1. Ở bệnh nhân bị bệnh van tim, khi nào thì cần cân nhắc sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB)?
A. Khi bệnh nhân có triệu chứng khó thở nhẹ
B. Khi bệnh nhân bị tăng huyết áp hoặc suy tim kèm theo
C. Khi bệnh nhân có rung nhĩ
D. Khi bệnh nhân bị đau ngực
2. Ở bệnh nhân bị hẹp van hai lá, biến chứng nào sau đây có thể gây ra khàn tiếng?
A. Phì đại thất trái
B. Chèn ép thần kinh thanh quản do nhĩ trái giãn lớn
C. Tăng áp phổi
D. Suy tim phải
3. Ưu điểm của van tim sinh học so với van tim cơ học là gì?
A. Độ bền cao hơn
B. Không cần dùng thuốc chống đông máu lâu dài
C. Ít gây biến chứng tắc mạch hơn
D. Giá thành rẻ hơn
4. Một bệnh nhân bị hở van động mạch chủ, bạn mong đợi nghe thấy tiếng thổi tim ở vị trí nào?
A. Mỏm tim
B. Liên sườn 2 cạnh ức phải
C. Liên sườn 4 cạnh ức trái
D. Liên sườn 2 cạnh ức trái
5. Một bệnh nhân bị hở van động mạch chủ nặng, không có triệu chứng. Thời điểm nào sau đây được xem là phù hợp để phẫu thuật thay van động mạch chủ?
A. Khi phân suất tống máu (EF) giảm xuống dưới 50%
B. Khi bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng khó thở
C. Khi bệnh nhân bị rung nhĩ
D. Khi bệnh nhân bị tăng huyết áp
6. Loại xét nghiệm nào sau đây cung cấp thông tin chính xác nhất về áp lực động mạch phổi ở bệnh nhân bệnh van tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Thông tim phải
D. Chụp X-quang tim phổi
7. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ viêm nội tâm mạc nhiễm trùng ở bệnh nhân bệnh van tim?
A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Tiêm chích ma túy
C. Thực hiện thủ thuật nha khoa xâm lấn
D. Tập thể dục thường xuyên
8. Loại van tim nhân tạo nào có nguy cơ thoái hóa cao hơn theo thời gian?
A. Van tim cơ học
B. Van tim sinh học
C. Van tim làm bằng titan
D. Van tim làm bằng carbon
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh van tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm máu
10. Triệu chứng khó thở trong bệnh van tim thường xuất hiện khi nào?
A. Giai đoạn sớm của bệnh
B. Khi gắng sức hoặc nằm đầu thấp
C. Khi nghỉ ngơi hoàn toàn
D. Sau khi ăn no
11. Một bệnh nhân bị rung nhĩ do hẹp van hai lá, thuốc nào sau đây được chỉ định để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông?
A. Aspirin
B. Warfarin hoặc các thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (NOACs)
C. Clopidogrel
D. Statin
12. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá mức độ nặng của bệnh van tim dựa trên phân suất tống máu (EF)?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm máu BNP
13. Bệnh van tim nào sau đây thường gặp nhất ở người lớn tuổi do quá trình thoái hóa?
A. Hẹp van hai lá
B. Hở van động mạch chủ
C. Hẹp van động mạch chủ
D. Hở van ba lá
14. Bệnh van tim do thấp tim thường ảnh hưởng đến van tim nào nhất?
A. Van động mạch phổi
B. Van động mạch chủ
C. Van hai lá
D. Van ba lá
15. Một bệnh nhân sau phẫu thuật thay van tim cơ học cần được theo dõi chỉ số INR (International Normalized Ratio) để điều chỉnh liều thuốc nào?
A. Aspirin
B. Warfarin
C. Clopidogrel
D. Heparin
16. Trong bệnh hẹp van động mạch chủ, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện muộn nhất?
A. Đau thắt ngực
B. Ngất
C. Khó thở
D. Đột tử
17. Trong bệnh hở van động mạch chủ, dấu hiệu nào sau đây có thể được phát hiện khi khám mạch ngoại biên?
A. Mạch nẩy mạnh (bounding pulse)
B. Mạch yếu
C. Mạch nghịch thường
D. Mạch chậm
18. Một bệnh nhân bị hẹp van hai lá khít có diện tích lỗ van 1.0 cm2. Mức độ hẹp van được đánh giá là gì?
A. Nhẹ
B. Vừa
C. Nặng
D. Rất nặng
19. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật thay van tim được chỉ định?
A. Bệnh van tim nhẹ, không triệu chứng
B. Bệnh van tim nặng, gây suy tim hoặc các biến chứng khác mặc dù đã điều trị nội khoa tối ưu
C. Bệnh van tim vừa, triệu chứng nhẹ
D. Bệnh van tim do thấp tim đã ổn định
20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng phù do bệnh van tim gây ra?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc ức chế men chuyển
C. Thuốc chẹn beta
D. Thuốc chống đông máu
21. Khi nào thì cần dùng kháng sinh dự phòng ở bệnh nhân bệnh van tim?
A. Khi bệnh nhân bị cảm cúm
B. Khi bệnh nhân đi khám răng hoặc thực hiện thủ thuật xâm lấn
C. Khi bệnh nhân bị stress
D. Khi bệnh nhân thay đổi thời tiết
22. Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ khít có triệu chứng?
A. Thay van động mạch chủ qua da (TAVR)
B. Phẫu thuật thay van động mạch chủ
C. nong van động mạch chủ bằng bóng qua da
D. Điều trị nội khoa đơn thuần
23. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra hở van hai lá cấp tính?
A. Thoái hóa van hai lá
B. Đứt dây chằng van hai lá do nhồi máu cơ tim
C. Thấp tim mạn tính
D. Hẹp van động mạch chủ
24. Trong bệnh hẹp van hai lá, áp lực ở buồng tim nào tăng cao nhất?
A. Tâm thất trái
B. Tâm nhĩ trái
C. Tâm thất phải
D. Tâm nhĩ phải
25. Trong bệnh hở van ba lá chức năng, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?
A. Thấp tim
B. Giãn buồng tim phải do tăng áp phổi
C. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
D. Bệnh cơ tim phì đại
26. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây bệnh van tim?
A. Thấp tim
B. Lão hóa
C. Tăng huyết áp
D. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
27. Ở bệnh nhân hở van hai lá nặng, sóng "v" lớn trên đường biểu diễn áp lực tĩnh mạch cảnh gợi ý điều gì?
A. Tăng áp lực nhĩ trái
B. Tăng áp lực nhĩ phải
C. Hẹp van ba lá
D. Suy tim trái
28. Trong bệnh hở van hai lá, máu phụt ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái xảy ra chủ yếu trong giai đoạn nào của chu kỳ tim?
A. Tâm thu
B. Tâm trương
C. Giai đoạn изометрическое сокращение (co đẳng trường)
D. Giai đoạn giãn đẳng trường
29. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh van tim không được điều trị là gì?
A. Đau ngực
B. Suy tim
C. Rối loạn nhịp tim
D. Tăng huyết áp
30. Trong bệnh hẹp van ba lá, dấu hiệu nào sau đây thường gặp khi khám thực thể?
A. Phù phổi
B. Gan to, tĩnh mạch cổ nổi
C. Tiếng thổi tâm thu ở mỏm tim
D. Mạch nẩy mạnh