Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

1. Loại thực phẩm nào sau đây thường gây dị ứng ở trẻ nhỏ?

A. Cà rốt.
B. Bông cải xanh.
C. Trứng, sữa bò, đậu phộng.
D. Khoai tây.

2. Đâu là biện pháp tốt nhất để phòng ngừa táo bón ở trẻ?

A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Cho trẻ uống ít nước.
C. Đảm bảo chế độ ăn giàu chất xơ và đủ nước.
D. Cho trẻ ăn nhiều đồ ăn nhanh.

3. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng nôn trớ ở trẻ sơ sinh?

A. Do trẻ bú quá nhanh hoặc quá nhiều.
B. Do trẻ bú quá ít.
C. Do trẻ không được ợ hơi.
D. Do trẻ ngủ quá nhiều.

4. So sánh sự khác biệt về nhu động ruột giữa trẻ em và người lớn?

A. Nhu động ruột ở trẻ em mạnh hơn người lớn.
B. Nhu động ruột ở trẻ em yếu hơn và không đều đặn so với người lớn.
C. Nhu động ruột ở trẻ em và người lớn là như nhau.
D. Nhu động ruột không liên quan đến tiêu hóa.

5. Tại sao trẻ bị tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến suy dinh dưỡng?

A. Vì tiêu chảy làm tăng cân nhanh chóng.
B. Vì tiêu chảy làm giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và tăng đào thải.
C. Vì tiêu chảy không ảnh hưởng đến dinh dưỡng.
D. Vì tiêu chảy làm trẻ ăn ngon miệng hơn.

6. Đâu là một biện pháp giúp cải thiện tình trạng táo bón ở trẻ đang bú mẹ?

A. Cho trẻ uống sữa công thức.
B. Mẹ nên điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường chất xơ và uống đủ nước.
C. Ngừng cho trẻ bú mẹ.
D. Cho trẻ uống thuốc nhuận tràng.

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme tiêu hóa ở trẻ sơ sinh?

A. Enzyme lipase đã phát triển đầy đủ giúp tiêu hóa chất béo hiệu quả.
B. Nồng độ enzyme amylase thấp, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa tinh bột.
C. Enzyme protease có hoạt tính thấp hơn so với người lớn.
D. Enzyme lactase có nồng độ cao để tiêu hóa lactose trong sữa mẹ.

8. Chức năng chính của hệ vi sinh vật đường ruột ở trẻ em là gì?

A. Chỉ giúp tiêu hóa protein.
B. Chỉ giúp hấp thụ vitamin.
C. Hỗ trợ tiêu hóa, sản xuất vitamin, và tăng cường hệ miễn dịch.
D. Chỉ giúp đào thải chất thải.

9. Tại sao việc cho trẻ ăn dặm quá sớm (trước 6 tháng tuổi) có thể gây hại?

A. Vì trẻ sẽ không thích sữa mẹ nữa.
B. Vì hệ tiêu hóa của trẻ chưa đủ trưởng thành để xử lý thức ăn đặc.
C. Vì trẻ sẽ bị thừa cân.
D. Vì trẻ sẽ chậm mọc răng.

10. So sánh sự khác biệt về số lượng và loại enzyme tiêu hóa giữa trẻ em và người lớn?

A. Trẻ em có số lượng và loại enzyme tiêu hóa tương đương người lớn.
B. Trẻ em có ít enzyme tiêu hóa hơn người lớn, đặc biệt là amylase và lipase.
C. Trẻ em có nhiều enzyme tiêu hóa hơn người lớn.
D. Enzyme tiêu hóa không quan trọng đối với trẻ em.

11. Tại sao trẻ nhỏ dễ bị trớ sữa hơn so với người lớn?

A. Do dạ dày của trẻ có dung tích lớn hơn.
B. Do cơ thắt tâm vị (giữa thực quản và dạ dày) của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
C. Do trẻ có hệ thần kinh kém phát triển.
D. Do thức ăn của trẻ quá đặc.

12. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn thực phẩm ăn dặm cho trẻ?

A. Giá thành rẻ.
B. Hương vị hấp dẫn.
C. Đảm bảo dinh dưỡng, dễ tiêu hóa, và không gây dị ứng.
D. Thời gian chuẩn bị nhanh chóng.

13. Vai trò của axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày của trẻ là gì?

A. Chỉ để trung hòa thức ăn.
B. Chỉ để làm mềm thức ăn.
C. Tiêu diệt vi khuẩn và hỗ trợ tiêu hóa protein.
D. Chỉ để tạo mùi vị cho thức ăn.

14. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị thiếu enzyme tiêu hóa?

A. Trẻ sẽ tăng cân nhanh chóng.
B. Trẻ sẽ tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.
C. Trẻ có thể bị khó tiêu, đầy hơi, và hấp thụ chất dinh dưỡng kém.
D. Trẻ sẽ không bị ảnh hưởng gì.

15. Tại sao việc bổ sung men vi sinh (probiotics) có thể có lợi cho hệ tiêu hóa của trẻ?

A. Vì men vi sinh làm giảm cân.
B. Vì men vi sinh giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
C. Vì men vi sinh làm tăng cảm giác thèm ăn.
D. Vì men vi sinh không có tác dụng gì.

16. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu trẻ bị rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột?

A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Cải thiện hệ miễn dịch.
C. Tiêu chảy, táo bón, hoặc các vấn đề tiêu hóa khác.
D. Giảm nguy cơ dị ứng.

17. Tại sao trẻ nhỏ cần được ợ hơi sau khi bú hoặc ăn?

A. Để trẻ ngủ ngon hơn.
B. Để loại bỏ khí thừa trong dạ dày, giảm nguy cơ trớ sữa và khó chịu.
C. Để trẻ tăng cân nhanh hơn.
D. Để làm sạch miệng trẻ.

18. Điều gì xảy ra nếu trẻ sơ sinh không dung nạp lactose?

A. Trẻ sẽ tăng cân nhanh chóng.
B. Trẻ sẽ không hấp thụ được protein.
C. Trẻ có thể bị tiêu chảy, đầy hơi, và khó chịu.
D. Trẻ sẽ không bị ảnh hưởng gì.

19. Tại sao trẻ em dưới 1 tuổi không nên ăn mật ong?

A. Vì mật ong quá ngọt.
B. Vì mật ong có thể chứa vi khuẩn Clostridium botulinum, gây ngộ độc botulism ở trẻ nhỏ.
C. Vì mật ong gây sâu răng.
D. Vì mật ong gây dị ứng.

20. Đặc điểm nào sau đây về ruột non của trẻ em khác biệt so với người lớn?

A. Ruột non của trẻ em có chiều dài tương đương với người lớn.
B. Ruột non của trẻ em có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn người lớn.
C. Ruột non của trẻ em có lớp niêm mạc mỏng manh hơn và dễ bị tổn thương hơn.
D. Ruột non của trẻ em có hệ vi sinh vật đa dạng hơn.

21. Tại sao trẻ em dễ bị mất nước hơn người lớn khi bị tiêu chảy?

A. Vì trẻ em ít uống nước hơn.
B. Vì trẻ em có hệ miễn dịch kém hơn.
C. Vì tỷ lệ nước trong cơ thể trẻ em cao hơn và khả năng điều chỉnh cân bằng nước kém hơn.
D. Vì trẻ em dễ bị sốt cao hơn.

22. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi giới thiệu thức ăn mới cho trẻ?

A. Cho trẻ ăn thật nhiều để làm quen nhanh.
B. Giới thiệu từng loại thức ăn một, với lượng nhỏ, và theo dõi phản ứng của trẻ.
C. Trộn tất cả các loại thức ăn mới vào nhau.
D. Không cần quan tâm đến phản ứng của trẻ.

23. So sánh sự khác biệt về khả năng hấp thụ vitamin giữa trẻ em và người lớn?

A. Trẻ em hấp thụ vitamin tốt hơn người lớn.
B. Trẻ em hấp thụ vitamin kém hơn người lớn, đặc biệt là vitamin tan trong dầu.
C. Trẻ em và người lớn hấp thụ vitamin như nhau.
D. Vitamin không quan trọng đối với trẻ em.

24. Loại thực phẩm nào sau đây nên được giới thiệu đầu tiên khi trẻ bắt đầu ăn dặm?

A. Thịt bò.
B. Rau củ quả nghiền nhuyễn, không gây dị ứng như bí đỏ, cà rốt.
C. Hải sản.
D. Đồ ăn chiên xào.

25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển hệ tiêu hóa của trẻ?

A. Môi trường sống.
B. Chế độ ăn uống.
C. Di truyền.
D. Mức độ hoạt động thể chất.

26. Đặc điểm nào sau đây về gan của trẻ em khác biệt so với người lớn?

