1. Trong trường hợp đa thai, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ?
A. Màu mắt của trẻ.
B. Cân nặng khi sinh.
C. Thói quen ăn uống của người mẹ trong thai kỳ.
D. Giới tính của trẻ.
2. Trong trường hợp nào sau đây, việc lựa chọn phương pháp sinh mổ được ưu tiên hơn khi mang đa thai?
A. Khi cả hai thai nhi đều ngôi đầu.
B. Khi người mẹ có tiền sử sinh mổ.
C. Khi một trong hai thai nhi ngôi ngược.
D. Khi thai phụ có sức khỏe tốt và không có biến chứng.
3. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến đa thai?
A. Sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản (ART).
B. Tiền sử gia đình có đa thai.
C. Chủng tộc (ví dụ, người gốc Phi có tỷ lệ đa thai cao hơn).
D. Giới tính của thai nhi.
4. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng trong thai kỳ đa thai?
A. Tăng cân ít hơn so với khuyến cáo.
B. Tuân thủ chặt chẽ lịch khám thai và các chỉ định của bác sĩ.
C. Tự ý sử dụng thuốc bổ sung.
D. Ăn kiêng để kiểm soát cân nặng.
5. Loại vitamin nào đặc biệt quan trọng cần bổ sung với liều lượng cao hơn cho phụ nữ mang đa thai so với đơn thai?
A. Vitamin C.
B. Axit folic.
C. Vitamin D.
D. Vitamin B12.
6. Điều gì quan trọng nhất cần thảo luận với bác sĩ khi được chẩn đoán mang đa thai?
A. Lựa chọn tên cho các con.
B. Tìm hiểu về các biến chứng có thể xảy ra và kế hoạch theo dõi thai kỳ.
C. Lên kế hoạch cho việc trang trí phòng em bé.
D. Tìm kiếm thông tin về các chương trình giảm giá cho trẻ sinh đôi/sinh ba.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm nguy cơ sinh non ở phụ nữ mang đa thai?
A. Nghỉ ngơi tại giường.
B. Khâu vòng cổ tử cung.
C. Truyền máu định kỳ.
D. Uống vitamin C liều cao.
8. Trong trường hợp song thai một trứng, một nhau thai, nguy cơ nào sau đây cao hơn so với song thai hai trứng, hai nhau thai?
A. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS).
B. Sinh non.
C. Tiền sản giật.
D. Dị tật bẩm sinh.
9. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra đối với sự phát triển của trẻ sinh ra từ đa thai so với trẻ đơn thai?
A. Trẻ có xu hướng đạt được các mốc phát triển sớm hơn.
B. Trẻ có cân nặng sơ sinh trung bình cao hơn.
C. Trẻ có nguy cơ nhẹ cân hơn khi sinh.
D. Trẻ ít gặp các vấn đề về hô hấp hơn.
10. Loại thuốc nào thường được sử dụng để trì hoãn sinh non ở phụ nữ mang đa thai?
A. Paracetamol.
B. Nifedipine.
C. Sắt.
D. Vitamin D.
11. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ sinh non ở phụ nữ mang đa thai?
A. Nghỉ ngơi hợp lý.
B. Uống đủ nước.
C. Quan hệ tình dục điều độ.
D. Tránh làm việc quá sức.
12. Nguy cơ nào sau đây ít liên quan đến mang đa thai hơn so với các nguy cơ khác?
A. Băng huyết sau sinh.
B. Thai chết lưu.
C. Vỡ ối sớm.
D. Viêm ruột thừa.
13. Điều gì cần được ưu tiên khi chăm sóc trẻ sinh đôi hoặc sinh ba non tháng?
A. Cho trẻ ăn dặm sớm để tăng cân nhanh.
B. Đảm bảo giữ ấm và cung cấp đủ dinh dưỡng.
C. Tập cho trẻ ngủ riêng ngay từ đầu.
D. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với người khác để tránh lây bệnh.
14. Trong trường hợp đa thai, biến chứng nào sau đây liên quan đến việc dây rốn của một thai nhi quấn quanh cổ?
A. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS).
B. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR).
C. Tiền sản giật.
D. Sinh non.
15. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán đa thai sớm nhất trong thai kỳ?
