1. Tại sao trẻ em cần ngủ đủ giấc để phát triển hệ thần kinh khỏe mạnh?
A. Giấc ngủ không ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh.
B. Giấc ngủ giúp não bộ xử lý thông tin và củng cố trí nhớ.
C. Trẻ em không cần ngủ nhiều như người lớn.
D. Giấc ngủ chỉ quan trọng đối với sự phát triển thể chất.
2. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát vận động ở trẻ em?
A. Thùy trán.
B. Tiểu não.
C. Thùy chẩm.
D. Hồi hải mã.
3. Tại sao việc khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động sáng tạo như vẽ, nặn, chơi nhạc lại có lợi cho sự phát triển hệ thần kinh?
A. Các hoạt động này không có tác động đáng kể đến sự phát triển hệ thần kinh.
B. Các hoạt động này giúp kích thích sự phát triển của các vùng não liên quan đến sáng tạo, trí tưởng tượng và khả năng giải quyết vấn đề.
C. Các hoạt động này chỉ quan trọng đối với trẻ có năng khiếu.
D. Các hoạt động này có thể gây lãng phí thời gian.
4. Loại chất béo nào đặc biệt quan trọng cho sự phát triển não bộ của trẻ em?
A. Chất béo bão hòa.
B. Chất béo chuyển hóa.
C. Omega-3.
D. Cholesterol.
5. Tại sao việc kích thích giác quan sớm lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Kích thích giác quan sớm không có tác động đáng kể đến sự phát triển.
B. Kích thích giác quan sớm giúp tăng cường sự hình thành các kết nối thần kinh.
C. Kích thích giác quan sớm chỉ quan trọng đối với trẻ sinh non.
D. Kích thích giác quan sớm có thể gây quá tải cho hệ thần kinh của trẻ.
6. Tại sao trẻ em dễ bị co giật khi sốt cao?
A. Do hệ thần kinh của trẻ chưa ổn định và dễ bị kích thích.
B. Do trẻ không có khả năng kiểm soát nhiệt độ cơ thể.
C. Do trẻ bị dị ứng với thuốc hạ sốt.
D. Do trẻ bị tổn thương não.
7. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị căng thẳng kéo dài (stress) trong giai đoạn phát triển?
A. Không có ảnh hưởng gì đến sự phát triển.
B. Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển não bộ và hệ miễn dịch.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ.
8. Loại hình hoạt động nào sau đây đặc biệt tốt cho sự phát triển hệ thần kinh vận động của trẻ?
A. Xem tivi nhiều giờ mỗi ngày.
B. Chơi các trò chơi vận động như chạy, nhảy, leo trèo.
C. Ngồi yên một chỗ và chơi đồ chơi tĩnh.
D. Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều.
9. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển cảm xúc và hành vi xã hội ở trẻ em?
A. Thùy chẩm.
B. Hồi hải mã.
C. Thùy trán.
D. Tiểu não.
10. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tốc độ myelin hóa ở trẻ em?
A. Di truyền.
B. Dinh dưỡng.
C. Môi trường.
D. Tất cả các yếu tố trên.
11. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ gây ra các vấn đề về phát triển hệ thần kinh ở trẻ sinh non?
A. Sinh đủ tháng.
B. Cân nặng khi sinh cao.
C. Thiếu oxy khi sinh.
D. Được bú sữa mẹ.
12. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ trong giai đoạn bào thai?
A. Chế độ dinh dưỡng cân bằng của mẹ.
B. Mẹ tập thể dục thường xuyên.
C. Mẹ hút thuốc hoặc sử dụng chất kích thích.
D. Mẹ được chăm sóc y tế đầy đủ.
13. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị thiếu iốt trong giai đoạn phát triển?
A. Không có ảnh hưởng gì đến sự phát triển.
B. Có thể dẫn đến chậm phát triển trí tuệ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao.
14. Điều gì xảy ra khi một vùng não của trẻ bị tổn thương trong giai đoạn phát triển sớm?
A. Các vùng não khác không thể bù đắp được chức năng đã mất.
B. Khả năng phục hồi chức năng thường tốt hơn so với người lớn do tính mềm dẻo của não.
C. Tổn thương não không ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
D. Trẻ sẽ mất hoàn toàn khả năng học tập.
15. Phản xạ nào sau đây là một phản xạ nguyên thủy (phản xạ tồn tại khi sinh ra) ở trẻ sơ sinh?
A. Phản xạ có điều kiện.
B. Phản xạ Moro (phản xạ giật mình).
C. Phản xạ ngôn ngữ.
D. Phản xạ nuốt có ý thức.
16. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của sự phát triển hệ thần kinh khỏe mạnh ở trẻ em?
