1. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng khó thở ở bệnh nhân COPD?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Tập thở sâu và ho có kiểm soát.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Nằm yên một chỗ.
2. Điều nào sau đây có thể giúp bệnh nhân COPD duy trì cân nặng khỏe mạnh?
A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Ăn một chế độ ăn giàu protein, calo và chia thành nhiều bữa nhỏ.
C. Bỏ bữa thường xuyên.
D. Uống nhiều rượu.
3. Đâu là triệu chứng điển hình nhất của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Đau ngực dữ dội.
B. Ho mãn tính và khó thở.
C. Sốt cao đột ngột.
D. Chảy máu cam thường xuyên.
4. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Tiếp xúc với khói thuốc lá.
B. Ô nhiễm không khí trong nhà.
C. Di truyền alpha-1 antitrypsin.
D. Tập thể dục thường xuyên.
5. Điều gì quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa bệnh COPD tiến triển?
A. Uống nhiều nước.
B. Ngừng hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói bụi.
C. Ăn chay trường.
D. Đi du lịch thường xuyên.
6. Một bệnh nhân COPD sử dụng oxy tại nhà đột ngột khó thở hơn. Bước đầu tiên nên làm gì?
A. Tăng lưu lượng oxy lên mức tối đa.
B. Gọi cấp cứu ngay lập tức.
C. Kiểm tra xem ống oxy có bị tắc nghẽn không và sử dụng thuốc giãn phế quản nếu có.
D. Uống một ly nước lạnh.
7. Tại sao việc sử dụng oxy tại nhà cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ?
A. Để đảm bảo bệnh nhân không bán oxy cho người khác.
B. Để điều chỉnh lưu lượng oxy phù hợp và tránh các biến chứng như ngộ độc oxy.
C. Để kiểm tra xem bệnh nhân có sử dụng oxy đúng giờ không.
D. Để đảm bảo bệnh nhân không làm ồn ào khi sử dụng oxy.
8. Trong COPD, tình trạng viêm mãn tính ở đường thở có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng cường chức năng phổi.
B. Phá hủy cấu trúc phổi và tăng sản xuất chất nhầy.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Cải thiện lưu lượng khí thở ra.
9. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân COPD?
A. Viêm da.
B. Suy tim phải (tâm phế mạn).
C. Đau đầu.
D. Rụng tóc.
10. Trong các loại thuốc sau, loại nào có tác dụng giảm viêm đường thở trong COPD?
A. Thuốc giảm đau (ví dụ: Paracetamol).
B. Corticosteroid dạng hít (ví dụ: Budesonide, Fluticasone).
C. Thuốc kháng histamine (ví dụ: Cetirizine).
D. Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Furosemide).
11. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Đo chức năng hô hấp (spirometry).
C. Xét nghiệm máu.
D. Điện tâm đồ (ECG).
12. Bệnh nhân COPD cần được hướng dẫn về cách sử dụng bình hít (inhaler) đúng cách vì:
A. Để tiết kiệm thuốc.
B. Để đảm bảo thuốc到达 đúng vị trí trong phổi và phát huy tác dụng tối đa.
C. Để bình hít bền hơn.
D. Để khoe với người khác.
13. Trong COPD, điều gì xảy ra với các phế nang (túi khí) trong phổi?
A. Chúng trở nên khỏe mạnh hơn.
B. Chúng bị phá hủy và mất tính đàn hồi.
C. Chúng tăng kích thước để bù đắp cho phần phổi bị tổn thương.
D. Chúng không bị ảnh hưởng.
14. Oxy liệu pháp dài hạn được chỉ định cho bệnh nhân COPD khi nào?
A. Khi bệnh nhân cảm thấy khó thở.
B. Khi bệnh nhân có SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) ổn định trên 90%.
C. Khi bệnh nhân có SpO2 dưới 88% hoặc có bằng chứng suy tim phải hoặc tăng hồng cầu.
D. Khi bệnh nhân muốn cải thiện giấc ngủ.
15. Vaccine nào được khuyến cáo tiêm phòng cho bệnh nhân COPD?
A. Vaccine phòng bệnh sởi.
B. Vaccine phòng bệnh thủy đậu.
C. Vaccine phòng cúm và phế cầu.
D. Vaccine phòng bệnh rubella.
16. Tại sao bệnh nhân COPD thường xuyên cảm thấy mệt mỏi?
A. Vì họ lười biếng.
B. Vì cơ thể phải làm việc nhiều hơn để thở, dẫn đến tiêu hao năng lượng.
C. Vì họ không ăn đủ chất.
D. Vì họ ngủ quá nhiều.
17. Vai trò của Alpha-1 antitrypsin trong cơ thể là gì liên quan đến bệnh COPD?
A. Tăng cường chức năng phổi.
B. Bảo vệ phổi khỏi sự phá hủy của enzyme elastase.
C. Gây ra tình trạng viêm phổi.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.
18. Điều gì KHÔNG phải là một phần của kế hoạch quản lý COPD toàn diện?
A. Sử dụng thuốc theo chỉ định.
B. Thay đổi lối sống (bỏ thuốc lá, tập thể dục).
C. Ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân quá mức.
D. Theo dõi các triệu chứng và báo cáo cho bác sĩ.
19. Tại sao việc bỏ thuốc lá lại quan trọng đối với người bị COPD, ngay cả khi họ đã mắc bệnh?
A. Vì thuốc lá không ảnh hưởng đến COPD.
B. Vì bỏ thuốc lá có thể chữa khỏi COPD.
C. Vì tiếp tục hút thuốc sẽ làm bệnh tiến triển nhanh hơn và giảm hiệu quả điều trị.
D. Vì bác sĩ yêu cầu.
20. Trong quản lý COPD, phục hồi chức năng phổi bao gồm những hoạt động nào?
A. Tập thể dục, giáo dục về bệnh và hỗ trợ tâm lý.
B. Chỉ tập trung vào tập thể dục.
C. Chỉ giáo dục về bệnh.
D. Chỉ hỗ trợ tâm lý.
21. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân COPD cần đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi cảm thấy hơi mệt mỏi.
B. Khi khó thở trở nên nghiêm trọng, không đáp ứng với thuốc thông thường, hoặc có dấu hiệu lú lẫn.
C. Khi bị sổ mũi.
D. Khi bị đau bụng nhẹ.
22. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc tự quản lý COPD tại nhà?
A. Chỉ dùng thuốc khi cảm thấy khó thở.
B. Không cần theo dõi các triệu chứng.
C. Nhận biết các dấu hiệu sớm của обострение và biết cách xử trí.
D. Không cần tái khám định kỳ.
23. Mục tiêu chính của việc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng.
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
D. Cải thiện thị lực.
24. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp giảm nguy cơ обострение COPD?
A. Uống nhiều кофе.
B. Tuân thủ điều trị, tiêm phòng cúm và phế cầu, và tránh tiếp xúc với các yếu tố kích thích.
C. Thức khuya thường xuyên.
D. Bỏ tập thể dục.
25. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu của việc sử dụng thuốc giãn phế quản trong điều trị COPD?
A. Giảm khó thở.
B. Cải thiện khả năng vận động.
C. Chữa khỏi bệnh COPD.
D. Giảm ho và khạc đờm.
26. Chỉ số FEV1/FVC được sử dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở trong COPD. FEV1 là viết tắt của:
A. Forced Expiratory Volume in 1 second (Thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây).
B. Functional Expiratory Velocity in 1 second.
C. Final Expiratory Volume in 1 second.
D. Fixed Expiratory Volume in 1 second.
27. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng corticosteroid đường uống (ví dụ: Prednisolone) trong điều trị COPD?
A. Chúng là lựa chọn điều trị hàng đầu cho COPD ổn định.
B. Chúng chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị các đợt cấp (обострение) COPD.
C. Chúng không có tác dụng phụ.
D. Chúng giúp chữa khỏi COPD.
28. Loại bài tập nào đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân COPD để cải thiện sức bền và giảm khó thở?
A. Tập tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Đi bộ, đạp xe và các bài tập thở.
D. Nâng vật nặng.
29. Tại sao bệnh nhân COPD nên tránh xa những người bị cảm lạnh hoặc cúm?
A. Vì bệnh nhân COPD dễ lây bệnh cho người khác.
B. Vì nhiễm trùng hô hấp có thể làm обострение COPD và gây nguy hiểm.
C. Vì bệnh nhân COPD không thích tiếp xúc với người bệnh.
D. Vì bệnh nhân COPD có hệ miễn dịch quá mạnh.
30. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giãn phế quản trong điều trị COPD?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc giãn phế quản (ví dụ: Salbutamol, Ipratropium).
D. Thuốc giảm đau.