A. Gan của trẻ em có kích thước nhỏ hơn so với người lớn.
B. Gan của trẻ em có chức năng tương tự như người lớn.
C. Gan của trẻ em có khả năng dự trữ glycogen tốt hơn.
D. Gan của trẻ em ít nhạy cảm với các chất độc hại hơn.

27. Tại sao việc bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời lại quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ?

A. Vì sữa mẹ không chứa lactose.
B. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa, cung cấp kháng thể và các yếu tố tăng trưởng giúp phát triển hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
C. Vì sữa mẹ có giá thành rẻ.
D. Vì sữa mẹ không gây dị ứng.

28. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể gặp vấn đề về tiêu hóa?

A. Ngủ nhiều hơn bình thường.
B. Đi tiêu đều đặn mỗi ngày.
C. Táo bón, tiêu chảy, nôn trớ thường xuyên, hoặc quấy khóc sau khi ăn.
D. Ăn ngon miệng hơn.

29. Tại sao trẻ sinh non dễ gặp các vấn đề về tiêu hóa hơn trẻ đủ tháng?

A. Vì trẻ sinh non có hệ miễn dịch mạnh hơn.
B. Vì trẻ sinh non có hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn thiện.
C. Vì trẻ sinh non ăn nhiều hơn.
D. Vì trẻ sinh non ít vận động hơn.

30. So với người lớn, dạ dày của trẻ sơ sinh có đặc điểm nào khác biệt?

A. Dạ dày của trẻ sơ sinh có dung tích lớn hơn.
B. Dạ dày của trẻ sơ sinh có tính axit cao hơn.
C. Dạ dày của trẻ sơ sinh có dung tích nhỏ hơn và nằm ngang hơn.
D. Dạ dày của trẻ sơ sinh có khả năng co bóp mạnh hơn.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

1. Loại thực phẩm nào sau đây thường gây dị ứng ở trẻ nhỏ?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là biện pháp tốt nhất để phòng ngừa táo bón ở trẻ?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng nôn trớ ở trẻ sơ sinh?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

4. So sánh sự khác biệt về nhu động ruột giữa trẻ em và người lớn?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

5. Tại sao trẻ bị tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến suy dinh dưỡng?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là một biện pháp giúp cải thiện tình trạng táo bón ở trẻ đang bú mẹ?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme tiêu hóa ở trẻ sơ sinh?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

8. Chức năng chính của hệ vi sinh vật đường ruột ở trẻ em là gì?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

9. Tại sao việc cho trẻ ăn dặm quá sớm (trước 6 tháng tuổi) có thể gây hại?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

10. So sánh sự khác biệt về số lượng và loại enzyme tiêu hóa giữa trẻ em và người lớn?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

11. Tại sao trẻ nhỏ dễ bị trớ sữa hơn so với người lớn?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn thực phẩm ăn dặm cho trẻ?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

13. Vai trò của axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày của trẻ là gì?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị thiếu enzyme tiêu hóa?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

15. Tại sao việc bổ sung men vi sinh (probiotics) có thể có lợi cho hệ tiêu hóa của trẻ?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

16. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu trẻ bị rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

17. Tại sao trẻ nhỏ cần được ợ hơi sau khi bú hoặc ăn?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì xảy ra nếu trẻ sơ sinh không dung nạp lactose?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

19. Tại sao trẻ em dưới 1 tuổi không nên ăn mật ong?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

20. Đặc điểm nào sau đây về ruột non của trẻ em khác biệt so với người lớn?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

21. Tại sao trẻ em dễ bị mất nước hơn người lớn khi bị tiêu chảy?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi giới thiệu thức ăn mới cho trẻ?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

23. So sánh sự khác biệt về khả năng hấp thụ vitamin giữa trẻ em và người lớn?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

24. Loại thực phẩm nào sau đây nên được giới thiệu đầu tiên khi trẻ bắt đầu ăn dặm?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển hệ tiêu hóa của trẻ?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

26. Đặc điểm nào sau đây về gan của trẻ em khác biệt so với người lớn?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

27. Tại sao việc bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời lại quan trọng đối với hệ tiêu hóa của trẻ?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể gặp vấn đề về tiêu hóa?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

29. Tại sao trẻ sinh non dễ gặp các vấn đề về tiêu hóa hơn trẻ đủ tháng?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiêu Hóa Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

30. So với người lớn, dạ dày của trẻ sơ sinh có đặc điểm nào khác biệt?