1. Chỉ số 'tổng tỷ suất sinh' (Total Fertility Rate - TFR) thể hiện điều gì?
A. Số trẻ sơ sinh sống trên 1000 dân.
B. Số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời sinh sản của mình.
C. Tỷ lệ phần trăm dân số dưới 15 tuổi.
D. Số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trên 1000 dân.
2. Phát biểu nào sau đây về mối quan hệ giữa dân số và phát triển bền vững là ĐÚNG?
A. Tăng dân số luôn có lợi cho phát triển bền vững.
B. Giảm dân số luôn đảm bảo phát triển bền vững.
C. Quản lý dân số hợp lý và phát triển kinh tế xã hội hài hòa là yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững.
D. Dân số không liên quan đến phát triển bền vững.
3. Tỷ suất sinh thô (Crude Birth Rate - CBR) được tính bằng công thức nào?
A. Số trẻ sinh ra sống trong năm chia cho tổng dân số cuối năm, nhân với 1000.
B. Số trẻ sinh ra sống trong năm chia cho dân số trung bình trong năm, nhân với 1000.
C. Tổng số trẻ sinh ra trong năm chia cho số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, nhân với 1000.
D. Số trẻ sinh ra sống trong năm chia cho tổng số phụ nữ, nhân với 1000.
4. Chính sách dân số 'một con' được áp dụng ở quốc gia nào?
A. Ấn Độ.
B. Hoa Kỳ.
C. Trung Quốc.
D. Brazil.
5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của dân số học?
A. Sinh sản (Fertility)
B. Tử vong (Mortality)
C. Di cư (Migration)
D. Lạm phát (Inflation)
6. Mô hình chuyển đổi dân số (Demographic Transition Model) mô tả điều gì?
A. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp.
B. Sự thay đổi trong cơ cấu dân số từ tỷ lệ sinh và tử vong cao sang tỷ lệ sinh và tử vong thấp.
C. Sự thay đổi trong hệ thống chính trị từ độc tài sang dân chủ.
D. Sự thay đổi trong mức độ ô nhiễm môi trường theo thời gian.
7. Thành phố nào sau đây có mật độ dân số cao nhất trên thế giới?
A. Tokyo.
B. New York.
C. Dhaka.
D. London.
8. Tháp dân số (population pyramid) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
A. Phân bố thu nhập theo độ tuổi.
B. Cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính.
C. Tỷ lệ thất nghiệp theo ngành nghề.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường theo khu vực.
9. Khái niệm 'dân số già hóa' đề cập đến tình trạng gì?
A. Sự gia tăng tỷ lệ người trẻ trong tổng dân số.
B. Sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi trong tổng dân số.
C. Sự suy giảm tổng quy mô dân số.
D. Sự mất cân bằng giới tính nghiêm trọng.
10. Trong dân số học, 'dependency ratio' (tỷ lệ phụ thuộc) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người thất nghiệp trên tổng dân số.
B. Tỷ lệ dân số phụ thuộc (trẻ em và người cao tuổi) so với dân số trong độ tuổi lao động.
C. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị so với nông thôn.
D. Tỷ lệ nợ công trên GDP.
11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'dân số học'?
A. Nghiên cứu về sự phân bố tài sản của một quốc gia.
B. Nghiên cứu về sự thay đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường.
C. Nghiên cứu khoa học về dân số, bao gồm quy mô, cơ cấu, phân bố và sự thay đổi của dân số.
D. Nghiên cứu về hệ thống chính trị và các hình thức chính phủ khác nhau.
12. Trong nghiên cứu dân số học, 'cohort' (nhóm когорта) thường đề cập đến điều gì?
A. Một nhóm người sống trong cùng một khu vực địa lý.
B. Một nhóm người có cùng một đặc điểm nhân khẩu học (ví dụ: cùng năm sinh).
C. Một nhóm người có cùng nghề nghiệp.
D. Một nhóm người có cùng mức thu nhập.
13. Loại hình di cư nào sau đây thường là di cư tự nguyện và vì mục đích kinh tế?
A. Di cư cưỡng bức do chiến tranh.
B. Di cư tị nạn do xung đột chính trị.
C. Di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.
D. Di cư do thiên tai.
14. Khái niệm 'cửa sổ nhân khẩu học' (demographic window) đề cập đến giai đoạn nào?
A. Giai đoạn dân số già hóa nhanh chóng.
B. Giai đoạn tỷ lệ trẻ em và người già phụ thuộc vào dân số trong độ tuổi lao động ở mức thấp nhất.
C. Giai đoạn tỷ lệ sinh và tử vong đều cao.
D. Giai đoạn dân số tăng trưởng nhanh nhất.
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm tốc độ tăng dân số?
