Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Yếu tố 'thời gian′ ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

A. Thời gian không phải là yếu tố quan trọng
B. Thời gian luôn gây bất lợi cho bên đưa ra đề nghị đầu tiên
C. Áp lực thời gian có thể ảnh hưởng đến quyết định và kết quả đàm phán
D. Thời gian chỉ quan trọng trong giai đoạn thực hiện hợp đồng

2. Trong tình huống đàm phán 'phân phối′ (distributive), mục tiêu chính của mỗi bên là gì?

A. Tạo ra giá trị mới cho cả hai bên
B. Chia sẻ thông tin một cách cởi mở
C. Giành được phần lớn nhất có thể trong 'chiếc bánh′ cố định
D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'sự tin tưởng′ (trust) có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng bằng kỹ năng mặc cả
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác mới
D. Có thể bỏ qua nếu hợp đồng được soạn thảo chặt chẽ

4. Đâu là một ví dụ về 'điểm kháng cự' (resistance point) trong đàm phán mua hàng?

A. Mức giá mong muốn ban đầu của người mua
B. Mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả
C. Mức giá trung bình trên thị trường
D. Mức giá mà người mua dự kiến sẽ được giảm

5. Chiến lược 'tạo gói′ (packaging) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Đóng gói sản phẩm để vận chuyển quốc tế
B. Gộp nhiều vấn đề đàm phán thành một gói duy nhất
C. Tập trung đàm phán từng vấn đề một cách riêng lẻ
D. Che giấu thông tin quan trọng trong gói tài liệu

6. Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn 'trao đổi thông tin′ trong quy trình đàm phán thương mại?

A. Đưa ra đề nghị cuối cùng
B. Xác định lợi ích và nhu cầu của các bên
C. Ký kết hợp đồng chính thức
D. Thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận

7. Rào cản văn hóa nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và giao tiếp phi ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về múi giờ
C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật
D. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng kinh tế

8. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'nhượng bộ có điều kiện′ có nghĩa là gì?

A. Nhượng bộ vô điều kiện để duy trì quan hệ
B. Chỉ nhượng bộ khi đối phương cũng nhượng bộ tương ứng
C. Nhượng bộ trước để tạo thiện chí
D. Không bao giờ nhượng bộ trong bất kỳ tình huống nào

9. Phong cách đàm phán 'cạnh tranh′ thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tìm kiếm giải pháp win-win
B. Ưu tiên mối quan hệ lâu dài
C. Tập trung vào lợi ích của bản thân và giành chiến thắng
D. Sẵn sàng nhượng bộ để đạt thỏa thuận

10. Điều gì KHÔNG nên làm trong giai đoạn 'kết thúc đàm phán′ thương mại quốc tế?

A. Tổng kết và xác nhận lại các điều khoản đã thống nhất
B. Soạn thảo văn bản thỏa thuận chi tiết và rõ ràng
C. Tiếp tục đưa ra yêu cầu mới để gây áp lực phút cuối
D. Xây dựng kế hoạch triển khai thỏa thuận

11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, BATNA là viết tắt của cụm từ nào?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Basic Agreement for Trade Negotiation Actions
C. Bilateral Trade and Negotiation Authority
D. Bottom-line Agreement for Trade Norms and Activities

12. Đâu là một ví dụ về 'lợi ích chung′ có thể đạt được trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Bên mua giảm giá mua hàng xuống mức thấp nhất có thể
B. Bên bán tăng giá bán lên mức cao nhất có thể
C. Cả hai bên cùng tiếp cận công nghệ mới và thị trường mới
D. Một bên chiếm đoạt bí quyết kinh doanh của bên kia

13. Đâu là ví dụ về 'quyền lực dựa trên thông tin′ trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Khả năng gây ảnh hưởng chính trị
B. Kiểm soát nguồn cung nguyên liệu quan trọng
C. Sở hữu dữ liệu thị trường độc quyền và phân tích chuyên sâu
D. Mối quan hệ cá nhân với lãnh đạo cấp cao của đối tác

14. Hình thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên trong thương mại quốc tế vì tính linh hoạt và ít đối đầu?

A. Kiện tụng tại tòa án quốc tế
B. Trọng tài thương mại quốc tế
C. Đàm phán trực tiếp giữa các bên
D. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế

15. Phương pháp 'giải quyết vấn đề' (problem-solving) trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo để đáp ứng lợi ích của cả hai bên
B. Tránh đối đầu và nhượng bộ nhanh chóng
C. Tối đa hóa lợi ích cá nhân bằng mọi cách
D. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương

16. Điều gì là quan trọng nhất cần chuẩn bị trước khi bước vào đàm phán thương mại quốc tế?

A. Lập danh sách nhượng bộ tối đa có thể
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác, thị trường và văn hóa
C. Tuyển chọn đội ngũ đàm phán hùng hậu nhất
D. Đặt phòng khách sạn sang trọng và vé máy bay hạng nhất

17. Đâu là một thách thức pháp lý đặc trưng trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ hợp đồng
B. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và thực thi hợp đồng
C. Sự khác biệt về múi giờ
D. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ

18. Chiến thuật 'gây áp lực′ (pressure tactics) trong đàm phán thương mại quốc tế có thể bao gồm điều gì?

A. Xây dựng mối quan hệ tin cậy
B. Đưa ra thời hạn chót giả tạo để ép đối phương
C. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo
D. Nhượng bộ một phần để tạo thiện chí

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa đàm phán thương mại quốc tế và đàm phán thương mại trong nước?

