Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo Đức Nghề Luật

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

1. Luật sư B là thành viên của một công ty luật. Công ty luật này đang tư vấn cho một doanh nghiệp trong một vụ tranh chấp kinh tế. Luật sư B có người thân làm việc tại doanh nghiệp đối tác của doanh nghiệp đang tranh chấp. Luật sư B nên làm gì?

A. Tiếp tục tham gia tư vấn, vì đây là trách nhiệm của mình đối với công ty luật.
B. Từ chối tham gia tư vấn để tránh xung đột lợi ích.
C. Báo cáo tình hình cho công ty luật và xin ý kiến chỉ đạo.
D. Giữ bí mật thông tin về mối quan hệ cá nhân để tránh ảnh hưởng đến công việc.

2. Theo quy định của pháp luật, luật sư có quyền và nghĩa vụ gì trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng?

A. Chỉ có quyền thu thập chứng cứ và đưa ra lập luận trước tòa.
B. Có quyền sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ khách hàng, kể cả những biện pháp trái pháp luật.
C. Có quyền và nghĩa vụ sử dụng các biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
D. Chỉ có nghĩa vụ bào chữa cho khách hàng theo yêu cầu của tòa án.

3. Luật sư A nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư A phát hiện ra rằng thân chủ của mình thực sự có tội. Luật sư A nên làm gì?

A. Từ bỏ việc bào chữa để tránh liên đới trách nhiệm.
B. Tiếp tục bào chữa, nhưng không được đưa ra những chứng cứ gian dối hoặc che giấu sự thật.
C. Khuyên thân chủ nhận tội để được hưởng sự khoan hồng của pháp luật.
D. Báo cáo sự thật cho cơ quan điều tra để được hưởng sự khoan hồng.

4. Điều gì sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh giữa các luật sư?

A. Gièm pha, nói xấu đồng nghiệp.
B. Chào mời khách hàng bằng cách hứa hẹn những điều không có thật.
C. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
D. Sử dụng các mối quan hệ cá nhân để gây ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ việc của đồng nghiệp.

5. Điều gì sau đây không phải là một trong những hành vi vi phạm đạo đức nghề luật sư trong quan hệ với khách hàng?

A. Nhận tiền của khách hàng, nhưng không thực hiện đúng cam kết.
B. Tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho bên thứ ba.
C. Tư vấn cho khách hàng một cách trung thực, khách quan.
D. Gây khó khăn cho khách hàng để trục lợi.

6. Trong tình huống nào sau đây, luật sư có thể bị xem là vi phạm quy tắc bảo mật thông tin?

A. Chia sẻ thông tin vụ án với đồng nghiệp để tham khảo ý kiến chuyên môn.
B. Tiết lộ thông tin về đời tư của khách hàng cho báo chí.
C. Sử dụng thông tin khách hàng cung cấp để phục vụ cho việc bào chữa.
D. Báo cáo thông tin về hành vi phạm tội của khách hàng cho cơ quan điều tra.

7. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho người nghèo và các đối tượng yếu thế trong xã hội không?

A. Được phép, vì đây là quyền tự do hành nghề.
B. Không được phép, trừ trường hợp có lý do chính đáng.
C. Được phép, nếu không có thời gian.
D. Được phép, nếu không có chuyên môn phù hợp.

8. Theo quy định của pháp luật, luật sư có trách nhiệm gì trong việc tham gia vào các hoạt động trợ giúp pháp lý miễn phí?

A. Không có trách nhiệm, vì đây là hoạt động tự nguyện.
B. Có trách nhiệm tham gia vào các hoạt động trợ giúp pháp lý miễn phí theo yêu cầu của Đoàn Luật sư.
C. Chỉ có trách nhiệm tham gia khi có thời gian rảnh.
D. Chỉ có trách nhiệm tham gia khi được trả thù lao.

9. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể bị xử lý kỷ luật?

A. Khi khách hàng không hài lòng với kết quả vụ việc.
B. Khi luật sư thực hiện đúng các quy định của pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
C. Khi luật sư vi phạm các quy tắc đạo đức nghề nghiệp hoặc pháp luật liên quan đến hoạt động hành nghề luật sư.
D. Khi luật sư từ chối bào chữa cho một người phạm tội.

10. Điều gì sau đây thể hiện sự công bằng của luật sư trong hành nghề?