A. Nâng cao trình độ học vấn và vị thế của phụ nữ.
B. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình rộng rãi.
C. Khuyến khích sinh nhiều con để tăng lực lượng lao động.
D. Thực hiện các chính sách khuyến khích sinh ít con.
16. Đô thị hóa (Urbanization) là quá trình gì?
A. Sự gia tăng diện tích đất nông nghiệp.
B. Sự gia tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị so với khu vực nông thôn.
C. Sự suy giảm chất lượng cuộc sống ở thành phố.
D. Sự di chuyển dân số từ thành thị về nông thôn.
17. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức do dân số già hóa gây ra?
A. Áp lực lên hệ thống lương hưu và bảo trợ xã hội.
B. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ.
C. Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
D. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
18. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu chính thức về dân số học?
A. Tổng điều tra dân số và nhà ở.
B. Hệ thống đăng ký hộ tịch.
C. Mạng xã hội và các khảo sát trực tuyến không chính thức.
D. Các cuộc điều tra chọn mẫu thường xuyên.
19. Hậu quả kinh tế xã hội nào sau đây có thể phát sinh từ tình trạng dân số quá đông?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.
C. Gia tăng áp lực lên hệ thống giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người.
20. Giai đoạn nào trong mô hình chuyển đổi dân số thường có tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao nhất?
A. Giai đoạn 1: Tiền công nghiệp (Pre-industrial).
B. Giai đoạn 2: Đầu công nghiệp (Early industrial).
C. Giai đoạn 3: Cuối công nghiệp (Late industrial).
D. Giai đoạn 4: Hậu công nghiệp (Post-industrial).
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo dân số trong tương lai?
A. Phân tích kỹ thuật chứng khoán.
B. Mô hình toán học và thống kê dựa trên xu hướng dân số hiện tại và quá khứ.
C. Xem bói và chiêm tinh học.
D. Khảo sát ý kiến chuyên gia kinh tế.
22. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng tỷ suất sinh thô (CBR) để so sánh mức sinh giữa các quốc gia?
A. CBR không tính đến cơ cấu tuổi của dân số.
B. CBR quá phức tạp để tính toán.
C. CBR chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
D. CBR không phản ánh đúng số lượng trẻ sơ sinh.
23. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỷ lệ tử vong tăng cao.
B. Tỷ lệ sinh thấp.
C. Tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử vong.
D. Di cư ròng âm.
24. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia, NGOÀI các chỉ số dân số học?
A. Tuổi thọ trung bình.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ sinh.
D. Mật độ dân số.
25. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của dữ liệu dân số học?
A. Hoạch định chính sách phát triển kinh tế xã hội.
B. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.
C. Phân tích nhu cầu về dịch vụ y tế và giáo dục.
D. Nghiên cứu thị trường và marketing.
26. Mật độ dân số (Population density) được tính bằng cách nào?
A. Tổng dân số nhân với diện tích lãnh thổ.
B. Tổng dân số chia cho diện tích lãnh thổ.
C. Diện tích lãnh thổ chia cho tổng dân số.
D. Tổng dân số trừ đi diện tích lãnh thổ.
27. Di cư ròng (Net migration) được tính bằng cách nào?
A. Tổng số người nhập cư cộng với tổng số người xuất cư.
B. Tổng số người nhập cư trừ đi tổng số người xuất cư.
C. Tổng số người xuất cư trừ đi tổng số người nhập cư.
D. Trung bình cộng của số người nhập cư và xuất cư.
28. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tuổi thọ trung bình của một quốc gia?
A. Cải thiện hệ thống y tế.
B. Nâng cao mức sống.
C. Chiến tranh và xung đột.
D. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
29. Tình trạng 'mất cân bằng giới tính khi sinh' (sex ratio at birth imbalance) thường xảy ra do yếu tố văn hóa xã hội nào?
A. Ưu tiên sinh con trai hơn con gái.
B. Chính sách khuyến khích sinh con gái.
C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật trong y tế.
D. Xu hướng đô thị hóa mạnh mẽ.
30. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất tử vong?
A. Tiến bộ y tế và chăm sóc sức khỏe.
B. Mức sống và điều kiện kinh tế xã hội.
C. Tình trạng chiến tranh và xung đột.
D. Xu hướng thời trang và tiêu dùng.