Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ Quan Quan Hệ Đối Ngoại Theo Hiến Pháp
1. Trong hệ thống cơ quan nhà nước Việt Nam, cơ quan nào có chức năng quản lý nhà nước về công tác đối ngoại?
A. Bộ Ngoại giao.
B. Văn phòng Chủ tịch nước.
C. Ban Đối ngoại Trung ương.
D. Văn phòng Chính phủ.
2. Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định Chủ tịch nước thực hiện quyền hạn đối ngoại nào sau đây?
A. Quyết định việc đàm phán và ký kết các điều ước quốc tế nhân danh Nhà nước.
B. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam.
C. Đề xuất chính sách đối ngoại với Quốc hội.
D. Phê chuẩn các điều ước quốc tế đã được Quốc hội thông qua.
3. Theo Hiến pháp, điều ước quốc tế nào sau đây cần được Quốc hội phê chuẩn trước khi có hiệu lực tại Việt Nam?
A. Điều ước quốc tế liên quan đến quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
B. Điều ước quốc tế do Chủ tịch nước ký kết.
C. Điều ước quốc tế liên quan đến lĩnh vực kinh tế.
D. Điều ước quốc tế song phương với các nước láng giềng.
4. Cơ quan nào có trách nhiệm phối hợp với các bộ, ngành trong việc thực hiện chính sách đối ngoại của Nhà nước?
A. Bộ Ngoại giao.
B. Văn phòng Chính phủ.
C. Ban Đối ngoại Trung ương.
D. Văn phòng Chủ tịch nước.
5. Hiến pháp quy định về việc Nhà nước khuyến khích và tạo điều kiện cho hoạt động nào của người Việt Nam ở nước ngoài?
A. Đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
B. Tham gia các hoạt động kinh tế.
C. Học tập và nghiên cứu khoa học.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Cơ quan nào có thẩm quyền quyết định việc tuyên bố tình trạng chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp, sử dụng lực lượng vũ trang để thực hiện nhiệm vụ đối ngoại?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ Quốc phòng.
7. Trong trường hợp có sự khác nhau giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và quy định của luật trong nước thì áp dụng quy định nào?
A. Quy định của điều ước quốc tế, nếu điều ước đó được Quốc hội phê chuẩn.
B. Quy định của luật trong nước.
C. Do Tòa án nhân dân tối cao quyết định.
D. Do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định.
8. Hiến pháp 2013 quy định những nguyên tắc cơ bản nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
A. Độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Ưu tiên lợi ích quốc gia, dân tộc, tôn trọng luật pháp quốc tế.
C. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Theo Hiến pháp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam nhằm mục tiêu cao nhất là gì?
A. Giữ vững hòa bình, ổn định và phát triển đất nước.
B. Tăng cường quan hệ với các nước lớn.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Nâng cao vị thế quốc tế.
10. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền quyết định gia nhập hoặc rút khỏi các tổ chức quốc tế khu vực?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ Ngoại giao.
11. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội có vai trò gì trong hoạt động đối ngoại?
A. Thẩm tra các điều ước quốc tế trình Quốc hội phê chuẩn.
B. Trực tiếp thực hiện các hoạt động đối ngoại của Quốc hội.
C. Quyết định chính sách đối ngoại của Quốc hội.
D. Thay mặt Quốc hội ký kết các điều ước quốc tế.
12. Theo Hiến pháp, việc ký kết và thực hiện các điều ước quốc tế phải đảm bảo điều kiện gì?
A. Phù hợp với đường lối đối ngoại của Đảng.
B. Bảo đảm lợi ích quốc gia, dân tộc.
C. Không làm thay đổi chế độ chính trị.
D. Được sự đồng ý của nhân dân.
13. Trong quá trình hội nhập quốc tế, Hiến pháp nhấn mạnh đến việc bảo vệ yếu tố nào?
A. Bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Chế độ chính trị.
C. An ninh quốc phòng.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Theo Hiến pháp, ai là người đại diện Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối ngoại?