A. Chỉ bào chữa cho những người giàu có.
B. Luôn đứng về phía khách hàng, bất kể đúng sai.
C. Tôn trọng sự thật, khách quan, không thiên vị bất kỳ bên nào.
D. Sử dụng mọi thủ đoạn để giúp khách hàng thắng kiện.

11. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép tiết lộ thông tin về vụ việc cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của khách hàng không?

A. Được phép, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận.
B. Không được phép, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
C. Được phép, nếu việc tiết lộ thông tin là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của luật sư.
D. Được phép, nếu việc tiết lộ thông tin là cần thiết để bảo vệ lợi ích của xã hội.

12. Điều gì sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

A. Độc lập, khách quan, trung thực.
B. Bảo mật thông tin.
C. Ưu tiên lợi nhuận.
D. Tôn trọng pháp luật và các cơ quan tiến hành tố tụng.

13. Luật sư F nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án giết người. Luật sư F tin rằng thân chủ của mình vô tội, nhưng không có đủ chứng cứ để chứng minh điều đó. Luật sư F nên làm gì?

A. Từ bỏ việc bào chữa, vì không có khả năng thắng kiện.
B. Tiếp tục bào chữa bằng mọi cách, kể cả sử dụng các biện pháp không hợp pháp.
C. Tiếp tục bào chữa một cách tận tâm, trung thực, tuân thủ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
D. Khuyên thân chủ nhận tội để được hưởng sự khoan hồng của pháp luật.

14. Điều gì sau đây thể hiện sự trung thực của luật sư trong hành nghề?

A. Luôn nói dối để bảo vệ khách hàng.
B. Chỉ nói sự thật khi có lợi cho khách hàng.
C. Luôn nói sự thật, khách quan, không xuyên tạc, che giấu sự thật.
D. Sử dụng các biện pháp gian dối để thắng kiện.

15. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép sử dụng các thông tin thu thập được trong quá trình hành nghề để phục vụ cho lợi ích cá nhân của mình không?

A. Được phép, nếu không gây ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng.
B. Không được phép, vì đây là hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
C. Được phép, nếu khách hàng đồng ý.
D. Được phép, nếu thông tin đó không phải là thông tin bí mật.

16. Luật sư có trách nhiệm như thế nào đối với việc nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp?

A. Không có trách nhiệm, vì đây là quyền tự do cá nhân.
B. Chỉ cần học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp.
C. Phải thường xuyên học tập, nghiên cứu, cập nhật kiến thức pháp luật và rèn luyện đạo đức nghề nghiệp.
D. Chỉ cần tham gia các khóa đào tạo bắt buộc do Đoàn Luật sư tổ chức.

17. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép từ chối vụ việc đã nhận?

A. Khi khách hàng không đồng ý trả phí dịch vụ theo thỏa thuận.
B. Khi luật sư phát hiện ra xung đột lợi ích hoặc không đủ năng lực chuyên môn.
C. Khi vụ việc không có khả năng thắng kiện.
D. Khi luật sư quá bận rộn với các vụ việc khác.

18. Luật sư G nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án kinh tế. Luật sư G phát hiện ra rằng một trong những nhân chứng của bên обвинение đã khai man. Luật sư G nên làm gì?

A. Giữ im lặng để bảo vệ khách hàng.
B. Báo cáo sự việc cho tòa án để làm rõ sự thật.
C. Tự mình điều tra nhân chứng để tìm ra bằng chứng.
D. Không làm gì cả, vì đây không phải là trách nhiệm của luật sư.

19. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư trong hành nghề?

A. Luôn tìm cách để thắng kiện bằng mọi giá.
B. Trung thực, khách quan, tuân thủ pháp luật và các quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
C. Chỉ nhận những vụ việc có khả năng mang lại lợi nhuận cao.
D. Sẵn sàng thỏa hiệp với các hành vi sai trái để bảo vệ khách hàng.

20. Luật sư C nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án tham nhũng. Trong quá trình bào chữa, luật sư C được một người lạ mặt đề nghị hối lộ để làm sai lệch hồ sơ vụ án. Luật sư C nên làm gì?

