Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

1. Tình trạng nào sau đây KHÔNG liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch ở trẻ em?

A. Dị ứng
B. Bệnh tự miễn
C. Suy giảm miễn dịch
D. Cảm lạnh thông thường

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêm chủng cho trẻ em?

A. Bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
B. Giảm nguy cơ mắc các biến chứng do bệnh truyền nhiễm.
C. Tăng cường hệ miễn dịch một cách tự nhiên mà không cần can thiệp y tế.
D. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.

3. So với người lớn, hệ miễn dịch của trẻ em có đặc điểm gì khác biệt về khả năng đáp ứng với các tác nhân gây bệnh mới?

A. Đáp ứng mạnh mẽ và nhanh chóng hơn.
B. Đáp ứng chậm chạp và yếu hơn.
C. Đáp ứng tương đương.
D. Không có sự khác biệt.

4. Đâu là một dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch của trẻ có thể đang gặp vấn đề?

A. Trẻ ít khi bị ốm.
B. Trẻ tăng cân đều đặn.
C. Trẻ thường xuyên bị nhiễm trùng (ví dụ: viêm phổi, viêm tai giữa) tái phát.
D. Trẻ ngủ ngon.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của trẻ?

A. Di truyền.
B. Dinh dưỡng.
C. Môi trường sống.
D. Màu tóc.

6. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào nhiễm virus?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào T gây độc (cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào

7. Vai trò của vitamin D đối với hệ miễn dịch của trẻ là gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Tăng cường chức năng của tế bào miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
C. Giúp xương chắc khỏe hơn.
D. Cải thiện thị lực.

8. Đâu là đặc điểm của miễn dịch thụ động ở trẻ em?

A. Miễn dịch do cơ thể tự tạo ra sau khi mắc bệnh.
B. Miễn dịch do tiêm vaccine.
C. Miễn dịch nhận được từ nguồn bên ngoài, ví dụ như từ mẹ qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
D. Miễn dịch kéo dài suốt đời.

9. Ngoài sữa mẹ và vaccine, biện pháp nào sau đây cũng góp phần quan trọng vào việc bảo vệ hệ miễn dịch của trẻ?

A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Giữ trẻ trong môi trường vô trùng tuyệt đối.
C. Đảm bảo trẻ có chế độ dinh dưỡng cân bằng, ngủ đủ giấc và vận động hợp lý.
D. Không cho trẻ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

10. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách ở trẻ em lại có thể gây hại cho hệ miễn dịch?

A. Vì kháng sinh chỉ tiêu diệt vi khuẩn có hại mà không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
B. Vì kháng sinh giúp tăng cường hệ miễn dịch.
C. Vì kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột, làm suy yếu hệ miễn dịch.
D. Vì kháng sinh không có tác dụng gì đối với hệ miễn dịch.

11. So sánh hệ miễn dịch của trẻ em với người lớn, điều nào sau đây đúng?

A. Hệ miễn dịch của trẻ em hoàn thiện hơn người lớn.
B. Hệ miễn dịch của trẻ em có khả năng đáp ứng nhanh hơn với các tác nhân gây bệnh đã từng gặp.
C. Hệ miễn dịch của trẻ em đang trong quá trình phát triển và học hỏi, nên dễ bị tổn thương hơn.
D. Hệ miễn dịch của trẻ em ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường hơn người lớn.

12. Tại sao trẻ em dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn người lớn?

A. Do hệ miễn dịch đã lão hóa.
B. Do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ và chưa có nhiều kinh nghiệm tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh.
C. Do chế độ ăn uống không hợp lý.
D. Do không được tiêm vaccine đầy đủ.

13. Tại sao cần phải tiêm nhắc lại vaccine cho trẻ?

A. Để giảm tác dụng phụ của vaccine.
B. Để tăng cường và duy trì khả năng bảo vệ của vaccine theo thời gian.
C. Vì vaccine chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn.
D. Để thay đổi loại vaccine.

14. Kháng thể nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, giúp bảo vệ trẻ trong những tháng đầu đời?

A. IgM
B. IgA
C. IgE
D. IgG

15. Tại sao việc cho trẻ bú mẹ sớm sau sinh lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

A. Vì sữa mẹ giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
B. Vì sữa non chứa nhiều kháng thể và các yếu tố miễn dịch quan trọng.
C. Vì sữa mẹ giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Vì sữa mẹ giúp trẻ tiêu hóa tốt hơn.

16. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra kháng thể?

A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào NK

17. Trong các bệnh sau, bệnh nào trẻ sơ sinh có thể được bảo vệ nhờ kháng thể từ mẹ truyền sang?

A. Bệnh sởi
B. Bệnh thủy đậu
C. Bệnh bạch hầu
D. Tất cả các bệnh trên

18. Vaccine hoạt động bằng cách nào để tạo ra miễn dịch chủ động?

A. Cung cấp trực tiếp kháng thể cho cơ thể.
B. Kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể và tế bào nhớ.
C. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh.

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của trẻ?

A. Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Stress kéo dài.
D. Vận động thường xuyên.

20. Loại sữa nào chứa nhiều kháng thể IgA, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh?

A. Sữa non
B. Sữa công thức
C. Sữa tươi
D. Sữa đậu nành

21. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ một cách tự nhiên và hiệu quả nhất?

