1. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Kawasaki ở trẻ em?
A. Không có xét nghiệm đặc hiệu, chẩn đoán dựa vào các triệu chứng lâm sàng.
B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng Kawasaki.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Sinh thiết cơ tim.
2. Thuật ngữ "cyanosis" (chứng xanh tím) dùng để chỉ tình trạng nào ở trẻ em?
A. Tình trạng da và niêm mạc có màu xanh do thiếu oxy trong máu.
B. Tình trạng da có màu vàng do tăng bilirubin.
C. Tình trạng da có màu đỏ do viêm nhiễm.
D. Tình trạng da bị khô và bong tróc.
3. Đặc điểm nào sau đây là đúng về điện tâm đồ (ECG) ở trẻ em so với người lớn?
A. Trục điện tim (electrical axis) có thể khác biệt tùy theo độ tuổi.
B. Điện tâm đồ của trẻ em luôn giống với người lớn.
C. Điện tâm đồ không được sử dụng để đánh giá tim ở trẻ em.
D. Điện tâm đồ chỉ được sử dụng cho trẻ sơ sinh.
4. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh tim mạch ở trẻ em?
A. Khuyến khích trẻ vận động thể chất thường xuyên và có chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Cho trẻ uống vitamin hàng ngày.
C. Hạn chế trẻ tiếp xúc với các bạn cùng trang lứa.
D. Đảm bảo trẻ ngủ đủ 12 tiếng mỗi ngày.
5. Khi nào thì nên bắt đầu tầm soát cholesterol ở trẻ em?
A. Nên tầm soát cholesterol ở trẻ em có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm hoặc các yếu tố nguy cơ khác.
B. Nên tầm soát cholesterol cho tất cả trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
C. Không cần tầm soát cholesterol ở trẻ em.
D. Chỉ tầm soát cholesterol khi trẻ có triệu chứng của bệnh tim mạch.
6. Tại sao việc tránh hút thuốc lá thụ động (secondhand smoke) lại quan trọng đối với sức khỏe tim mạch của trẻ em?
A. Hút thuốc lá thụ động làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, hen suyễn và các bệnh hô hấp khác.
B. Hút thuốc lá thụ động chỉ ảnh hưởng đến người lớn.
C. Hút thuốc lá thụ động không ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
D. Hút thuốc lá thụ động giúp trẻ tăng cân.
7. Tại sao việc kiểm tra mạch ngoại biên (peripheral pulses) lại quan trọng ở trẻ em?
A. Để đánh giá lưu lượng máu đến các chi và phát hiện các vấn đề về tuần hoàn.
B. Để đo nhịp tim chính xác hơn.
C. Để kiểm tra chức năng thần kinh.
D. Để đánh giá mức độ hydrat hóa của cơ thể.
8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tình trạng còn ống động mạch (PDA) ở trẻ sơ sinh non tháng?
A. Indomethacin hoặc ibuprofen.
B. Paracetamol.
C. Amoxicillin.
D. Vitamin K.
9. Trong trường hợp trẻ bị viêm cơ tim (myocarditis), nguyên nhân thường gặp nhất là gì?
A. Nhiễm virus.
B. Nhiễm vi khuẩn.
C. Dị ứng thuốc.
D. Bệnh tự miễn.
10. Trong trường hợp nào sau đây, cần phải can thiệp phẫu thuật tim cho trẻ em?
A. Khiếm khuyết tim bẩm sinh nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng tim và sự phát triển của trẻ.
B. Tiếng thổi tim nhẹ không gây triệu chứng.
C. Huyết áp của trẻ hơi cao hơn so với bình thường.
D. Nhịp tim của trẻ không đều khi ngủ.
11. Sự khác biệt chính giữa hệ tuần hoàn của trẻ em và người lớn là gì?
A. Hệ tuần hoàn của trẻ em có các shunt (ống thông) tồn tại từ thời kỳ bào thai.
B. Huyết áp của trẻ em luôn cao hơn người lớn.
C. Trẻ em không có tĩnh mạch và động mạch.
D. Tim của trẻ em có kích thước lớn hơn so với cơ thể.
12. Trong trường hợp trẻ bị sốc tim (cardiogenic shock), biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cải thiện chức năng tim và cung cấp oxy đầy đủ.
B. Giảm đau bằng thuốc giảm đau.
C. Cho trẻ uống nhiều nước.
D. Hạ sốt nhanh chóng.
13. Đặc điểm nào sau đây là đúng về vị trí mỏm tim (apex beat) ở trẻ em so với người lớn?
A. Mỏm tim ở trẻ em thường nằm cao hơn và ra ngoài hơn so với người lớn.
B. Mỏm tim ở trẻ em thường nằm thấp hơn và vào trong hơn so với người lớn.
C. Vị trí mỏm tim ở trẻ em giống hệt như người lớn.
D. Mỏm tim ở trẻ em không thể sờ thấy.
14. Tại sao việc theo dõi cân nặng của trẻ em bị bệnh tim lại quan trọng?
A. Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và phát hiện sớm các dấu hiệu của suy tim.
B. Để kiểm tra xem trẻ có bị thừa cân hay không.
C. Để đảm bảo trẻ phát triển chiều cao bình thường.
D. Để theo dõi chức năng thận.
15. Đặc điểm nào sau đây là đúng về sự thay đổi huyết áp theo độ tuổi ở trẻ em?