A. Nhận tiền hối lộ và làm theo yêu cầu của người lạ mặt để bảo vệ khách hàng.
B. Từ chối nhận tiền hối lộ và báo cáo sự việc cho cơ quan có thẩm quyền.
C. Giữ im lặng và tiếp tục bào chữa theo lương tâm nghề nghiệp.
D. Nhận tiền hối lộ, nhưng không làm theo yêu cầu của người lạ mặt.

21. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin của khách hàng, trừ trường hợp nào sau đây?

A. Khi khách hàng yêu cầu tiết lộ thông tin.
B. Khi luật sư cảm thấy việc tiết lộ thông tin là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình.
C. Khi pháp luật có quy định khác hoặc được sự đồng ý của khách hàng.
D. Khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu.

22. Luật sư E nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án ma túy. Luật sư E biết rằng thân chủ của mình đã từng phạm tội nhiều lần trước đó. Luật sư E có nên tiết lộ thông tin này cho tòa án không?

A. Nên tiết lộ, vì đây là thông tin quan trọng có thể giúp tòa án đưa ra phán quyết công bằng.
B. Không nên tiết lộ, vì đây là thông tin bí mật của khách hàng.
C. Tùy thuộc vào quyết định của luật sư.
D. Chỉ nên tiết lộ nếu tòa án yêu cầu.

23. Điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng đồng nghiệp của luật sư trong hành nghề?

A. Luôn tìm cách hạ thấp uy tín của đồng nghiệp.
B. Sẵn sàng giúp đỡ, chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp.
C. Cạnh tranh không lành mạnh với đồng nghiệp để thu hút khách hàng.
D. Giữ bí mật thông tin về các vụ việc mà đồng nghiệp đang giải quyết.

24. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép nhận tiền hoặc lợi ích vật chất khác từ bên thứ ba để làm lợi cho bên thứ ba đó trong quá trình hành nghề không?

A. Được phép, nếu khách hàng đồng ý.
B. Không được phép, vì đây là hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
C. Được phép, nếu việc làm này không gây ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng.
D. Được phép, nếu bên thứ ba là người thân của luật sư.

25. Luật sư H nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án hiếp dâm. Luật sư H biết rằng thân chủ của mình có tiền sử bạo lực. Luật sư H có nên sử dụng thông tin này để bào chữa cho thân chủ không?

A. Nên sử dụng, vì đây là thông tin quan trọng có thể giúp giảm nhẹ tội cho thân chủ.
B. Không nên sử dụng, vì đây là thông tin bí mật của thân chủ.
C. Tùy thuộc vào quyết định của luật sư.
D. Chỉ nên sử dụng nếu tòa án yêu cầu.

26. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép thông đồng với các cơ quan tiến hành tố tụng để làm sai lệch kết quả vụ án không?

A. Được phép, nếu khách hàng yêu cầu.
B. Không được phép, vì đây là hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
C. Được phép, nếu việc làm này không gây ảnh hưởng đến quyền lợi của người khác.
D. Được phép, nếu các cơ quan tiến hành tố tụng đồng ý.

27. Hành vi nào sau đây của luật sư thể hiện sự tôn trọng đối với pháp luật?

A. Tìm mọi cách để lách luật, giúp khách hàng tránh bị xử phạt.
B. Tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho khách hàng.
D. Sử dụng các mối quan hệ cá nhân để gây ảnh hưởng đến quá trình tố tụng.

28. Trong quá trình hành nghề, luật sư có được phép quảng cáo về bản thân và dịch vụ của mình không?

A. Không được phép quảng cáo dưới bất kỳ hình thức nào.
B. Được phép quảng cáo một cách trung thực, khách quan, không gây hiểu lầm hoặc làm tổn hại đến uy tín của nghề luật sư.
C. Được phép quảng cáo rầm rộ để thu hút khách hàng.
D. Chỉ được phép quảng cáo trên các phương tiện truyền thông do Đoàn Luật sư quản lý.

29. Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm quy tắc ứng xử đạo đức nghề nghiệp trong quan hệ với đồng nghiệp?

A. Hợp tác và giúp đỡ đồng nghiệp trong công việc.
B. Tôn trọng ý kiến và kinh nghiệm của đồng nghiệp.
C. Cạnh tranh không lành mạnh, gây ảnh hưởng đến uy tín của đồng nghiệp.
D. Chia sẻ thông tin và kiến thức chuyên môn với đồng nghiệp.

30. Luật sư D nhận tư vấn cho một khách hàng về một vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư D không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Luật sư D nên làm gì?