A. Sử dụng thực phẩm chức năng tăng cường miễn dịch.
B. Bổ sung vitamin và khoáng chất liều cao.
C. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
D. Hạn chế tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

22. Loại vaccine nào giúp bảo vệ trẻ khỏi bệnh lao?

A. Vaccine DPT
B. Vaccine BCG
C. Vaccine sởi - quai bị - rubella (MMR)
D. Vaccine bại liệt

23. Tại sao việc rửa tay thường xuyên lại quan trọng trong việc bảo vệ trẻ khỏi bệnh tật?

A. Vì rửa tay giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Vì rửa tay giúp loại bỏ các tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus) trên tay.
C. Vì rửa tay giúp da tay trở nên khỏe mạnh hơn.
D. Vì rửa tay giúp cải thiện lưu thông máu.

24. Đâu là vai trò của tế bào T hỗ trợ (helper T cells) trong hệ miễn dịch?

A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Điều hòa và tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch khác.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh.

25. Tại sao trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu hơn trẻ sinh đủ tháng?

A. Vì trẻ sinh non có hệ tiêu hóa kém hơn.
B. Vì trẻ sinh non không nhận được đủ kháng thể từ mẹ truyền sang trong giai đoạn cuối thai kỳ.
C. Vì trẻ sinh non thường bị cách ly với môi trường bên ngoài.
D. Vì trẻ sinh non không cần bú sữa mẹ.

26. Một đứa trẻ 5 tuổi thường xuyên bị viêm họng và phải dùng kháng sinh. Điều này có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của trẻ như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Làm suy yếu hệ miễn dịch do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng nguy cơ kháng kháng sinh.
D. Giúp trẻ ít bị bệnh hơn trong tương lai.

27. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh?

A. Hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện, đặc biệt là hệ thống tế bào T.
B. Nhận được kháng thể thụ động từ mẹ qua nhau thai và sữa mẹ.
C. Khả năng sản xuất kháng thể IgG sau khi tiêm vaccine tương đương người lớn.
D. Dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp.

28. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ không được tiêm phòng đầy đủ?

A. Trẻ sẽ có hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn.
B. Trẻ sẽ không mắc bệnh.
C. Trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và lây lan cho cộng đồng.
D. Trẻ sẽ không cần đến bác sĩ.

29. Khi trẻ bị dị ứng, hệ miễn dịch phản ứng như thế nào?

A. Không phản ứng gì.
B. Phản ứng quá mức với các chất vô hại (dị nguyên).
C. Phản ứng yếu ớt.
D. Phản ứng một cách có kiểm soát.

30. Điều gì xảy ra khi trẻ không được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời?

A. Hệ miễn dịch phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa.
C. Giảm nguy cơ dị ứng.
D. Không ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

1. Tình trạng nào sau đây KHÔNG liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch ở trẻ em?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêm chủng cho trẻ em?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

3. So với người lớn, hệ miễn dịch của trẻ em có đặc điểm gì khác biệt về khả năng đáp ứng với các tác nhân gây bệnh mới?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch của trẻ có thể đang gặp vấn đề?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của trẻ?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

6. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào nhiễm virus?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

7. Vai trò của vitamin D đối với hệ miễn dịch của trẻ là gì?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là đặc điểm của miễn dịch thụ động ở trẻ em?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

9. Ngoài sữa mẹ và vaccine, biện pháp nào sau đây cũng góp phần quan trọng vào việc bảo vệ hệ miễn dịch của trẻ?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

10. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách ở trẻ em lại có thể gây hại cho hệ miễn dịch?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

11. So sánh hệ miễn dịch của trẻ em với người lớn, điều nào sau đây đúng?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

12. Tại sao trẻ em dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn người lớn?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

13. Tại sao cần phải tiêm nhắc lại vaccine cho trẻ?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

14. Kháng thể nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, giúp bảo vệ trẻ trong những tháng đầu đời?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

15. Tại sao việc cho trẻ bú mẹ sớm sau sinh lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

16. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra kháng thể?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

17. Trong các bệnh sau, bệnh nào trẻ sơ sinh có thể được bảo vệ nhờ kháng thể từ mẹ truyền sang?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

18. Vaccine hoạt động bằng cách nào để tạo ra miễn dịch chủ động?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của trẻ?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

20. Loại sữa nào chứa nhiều kháng thể IgA, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

21. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ một cách tự nhiên và hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

22. Loại vaccine nào giúp bảo vệ trẻ khỏi bệnh lao?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

23. Tại sao việc rửa tay thường xuyên lại quan trọng trong việc bảo vệ trẻ khỏi bệnh tật?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là vai trò của tế bào T hỗ trợ (helper T cells) trong hệ miễn dịch?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

25. Tại sao trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu hơn trẻ sinh đủ tháng?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

26. Một đứa trẻ 5 tuổi thường xuyên bị viêm họng và phải dùng kháng sinh. Điều này có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của trẻ như thế nào?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ không được tiêm phòng đầy đủ?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

29. Khi trẻ bị dị ứng, hệ miễn dịch phản ứng như thế nào?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì xảy ra khi trẻ không được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời?