1. Trong quá trình phát triển của trẻ, cơ quan nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các tế bào máu đầu tiên?
A. Tủy xương
B. Gan
C. Túi noãn hoàng
D. Lách
2. Loại tế bào máu nào được sản xuất chủ yếu ở tủy xương đỏ?
A. Chỉ hồng cầu
B. Chỉ bạch cầu
C. Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu
D. Chỉ tế bào lympho
3. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất ở trẻ nhỏ?
A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu lympho
C. Bạch cầu đơn nhân
D. Bạch cầu ái toan
4. Loại tế bào nào sau đây không được tạo ra trực tiếp từ tủy xương?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu trung tính
C. Tế bào lympho T trưởng thành
D. Tiểu cầu
5. Tình trạng thiếu máu ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến cơ quan tạo máu như thế nào?
A. Làm giảm kích thước lách
B. Làm tăng sinh tủy xương
C. Làm giảm chức năng gan
D. Không ảnh hưởng
6. Sự khác biệt chính giữa tủy xương đỏ và tủy xương vàng là gì?
A. Tủy đỏ tạo máu, tủy vàng dự trữ mỡ
B. Tủy vàng tạo máu, tủy đỏ dự trữ mỡ
C. Tủy đỏ tạo bạch cầu, tủy vàng tạo hồng cầu
D. Tủy đỏ tạo tiểu cầu, tủy vàng tạo bạch cầu
7. Điều gì xảy ra với các tế bào máu già hoặc hư hỏng trong cơ thể trẻ em?
A. Chúng được tái sử dụng
B. Chúng bị phá hủy bởi lách và gan
C. Chúng được thải ra ngoài qua thận
D. Chúng tự phân hủy
8. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây rối loạn tạo máu ở trẻ em?
A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
B. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh máu
C. Chế độ ăn uống lành mạnh
D. Nhiễm virus
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý về tủy xương ở trẻ em?
A. Truyền máu
B. Hóa trị
C. Ghép tế bào gốc tạo máu
D. Tất cả các phương pháp trên
10. Vai trò của các yếu tố tăng trưởng tạo máu (Hematopoietic growth factors) là gì?
A. Ức chế quá trình tạo máu
B. Kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào máu
C. Làm giảm số lượng tế bào máu
D. Không ảnh hưởng đến quá trình tạo máu
11. Đến độ tuổi nào thì tủy xương trở thành cơ quan tạo máu chính ở trẻ em?
A. 3 tháng tuổi
B. 6 tháng tuổi
C. 1 tuổi
D. Sau 5 tuổi
12. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quá trình tạo máu ở trẻ em?
A. Chế độ dinh dưỡng
B. Tình trạng nhiễm trùng
C. Di truyền
D. Tất cả các yếu tố trên
13. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu hơn trẻ đủ tháng?
A. Do gan và lách hoạt động kém
B. Do dự trữ sắt thấp và đời sống hồng cầu ngắn hơn
C. Do tủy xương không hoạt động
D. Do không được bú sữa mẹ
14. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến lách to ở trẻ em?
A. Viêm họng
B. Nhiễm trùng
C. Cảm cúm
D. Sốt nhẹ
15. Tại sao việc bổ sung sắt lại quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để phát triển trí não và thể chất
C. Để phòng ngừa thiếu máu
D. Tất cả các đáp án trên
16. Điều gì xảy ra với tủy xương khi trẻ lớn lên?
A. Tủy xương đỏ chuyển thành tủy xương vàng
B. Tủy xương vàng chuyển thành tủy xương đỏ
C. Không có sự thay đổi
D. Tủy xương biến mất
17. Chức năng chính của lách trong hệ thống tạo máu ở trẻ em là gì?
A. Sản xuất kháng thể
B. Lọc máu và loại bỏ tế bào máu già, hư hỏng
C. Tổng hợp protein huyết tương
D. Điều hòa đông máu
18. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan tạo máu ở trẻ em?
A. Điện tâm đồ
B. Công thức máu
C. Siêu âm tim
D. Nội soi tiêu hóa
19. Hệ quả của việc lách hoạt động quá mức ở trẻ em là gì?
A. Tăng số lượng tế bào máu
B. Giảm số lượng tế bào máu
C. Tăng cường chức năng miễn dịch
D. Không ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu
20. Đâu là một nguyên nhân thường gặp gây thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?
A. Do di truyền
B. Chế độ ăn thiếu sắt
C. Do nhiễm trùng
D. Do bệnh lý tủy xương
21. So sánh sự khác biệt về vị trí tạo máu giữa trẻ em và người lớn?
A. Trẻ em chỉ tạo máu ở tủy xương, người lớn ở gan và lách
B. Trẻ em tạo máu ở tủy xương, gan, lách;người lớn chủ yếu ở tủy xương
C. Trẻ em tạo máu ở gan và lách;người lớn ở tủy xương và hạch bạch huyết
D. Cả trẻ em và người lớn đều tạo máu ở tủy xương
22. Tại sao trẻ em dễ mắc các bệnh về máu hơn người lớn?
A. Do hệ miễn dịch yếu
B. Do cơ quan tạo máu chưa hoàn thiện
C. Do tiếp xúc nhiều với môi trường ô nhiễm
D. Tất cả các đáp án trên
23. Cơ quan tạo máu chính ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Tủy xương
B. Gan và lách
C. Hạch bạch huyết
D. Thận
24. Tại sao việc chẩn đoán và điều trị sớm các bệnh lý về cơ quan tạo máu ở trẻ em lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng
B. Để cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Để tăng khả năng chữa khỏi bệnh
D. Tất cả các đáp án trên
25. Loại tế bào gốc nào được sử dụng trong ghép tế bào gốc tạo máu?
A. Tế bào gốc phôi
B. Tế bào gốc trưởng thành
C. Tế bào gốc tạo máu
D. Tế bào gốc thần kinh
26. Đâu là vai trò của hạch bạch huyết trong hệ thống tạo máu?
A. Sản xuất hồng cầu
B. Sản xuất bạch cầu lympho và lọc bạch huyết
C. Sản xuất tiểu cầu
D. Lưu trữ sắt
27. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị các bệnh lý về cơ quan tạo máu ở trẻ em?
A. Cải thiện chức năng tạo máu
B. Ngăn ngừa biến chứng
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống
D. Tất cả các đáp án trên
28. Tình trạng nào sau đây có thể gây ảnh hưởng đến tủy xương ở trẻ em?
A. Viêm phổi
B. Bệnh bạch cầu (Leukemia)
C. Sốt xuất huyết
D. Tiêu chảy
29. Đâu là đặc điểm khác biệt của hệ thống tạo máu ở trẻ sơ sinh so với người lớn?
A. Chỉ có tủy xương tham gia tạo máu
B. Không có sự tham gia của lách
C. Gan và lách tham gia tạo máu
D. Chỉ có hạch bạch huyết tham gia tạo máu
30. Điều gì sẽ xảy ra nếu tủy xương của trẻ bị suy giảm chức năng?
A. Tăng số lượng tế bào máu
B. Giảm số lượng tế bào máu
C. Hệ miễn dịch mạnh hơn
D. Không ảnh hưởng đến sức khỏe