A. Khả năng học hỏi và thích nghi tốt.
B. Khả năng kiểm soát cảm xúc tốt.
C. Thường xuyên gặp khó khăn trong việc tập trung.
D. Khả năng vận động và phối hợp tốt.
17. Tại sao việc đọc sách cho trẻ nghe từ sớm lại có lợi cho sự phát triển hệ thần kinh?
A. Đọc sách không có tác động đáng kể đến sự phát triển hệ thần kinh.
B. Đọc sách giúp kích thích các vùng não liên quan đến ngôn ngữ và trí tưởng tượng.
C. Đọc sách chỉ quan trọng đối với trẻ lớn.
D. Đọc sách có thể gây mỏi mắt cho trẻ.
18. Điều gì sau đây giải thích tại sao trẻ nhỏ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài (ví dụ: tiếng ồn, ánh sáng mạnh)?
A. Hệ thần kinh giao cảm của trẻ phát triển quá mức.
B. Quá trình ức chế ở vỏ não còn yếu.
C. Trẻ có ngưỡng chịu đựng đau đớn cao hơn người lớn.
D. Hệ thần kinh của trẻ đã hoàn toàn biệt hóa.
19. Tại sao việc hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử ở trẻ em lại quan trọng?
A. Thiết bị điện tử không ảnh hưởng đến sự phát triển.
B. Thời gian sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển não bộ, giấc ngủ và khả năng tập trung.
C. Thiết bị điện tử chỉ có lợi cho trẻ.
D. Trẻ em cần sử dụng thiết bị điện tử để học tập.
20. Điều gì sau đây là một ví dụ về tính mềm dẻo (plasticity) của não bộ trẻ em?
A. Não bộ không thể thay đổi sau khi sinh.
B. Các vùng não có thể đảm nhận chức năng của các vùng não bị tổn thương.
C. Số lượng tế bào thần kinh không thay đổi sau khi sinh.
D. Khả năng học tập giảm dần theo tuổi.
21. Vai trò của tế bào thần kinh đệm (glia) trong hệ thần kinh của trẻ là gì?
A. Truyền xung thần kinh.
B. Hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho tế bào thần kinh.
C. Phân tích thông tin.
D. Kiểm soát vận động.
22. Phản xạ nào giúp trẻ sơ sinh tìm vú mẹ để bú?
A. Phản xạ Moro.
B. Phản xạ Babinski.
C. Phản xạ bú mút.
D. Phản xạ tìm mồi.
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bảo vệ sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Môi trường sống an toàn và ổn định.
B. Chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng.
C. Tiếp xúc với các chất độc hại.
D. Tình yêu thương và sự quan tâm từ người lớn.
24. Vùng não nào liên quan đến khả năng ngôn ngữ ở trẻ em?
A. Tiểu não.
B. Hồi hải mã.
C. Vùng Broca và Wernicke.
D. Thùy chẩm.
25. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh của trẻ em và người lớn là gì?
A. Hệ thần kinh của trẻ em đã hoàn thiện về cấu trúc và chức năng.
B. Hệ thần kinh của trẻ em có ít tế bào thần kinh hơn.
C. Hệ thần kinh của trẻ em đang trong quá trình phát triển và hoàn thiện.
D. Hệ thần kinh của trẻ em không có khả năng thay đổi.
26. Tại sao việc tạo môi trường an toàn và yêu thương cho trẻ lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh?
A. Môi trường không ảnh hưởng đến sự phát triển hệ thần kinh.
B. Môi trường an toàn và yêu thương giúp giảm căng thẳng và tạo điều kiện cho não bộ phát triển tối ưu.
C. Chỉ cần cung cấp đủ dinh dưỡng là đủ.
D. Chỉ cần cho trẻ học tập là đủ.
27. Tại sao việc chơi với trẻ và tương tác với trẻ bằng lời nói lại quan trọng cho sự phát triển hệ thần kinh?
A. Việc này không quan trọng.
B. Giúp phát triển các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ, giao tiếp và xã hội.
C. Chỉ quan trọng khi trẻ lớn hơn.
D. Chỉ cần cho trẻ ăn no là đủ.
28. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự phát triển của hệ thần kinh ở trẻ sơ sinh?
A. Các phản xạ có điều kiện chiếm ưu thế hơn các phản xạ không điều kiện.
B. Quá trình hưng phấn chiếm ưu thế hơn quá trình ức chế.
C. Khả năng tập trung cao độ và kéo dài.
D. Vỏ não đã hoàn thiện về cấu trúc và chức năng.
29. Phản xạ bú ở trẻ sơ sinh thuộc loại phản xạ nào?
A. Phản xạ có điều kiện.
B. Phản xạ không điều kiện.
C. Phản xạ tự tạo.
D. Phản xạ học được.
30. Sự myelin hóa các sợi thần kinh ở trẻ em có vai trò gì?
A. Làm chậm tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
B. Giảm khả năng hình thành các kết nối thần kinh mới.
C. Tăng tốc độ và hiệu quả dẫn truyền xung thần kinh.
D. Ức chế sự phát triển của não bộ.