1. Vịnh nào sau đây của Việt Nam được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới?
A. Vịnh Nha Trang.
B. Vịnh Lăng Cô.
C. Vịnh Hạ Long.
D. Vịnh Vân Phong.
2. Trong các loại hình giao thông vận tải sau đây, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
3. Loại hình thiên tai nào sau đây thường xuyên xảy ra ở vùng biển Việt Nam, gây ảnh hưởng lớn đến đời sống và kinh tế?
A. Động đất.
B. Sóng thần.
C. Bão.
D. Núi lửa phun trào.
4. Khu dự trữ sinh quyển thế giới nào sau đây nằm ở vùng ven biển đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khu dự trữ sinh quyển Cát Bà.
B. Khu dự trữ sinh quyển Cần Giờ.
C. Khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau.
D. Khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai.
5. Theo "Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045", mục tiêu tổng quát là gì?
A. Trở thành quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển, phát triển bền vững, thịnh vượng, an toàn và bảo đảm quốc phòng, an ninh.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để phát triển kinh tế.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
D. Xây dựng thêm nhiều cảng biển quốc tế.
6. Loại hình du lịch nào sau đây đang được tập trung phát triển ở các vùng biển đảo Việt Nam, hướng đến sự bền vững?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch golf.
7. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các rạn san hô ở Việt Nam?
A. Liên Hợp Quốc.
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
C. Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
8. Đảo nào sau đây của Việt Nam có vị trí chiến lược quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?
A. Đảo Thổ Chu.
B. Đảo Cồn Cỏ.
C. Đảo Bạch Long Vĩ.
D. Đảo Trường Sa Lớn.
9. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để bảo vệ môi trường biển Việt Nam?
A. Xây dựng thêm nhiều khu du lịch.
B. Tăng cường khai thác dầu khí.
C. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
D. Phát triển công nghiệp ven biển.
10. Để ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng, giải pháp nào sau đây được ưu tiên thực hiện ở các vùng ven biển Việt Nam?
A. Xây dựng các đập thủy điện lớn.
B. Phát triển các khu công nghiệp ven biển.
C. Trồng rừng ngập mặn ven biển.
D. Khai thác cát biển để xây dựng.
11. Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
A. Kiên Giang.
B. Bà Rịa - Vũng Tàu.
C. Khánh Hòa.
D. Quảng Ninh.
12. Giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa ở các vùng biển Việt Nam?
A. Tăng cường sử dụng túi ni lông.
B. Xả rác thải nhựa trực tiếp xuống biển.
C. Hạn chế sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần.
D. Đốt rác thải nhựa không kiểm soát.
13. Quần đảo nào sau đây của Việt Nam nằm ở vị trí gần đường phân chia ranh giới trên biển giữa Việt Nam và Indonesia?
A. Quần đảo Hoàng Sa.
B. Quần đảo Trường Sa.
C. Quần đảo Thổ Chu.
D. Quần đảo Nam Du.
14. Theo Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
15. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo từ gió biển?
A. Lạng Sơn.
B. Điện Biên.
C. Bình Thuận.
D. Cao Bằng.
16. Dòng hải lưu nào có ảnh hưởng lớn đến khí hậu và hệ sinh thái biển của vùng biển ven bờ miền Trung Việt Nam?
A. Dòng hải lưu nóng Kuroshio.
B. Dòng hải lưu lạnh Oyashio.
C. Dòng hải lưu Bắc Đại Tây Dương.
D. Dòng hải lưu ven bờ Việt Nam.
17. Theo Luật Thủy sản năm 2017, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch.
B. Khai thác thủy sản hợp pháp.
C. Sử dụng chất nổ, chất độc để khai thác thủy sản.
D. Nghiên cứu khoa học về thủy sản.
18. Hệ sinh thái nào sau đây không phải là hệ sinh thái đặc trưng của vùng biển Việt Nam?
A. Rừng ngập mặn.
B. Rạn san hô.
C. Đồng cỏ.
D. Thảm cỏ biển.
19. Hòn đảo nào sau đây của Việt Nam được mệnh danh là "đảo ngọc"?
A. Côn Đảo.
B. Phú Quý.
C. Phú Quốc.
D. Lý Sơn.
20. Cảng biển nào sau đây là cảng biển lớn nhất Việt Nam, có vai trò quan trọng trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa?
A. Cảng Hải Phòng.
B. Cảng Đà Nẵng.
C. Cảng Sài Gòn.
D. Cảng Quy Nhơn.
21. Tuyến đường biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thương giữa Việt Nam và các nước trong khu vực Đông Nam Á?
A. Tuyến đường biển phía Bắc.
B. Tuyến đường biển phía Nam.
C. Tuyến đường biển quốc tế qua Biển Đông.
D. Tuyến đường biển ven bờ.
22. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học biển ở Việt Nam?
A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng ven biển.
B. Cho phép khai thác san hô để làm đồ trang sức.
C. Thành lập các khu bảo tồn biển.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy chế biến thủy sản.
23. Vườn quốc gia nào sau đây nằm trên một hòn đảo lớn của Việt Nam, nổi tiếng với hệ sinh thái rừng nguyên sinh và biển đa dạng?
A. Vườn quốc gia Cúc Phương.
B. Vườn quốc gia Bạch Mã.
C. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
D. Vườn quốc gia Phú Quốc.
24. Tỉnh thành nào sau đây không trực thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Bình Định.
B. Phú Yên.
C. Khánh Hòa.
D. Đắk Lắk.
25. Loại khoáng sản nào sau đây được khai thác nhiều nhất ở vùng biển Việt Nam?
A. Vàng.
B. Than đá.
C. Dầu khí.
D. Bô-xít.
26. Trong các đảo sau, đảo nào thuộc tỉnh Quảng Trị?
A. Đảo Lý Sơn.
B. Đảo Cồn Cỏ.
C. Đảo Phú Quý.
D. Đảo Hòn Tre.
27. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào của Việt Nam được xem là vùng biển mà Nhà nước ta có quyền thực hiện các biện pháp bảo vệ an ninh quốc phòng, kiểm soát hải quan, thuế và các quy định khác?
A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
B. Vùng đặc quyền kinh tế.
C. Vùng nội thủy.
D. Thềm lục địa.
28. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất?
A. Khánh Hòa.
B. Quảng Ngãi.
C. Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Kiên Giang.
29. Hoạt động kinh tế biển nào sau đây được xem là mũi nhọn trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam?
A. Khai thác dầu khí.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Du lịch biển.
D. Vận tải biển.
30. Tên gọi khác của Biển Đông mà Việt Nam thường sử dụng trong các văn bản chính thức là gì?
A. Biển Tây.
B. Biển Nam Hải.
C. Biển Đông Nam Á.
D. Biển Thái Bình Dương.