Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đái Tháo Đường 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đái Tháo Đường 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đái Tháo Đường 1

1. Khi nào bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần điều chỉnh liều insulin?

A. Khi thay đổi chế độ ăn uống.
B. Khi bị ốm.
C. Khi tập thể dục nhiều hơn bình thường.
D. Tất cả các trường hợp trên.

2. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 nên mang theo gì bên mình trong trường hợp bị hạ đường huyết?

A. Insulin.
B. Viên glucose hoặc đồ ăn/uống có đường.
C. Thẻ bảo hiểm y tế.
D. Giấy tờ tùy thân.

3. Điều gì nên làm khi bệnh nhân đái tháo đường type 1 bị hạ đường huyết?

A. Tiêm insulin ngay lập tức.
B. Uống nước lọc.
C. Ăn hoặc uống thứ gì đó có đường (ví dụ: viên glucose, nước ngọt).
D. Nghỉ ngơi và chờ đợi.

4. Đối với bệnh nhân đái tháo đường type 1, tần suất kiểm tra đường huyết tại nhà nên như thế nào?

A. Chỉ khi cảm thấy có triệu chứng.
B. Một lần mỗi tuần.
C. Ít nhất 4 lần mỗi ngày (trước các bữa ăn và trước khi đi ngủ).
D. Một lần mỗi tháng.

5. Biến chứng cấp tính nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 nếu không được điều trị kịp thời?

A. Bệnh thần kinh ngoại biên.
B. Bệnh võng mạc đái tháo đường.
C. Nhiễm toan ceton (DKA).
D. Bệnh thận do đái tháo đường.

6. Ngoài insulin, phương pháp điều trị bổ trợ nào có thể được sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) để bảo vệ thận.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Vitamin C.

7. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 1?

A. Kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp.
B. Uống nhiều nước.
C. Ăn nhiều muối.
D. Tập thể dục quá sức.

8. Thiết bị nào sau đây có thể giúp bệnh nhân đái tháo đường type 1 theo dõi đường huyết liên tục?

A. Máy đo huyết áp.
B. Máy đo điện tim.
C. Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM).
D. Máy đo nồng độ oxy trong máu.

9. Đái tháo đường type 1 là một bệnh tự miễn, vậy cơ chế bệnh sinh chính của bệnh này là gì?

A. Sự đề kháng insulin của các tế bào.
B. Sự phá hủy tự miễn dịch các tế bào beta của tuyến tụy.
C. Sự sản xuất quá mức glucose từ gan.
D. Sự thiếu hụt thụ thể insulin trên các tế bào.

10. Loại insulin nào sau đây có tác dụng nhanh nhất?

A. Insulin tác dụng kéo dài (ví dụ: Insulin glargine).
B. Insulin tác dụng trung bình (ví dụ: Insulin NPH).
C. Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: Insulin lispro).
D. Insulin trộn sẵn.

11. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhu cầu insulin của bệnh nhân đái tháo đường type 1?

A. Mức độ hoạt động thể chất.
B. Chế độ ăn uống.
C. Tình trạng bệnh lý khác (ví dụ: nhiễm trùng).
D. Tất cả các yếu tố trên.

12. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh đái tháo đường type 1?

A. Không có vai trò gì.
B. Quyết định hoàn toàn việc mắc bệnh.
C. Làm tăng nguy cơ mắc bệnh, nhưng cần có yếu tố môi trường kích hoạt.
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ tuổi khởi phát bệnh.

13. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng lâu dài của đái tháo đường type 1?

A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh thận do đái tháo đường.
C. Bệnh thần kinh ngoại biên.
D. Nhiễm trùng đường hô hấp trên.

14. Mục tiêu của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì?

A. Để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và thận.
B. Để tăng cường trí nhớ.
C. Để cải thiện làn da.
D. Để giảm cân.

15. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần khám mắt định kỳ?

A. Để phát hiện sớm bệnh võng mạc đái tháo đường.
B. Để cải thiện thị lực.
C. Để giảm đau mắt.
D. Để thay đổi kính thường xuyên.

16. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần phải tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh?

A. Để giảm cân.
B. Để kiểm soát đường huyết và duy trì sức khỏe tổng thể.
C. Để tiết kiệm tiền.
D. Để cải thiện làn da.

17. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần tiêm insulin ngay cả khi không ăn?

A. Để tăng cảm giác thèm ăn.
B. Để kiểm soát lượng đường do gan sản xuất ra.
C. Để giảm cân.
D. Để cải thiện giấc ngủ.

18. Tại sao việc tiêm insulin vào cùng một vị trí nhiều lần có thể gây hại?

A. Gây tăng đường huyết.
B. Gây hạ đường huyết.
C. Gây phì đại hoặc teo mô mỡ tại vị trí tiêm.
D. Gây dị ứng.

19. Vai trò của HbA1c trong quản lý đái tháo đường type 1 là gì?

A. Đo đường huyết tại thời điểm đo.
B. Đánh giá mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất.
C. Phát hiện hạ đường huyết.
D. Đánh giá chức năng thận.

