1. Biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của bướu giáp lớn chèn ép khí quản là gì?
A. Viêm phổi.
B. Khó thở cấp tính và tử vong.
C. Đau ngực.
D. Ho ra máu.
2. Điều gì cần được tư vấn cho bệnh nhân bướu giáp đơn thuần về việc tự theo dõi tại nhà?
A. Không cần tự theo dõi.
B. Tự sờ nắn tuyến giáp để phát hiện thay đổi kích thước hoặc xuất hiện nốt mới.
C. Tự điều chỉnh liều hormone.
D. Tự chẩn đoán bệnh.
3. Điều gì quan trọng cần lưu ý trong chế độ ăn uống để phòng ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt?
A. Hạn chế ăn muối.
B. Bổ sung đủ lượng i-ốt cần thiết.
C. Ăn nhiều rau họ cải.
D. Uống nhiều nước ngọt.
4. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?
A. Bướu giáp đơn thuần chỉ có một nhân trong khi bướu giáp đa nhân có nhiều nhân.
B. Bướu giáp đơn thuần luôn gây ra cường giáp còn bướu giáp đa nhân thì không.
C. Bướu giáp đơn thuần dễ điều trị hơn bướu giáp đa nhân.
D. Bướu giáp đơn thuần thường gặp ở người trẻ còn bướu giáp đa nhân thường gặp ở người lớn tuổi.
5. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần nên được khuyến khích tầm soát ung thư tuyến giáp như thế nào?
A. Không cần tầm soát.
B. Tầm soát định kỳ bằng siêu âm và FNA nếu có nốt nghi ngờ.
C. Tầm soát bằng xạ hình tuyến giáp hàng năm.
D. Tầm soát bằng xét nghiệm máu tìm chất chỉ điểm ung thư.
6. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp?
A. Hạ canxi máu.
B. Tăng đường huyết.
C. Suy thận cấp.
D. Viêm tụy cấp.
7. Phụ nữ mang thai bị bướu giáp đơn thuần cần được theo dõi như thế nào?
A. Không cần theo dõi đặc biệt.
B. Theo dõi sát chức năng tuyến giáp và điều chỉnh liều hormone nếu cần.
C. Ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc.
D. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp ngay lập tức.
8. Biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên trong điều trị bướu giáp đơn thuần kích thước nhỏ, không gây triệu chứng?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.
B. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ.
C. Theo dõi định kỳ.
D. Sử dụng hormone tuyến giáp liều cao.
9. Chức năng chính của hormone tuyến giáp là gì?
A. Điều hòa lượng đường trong máu.
B. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
C. Điều hòa quá trình trao đổi chất.
D. Điều hòa chức năng sinh sản.
10. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định sử dụng i-ốt phóng xạ để điều trị bướu giáp?
A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Tiền sử dị ứng với i-ốt.
C. Chức năng sinh sản của bệnh nhân.
D. Mức độ giàu có của bệnh nhân.
11. Bướu giáp đơn thuần có thể tiến triển thành bệnh lý nào sau đây?
A. Suy tim.
B. Basedow.
C. Ung thư tuyến giáp.
D. Đái tháo đường.
12. Mục tiêu của điều trị bằng hormone tuyến giáp (levothyroxine) trong bướu giáp đơn thuần là gì?
A. Làm tăng kích thước bướu giáp.
B. Ức chế sản xuất TSH và giảm kích thước bướu giáp.
C. Điều trị suy giáp.
D. Ngăn ngừa ung thư tuyến giáp.
13. Tại sao việc sử dụng muối i-ốt lại quan trọng trong phòng ngừa bướu giáp đơn thuần?
A. Muối i-ốt giúp giảm cân.
B. Muối i-ốt cung cấp i-ốt cần thiết cho sản xuất hormone tuyến giáp.
C. Muối i-ốt giúp tăng cường hệ miễn dịch.
D. Muối i-ốt giúp ngăn ngừa cao huyết áp.
14. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần đang dùng levothyroxine. Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. TSH và FT4.
D. Chức năng gan.
15. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Định lượng TSH, FT4.
D. Chức năng gan.
16. Loại tế bào nào sản xuất hormone tuyến giáp?
A. Tế bào C.
B. Tế bào nang giáp.
C. Tế bào lympho.
D. Tế bào ưa acid.
17. Đặc điểm nào sau đây thường không thấy ở bướu giáp đơn thuần?
A. Tuyến giáp to lan tỏa.
B. Chức năng tuyến giáp bình thường.
C. Có thể có các nốt.
D. Luôn gây cường giáp.
18. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp đơn thuần?
A. Tuổi trẻ.
B. Giới tính nam.
C. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp.
D. Chế độ ăn giàu i-ốt.
19. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần có thể gặp triệu chứng nào sau đây?
A. Tăng cân không kiểm soát.
B. Khó thở hoặc khó nuốt.
C. Rụng tóc nhiều.
D. Da khô và ngứa.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra bướu giáp đơn thuần?
A. Thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống.
B. Rối loạn tự miễn dịch như bệnh Hashimoto.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Tiếp xúc với bức xạ.
21. Khi nào phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp được xem xét trong điều trị bướu giáp đơn thuần?
A. Khi bướu giáp gây chèn ép đường thở hoặc khó nuốt.
B. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng i-ốt.
C. Khi mức TSH của bệnh nhân tăng cao.
D. Khi bệnh nhân mong muốn có thai.
22. Trong trường hợp nào, sinh thiết tuyến giáp bằng kim nhỏ (FNA) được chỉ định ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?
A. Khi bướu giáp có kích thước nhỏ hơn 1cm.
B. Khi siêu âm tuyến giáp cho thấy các nốt nghi ngờ ác tính.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh Basedow.
D. Khi mức TSH của bệnh nhân bình thường.
23. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây khó thở, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ chèn ép đường thở?
A. Điện tâm đồ.
B. Nội soi khí quản.
C. Siêu âm tim.
D. X-quang bụng.
24. Một người sống ở vùng núi cao, thiếu i-ốt có nguy cơ mắc bệnh gì?
A. Cường giáp.
B. Bướu cổ địa phương.
C. Suy thượng thận.
D. Đái tháo nhạt.
25. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần nhưng chức năng tuyến giáp bình thường. Hướng xử trí phù hợp nhất là gì?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp ngay lập tức.
B. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ.
C. Theo dõi định kỳ và điều trị khi có chỉ định.
D. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
26. Hormone nào sau đây kích thích tuyến giáp sản xuất T3 và T4?
A. Insulin.
B. Thyroxine-binding globulin (TBG).
C. Thyroid-stimulating hormone (TSH).
D. Calcitonin.
27. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Siêu âm tuyến giáp.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Điện tâm đồ (ECG).
28. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ăn đối với người có bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt?
A. Muối i-ốt.
B. Rau họ cải (bắp cải, súp lơ).
C. Hải sản.
D. Trái cây.
29. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định điều trị bướu giáp đơn thuần?
A. Kích thước bướu giáp.
B. Triệu chứng lâm sàng.
C. Chức năng tuyến giáp.
D. Màu tóc của bệnh nhân.
30. Thuốc nào sau đây có thể gây ra bướu giáp đơn thuần?
A. Amiodarone.
B. Paracetamol.
C. Amoxicillin.
D. Ibuprofen.