nhân này?
A. Uống nhiều nước
B. Ăn nhiều muối hơn
C. Đứng dậy từ từ
D. Tập thể dục gắng sức