1. Hình thức đấu thầu nào có thể giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các gói thầu có quy mô nhỏ, tính chất đơn giản?
A. Đấu thầu rộng rãi quốc tế.
B. Đấu thầu hạn chế.
C. Chào hàng cạnh tranh.
D. Đấu thầu rộng rãi trong nước.
2. Hành vi nào sau đây được xem là hành vi gian lận trong đấu thầu?
A. Cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ trong hồ sơ dự thầu.
B. Tham gia đấu thầu với mục tiêu cạnh tranh lành mạnh.
C. Thông thầu, thỏa thuận để một hoặc các bên rút hồ sơ dự thầu hoặc rút đơn kiến nghị để một bên trúng thầu.
D. Khiếu nại về kết quả đấu thầu theo đúng quy định.
3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của đấu thầu qua mạng (đấu thầu điện tử)?
A. Giảm chi phí đi lại, in ấn hồ sơ.
B. Tăng tính minh bạch và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp giữa bên mời thầu và nhà thầu.
C. Đòi hỏi hạ tầng công nghệ thông tin phức tạp và chi phí đầu tư ban đầu cao.
D. Giảm thời gian thực hiện quy trình đấu thầu.
4. Thời gian tối đa để thẩm định hồ sơ mời thầu kể từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ là bao nhiêu ngày theo quy định hiện hành (Luật Đấu thầu)?
A. 5 ngày làm việc.
B. 10 ngày làm việc.
C. 15 ngày làm việc.
D. 20 ngày làm việc.
5. Loại hợp đồng nào phù hợp khi phạm vi công việc chưa được xác định rõ ràng tại thời điểm ký kết hợp đồng?
A. Hợp đồng trọn gói.
B. Hợp đồng theo đơn giá cố định.
C. Hợp đồng theo thời gian.
D. Hợp đồng theo chi phí cộng phí.
6. Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là vi phạm quy định về đấu thầu?
A. Can thiệp trái pháp luật vào hoạt động đấu thầu.
B. Cố ý cung cấp thông tin, tài liệu không trung thực trong hồ sơ dự thầu.
C. Không cung cấp thông tin, tài liệu theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền trong quá trình thanh tra, kiểm tra, giám sát hoạt động đấu thầu.
D. Nhà thầu rút hồ sơ dự thầu trước thời điểm đóng thầu.
7. Khi nào thì được phép áp dụng hình thức chỉ định thầu?
A. Khi gói thầu có giá trị lớn và phức tạp về kỹ thuật.
B. Khi gói thầu có tính chất bí mật quốc gia hoặc cần triển khai gấp do yếu tố cấp bách.
C. Khi có nhiều nhà thầu đáp ứng yêu cầu và cạnh tranh cao.
D. Khi chủ đầu tư muốn lựa chọn nhà thầu quen thuộc để dễ quản lý.
8. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa thông tin trong E-HSMT (Hồ sơ mời thầu điện tử) và HSMT bản giấy (nếu có), thì thông tin nào có giá trị pháp lý cao hơn?
A. Thông tin trong HSMT bản giấy luôn có giá trị pháp lý cao hơn.
B. Thông tin trong E-HSMT luôn có giá trị pháp lý cao hơn.
C. Thông tin nào được công bố trước sẽ có giá trị pháp lý cao hơn.
D. Cần xem xét cụ thể quy định của từng gói thầu để xác định.
9. Loại bảo đảm dự thầu nào thường được sử dụng nhất trong đấu thầu?
A. Bảo lãnh bằng tiền mặt.
B. Bảo lãnh bằng séc.
C. Bảo lãnh của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
D. Bảo lãnh bằng hiện vật.
10. Hình thức đấu thầu nào mà bên mời thầu chỉ gửi thư mời thầu cho một số nhà thầu nhất định?
A. Đấu thầu rộng rãi.
B. Đấu thầu hạn chế.
C. Chào hàng cạnh tranh.
D. Chỉ định thầu.
11. Điều gì xảy ra nếu tất cả các hồ sơ dự thầu đều không đáp ứng yêu cầu của hồ sơ mời thầu?
A. Bên mời thầu phải chỉ định thầu cho một nhà thầu bất kỳ.
B. Bên mời thầu có thể thương thảo hợp đồng với nhà thầu có giá thấp nhất.
C. Bên mời thầu phải hủy thầu và có thể tổ chức lại đấu thầu.
D. Bên mời thầu phải gia hạn thời gian đánh giá hồ sơ dự thầu.
12. Vai trò của bên mời thầu trong quá trình đấu thầu là gì?
A. Tham gia đấu thầu với tư cách là nhà thầu.
B. Tổ chức và quản lý toàn bộ quá trình đấu thầu, đảm bảo tuân thủ quy định.
C. Đánh giá và xếp hạng các hồ sơ dự thầu.
D. Nộp hồ sơ dự thầu và cạnh tranh để trúng thầu.
13. Trường hợp nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Đấu thầu?
A. Mua sắm hàng hóa, dịch vụ sử dụng vốn nhà nước.
B. Lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án PPP (đối tác công tư).
C. Thuê trụ sở làm việc cho văn phòng công ty tư nhân.
D. Xây dựng công trình bằng vốn ngân sách nhà nước.
14. Trong đấu thầu mua sắm hàng hóa, điều kiện tiên quyết để hàng hóa được đánh giá là 'xuất xứ Việt Nam' là gì?
A. Hàng hóa được sản xuất bởi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
B. Hàng hóa được sản xuất toàn bộ tại Việt Nam hoặc đáp ứng quy tắc xuất xứ theo quy định.
C. Hàng hóa được nhập khẩu về Việt Nam và gia công thêm một số công đoạn.
D. Hàng hóa có thương hiệu Việt Nam và được bán tại thị trường Việt Nam.
15. Đâu là mục tiêu chính của đấu thầu?