A. Huyết áp tăng dần theo độ tuổi.
B. Huyết áp giảm dần theo độ tuổi.
C. Huyết áp không thay đổi theo độ tuổi.
D. Huyết áp dao động không dự đoán được theo độ tuổi.
16. Điều gì có thể xảy ra nếu ống động mạch (ductus arteriosus) không đóng sau khi sinh?
A. Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus - PDA), gây trộn lẫn máu giàu oxy và nghèo oxy.
B. Tăng huyết áp hệ thống.
C. Giảm lưu lượng máu lên não.
D. Phì đại tâm thất phải.
17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến huyết áp của trẻ em?
A. Tuổi, cân nặng và chiều cao.
B. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
C. Mức độ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
D. Số lượng răng đã mọc.
18. Điều gì xảy ra với lỗ bầu dục (foramen ovale) sau khi trẻ được sinh ra và bắt đầu thở?
A. Áp lực trong tâm nhĩ trái tăng lên, dẫn đến đóng lỗ bầu dục.
B. Áp lực trong tâm nhĩ phải tăng lên, dẫn đến đóng lỗ bầu dục.
C. Lỗ bầu dục mở rộng hơn để tăng lưu lượng máu.
D. Lỗ bầu dục vẫn mở và tiếp tục hoạt động như trong thời kỳ bào thai.
19. Tại sao trẻ em bị bệnh tim bẩm sinh tím (cyanotic congenital heart disease) cần được theo dõi sát sao về tình trạng thiếu máu?
A. Thiếu oxy máu kéo dài có thể kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu quá mức, gây ra đa hồng cầu (polycythemia).
B. Trẻ bị bệnh tim bẩm sinh tím thường bị mất máu.
C. Trẻ bị bệnh tim bẩm sinh tím không hấp thụ sắt tốt.
D. Thiếu máu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
20. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng tim ở trẻ em?
A. Siêu âm tim (echocardiography)
B. Điện tâm đồ (electrocardiography - ECG)
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm máu tổng phân tích tế bào máu
21. Trong hệ tuần hoàn của thai nhi, cấu trúc nào cho phép máu giàu oxy từ tĩnh mạch rốn đi thẳng vào tĩnh mạch chủ dưới, bỏ qua gan?
A. Ống tĩnh mạch (ductus venosus)
B. Ống động mạch (ductus arteriosus)
C. Lỗ bầu dục (foramen ovale)
D. Động mạch rốn
22. Trong trường hợp nào sau đây, tiếng thổi tim (heart murmur) ở trẻ em thường là vô hại?
A. Tiếng thổi tâm thu (systolic murmur) cường độ nhẹ, không kèm theo triệu chứng khác.
B. Tiếng thổi tâm trương (diastolic murmur) cường độ lớn.
C. Tiếng thổi liên tục (continuous murmur) kèm theo khó thở.
D. Tiếng thổi xuất hiện ngay sau khi sinh.
23. Trong trường hợp nào sau đây, cần phải thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho trẻ em?
A. Khi trẻ ngừng thở và không có mạch.
B. Khi trẻ bị sốt cao.
C. Khi trẻ bị ho nhiều.
D. Khi trẻ bị đau bụng.
24. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất đối với cha mẹ có con bị bệnh tim bẩm sinh?
A. Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ và tái khám định kỳ.
B. Không cho trẻ vận động thể chất.
C. Cách ly trẻ với các bạn cùng trang lứa.
D. Tự ý điều chỉnh liều thuốc cho trẻ.
25. Đặc điểm nào sau đây là đúng về tuần hoàn máu ở trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh?
A. Áp lực trong phổi giảm, làm tăng lưu lượng máu qua phổi.
B. Ống động mạch (ductus arteriosus) luôn đóng hoàn toàn ngay lập tức.
C. Lỗ bầu dục (foramen ovale) mở hoàn toàn, cho phép máu trộn lẫn giữa tâm nhĩ phải và trái.
D. Sức cản mạch máu phổi tăng cao so với trước khi sinh.
26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tiếng thổi tim bệnh lý (pathologic heart murmur) ở trẻ em?
A. Hẹp van tim (valvular stenosis).
B. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
C. Sốt nhẹ.
D. Lo lắng hoặc căng thẳng.
27. Nhịp tim bình thường của trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 120-160 nhịp/phút
B. 60-80 nhịp/phút
C. 80-100 nhịp/phút
D. 100-120 nhịp/phút
28. Tại sao việc đánh giá màu sắc da của trẻ sơ sinh lại quan trọng trong việc kiểm tra hệ tuần hoàn?
A. Màu sắc da có thể phản ánh tình trạng oxy hóa máu.
B. Màu sắc da cho biết số lượng bạch cầu trong máu.
C. Màu sắc da cho biết chức năng gan của trẻ.
D. Màu sắc da cho biết mức độ hydrat hóa của cơ thể.
29. Tại sao việc đo huyết áp ở cả hai tay và chân lại quan trọng trong việc đánh giá hệ tuần hoàn ở trẻ em?
A. Để phát hiện sự khác biệt về huyết áp có thể gợi ý bệnh lý hẹp eo động mạch chủ (coarctation of the aorta).
B. Để xác định tay thuận của trẻ.
C. Để đánh giá chức năng thận.
D. Để kiểm tra tình trạng mất nước.
30. Tại sao trẻ em bị tim bẩm sinh thường dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn?
A. Do tăng áp lực trong phổi và giảm lưu lượng máu hiệu quả.
B. Do hệ miễn dịch của trẻ phát triển chậm hơn.
C. Do trẻ thường xuyên phải nhập viện.
D. Do trẻ ít vận động thể chất.