20. Trong trường hợp khẩn cấp, người thân của bệnh nhân đái tháo đường type 1 có thể tiêm glucagon khi nào?

A. Khi bệnh nhân bị tăng đường huyết.
B. Khi bệnh nhân bị hạ đường huyết nặng và mất ý thức.
C. Khi bệnh nhân bị sốt.
D. Khi bệnh nhân bị đau bụng.

21. Mục tiêu chính của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì?

A. Ngăn ngừa tăng cân.
B. Giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.
C. Cải thiện giấc ngủ.
D. Tăng cường trí nhớ.

22. Trong trường hợp bệnh nhân đái tháo đường type 1 bị ốm, cần lưu ý điều gì về việc sử dụng insulin?

A. Ngừng tiêm insulin cho đến khi khỏi bệnh.
B. Tiếp tục tiêm insulin, thậm chí có thể cần tăng liều.
C. Giảm liều insulin xuống một nửa.
D. Chỉ tiêm insulin tác dụng nhanh.

23. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần kiểm tra bàn chân thường xuyên?

A. Để phát hiện sớm các vết loét hoặc nhiễm trùng.
B. Để giữ cho bàn chân sạch sẽ.
C. Để cải thiện lưu thông máu.
D. Để giảm đau.

24. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần được giáo dục về những vấn đề gì?

A. Cách tiêm insulin đúng cách.
B. Cách theo dõi đường huyết tại nhà.
C. Cách nhận biết và xử trí hạ đường huyết.
D. Tất cả các vấn đề trên.

25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường type 1?

A. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).
B. Định lượng HbA1c.
C. Định lượng insulin và C-peptide trong máu.
D. Tất cả các xét nghiệm trên.

26. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 1?

A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh đái tháo đường type 1.
B. Nhiễm một số loại virus.
C. Thừa cân béo phì.
D. Sống ở vùng có vĩ độ cao.

27. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần tiêm insulin nhiều lần trong ngày?

A. Để tăng cân.
B. Để bắt chước cách tuyến tụy khỏe mạnh sản xuất insulin.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để cải thiện giấc ngủ.

28. Hoạt động thể chất có lợi ích gì cho bệnh nhân đái tháo đường type 1?

A. Giúp cải thiện độ nhạy insulin.
B. Giúp kiểm soát cân nặng.
C. Giúp giảm căng thẳng.
D. Tất cả các lợi ích trên.

29. Yếu tố nào sau đây không phải là triệu chứng điển hình của bệnh đái tháo đường type 1?

A. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
B. Khát nước nhiều và đi tiểu thường xuyên.
C. Tăng cân nhanh chóng.
D. Mệt mỏi và suy nhược.

30. Điều trị chính cho bệnh đái tháo đường type 1 là gì?

A. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống.
B. Sử dụng thuốc viên hạ đường huyết.
C. Tiêm insulin.
D. Phẫu thuật.

1 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

1. Khi nào bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần điều chỉnh liều insulin?

2 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

2. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 nên mang theo gì bên mình trong trường hợp bị hạ đường huyết?

3 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì nên làm khi bệnh nhân đái tháo đường type 1 bị hạ đường huyết?

4 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

4. Đối với bệnh nhân đái tháo đường type 1, tần suất kiểm tra đường huyết tại nhà nên như thế nào?

5 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

5. Biến chứng cấp tính nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 nếu không được điều trị kịp thời?

6 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

6. Ngoài insulin, phương pháp điều trị bổ trợ nào có thể được sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1?

7 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

7. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 1?

8 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

8. Thiết bị nào sau đây có thể giúp bệnh nhân đái tháo đường type 1 theo dõi đường huyết liên tục?

9 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

9. Đái tháo đường type 1 là một bệnh tự miễn, vậy cơ chế bệnh sinh chính của bệnh này là gì?

10 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

10. Loại insulin nào sau đây có tác dụng nhanh nhất?

11 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

11. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhu cầu insulin của bệnh nhân đái tháo đường type 1?

12 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh đái tháo đường type 1?

13 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

13. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng lâu dài của đái tháo đường type 1?

14 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

14. Mục tiêu của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì?

15 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

15. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần khám mắt định kỳ?

16 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

16. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần phải tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh?

17 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

17. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần tiêm insulin ngay cả khi không ăn?

18 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

18. Tại sao việc tiêm insulin vào cùng một vị trí nhiều lần có thể gây hại?

19 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

19. Vai trò của HbA1c trong quản lý đái tháo đường type 1 là gì?

20 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

20. Trong trường hợp khẩn cấp, người thân của bệnh nhân đái tháo đường type 1 có thể tiêm glucagon khi nào?

21 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

21. Mục tiêu chính của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì?

22 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

22. Trong trường hợp bệnh nhân đái tháo đường type 1 bị ốm, cần lưu ý điều gì về việc sử dụng insulin?

23 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

23. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần kiểm tra bàn chân thường xuyên?

24 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

24. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần được giáo dục về những vấn đề gì?

25 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường type 1?

26 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 1?

27 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

27. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần tiêm insulin nhiều lần trong ngày?

28 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

28. Hoạt động thể chất có lợi ích gì cho bệnh nhân đái tháo đường type 1?

29 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây không phải là triệu chứng điển hình của bệnh đái tháo đường type 1?

30 / 30

Category: Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 2

30. Điều trị chính cho bệnh đái tháo đường type 1 là gì?