A. Tăng chi phí dự án.
B. Chọn nhà thầu không đủ năng lực để tiết kiệm chi phí.
C. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả kinh tế trong việc lựa chọn nhà thầu.
D. Kéo dài thời gian thực hiện dự án.
16. Trong trường hợp đấu thầu quốc tế, ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu?
A. Chỉ sử dụng tiếng Việt.
B. Chỉ sử dụng tiếng Anh.
C. Ưu tiên tiếng Việt, có thể kèm theo tiếng Anh hoặc ngôn ngữ quốc tế khác.
D. Thường sử dụng tiếng Anh, có thể kèm theo tiếng Việt hoặc ngôn ngữ khác.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá hồ sơ dự thầu về kỹ thuật?
A. Năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu.
B. Giải pháp kỹ thuật và biện pháp thi công.
C. Giá dự thầu.
D. Tiến độ thực hiện.
18. Khi có kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà thầu, thời hạn giải quyết kiến nghị lần đầu tối đa là bao nhiêu ngày?
A. 7 ngày làm việc.
B. 15 ngày làm việc.
C. 30 ngày làm việc.
D. 45 ngày làm việc.
19. Theo Luật Đấu thầu, nhà thầu được đánh giá là 'có năng lực và kinh nghiệm' khi nào?
A. Khi có giá dự thầu thấp nhất.
B. Khi có mối quan hệ tốt với chủ đầu tư.
C. Khi đáp ứng các tiêu chí năng lực, kinh nghiệm được quy định trong HSMT.
D. Khi có nhiều vốn chủ sở hữu nhất.
20. Đơn vị nào có trách nhiệm thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu đối với dự án sử dụng vốn ngân sách trung ương?
A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan chuyên môn được giao.
C. Sở Kế hoạch và Đầu tư.
D. Chủ đầu tư dự án.
21. Nguyên tắc 'cạnh tranh' trong đấu thầu có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cho phép một số ít nhà thầu tham gia để đảm bảo chất lượng.
B. Tạo cơ hội cho nhiều nhà thầu có năng lực tham gia để lựa chọn được nhà thầu tốt nhất với giá hợp lý.
C. Ưu tiên lựa chọn nhà thầu có quan hệ tốt với chủ đầu tư.
D. Giảm thiểu số lượng hồ sơ dự thầu để đơn giản hóa quá trình đánh giá.
22. Mục đích chính của việc đánh giá hồ sơ dự thầu về tài chính là gì?
A. Đánh giá tính hợp lệ của hồ sơ dự thầu.
B. Xác định giá dự thầu có phù hợp với ngân sách dự án không.
C. Đánh giá chi tiết về giải pháp kỹ thuật của nhà thầu.
D. Lựa chọn nhà thầu có năng lực kỹ thuật tốt nhất.
23. Trong đấu thầu, 'xung đột lợi ích' được hiểu là gì?
A. Sự cạnh tranh giữa các nhà thầu để giành được hợp đồng.
B. Tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể có lợi ích cá nhân hoặc tổ chức ảnh hưởng đến quyết định đấu thầu một cách không công bằng.
C. Sự bất đồng giữa bên mời thầu và nhà thầu về các điều khoản hợp đồng.
D. Sự chậm trễ trong quá trình đấu thầu do nhiều yếu tố khách quan.
24. Phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu nào mà giá dự thầu thấp nhất KHÔNG phải là yếu tố quyết định duy nhất?
A. Phương pháp giá thấp nhất.
B. Phương pháp giá cố định.
C. Phương pháp đánh giá tổng hợp.
D. Phương pháp một giai đoạn một túi hồ sơ.
25. Trong quy trình đấu thầu, giai đoạn nào sau đây diễn ra trước giai đoạn đánh giá hồ sơ dự thầu?
A. Mở thầu.
B. Thẩm định và phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
C. Chuẩn bị hồ sơ mời thầu.
D. Ký kết hợp đồng.
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích tăng cường tính minh bạch trong đấu thầu?
A. Công khai thông tin về kế hoạch lựa chọn nhà thầu, HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu.
B. Thực hiện đấu thầu qua mạng.
C. Hạn chế số lượng nhà thầu tham gia đấu thầu.
D. Thành lập tổ chuyên gia đấu thầu độc lập.
27. Thời gian tối thiểu từ ngày phát hành hồ sơ mời thầu đến ngày đóng thầu đối với đấu thầu rộng rãi trong nước là bao nhiêu ngày?
A. 10 ngày.
B. 15 ngày.
C. 20 ngày.
D. 30 ngày.
28. Trong đấu thầu xây lắp, loại hợp đồng nào mà giá trị hợp đồng được xác định trên cơ sở khối lượng công việc thực tế hoàn thành và đơn giá cố định?
A. Hợp đồng trọn gói.
B. Hợp đồng theo đơn giá cố định.
C. Hợp đồng theo thời gian.
D. Hợp đồng theo chi phí cộng phí.
29. Khi bên mời thầu sửa đổi hồ sơ mời thầu, thời gian gia hạn đóng thầu tối thiểu là bao nhiêu ngày?
A. 3 ngày.
B. 5 ngày.
C. 10 ngày.
D. 15 ngày.
30. Trong đấu thầu dịch vụ tư vấn, tiêu chí nào thường có trọng số cao nhất trong đánh giá kỹ thuật?
A. Giá dịch vụ tư vấn.
B. Kinh nghiệm và năng lực của chuyên gia tư vấn.
C. Thời gian thực hiện dịch vụ.
D. Uy tín của tổ chức tư vấn.