1. Trong hoạt động xây dựng, việc sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng giả mạo được xem là hành vi gì?
A. Vi phạm hành chính.
B. Vi phạm hình sự.
C. Vi phạm dân sự.
D. Tùy thuộc vào mức độ vi phạm, có thể là hành chính hoặc hình sự.
2. Trường hợp nào sau đây không thuộc diện được xét cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng theo hình thức xét duyệt?
A. Cá nhân có bằng tiến sĩ chuyên ngành xây dựng và có 5 năm kinh nghiệm.
B. Cá nhân có bằng thạc sĩ chuyên ngành xây dựng và có 7 năm kinh nghiệm.
C. Cá nhân có bằng kỹ sư xây dựng chính quy và có 10 năm kinh nghiệm.
D. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng do nước ngoài cấp, được Việt Nam công nhận.
3. Để nâng hạng chứng chỉ hành nghề xây dựng, cá nhân cần đáp ứng thêm điều kiện nào so với cấp chứng chỉ lần đầu?
A. Yêu cầu cao hơn về kinh nghiệm và trình độ chuyên môn.
B. Phải có thêm chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ nâng cao.
C. Phải được đánh giá đạt tiêu chuẩn năng lực hành nghề cao hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Nội dung kiểm tra cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng thường tập trung vào yếu tố nào?
A. Kiến thức pháp luật về xây dựng.
B. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.
C. Đạo đức nghề nghiệp của người hành nghề xây dựng.
D. Cả ba đáp án trên.
5. Thời hạn tối đa của chứng chỉ hành nghề xây dựng là bao lâu kể từ ngày cấp?
A. 03 năm.
B. 05 năm.
C. 10 năm.
D. Không có thời hạn.
6. Trong trường hợp chứng chỉ hành nghề xây dựng hết hạn, cá nhân có được tiếp tục hành nghề không?
A. Được phép tiếp tục hành nghề trong vòng 3 tháng để hoàn tất thủ tục gia hạn.
B. Không được phép tiếp tục hành nghề cho đến khi gia hạn chứng chỉ.
C. Được phép tiếp tục hành nghề nếu đang thực hiện dở dang các công trình.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.
7. Trong trường hợp cá nhân vi phạm quy định về hành nghề xây dựng, chứng chỉ hành nghề có thể bị xử lý như thế nào?
A. Bị cảnh cáo.
B. Bị thu hồi có thời hạn.
C. Bị thu hồi vĩnh viễn.
D. Tất cả các hình thức trên.
8. Trong hệ thống pháp luật về xây dựng, chứng chỉ hành nghề xây dựng đóng vai trò như thế nào?
A. Giấy phép kinh doanh dịch vụ xây dựng.
B. Điều kiện hành nghề bắt buộc đối với một số chức danh.
C. Chứng nhận chất lượng dịch vụ xây dựng.
D. Chỉ là một loại giấy tờ tùy thân trong ngành xây dựng.
9. Điều gì xảy ra nếu cá nhân sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng không đúng với phạm vi được phép?
A. Không bị xử lý nếu công trình vẫn đảm bảo chất lượng.
B. Bị xử phạt hành chính và có thể bị thu hồi chứng chỉ.
C. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khắc phục.
D. Không có quy định xử lý đối với hành vi này.
10. Loại chứng chỉ hành nghề nào sau đây không được phân hạng (hạng I, II, III)?
A. Chứng chỉ hành nghề thiết kế kết cấu công trình.
B. Chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình.
C. Chứng chỉ hành nghề khảo sát địa chất công trình.
D. Chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng.
11. Điều kiện về kinh nghiệm tối thiểu để được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng II là gì?
A. Đã tham gia thực hiện thiết kế, thi công xây dựng ít nhất 3 công trình cấp II hoặc 5 công trình cấp III.
B. Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực xây dựng.
C. Đã từng làm chủ trì thiết kế hoặc chỉ huy trưởng công trường ít nhất 2 công trình.
D. Không yêu cầu kinh nghiệm cụ thể, chỉ cần có bằng cấp chuyên môn.
12. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo tính hợp pháp của chứng chỉ hành nghề xây dựng mà mình sử dụng?
A. Cơ quan cấp chứng chỉ.
B. Người sử dụng lao động.
C. Cá nhân hành nghề xây dựng.
D. Ban quản lý dự án.
13. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Bộ Xây dựng.
B. Sở Xây dựng các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
C. Các tổ chức xã hội - nghề nghiệp được Bộ Xây dựng ủy quyền.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Chứng chỉ hành nghề xây dựng có giá trị pháp lý trên phạm vi nào?
A. Toàn quốc.
B. Trong phạm vi tỉnh, thành phố nơi cấp.
C. Tùy thuộc vào quy định của từng dự án.
D. Chỉ có giá trị trong doanh nghiệp nơi cá nhân làm việc.
15. Mục đích chính của việc cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng là gì?
A. Tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động xây dựng.
B. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ kỹ thuật trong ngành xây dựng.
C. Đảm bảo an toàn và chất lượng công trình xây dựng.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng III được phép làm chủ trì thiết kế loại công trình nào?