A. Xét nghiệm nước tiểu.
B. Siêu âm thai.
C. Xét nghiệm máu tổng quát.
D. Chọc dò ối.
16. Biến chứng nào sau đây thường gặp hơn ở phụ nữ mang đa thai so với đơn thai?
A. Tiểu đường thai kỳ.
B. Ốm nghén nặng.
C. Thai ngoài tử cung.
D. Sảy thai tự nhiên trước 20 tuần.
17. Trong trường hợp đa thai, nguy cơ nào sau đây cao hơn đối với người mẹ sau khi sinh?
A. Trầm cảm sau sinh.
B. Rụng tóc nhiều.
C. Tăng cân không kiểm soát.
D. Mất ngủ.
18. Trong trường hợp sinh đa thai, yếu tố nào sau đây quyết định phương pháp sinh (ngả âm đạo hay sinh mổ)?
A. Sở thích của thai phụ.
B. Vị trí của các thai nhi.
C. Cân nặng của thai phụ.
D. Màu tóc của thai phụ.
19. Trong trường hợp đa thai, biến chứng nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thần kinh của trẻ?
A. Tiền sản giật.
B. Sinh non.
C. Tiểu đường thai kỳ.
D. Ốm nghén nặng.
20. Tại sao việc tư vấn di truyền quan trọng đối với các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mang đa thai?
A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để đánh giá nguy cơ di truyền các bệnh lý cho thai nhi.
C. Để tăng khả năng mang đa thai trong tương lai.
D. Để lựa chọn phương pháp sinh phù hợp.
21. Điều gì quan trọng nhất cần chuẩn bị về mặt tâm lý khi biết mình mang đa thai?
A. Lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ dài sau sinh.
B. Chuẩn bị tinh thần cho những thách thức và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ.
C. Mua sắm tất cả các vật dụng cần thiết cho trẻ sơ sinh.
D. Thay đổi hoàn toàn phong cách sống để phù hợp với việc chăm sóc trẻ.
22. Đâu là một trong những lý do chính khiến phụ nữ mang đa thai cần được theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn?
A. Để đảm bảo rằng họ tuân thủ chế độ ăn chay.
B. Để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.
C. Để xác định giới tính của thai nhi chính xác hơn.
D. Để lên kế hoạch cho việc đặt tên con.
23. Loại hỗ trợ sinh sản nào có khả năng dẫn đến đa thai cao nhất?
A. Thụ tinh nhân tạo (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Sử dụng thuốc kích trứng.
D. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung.
24. Tại sao phụ nữ lớn tuổi có xu hướng mang đa thai cao hơn?
A. Do họ có buồng trứng khỏe mạnh hơn.
B. Do sự thay đổi hormone có thể dẫn đến rụng nhiều trứng hơn.
C. Do họ thường xuyên sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản.
D. Do họ có chế độ ăn uống tốt hơn.
25. Trong trường hợp song thai, thời điểm nào được coi là lý tưởng nhất để sinh (nếu không có biến chứng)?
A. Trước 32 tuần.
B. Từ 37 đến 38 tuần.
C. Sau 40 tuần.
D. Từ 39 đến 40 tuần.
26. Trong trường hợp đa thai, hội chứng truyền máu song thai (TTTS) xảy ra khi nào?
A. Khi hai thai nhi có nhóm máu khác nhau.
B. Khi có sự kết nối mạch máu bất thường giữa hai thai nhi trong cùng một nhau thai.
C. Khi một thai nhi lớn hơn thai nhi còn lại quá nhiều.
D. Khi thai phụ bị thiếu máu.
27. Đâu là yếu tố làm tăng khả năng mang đa thai tự nhiên?
A. Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài.
B. Tiền sử gia đình có người mang đa thai.
C. Chế độ ăn uống giàu protein.
D. Tập thể dục cường độ cao thường xuyên.
28. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mang đa thai?
A. Hạn chế tối đa lượng carbohydrate để tránh tiểu đường thai kỳ.
B. Bổ sung đầy đủ calo, protein, vitamin và khoáng chất.
C. Ăn chay hoàn toàn để giảm nguy cơ tăng cân quá mức.
D. Uống nhiều nước đá để giảm ốm nghén.
29. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển của thai nhi trong trường hợp đa thai?
A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Siêu âm Doppler.
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
30. Trong trường hợp song thai một trứng, hai túi ối, hai nhau thai, nguy cơ nào sau đây thường thấp hơn so với song thai một trứng, một nhau thai?
A. Sinh non.
B. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS).
C. Tiền sản giật.
D. Thiếu máu.