1. Điều trị nào sau đây không phù hợp cho đái máu do sỏi thận?
A. Uống nhiều nước.
B. Sử dụng thuốc giảm đau.
C. Tán sỏi ngoài cơ thể.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
2. Đái máu vi thể được định nghĩa là gì?
A. Máu trong nước tiểu có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
B. Máu trong nước tiểu chỉ có thể phát hiện dưới kính hiển vi.
C. Máu trong nước tiểu gây đau dữ dội.
D. Máu trong nước tiểu kèm theo sốt cao.
3. Một người đàn ông 50 tuổi bị đái máu và tiểu khó. Khám lâm sàng phát hiện tuyến tiền liệt to. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Viêm tuyến tiền liệt cấp tính.
B. Phì đại lành tính tuyến tiền liệt.
C. Ung thư tuyến tiền liệt.
D. Sỏi niệu đạo.
4. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm bàng quang xuất huyết, dẫn đến đái máu?
A. Cyclophosphamide.
B. Amoxicillin.
C. Ibuprofen.
D. Metformin.
5. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra đái máu giả (nước tiểu có màu đỏ nhưng không có hồng cầu)?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Ăn củ dền.
C. Sỏi thận.
D. Viêm cầu thận.
6. Trường hợp nào sau đây cần được ưu tiên thăm khám và điều trị ngay lập tức?
A. Đái máu vi thể không triệu chứng.
B. Đái máu đại thể sau khi tập thể dục nặng.
C. Đái máu kèm theo đau quặn thận.
D. Đái máu tái phát sau khi ăn củ dền.
7. Loại tế bào nào sau đây thường được tìm thấy trong nước tiểu của bệnh nhân bị viêm cầu thận?
A. Tế bào biểu mô vảy.
B. Tế bào hồng cầu hình trụ.
C. Tế bào bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Tế bào lympho.
8. Một vận động viên chạy marathon bị đái máu sau khi chạy. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Sỏi thận.
B. Viêm bàng quang xuất huyết.
C. Đái máu do gắng sức.
D. Ung thư thận.
9. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư bàng quang giai đoạn sớm. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Hóa trị toàn thân.
B. Cắt toàn bộ bàng quang.
C. Cắt đốt nội soi u bàng quang.
D. Xạ trị ngoài.
10. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá đái máu?
A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
C. Chụp CT scan hệ tiết niệu có thuốc cản quang.
D. Chụp MRI hệ tiết niệu.
11. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi dùng thuốc chống đông máu. Bước tiếp theo là gì?
A. Ngừng thuốc chống đông máu ngay lập tức.
B. Giảm liều thuốc chống đông máu và theo dõi.
C. Truyền máu.
D. Phẫu thuật cấp cứu.
12. Phương pháp nào sau đây giúp chẩn đoán xác định ung thư bàng quang?
A. Siêu âm bàng quang.
B. Chụp CT scan hệ tiết niệu.
C. Nội soi bàng quang và sinh thiết.
D. Xét nghiệm PSA.
13. Một bệnh nhân bị đái máu và phù. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein niệu và tế bào hồng cầu hình trụ. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
A. Hội chứng thận hư.
B. Viêm cầu thận.
C. Sỏi thận.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
14. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho đái máu do nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Phẫu thuật cắt bỏ sỏi.
D. Truyền máu.
15. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa đái máu do thận và đái máu không do thận?
A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Soi cặn Addis.
C. Tế bào học nước tiểu.
D. Định lượng protein niệu.
16. Một người đàn ông 70 tuổi bị đái máu không đau. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư bàng quang. Bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi và tái khám sau 6 tháng.
B. Nội soi bàng quang và tế bào học nước tiểu.
C. Uống nhiều nước và theo dõi màu nước tiểu.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh.
17. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra đái máu như một tác dụng phụ?
A. Paracetamol.
B. Ibuprofen.
C. Warfarin.
D. Amoxicillin.
18. Ở bệnh nhân lớn tuổi (trên 60 tuổi) bị đái máu không đau, nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
A. Sỏi thận.
B. Phì đại tuyến tiền liệt.
C. U đường tiết niệu.
D. Viêm tuyến tiền liệt.
19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để xác định sự hiện diện của máu trong nước tiểu?
A. Nội soi bàng quang.
B. Tổng phân tích nước tiểu.
C. Chụp CT scan bụng.
D. Sinh thiết thận.
20. Một bé trai 5 tuổi bị đái máu sau khi bị nhiễm trùng họng. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein niệu. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
A. Hội chứng Alport.
B. Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn.
C. Bệnh thận IgA.
D. Hội chứng thận hư.
21. Đái máu đại thể được định nghĩa là tình trạng nước tiểu có màu gì?
A. Vàng nhạt.
B. Trong suốt.
C. Hồng, đỏ hoặc nâu.
D. Xanh lá cây.
22. Khi nào thì nên thực hiện nội soi bàng quang ở bệnh nhân bị đái máu vi thể dai dẳng?
A. Khi bệnh nhân dưới 30 tuổi.
B. Khi bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ ung thư đường tiết niệu.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử sỏi thận.
D. Khi bệnh nhân có triệu chứng tiểu khó.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của ung thư bàng quang?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp.
C. Nhiễm ký sinh trùng Schistosoma.
D. Uống nhiều nước.
24. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa đái máu?
A. Uống đủ nước.
B. Bỏ hút thuốc lá.
C. Hạn chế ăn muối.
D. Tập thể dục thường xuyên.
25. Đái máu do bệnh thận IgA thường xảy ra khi nào?
A. Sau khi tập thể dục nặng.
B. Trong khi ngủ.
C. Sau khi bị nhiễm trùng đường hô hấp trên.
D. Sau khi ăn thức ăn cay nóng.
26. Một phụ nữ mang thai bị đái máu không đau. Nguyên nhân nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
A. Viêm cầu thận.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Sỏi thận.
D. U bàng quang.
27. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi được đặt ống thông tiểu. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Chấn thương niệu đạo.
C. Sỏi bàng quang.
D. Viêm cầu thận.
28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây đái máu ở người trẻ tuổi (dưới 40 tuổi) là gì?
A. Sỏi thận.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. U bàng quang.
D. Viêm cầu thận.
29. Một phụ nữ trẻ bị đái máu và đau lưng. Tổng phân tích nước tiểu cho thấy có bạch cầu và vi khuẩn. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
A. Viêm cầu thận.
B. Sỏi thận.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Lạc nội mạc tử cung.
30. Xét nghiệm nào sau đây không cần thiết trong quá trình đánh giá đái máu?
A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Chức năng đông máu.
C. Tế bào học nước tiểu.
D. Chụp CT scan hệ tiết niệu.