A. Nhận lời tư vấn và cố gắng giải quyết vấn đề bằng mọi cách.
B. Từ chối tư vấn và giới thiệu khách hàng cho một luật sư khác có kinh nghiệm hơn.
C. Nhận lời tư vấn, nhưng không thông báo cho khách hàng về việc mình không có nhiều kinh nghiệm.
D. Tìm hiểu thông tin trên internet và tư vấn cho khách hàng dựa trên những thông tin đó.

1 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

1. Luật sư B là thành viên của một công ty luật. Công ty luật này đang tư vấn cho một doanh nghiệp trong một vụ tranh chấp kinh tế. Luật sư B có người thân làm việc tại doanh nghiệp đối tác của doanh nghiệp đang tranh chấp. Luật sư B nên làm gì?

2 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

2. Theo quy định của pháp luật, luật sư có quyền và nghĩa vụ gì trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng?

3 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

3. Luật sư A nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư A phát hiện ra rằng thân chủ của mình thực sự có tội. Luật sư A nên làm gì?

4 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh giữa các luật sư?

5 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì sau đây không phải là một trong những hành vi vi phạm đạo đức nghề luật sư trong quan hệ với khách hàng?

6 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

6. Trong tình huống nào sau đây, luật sư có thể bị xem là vi phạm quy tắc bảo mật thông tin?

7 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

7. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho người nghèo và các đối tượng yếu thế trong xã hội không?

8 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

8. Theo quy định của pháp luật, luật sư có trách nhiệm gì trong việc tham gia vào các hoạt động trợ giúp pháp lý miễn phí?

9 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

9. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể bị xử lý kỷ luật?

10 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì sau đây thể hiện sự công bằng của luật sư trong hành nghề?

11 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

11. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép tiết lộ thông tin về vụ việc cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của khách hàng không?

12 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

13 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

13. Luật sư F nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án giết người. Luật sư F tin rằng thân chủ của mình vô tội, nhưng không có đủ chứng cứ để chứng minh điều đó. Luật sư F nên làm gì?

14 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì sau đây thể hiện sự trung thực của luật sư trong hành nghề?

15 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

15. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép sử dụng các thông tin thu thập được trong quá trình hành nghề để phục vụ cho lợi ích cá nhân của mình không?

16 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

16. Luật sư có trách nhiệm như thế nào đối với việc nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

17. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép từ chối vụ việc đã nhận?

18 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

18. Luật sư G nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án kinh tế. Luật sư G phát hiện ra rằng một trong những nhân chứng của bên обвинение đã khai man. Luật sư G nên làm gì?

19 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư trong hành nghề?

20 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

20. Luật sư C nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án tham nhũng. Trong quá trình bào chữa, luật sư C được một người lạ mặt đề nghị hối lộ để làm sai lệch hồ sơ vụ án. Luật sư C nên làm gì?

21 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

21. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin của khách hàng, trừ trường hợp nào sau đây?

22 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

22. Luật sư E nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án ma túy. Luật sư E biết rằng thân chủ của mình đã từng phạm tội nhiều lần trước đó. Luật sư E có nên tiết lộ thông tin này cho tòa án không?

23 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng đồng nghiệp của luật sư trong hành nghề?

24 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

24. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép nhận tiền hoặc lợi ích vật chất khác từ bên thứ ba để làm lợi cho bên thứ ba đó trong quá trình hành nghề không?

25 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

25. Luật sư H nhận bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án hiếp dâm. Luật sư H biết rằng thân chủ của mình có tiền sử bạo lực. Luật sư H có nên sử dụng thông tin này để bào chữa cho thân chủ không?

26 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

26. Theo quy định của pháp luật, luật sư có được phép thông đồng với các cơ quan tiến hành tố tụng để làm sai lệch kết quả vụ án không?

27 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

27. Hành vi nào sau đây của luật sư thể hiện sự tôn trọng đối với pháp luật?

28 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

28. Trong quá trình hành nghề, luật sư có được phép quảng cáo về bản thân và dịch vụ của mình không?

29 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

29. Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm quy tắc ứng xử đạo đức nghề nghiệp trong quan hệ với đồng nghiệp?

30 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 2

30. Luật sư D nhận tư vấn cho một khách hàng về một vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư D không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Luật sư D nên làm gì?