1. Trong trường hợp đa ối, việc tư vấn cho sản phụ về các dấu hiệu chuyển dạ cần thiết để làm gì?
A. Nhập viện kịp thời
B. Tự theo dõi tại nhà
C. Gọi cấp cứu
D. Tất cả các đáp án trên
2. Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, nay mang thai 35 tuần và được chẩn đoán đa ối. Yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý để phòng ngừa biến chứng?
A. Nguy cơ vỡ tử cung
B. Nguy cơ tiền sản giật
C. Nguy cơ rau bong non
D. Nguy cơ băng huyết sau sinh
3. Trong trường hợp đa ối, việc đánh giá vị trí của bánh rau có vai trò gì?
A. Xác định nguyên nhân gây đa ối
B. Đánh giá nguy cơ rau tiền đạo
C. Đánh giá nguy cơ rau bong non
D. Tất cả các đáp án trên
4. Đa ối có thể ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) như thế nào?
A. Làm tăng độ chính xác của xét nghiệm
B. Làm giảm độ chính xác của xét nghiệm do pha loãng DNA của thai nhi
C. Không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm
D. Gây khó khăn trong việc lấy mẫu máu của mẹ
5. Trong quản lý thai kỳ có đa ối, khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ được cân nhắc?
A. Khi thai nhi đủ tháng và có dấu hiệu suy thai
B. Khi đa ối gây khó thở nghiêm trọng cho mẹ
C. Khi phát hiện dị tật thai nhi không thể điều trị
D. Tất cả các đáp án trên
6. Đa ối được định nghĩa là tình trạng thể tích dịch ối vượt quá mức bình thường, thường được chẩn đoán khi chỉ số ối (AFI) lớn hơn bao nhiêu?
A. 18 cm
B. 24 cm
C. 20 cm
D. 25 cm
7. Trong trường hợp đa ối, việc đánh giá chức năng nuốt của thai nhi có thể được thực hiện bằng phương pháp nào sau đây?
A. Siêu âm Doppler
B. Siêu âm 4D
C. Chọc ối
D. Nội soi buồng ối
8. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và có tiền sử bệnh tim. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
A. Kiểm soát tình trạng tim mạch của mẹ
B. Theo dõi sát tình trạng thai nhi
C. Chọc ối giảm áp
D. Tất cả các đáp án trên
9. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra cho thai nhi do đa ối?
A. Sinh non
B. Ngôi thai bất thường
C. Sa dây rốn
D. Tất cả các đáp án trên
10. Đa ối có thể gây ra biến chứng nào sau đây cho mẹ?
A. Tiền sản giật
B. Vỡ ối non
C. Rau bong non
D. Tất cả các đáp án trên
11. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và có dấu hiệu chuyển dạ sớm ở tuần thứ 34. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để trì hoãn chuyển dạ?
A. Sử dụng thuốc giảm co bóp tử cung
B. Truyền dịch ối
C. Chọc ối giảm áp
D. Khâu vòng cổ tử cung
12. Trong trường hợp đa ối không rõ nguyên nhân (vô căn), hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chọc ối giảm áp định kỳ
B. Theo dõi sát thai kỳ và tìm kiếm các dấu hiệu bất thường
C. Chấm dứt thai kỳ ngay khi thai đủ tháng
D. Sử dụng thuốc giảm co bóp tử cung
13. Đa ối có thể làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh do nguyên nhân nào sau đây?
A. Đờ tử cung
B. Rối loạn đông máu
C. Sót nhau
D. Vỡ tử cung
14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán đa ối?
A. Siêu âm
B. Chọc ối
C. Nội soi buồng ối
D. Đo điện tim thai
15. Loại dị tật nào ở thai nhi sau đây có liên quan đến đa ối do giảm khả năng nuốt của thai nhi?
A. Thoát vị rốn
B. Hẹp thực quản
C. Sứt môi, hở hàm ếch
D. Bàn chân khoèo
16. Trong trường hợp đa ối do bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con, biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa tình trạng này ở các lần mang thai sau?
A. Truyền máu cho thai nhi
B. Tiêm globulin miễn dịch kháng Rh (RhIg) cho mẹ sau sinh
C. Chọc ối giảm áp định kỳ
D. Sử dụng thuốc ức chế hệ miễn dịch của mẹ
17. Một sản phụ mang song thai được chẩn đoán mắc hội chứng truyền máu song thai (TTTS) và đa ối ở một thai. Cơ chế nào sau đây giải thích rõ nhất tình trạng đa ối này?
A. Tăng sản xuất dịch ối do thai nhận máu tăng cường
B. Giảm hấp thu dịch ối do thai cho máu bị thiếu máu
C. Tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm ở cả hai thai
D. Sự chênh lệch về kích thước giữa hai thai nhi
18. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 28 và có dấu hiệu dọa sinh non. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tăng cường sự trưởng thành phổi của thai nhi?
A. Tiêm corticosteroid cho mẹ
B. Truyền surfactant cho thai nhi
C. Chọc ối giảm áp
D. Sử dụng thuốc giảm co bóp tử cung
19. Trong trường hợp đa ối nặng, biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm thể tích dịch ối?
A. Truyền dịch cho mẹ
B. Chọc ối giảm áp
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ
D. Kích thích chuyển dạ
20. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và có dấu hiệu phù thai. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này?
A. Thiếu máu nặng ở thai nhi
B. Nhiễm trùng bào thai
C. Bất đồng nhóm máu Rh
D. Tất cả các đáp án trên
21. Một sản phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 16. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên kiểm tra?
A. Nhiễm trùng bào thai
B. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi
C. Bệnh lý tự miễn của mẹ
D. Tất cả các đáp án trên
22. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào thường gặp nhất gây ra đa ối?
A. Bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi
B. Tiểu đường thai kỳ
C. Dị tật hệ thần kinh trung ương của thai nhi
D. Truyền máu song thai (Twin-Twin Transfusion Syndrome - TTTS)
23. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 32 của thai kỳ. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đánh giá đầu tiên?
A. Chức năng thận của mẹ
B. Đường huyết của mẹ
C. Tình trạng tim mạch của mẹ
D. Chức năng gan của mẹ
24. Trong trường hợp đa ối, việc tư vấn cho sản phụ về chế độ ăn uống có vai trò gì?
A. Giảm lượng đường trong máu
B. Cung cấp đủ dinh dưỡng cho thai nhi
C. Giảm lượng dịch ối
D. Tất cả các đáp án trên
25. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và thai nhi có dấu hiệu suy dinh dưỡng trong tử cung. Hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chọc ối giảm áp định kỳ
B. Theo dõi sát tình trạng thai nhi và cân nhắc chấm dứt thai kỳ nếu cần thiết
C. Truyền dịch cho mẹ để cải thiện dinh dưỡng thai nhi
D. Sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn máu đến tử cung
26. Chỉ số ối (AFI) được tính bằng cách nào?
A. Đo đường kính khoang ối lớn nhất
B. Đo độ sâu của bốn khoang ối lớn nhất ở bốn góc của tử cung và cộng lại
C. Đo chu vi bụng thai nhi
D. Đo chiều dài xương đùi thai nhi
27. Một sản phụ có tiền sử đa ối ở lần mang thai trước, nay mang thai lại. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phát hiện sớm tình trạng đa ối?
A. Siêu âm định kỳ từ sớm
B. Theo dõi cử động thai nhi hàng ngày
C. Đo chiều cao tử cung hàng tuần
D. Xét nghiệm nước tiểu hàng tháng
28. Trong trường hợp đa ối kèm theo ngôi ngược của thai nhi, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để sinh?
A. Sinh đường âm đạo
B. Mổ lấy thai
C. Chuyển ngôi thai ngoài
D. Kích thích chuyển dạ
29. Trong trường hợp đa ối, việc theo dõi tim thai có vai trò gì?
A. Phát hiện suy thai
B. Đánh giá chức năng tim của thai nhi
C. Đo nhịp tim của mẹ
D. Tất cả các đáp án trên
30. Mức độ chính xác của việc ước tính thể tích dịch ối bằng siêu âm có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Kinh nghiệm của người thực hiện siêu âm
B. Vị trí của bánh rau
C. Cân nặng của mẹ
D. Tuổi thai