Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

1. Chính sách ưu đãi thuế cho đầu tư nước ngoài có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Giảm năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
B. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước trong dài hạn.
C. Gây ra cuộc đua 'xuống đáy' về thuế giữa các quốc gia.
D. Làm giảm chất lượng nguồn nhân lực.

2. Lãi suất có tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư quốc tế?

A. Lãi suất không ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế.
B. Lãi suất cao hơn ở một quốc gia thường thu hút dòng vốn đầu tư vào quốc gia đó.
C. Lãi suất thấp hơn luôn thu hút dòng vốn đầu tư.
D. Chỉ có lãi suất thực mới ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư.

3. Hiện tượng 'đầu tư ngược' (reverse investment) đề cập đến điều gì?

A. Việc rút vốn đầu tư từ nước ngoài về nước.
B. Việc các công ty từ các quốc gia đang phát triển đầu tư vào các quốc gia phát triển.
C. Việc tái đầu tư lợi nhuận thu được từ đầu tư nước ngoài.
D. Việc đầu tư vào các ngành công nghiệp đang suy thoái.

4. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Luồng vốn vào một quốc gia để mua cổ phiếu và trái phiếu.
B. Việc mua bất động sản ở nước ngoài với mục đích cá nhân.
C. Một khoản đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài có được quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến việc quản lý doanh nghiệp ở nước sở tại.
D. Việc cho chính phủ nước ngoài vay tiền để phát triển cơ sở hạ tầng.

5. Khu vực mậu dịch tự do (FTZ - Free Trade Zone) thường có tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Làm giảm đáng kể dòng vốn FDI do cạnh tranh gia tăng.
B. Không có tác động đáng kể đến dòng vốn FDI.
C. Thúc đẩy và gia tăng dòng vốn FDI do tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.
D. Chỉ thu hút FDI vào các ngành công nghiệp nhẹ.

6. Đặc điểm chính của đầu tư từ các quỹ đầu tư quốc gia (Sovereign Wealth Funds - SWFs) là gì?

A. Chỉ đầu tư vào thị trường chứng khoán trong nước.
B. Thường có mục tiêu lợi nhuận thuần túy và ngắn hạn.
C. Thường có mục tiêu dài hạn và có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị và chiến lược quốc gia.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp.

7. Vấn đề 'tránh thuế hai lần' (double taxation) trong đầu tư quốc tế phát sinh khi nào?

A. Khi một khoản thu nhập từ đầu tư bị đánh thuế ở cả quốc gia nguồn vốn và quốc gia tiếp nhận vốn.
B. Khi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ở quốc gia tiếp nhận vốn cao hơn quốc gia nguồn vốn.
C. Khi nhà đầu tư phải nộp thuế giá trị gia tăng (VAT) ở cả hai quốc gia.
D. Khi có sự thay đổi chính sách thuế ở một trong hai quốc gia liên quan.

8. Cơ quan xúc tiến đầu tư (IPA - Investment Promotion Agency) có vai trò chính là gì?

A. Kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài vào quốc gia.
B. Thu thuế từ các hoạt động đầu tư nước ngoài.
C. Xúc tiến và thu hút đầu tư nước ngoài vào quốc gia.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

9. Đầu tư bền vững (sustainable investment) trong bối cảnh đầu tư quốc tế nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ đầu tư vào các dự án có lợi nhuận cao nhất.
B. Chỉ đầu tư vào các quốc gia phát triển.
C. Kết hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) vào quyết định đầu tư.
D. Chỉ đầu tư vào các ngành năng lượng tái tạo.

10. Vấn đề 'chuyển giá' (transfer pricing) trong hoạt động của các công ty đa quốc gia (MNCs) liên quan đến điều gì?

A. Việc chuyển giao công nghệ giữa công ty mẹ và công ty con.
B. Việc định giá hàng hóa và dịch vụ trong giao dịch nội bộ giữa các đơn vị thành viên của MNCs.
C. Việc chuyển đổi ngoại tệ giữa các quốc gia khác nhau.
D. Việc chuyển đổi hình thức đầu tư từ FDI sang đầu tư gián tiếp.

11. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do thay đổi lãi suất.
C. Rủi ro do các hành động chính phủ nước sở tại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư.
D. Rủi ro do biến động giá cả hàng hóa toàn cầu.

12. Đầu tư 'nâu' (brownfield investment) trong FDI là gì?

A. Đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường.
B. Đầu tư vào việc mua lại hoặc sáp nhập với các doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài.
C. Đầu tư vào các dự án nông nghiệp.
D. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp.

13. Công nghệ, đặc biệt là số hóa và tự động hóa, đang có xu hướng tác động đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) như thế nào?

