1. Cấu trúc nào sau đây cho phép xương dài của trẻ em phát triển về chiều dài?
A. Màng xương.
B. Ống tủy.
C. Sụn tăng trưởng.
D. Chất nền xương.
2. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm phá hủy xương cũ để tạo không gian cho xương mới phát triển?
A. Tế bào tạo xương (osteoblast).
B. Tế bào hủy xương (osteoclast).
C. Tế bào xương (osteocyte).
D. Tế bào sụn (chondrocyte).
3. Đặc điểm nào sau đây của da trẻ em làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da?
A. Da dày hơn.
B. Hàng rào bảo vệ da kém phát triển.
C. Nhiều collagen hơn.
D. Ít mạch máu hơn.
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến màu da của trẻ?
A. Số lượng tế bào sắc tố melanin.
B. Độ dày của lớp biểu bì.
C. Số lượng tuyến mồ hôi.
D. Lượng collagen trong da.
5. Điều gì quan trọng trong việc lựa chọn giày dép cho trẻ em?
A. Giày dép phải vừa vặn và thoải mái.
B. Giày dép phải có màu sắc sặc sỡ.
C. Giày dép phải có thương hiệu nổi tiếng.
D. Giày dép phải có giá thành cao.
6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của da?
A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây hại.
B. Điều hòa thân nhiệt.
C. Sản xuất tế bào máu.
D. Cảm nhận xúc giác.
7. Loại vận động nào sau đây tốt nhất cho sự phát triển xương của trẻ?
A. Các hoạt động tĩnh tại như đọc sách.
B. Các hoạt động chịu trọng lượng như chạy và nhảy.
C. Các hoạt động ít vận động như xem tivi.
D. Các hoạt động thụ động như ngồi xe lăn.
8. Điều gì làm cho da trẻ sơ sinh dễ bị mất nước hơn so với da người lớn?
A. Tỷ lệ diện tích bề mặt da so với cân nặng cao hơn.
B. Lượng collagen trong da nhiều hơn.
C. Hệ thống mạch máu dưới da phát triển hơn.
D. Tuyến bã nhờn hoạt động mạnh hơn.
9. Loại xương nào phát triển từ mô sụn?
A. Xương dẹt (ví dụ: xương sọ).
B. Xương dài (ví dụ: xương đùi).
C. Xương vừng (ví dụ: xương bánh chè).
D. Xương bất định hình (ví dụ: xương sống).
10. Tại sao da trẻ em dễ bị kích ứng bởi các hóa chất?
A. Da dày hơn.
B. Hàng rào bảo vệ da kém phát triển.
C. Ít mạch máu hơn.
D. Nhiều collagen hơn.
11. Loại thực phẩm nào sau đây giàu canxi nhất?
A. Thịt gà.
B. Rau xanh đậm.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Trái cây.
12. Tác động nào sau đây của ánh nắng mặt trời là có lợi cho sự phát triển xương của trẻ?
A. Gây cháy nắng.
B. Tổng hợp vitamin D.
C. Tăng nguy cơ ung thư da.
D. Làm da sạm màu.
13. Loại kem chống nắng nào phù hợp nhất cho trẻ em?
A. Kem chống nắng hóa học.
B. Kem chống nắng vật lý.
C. Kem chống nắng có chỉ số SPF thấp.
D. Kem chống nắng có mùi thơm.
14. Đâu là dấu hiệu của tình trạng mất nước ở trẻ em?
A. Da căng bóng.
B. Mắt trũng.
C. Tiểu nhiều.
D. Môi ẩm.
15. Điều gì xảy ra với hệ xương khi trẻ bước vào tuổi dậy thì?
A. Xương phát triển chậm lại.
B. Xương ngừng phát triển.
C. Xương phát triển nhanh chóng.
D. Mật độ xương giảm.
16. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển xương ở trẻ em?
A. Di truyền.
B. Chế độ dinh dưỡng.
C. Môi trường sống.
D. Hoạt động thể chất.
17. Điều gì giúp xương của trẻ em phục hồi nhanh hơn sau khi bị gãy?
A. Ít mạch máu hơn.
B. Nhiều chất khoáng hơn.
C. Khả năng tái tạo xương tốt hơn.
D. Ít tế bào hủy xương hơn.
18. Điều gì xảy ra khi trẻ bị thiếu vitamin D?
A. Tăng cường hấp thu canxi ở ruột.
B. Xương trở nên mềm và dễ biến dạng.
C. Tăng mật độ xương.
D. Giảm nguy cơ gãy xương.
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về hệ cơ của trẻ em?
A. Số lượng sợi cơ nhiều hơn so với người lớn.
B. Tỷ lệ nước trong cơ cao hơn so với người lớn.
C. Lượng protein trong cơ ít hơn so với người lớn.
D. Cơ bắp phát triển nhanh chóng trong những năm đầu đời.
20. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh còi xương?
A. Thiếu canxi.
B. Thiếu vitamin C.
C. Thiếu vitamin D.
D. Thiếu protein.
21. Tại sao cần chú ý đến tư thế của trẻ khi ngồi học?
A. Để tránh cận thị.
B. Để tránh vẹo cột sống.
C. Để tăng chiều cao.
D. Để cải thiện trí nhớ.
22. Tại sao trẻ em cần được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoài trời?
A. Để tránh bị cảm lạnh.
B. Để tăng cường hệ miễn dịch và tổng hợp vitamin D.
C. Để giảm cân.
D. Để cải thiện thị lực.
23. Đâu là đặc điểm khác biệt giữa xương của trẻ em và người lớn?
A. Xương trẻ em chứa ít chất hữu cơ hơn.
B. Xương trẻ em có ít mạch máu hơn.
C. Xương trẻ em có nhiều chất hữu cơ và ít chất khoáng hơn.
D. Xương trẻ em có cấu trúc phức tạp hơn.
24. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phát triển bất thường của xương?
A. Viêm da cơ địa.
B. Loãng xương.
C. Còi xương.
D. Sẹo lồi.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của da trẻ em?
A. Lớp biểu bì mỏng hơn so với người lớn.
B. Ít tuyến mồ hôi hơn so với người lớn trên cùng một diện tích da.
C. Khả năng đàn hồi cao hơn so với người lớn.
D. Chức năng bảo vệ da hoàn thiện như người lớn.
26. Tại sao việc massage cho trẻ sơ sinh lại quan trọng?
A. Giảm nguy cơ ung thư da.
B. Tăng cường lưu thông máu và thư giãn cơ bắp.
C. Làm trắng da.
D. Ngăn ngừa rụng tóc.
27. Tại sao trẻ em dễ bị mất nhiệt hơn người lớn?
A. Tỷ lệ trao đổi chất thấp hơn.
B. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên trọng lượng cơ thể lớn hơn.
C. Khả năng điều hòa thân nhiệt tốt hơn.
D. Lớp mỡ dưới da dày hơn.
28. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị thừa cân, béo phì?
A. Giảm áp lực lên xương.
B. Tăng mật độ xương.
C. Tăng nguy cơ các bệnh về xương khớp.
D. Cải thiện sự phát triển cơ bắp.
29. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tạo ra chất nền xương?
A. Tế bào tạo xương (osteoblast).
B. Tế bào hủy xương (osteoclast).
C. Tế bào sụn (chondrocyte).
D. Tế bào mỡ (adipocyte).
30. Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị vàng da?
A. Chức năng gan chưa hoàn thiện.
B. Tăng sản xuất hồng cầu.
C. Giảm đào thải bilirubin qua thận.
D. Tăng hấp thu bilirubin ở ruột.