A. Cả hai đều liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ
B. Đàm phán quốc tế phức tạp hơn do yếu tố văn hóa, pháp lý và địa lý
C. Đàm phán trong nước luôn dễ dàng đạt thỏa thuận hơn
D. Mục tiêu của cả hai hình thức đàm phán là giống nhau

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc của quyền lực trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Quyền lực pháp lý (Legal power)
B. Quyền lực chuyên môn (Expert power)
C. Quyền lực cưỡng chế (Coercive power)
D. Quyền lực ngẫu nhiên (Random power)

21. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động′ đóng vai trò như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Không quan trọng bằng kỹ năng thuyết phục
B. Giúp hiểu rõ nhu cầu và quan điểm của đối tác
C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu đàm phán
D. Làm chậm quá trình đàm phán

22. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'người trung gian′ (mediator) có vai trò gì?

A. Đưa ra phán quyết cuối cùng về tranh chấp
B. Đại diện pháp lý cho một trong các bên
C. Hỗ trợ các bên tìm kiếm giải pháp chung và đạt thỏa thuận
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các bên đàm phán

23. Phong cách đàm phán 'hợp tác′ (collaborative) tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi ích ngắn hạn
B. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
C. Tránh xung đột bằng mọi giá
D. Nhượng bộ nhanh chóng để kết thúc đàm phán

24. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'vùng thỏa thuận tiềm năng′ (ZOPA) được xác định bởi yếu tố nào?

A. Mục tiêu tối đa của cả hai bên
B. Điểm kháng cự của cả hai bên
C. Khoảng giữa điểm kháng cự của bên bán và bên mua
D. Giá trị trung bình mong muốn của cả hai bên

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'điểm mục tiêu′ (target point) là gì?

A. Mức giá tối thiểu chấp nhận được
B. Mức giá lý tưởng mà một bên muốn đạt được
C. Mức giá trung bình dự kiến
D. Mức giá khởi điểm đàm phán

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quá trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Xác định mục tiêu và lợi ích
B. Phân tích đối tác và bối cảnh
C. Áp đặt điều khoản bất lợi cho đối tác
D. Xây dựng mối quan hệ và tin tưởng

27. Chiến thuật 'neo giá' (anchoring) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Đưa ra đề nghị đầu tiên ở mức giá cao∕thấp để định hướng nhận thức của đối phương
B. Giữ bí mật thông tin về giá cho đến phút cuối
C. Thay đổi giá liên tục để gây áp lực lên đối phương
D. Đồng ý với mức giá trung bình để nhanh chóng đạt thỏa thuận

28. Đạo đức trong đàm phán thương mại quốc tế thể hiện qua hành vi nào sau đây?

A. Sử dụng thông tin sai lệch để đạt lợi thế
B. Giữ lời hứa và tôn trọng thỏa thuận
C. Che giấu thông tin bất lợi cho mình
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá

29. Lý do chính khiến các doanh nghiệp tham gia đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Để thể hiện sức mạnh kinh tế quốc gia
B. Để mở rộng thị trường, tăng doanh thu và lợi nhuận
C. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước
D. Để tuân thủ quy định của chính phủ

30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường đàm phán thương mại quốc tế?

A. Hệ thống pháp luật và chính trị của các quốc gia liên quan
B. Văn hóa kinh doanh và phong tục tập quán
C. Tình hình kinh tế và cạnh tranh thị trường
D. Sở thích cá nhân của người đàm phán

1 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố `thời gian′ ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

2 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

2. Trong tình huống đàm phán `phân phối′ (distributive), mục tiêu chính của mỗi bên là gì?

3 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `sự tin tưởng′ (trust) có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một ví dụ về `điểm kháng cự` (resistance point) trong đàm phán mua hàng?

5 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

5. Chiến lược `tạo gói′ (packaging) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

6 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn `trao đổi thông tin′ trong quy trình đàm phán thương mại?

7 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

7. Rào cản văn hóa nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đàm phán thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

8. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `nhượng bộ có điều kiện′ có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

9. Phong cách đàm phán `cạnh tranh′ thường được đặc trưng bởi điều gì?

10 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì KHÔNG nên làm trong giai đoạn `kết thúc đàm phán′ thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, BATNA là viết tắt của cụm từ nào?

12 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là một ví dụ về `lợi ích chung′ có thể đạt được trong đàm phán thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là ví dụ về `quyền lực dựa trên thông tin′ trong đàm phán thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

14. Hình thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên trong thương mại quốc tế vì tính linh hoạt và ít đối đầu?

15 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp `giải quyết vấn đề` (problem-solving) trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì là quan trọng nhất cần chuẩn bị trước khi bước vào đàm phán thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là một thách thức pháp lý đặc trưng trong đàm phán thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

18. Chiến thuật `gây áp lực′ (pressure tactics) trong đàm phán thương mại quốc tế có thể bao gồm điều gì?

19 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa đàm phán thương mại quốc tế và đàm phán thương mại trong nước?

20 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc của quyền lực trong đàm phán thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

21. Kỹ năng `lắng nghe chủ động′ đóng vai trò như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

22. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `người trung gian′ (mediator) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

23. Phong cách đàm phán `hợp tác′ (collaborative) tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

24. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `vùng thỏa thuận tiềm năng′ (ZOPA) được xác định bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `điểm mục tiêu′ (target point) là gì?

26 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quá trình đàm phán thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

27. Chiến thuật `neo giá` (anchoring) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

28. Đạo đức trong đàm phán thương mại quốc tế thể hiện qua hành vi nào sau đây?

29 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

29. Lý do chính khiến các doanh nghiệp tham gia đàm phán thương mại quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường đàm phán thương mại quốc tế?