1. Nội dung nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa quốc phòng, an ninh và đối ngoại?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng quân đội hùng mạnh.
B. Chỉ cần giữ quan hệ tốt với các nước lớn.
C. Đối ngoại góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
D. Quốc phòng, an ninh và đối ngoại là ba lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
2. Trong tình hình hiện nay, đâu là một trong những thách thức lớn đối với công tác quốc phòng, an ninh của Việt Nam?
A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
B. Sự trỗi dậy của các thế lực khủng bố quốc tế.
C. Các hoạt động xâm phạm chủ quyền biển đảo.
D. Tình trạng đói nghèo, lạc hậu.
3. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh của quốc phòng toàn dân bắt nguồn từ đâu?
A. Từ vũ khí hiện đại.
B. Từ sự ủng hộ của các nước lớn.
C. Từ sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
D. Từ số lượng quân đội đông đảo.
4. Theo Luật An ninh quốc gia, tình huống nào sau đây được xem là tình trạng khẩn cấp về an ninh quốc gia?
A. Khi có biểu tình, bạo loạn nhỏ lẻ.
B. Khi có thiên tai, dịch bệnh ở một địa phương.
C. Khi có nguy cơ đe dọa sự tồn vong của chế độ.
D. Khi có tranh chấp dân sự, kinh tế.
5. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để tăng cường tiềm lực quốc phòng trong tình hình mới?
A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí từ nước ngoài.
B. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
C. Giảm chi tiêu cho quốc phòng để tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế về quốc phòng.
6. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, quốc phòng an ninh có vai trò như thế nào đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Chỉ là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang.
B. Chỉ quan trọng khi có chiến tranh.
C. Là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên.
D. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế.
7. Theo Luật An ninh quốc gia năm 2004, hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm an ninh quốc gia?
A. Phê bình các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước trên mạng xã hội.
B. Tổ chức, hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân.
C. Tham gia biểu tình ôn hòa để đòi quyền lợi.
D. Góp ý kiến xây dựng chính sách cho Nhà nước.
8. Theo Luật Lực lượng dự bị động viên năm 2019, đối tượng nào sau đây thuộc lực lượng dự bị động viên?
A. Học sinh, sinh viên đang học tập tại các trường.
B. Công dân nam giới trên 45 tuổi.
C. Quân nhân xuất ngũ.
D. Người lao động đang làm việc tại các doanh nghiệp tư nhân.
9. Trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia, lực lượng nào có vai trò quan trọng trong việc đấu tranh phòng, chống tội phạm?
A. Bộ đội biên phòng.
B. Dân quân tự vệ.
C. Công an nhân dân.
D. Lực lượng kiểm lâm.
10. Theo Luật Quốc phòng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực quốc phòng?
A. Tham gia các hoạt động thể dục thể thao rèn luyện sức khỏe.
B. Tuyên truyền xuyên tạc đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về quốc phòng.
C. Nghiên cứu khoa học về lĩnh vực quân sự.
D. Tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
11. Đâu là một trong những yếu tố cơ bản để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh?
A. Chỉ tập trung vào hiện đại hóa quân đội.
B. Chỉ cần tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Xây dựng tiềm lực kinh tế vững mạnh.
D. Chỉ cần tăng cường tuyên truyền về quốc phòng.
12. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất "toàn dân" của nền quốc phòng Việt Nam?
A. Chỉ có quân đội tham gia.
B. Chỉ tập trung vào phát triển vũ khí hiện đại.
C. Sức mạnh quốc phòng là sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
D. Chỉ dựa vào viện trợ từ nước ngoài.
13. Trong công tác quốc phòng, an ninh, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa các nguy cơ từ sớm, từ xa?
A. Xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.
C. Công tác tình báo và phản gián.
D. Tổ chức diễn tập quân sự quy mô lớn.
14. Trong công tác quốc phòng, an ninh, việc xây dựng thế trận lòng dân có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị.
B. Chỉ cần xây dựng ở vùng sâu, vùng xa.
C. Tạo nền tảng vững chắc để phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân trong bảo vệ Tổ quốc.
D. Không cần thiết trong thời đại công nghệ số.
15. Theo quan điểm của Đảng, xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự.
B. Chỉ cần xây dựng ở các thành phố lớn.
C. Là cơ sở để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh.
D. Không cần thiết trong thời bình.
16. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản về quốc phòng được quy định trong Luật Quốc phòng?
A. Chỉ tập trung vào phòng thủ, không tấn công.
B. Chỉ sử dụng lực lượng quân đội chính quy.
C. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật;đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự quản lý thống nhất của Nhà nước.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế trước quốc phòng.
17. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân.
B. Nghiên cứu khoa học về an ninh mạng.
C. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia.
D. Chia sẻ thông tin hữu ích trên mạng internet.
18. Trong hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về quốc phòng, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?
A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ Quốc phòng.
C. Hiến pháp.
D. Luật Quốc phòng.
19. Đâu là một trong những nhiệm vụ của lực lượng dân quân tự vệ?
A. Chỉ tham gia huấn luyện quân sự.
B. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ biên giới.
C. Sẵn sàng chiến đấu, chiến đấu và phục vụ chiến đấu bảo vệ địa phương, cơ sở.
D. Chỉ làm nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn.
20. Lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong thực hiện nhiệm vụ quốc phòng?
A. Dân quân tự vệ.
B. Công an nhân dân.
C. Quân đội nhân dân.
D. Lực lượng dự bị động viên.
21. Trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc, yếu tố nào sau đây được xem là then chốt?
A. Xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
B. Phát triển kinh tế nhanh và bền vững.
C. Giữ vững ổn định chính trị - xã hội.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.
22. Theo Luật Quốc phòng, ai là người có quyền quyết định tuyên bố tình trạng chiến tranh?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
C. Chủ tịch nước.
D. Quốc hội.
23. Trong tình hình hiện nay, đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ chủ quyền biên giới quốc gia?
A. Xây dựng các công trình quân sự kiên cố.
B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát biên giới.
C. Hạn chế giao lưu kinh tế với các nước láng giềng.
D. Di dời dân cư khỏi khu vực biên giới.
24. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa quốc phòng và an ninh?
A. Quốc phòng chỉ liên quan đến quân sự, an ninh chỉ liên quan đến chính trị.
B. Quốc phòng bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, an ninh bảo vệ chế độ chính trị.
C. Quốc phòng chỉ do quân đội thực hiện, an ninh chỉ do công an thực hiện.
D. Quốc phòng và an ninh là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
25. Trong công tác quốc phòng, an ninh, việc kết hợp kinh tế với quốc phòng có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế.
B. Chỉ cần ưu tiên phát triển kinh tế trước.
C. Tạo điều kiện để phát triển kinh tế gắn với củng cố quốc phòng, an ninh.
D. Không cần thiết trong thời bình.
26. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình là bao nhiêu?
A. Từ 16 đến 23 tuổi.
B. Từ 17 đến 24 tuổi.
C. Từ 18 đến 25 tuổi.
D. Từ 19 đến 26 tuổi.
27. Theo Luật Quốc phòng, tình huống nào sau đây được xem là tình trạng chiến tranh?
A. Khi có biểu tình, bạo loạn xảy ra ở một địa phương.
B. Khi có thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng.
C. Khi bị xâm lược hoặc có nguy cơ bị xâm lược.
D. Khi có tranh chấp biên giới với nước láng giềng.
28. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, đối tượng nào có nghĩa vụ tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Chỉ công dân nam từ 18 đến 25 tuổi.
B. Chỉ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
C. Mọi công dân Việt Nam.
D. Chỉ quân nhân tại ngũ và quân nhân dự bị.
29. Biện pháp nào sau đây không thuộc biện pháp cơ bản bảo vệ an ninh quốc gia được quy định trong Luật An ninh quốc gia?
A. Vận động quần chúng.
B. Ngoại giao.
C. Giáo dục quốc phòng và an ninh.
D. Phong tỏa tài sản.
30. Trong công tác bảo vệ an ninh kinh tế, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng?
A. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Phát triển kinh tế độc lập, tự chủ.
D. Ngăn chặn các hoạt động buôn lậu, gian lận thương mại.