A. Chủ tịch nước.
B. Thủ tướng Chính phủ.
C. Chủ tịch Quốc hội.
D. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
15. Theo Hiến pháp, việc giải quyết các tranh chấp quốc tế phải dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thương lượng, hòa giải và tôn trọng luật pháp quốc tế.
B. Sử dụng biện pháp quân sự.
C. Áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác.
D. Cô lập quốc gia có tranh chấp.
16. Cơ quan nào có trách nhiệm xây dựng và trình Chính phủ các đề án, dự án liên quan đến công tác đối ngoại?
A. Bộ Ngoại giao.
B. Văn phòng Chính phủ.
C. Ban Đối ngoại Trung ương.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
17. Hiến pháp quy định về việc Nhà nước bảo hộ quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp Việt Nam trong hoạt động nào?
A. Đầu tư ra nước ngoài.
B. Xuất nhập khẩu.
C. Hợp tác kinh tế quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Hiến pháp quy định về việc sử dụng nguồn lực quốc gia cho hoạt động đối ngoại phải đảm bảo nguyên tắc nào?
A. Tiết kiệm, hiệu quả và phục vụ lợi ích quốc gia.
B. Ưu tiên các hoạt động hợp tác kinh tế.
C. Đảm bảo cân đối ngân sách nhà nước.
D. Tăng cường quan hệ với các nước phát triển.
19. Hiến pháp quy định về việc phê chuẩn, gia nhập điều ước quốc tế phải tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Không được trái với Hiến pháp.
B. Phải có lợi cho tất cả các bên tham gia.
C. Phải được sự đồng ý của tất cả các thành viên Chính phủ.
D. Phải phù hợp với luật pháp quốc tế.
20. Theo Hiến pháp, việc tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực phải dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và cùng có lợi.
B. Tuân thủ mọi quy định của tổ chức quốc tế.
C. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn.
D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên.
21. Cơ quan nào có trách nhiệm theo dõi, tổng hợp và đánh giá tình hình thế giới và khu vực để phục vụ công tác đối ngoại?
A. Bộ Ngoại giao.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Công an.
D. Bộ Thông tin và Truyền thông.
22. Hiến pháp quy định về việc Nhà nước ưu tiên nguồn lực cho hoạt động đối ngoại trong lĩnh vực nào?
A. Hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ.
B. Xúc tiến thương mại và đầu tư.
C. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Trong hoạt động đối ngoại, cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của công dân Việt Nam ở nước ngoài?
A. Bộ Ngoại giao và các cơ quan đại diện ngoại giao.
B. Bộ Công an.
C. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
D. Bộ Tư pháp.
24. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định chính sách cơ bản về đối ngoại?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ Ngoại giao.
25. Hiến pháp có quy định về việc Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đối ngoại của tổ chức nào?
A. Các tổ chức nhân dân.
B. Các tổ chức chính trị - xã hội.
C. Các tổ chức kinh tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Cơ quan nào có trách nhiệm phổ biến, giáo dục pháp luật về đối ngoại cho cán bộ, công chức và nhân dân?
A. Bộ Ngoại giao.
B. Bộ Tư pháp.
C. Bộ Thông tin và Truyền thông.
D. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
27. Cơ quan nào chịu trách nhiệm trước Quốc hội về hoạt động đối ngoại của Nhà nước?
A. Chính phủ.
B. Chủ tịch nước.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
28. Chính phủ có những quyền hạn gì trong lĩnh vực đối ngoại theo Hiến pháp?
A. Đề xuất chính sách đối ngoại.
B. Tổ chức đàm phán, ký kết điều ước quốc tế.
C. Bảo vệ lợi ích quốc gia trong quan hệ đối ngoại.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam?
A. Bộ Ngoại giao.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Bộ Công an.
D. Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam.
30. Theo Hiến pháp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam góp phần vào việc thực hiện mục tiêu nào của Liên Hợp Quốc?
A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển xã hội.
C. Bảo vệ quyền con người.
D. Tất cả các đáp án trên.