A. Công trình cấp đặc biệt.
B. Công trình cấp I và cấp II.
C. Công trình cấp III và cấp IV.
D. Chỉ được tham gia thiết kế, không được làm chủ trì.
17. Trong quá trình hành nghề, cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng có trách nhiệm cập nhật kiến thức chuyên môn không?
A. Không bắt buộc, nhưng khuyến khích để nâng cao năng lực.
B. Bắt buộc để đảm bảo duy trì năng lực hành nghề theo quy định.
C. Chỉ bắt buộc khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
D. Chỉ bắt buộc khi muốn gia hạn chứng chỉ hành nghề.
18. Trong trường hợp chứng chỉ hành nghề xây dựng bị mất hoặc hư hỏng, cá nhân cần thực hiện thủ tục gì?
A. Yêu cầu cấp lại chứng chỉ hành nghề.
B. Đăng ký cấp đổi chứng chỉ hành nghề.
C. Xin cấp bản sao chứng chỉ hành nghề.
D. Không cần thực hiện thủ tục gì.
19. Cá nhân có hành vi gian lận trong việc xin cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Bị từ chối cấp chứng chỉ hành nghề.
B. Bị cấm hành nghề xây dựng trong một thời gian nhất định.
C. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Chứng chỉ hành nghề xây dựng có thể được sử dụng để chứng minh năng lực của cá nhân trong hoạt động nào?
A. Tham gia đấu thầu các dự án xây dựng.
B. Ký kết hợp đồng tư vấn xây dựng.
C. Thực hiện các công việc liên quan đến quản lý dự án xây dựng.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Đối với công trình xây dựng cấp đặc biệt, cá nhân nào bắt buộc phải có chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I?
A. Giám đốc quản lý dự án.
B. Chỉ huy trưởng công trường.
C. Kỹ sư tư vấn giám sát.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Để gia hạn chứng chỉ hành nghề xây dựng, cá nhân cần đáp ứng điều kiện nào về hoạt động chuyên môn?
A. Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm hoạt động xây dựng liên tục trong thời hạn của chứng chỉ.
B. Đã tham gia bồi dưỡng nghiệp vụ về xây dựng trong thời gian chứng chỉ còn hiệu lực.
C. Có kết quả đánh giá hoạt động chuyên môn đạt yêu cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Đối tượng nào sau đây không bắt buộc phải có chứng chỉ hành nghề xây dựng khi tham gia hoạt động xây dựng?
A. Kỹ sư thiết kế kết cấu công trình.
B. Kỹ sư giám sát thi công xây dựng.
C. Công nhân xây dựng trực tiếp thi công.
D. Chỉ huy trưởng công trường.
24. Khi thay đổi nơi làm việc, cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng có cần phải làm thủ tục gì liên quan đến chứng chỉ không?
A. Phải thông báo với cơ quan cấp chứng chỉ để cập nhật thông tin.
B. Phải làm thủ tục chuyển đổi chứng chỉ sang đơn vị mới.
C. Không cần làm thủ tục gì liên quan đến chứng chỉ.
D. Phải xin cấp lại chứng chỉ hành nghề.
25. Việc công khai thông tin về chứng chỉ hành nghề xây dựng của cá nhân có mục đích gì?
A. Tạo điều kiện cho chủ đầu tư, nhà thầu kiểm tra năng lực của cá nhân.
B. Nâng cao tính minh bạch trong hoạt động xây dựng.
C. Giúp cơ quan quản lý nhà nước dễ dàng theo dõi, quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Cơ quan nào có trách nhiệm thanh tra, kiểm tra hoạt động cấp và sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Thanh tra Bộ Xây dựng và Thanh tra Sở Xây dựng.
B. Bộ Công an.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Các tổ chức xã hội - nghề nghiệp.
27. Theo quy định hiện hành, chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng II cho phép cá nhân đảm nhận chức danh nào trong tổ chức tư vấn?
A. Chủ trì thiết kế công trình cấp đặc biệt.
B. Chủ trì thiết kế công trình cấp I và cấp II.
C. Chủ trì thiết kế công trình cấp III và cấp IV.
D. Giám sát thi công xây dựng tất cả các cấp công trình.
28. Khiếu nại, tố cáo liên quan đến việc cấp, thu hồi chứng chỉ hành nghề xây dựng được giải quyết theo quy định của pháp luật nào?
A. Luật Xây dựng.
B. Luật Khiếu nại, tố cáo.
C. Luật Hành chính.
D. Nghị định của Chính phủ về chứng chỉ hành nghề xây dựng.
29. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến chứng chỉ hành nghề xây dựng?
A. Sử dụng chứng chỉ hành nghề của người khác để hành nghề.
B. Cho người khác mượn chứng chỉ hành nghề của mình.
C. Sửa chữa, tẩy xóa nội dung chứng chỉ hành nghề.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Chứng chỉ hành nghề xây dựng được cấp cho cá nhân khi đáp ứng đủ điều kiện nào sau đây?
A. Có đủ năng lực hành vi dân sự và có trình độ chuyên môn phù hợp với lĩnh vực đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề.
B. Chỉ cần có kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực xây dựng ít nhất 3 năm.
C. Đã hoàn thành khóa đào tạo về quản lý dự án xây dựng.
D. Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ về an toàn lao động.