A. Làm giảm vai trò của FDI trong chuỗi giá trị toàn cầu.
B. Giảm sự phụ thuộc vào lao động giá rẻ và thúc đẩy FDI theo hướng hiệu quả hơn.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ trong FDI.
D. Chỉ thúc đẩy FDI vào các ngành công nghệ cao.

14. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu nước ngoài, với mục đích chính là lợi nhuận tài chính ngắn hạn, được gọi là gì?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment).
C. Đầu tư xanh (Greenfield Investment).
D. Đầu tư sáp nhập và mua lại (M&A Investment).

15. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích điển hình mà quốc gia tiếp nhận FDI có thể nhận được?

A. Tạo thêm việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
B. Tiếp cận công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến.
C. Cải thiện cán cân thương mại và cán cân thanh toán.
D. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào quốc gia đầu tư.

16. Trong ngắn hạn, đầu tư trực tiếp nước ngoài vào một quốc gia tiếp nhận thường có tác động ban đầu như thế nào đến cán cân thanh toán của quốc gia đó?

A. Cải thiện cán cân vãng lai.
B. Làm xấu đi cán cân vãng lai.
C. Cải thiện cán cân vốn.
D. Không có tác động đáng kể.

17. Đối với quốc gia đầu tư ra nước ngoài, một lợi ích kinh tế tiềm năng từ FDI là gì?

A. Sự suy giảm dòng vốn hồi hương từ lợi nhuận đầu tư.
B. Mất việc làm trong nước do chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh toàn cầu của các doanh nghiệp trong nước.
D. Sự suy giảm thặng dư thương mại do tăng nhập khẩu từ các công ty con ở nước ngoài.

18. Lý thuyết nào sau đây nhấn mạnh vai trò của 'lợi thế độc quyền' của doanh nghiệp trong việc thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài?

A. Lý thuyết thương mại quốc tế của Ricardo.
B. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế.
C. Lý thuyết chi phí giao dịch.
D. Lý thuyết lợi thế so sánh.

19. Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều dọc (vertical FDI) xảy ra khi nào?

A. Khi doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực bất động sản ở nước ngoài.
B. Khi doanh nghiệp đầu tư vào các giai đoạn khác nhau của chuỗi giá trị sản xuất ở nước ngoài.
C. Khi doanh nghiệp đầu tư vào cùng ngành công nghiệp nhưng ở quốc gia khác.
D. Khi doanh nghiệp đầu tư vào các ngành dịch vụ.

20. Sự khác biệt chính giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp (portfolio investment) là gì?

A. FDI chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, trong khi đầu tư gián tiếp bao gồm mọi lĩnh vực.
B. FDI mang tính dài hạn và chiến lược, trong khi đầu tư gián tiếp mang tính ngắn hạn và đầu cơ hơn.
C. FDI luôn có quy mô lớn hơn đầu tư gián tiếp.
D. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, trong khi đầu tư gián tiếp có thể do cá nhân thực hiện.

21. Động cơ chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài theo hướng thị trường (market-seeking FDI) là gì?

A. Tận dụng chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
B. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên khan hiếm.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ.
D. Tránh các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch.

22. Một trong những thách thức chính trong chuyển giao công nghệ thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?

A. Quá trình chuyển giao công nghệ diễn ra quá nhanh chóng.
B. Doanh nghiệp MNCs có xu hướng hạn chế chuyển giao công nghệ lõi và công nghệ mới nhất.
C. Chi phí chuyển giao công nghệ quá thấp.
D. Quốc gia tiếp nhận FDI không có khả năng tiếp nhận công nghệ mới.

23. Hiệp định song phương về đầu tư (BIT - Bilateral Investment Treaty) có mục đích chính là gì?

A. Thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia.
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài và tạo môi trường đầu tư ổn định.
C. Hài hòa hóa các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
D. Thành lập khu vực mậu dịch tự do hoặc liên minh thuế quan.

24. Nghịch lý 'FDI và phát triển' (FDI and development paradox) đề cập đến điều gì?

A. FDI luôn mang lại lợi ích phát triển kinh tế cho quốc gia tiếp nhận.
B. Mặc dù FDI có tiềm năng thúc đẩy phát triển, nhưng tác động thực tế có thể khác nhau và không phải lúc nào cũng tích cực.
C. Các quốc gia càng phát triển thì càng thu hút được nhiều FDI hơn.
D. FDI chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển, không có lợi cho các quốc gia đang phát triển.

25. Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài như thế nào?

A. Tỷ giá hối đoái không có tác động đáng kể đến FDI.
B. Đồng nội tệ mạnh lên làm tăng sức hấp dẫn của quốc gia đối với FDI.
C. Đồng nội tệ yếu đi có thể làm tăng chi phí đầu tư bằng ngoại tệ và giảm sức hấp dẫn của FDI.
D. Biến động tỷ giá chỉ ảnh hưởng đến đầu tư gián tiếp, không ảnh hưởng đến FDI.

26. Trong dài hạn, dòng lợi nhuận từ đầu tư trực tiếp nước ngoài hồi hương về quốc gia đầu tư sẽ có tác động như thế nào đến cán cân thanh toán của quốc gia đầu tư?

A. Làm xấu đi cán cân vãng lai.
B. Cải thiện cán cân vãng lai.
C. Làm xấu đi cán cân vốn.
D. Không có tác động đáng kể.

27. Hiện tượng 'lấn át' (crowding out) trong đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể xảy ra khi nào?

A. Khi FDI tập trung quá nhiều vào các ngành xuất khẩu.
B. Khi FDI làm tăng lãi suất trong nước và giảm đầu tư tư nhân trong nước.
C. Khi FDI chỉ tập trung vào khu vực dịch vụ.
D. Khi FDI làm giảm năng suất lao động trong nước.

28. Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều ngang (horizontal FDI) xảy ra khi nào?

A. Khi doanh nghiệp đầu tư vào các ngành công nghiệp khác với ngành kinh doanh chính của mình.
B. Khi doanh nghiệp đầu tư vào cùng ngành công nghiệp ở nước ngoài để phục vụ thị trường địa phương.
C. Khi doanh nghiệp đầu tư vào các giai đoạn khác nhau của chuỗi giá trị sản xuất ở nước ngoài.
D. Khi doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực tài chính.

29. Đầu tư 'xanh' (greenfield investment) trong FDI là gì?

A. Đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
B. Đầu tư vào việc mua lại các doanh nghiệp hiện có.
C. Đầu tư vào việc xây dựng cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.

30. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây KHÔNG được coi là Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài.
B. Thành lập một công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu ở nước ngoài.
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ của một quốc gia khác.
D. Liên doanh với một công ty địa phương để xây dựng nhà máy mới.

1 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Chính sách ưu đãi thuế cho đầu tư nước ngoài có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

2 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Lãi suất có tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư quốc tế?

3 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Hiện tượng `đầu tư ngược` (reverse investment) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

5 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Khu vực mậu dịch tự do (FTZ - Free Trade Zone) thường có tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

6 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Đặc điểm chính của đầu tư từ các quỹ đầu tư quốc gia (Sovereign Wealth Funds - SWFs) là gì?

7 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Vấn đề `tránh thuế hai lần` (double taxation) trong đầu tư quốc tế phát sinh khi nào?

8 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Cơ quan xúc tiến đầu tư (IPA - Investment Promotion Agency) có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Đầu tư bền vững (sustainable investment) trong bối cảnh đầu tư quốc tế nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Vấn đề `chuyển giá` (transfer pricing) trong hoạt động của các công ty đa quốc gia (MNCs) liên quan đến điều gì?

11 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Đầu tư `nâu` (brownfield investment) trong FDI là gì?

13 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Công nghệ, đặc biệt là số hóa và tự động hóa, đang có xu hướng tác động đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) như thế nào?

14 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu nước ngoài, với mục đích chính là lợi nhuận tài chính ngắn hạn, được gọi là gì?

15 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích điển hình mà quốc gia tiếp nhận FDI có thể nhận được?

16 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Trong ngắn hạn, đầu tư trực tiếp nước ngoài vào một quốc gia tiếp nhận thường có tác động ban đầu như thế nào đến cán cân thanh toán của quốc gia đó?

17 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Đối với quốc gia đầu tư ra nước ngoài, một lợi ích kinh tế tiềm năng từ FDI là gì?

18 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Lý thuyết nào sau đây nhấn mạnh vai trò của `lợi thế độc quyền` của doanh nghiệp trong việc thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài?

19 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều dọc (vertical FDI) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Sự khác biệt chính giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp (portfolio investment) là gì?

21 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Động cơ chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài theo hướng thị trường (market-seeking FDI) là gì?

22 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Một trong những thách thức chính trong chuyển giao công nghệ thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?

23 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Hiệp định song phương về đầu tư (BIT - Bilateral Investment Treaty) có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Nghịch lý `FDI và phát triển` (FDI and development paradox) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài như thế nào?

26 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Trong dài hạn, dòng lợi nhuận từ đầu tư trực tiếp nước ngoài hồi hương về quốc gia đầu tư sẽ có tác động như thế nào đến cán cân thanh toán của quốc gia đầu tư?

27 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Hiện tượng `lấn át` (crowding out) trong đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều ngang (horizontal FDI) xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Đầu tư `xanh` (greenfield investment) trong FDI là gì?

30 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây KHÔNG được coi là Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?