Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Non

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

1. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh một cách thận trọng ở trẻ sinh non lại quan trọng?

A. Để tiết kiệm chi phí điều trị.
B. Để tránh tác dụng phụ không mong muốn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
C. Để giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
D. Để giúp trẻ ngủ ngon hơn.

2. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở phụ nữ mang thai bị tiểu đường lại quan trọng trong việc phòng ngừa đẻ non?

A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của mẹ.
B. Giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ối.
C. Giúp giảm nguy cơ đa ối và tiền sản giật.
D. Giúp tăng cường lưu thông máu đến nhau thai.

3. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ dẫn đến đẻ non?

A. Tiền sử đẻ non.
B. Mang đa thai.
C. Mẹ bị cao huyết áp.
D. Mẹ trên 35 tuổi mang thai lần đầu.

4. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc nuôi dưỡng trẻ sinh non xuất viện tại nhà?

A. Cho trẻ ăn theo giờ cố định.
B. Đảm bảo trẻ luôn được giữ ấm.
C. Theo dõi cân nặng và sự phát triển của trẻ thường xuyên.
D. Cho trẻ ngủ riêng phòng.

5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sinh non ở phụ nữ mang thai có cổ tử cung ngắn?

A. Massage bụng bầu.
B. Khâu vòng cổ tử cung (cerclage).
C. Tập yoga.
D. Ăn nhiều rau xanh.

6. Tác động lâu dài nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sinh non?

A. Chiều cao vượt trội so với bạn bè.
B. Thính lực tốt hơn trẻ sinh đủ tháng.
C. Khả năng học tập kém hơn.
D. Ít mắc bệnh mãn tính.

7. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu?

A. Do chức năng gan kém.
B. Do thiếu sắt dự trữ.
C. Do hệ tiêu hóa kém.
D. Do hệ thần kinh chưa phát triển.

8. Đâu là dấu hiệu chuyển dạ sinh non?

A. Đau lưng nhẹ.
B. Ra dịch âm đạo màu trắng đục.
C. Gò tử cung đều đặn, khoảng 10 phút một cơn.
D. Ợ nóng thường xuyên.

9. Tại sao việc tầm soát các bệnh lý bẩm sinh ở trẻ sinh non lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để giúp trẻ phát triển chiều cao tối đa.
C. Để phát hiện và can thiệp sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
D. Để giúp trẻ ngủ ngon hơn.

10. Đâu là một trong những lý do chính khiến trẻ sinh non dễ bị rối loạn tiêu hóa, như viêm ruột hoại tử (NEC)?

A. Do hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do trẻ không được bú sữa mẹ.
C. Do trẻ bị dị ứng lactose.
D. Do trẻ bị nhiễm trùng đường ruột.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sinh non sau này?

A. Mức độ hỗ trợ và chăm sóc từ gia đình.
B. Tình trạng sức khỏe ban đầu của trẻ.
C. Chế độ dinh dưỡng và can thiệp sớm.
D. Màu tóc của trẻ.

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

A. Là tình trạng thai nhi chào đời sau 37 tuần tuổi thai.
B. Là tình trạng thai nhi chào đời trước 40 tuần tuổi thai.
C. Là tình trạng thai nhi chào đời trước 39 tuần tuổi thai.
D. Là tình trạng thai nhi chào đời trước 37 tuần tuổi thai.

13. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể chỉ định mổ lấy thai chủ động để tránh đẻ non?

A. Khi mẹ có tiền sử sảy thai.
B. Khi mẹ bị ốm nghén nặng.
C. Khi mẹ bị nhau tiền đạo hoặc các vấn đề về nhau thai.
D. Khi mẹ không muốn sinh thường.

14. Tại sao việc đảm bảo môi trường yên tĩnh và ánh sáng dịu nhẹ lại quan trọng đối với trẻ sinh non?

A. Để giúp trẻ nhanh chóng tăng cân.
B. Để giúp trẻ phát triển trí thông minh.
C. Để giảm kích thích quá mức và bảo vệ não bộ đang phát triển của trẻ.
D. Để giúp trẻ ngủ nhiều hơn.

15. Loại sữa nào được khuyến cáo cho trẻ sinh non để đảm bảo dinh dưỡng tốt nhất?

A. Sữa công thức tiêu chuẩn.
B. Sữa mẹ.
C. Sữa tươi.
D. Sữa công thức đặc chế cho trẻ sinh non.

16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa đẻ non ở phụ nữ có tiền sử đẻ non?

A. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường.
B. Sử dụng progesteron.
C. Uống nhiều nước.
D. Kiêng quan hệ tình dục.

17. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện sự phát triển phổi của thai nhi trong trường hợp dọa sinh non?

A. Truyền dịch.
B. Sử dụng corticosteroid.
C. Kháng sinh.
D. Truyền máu.

18. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?

A. Do hệ thần kinh chưa phát triển.
B. Do thiếu lớp mỡ dưới da.
C. Do chức năng thận kém.
D. Do hệ miễn dịch yếu.

19. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng magnesium sulfate cho phụ nữ dọa sinh non?

A. Để giảm đau.
B. Để ngăn ngừa co giật ở mẹ và bảo vệ não bộ của thai nhi.
C. Để tăng cường lưu thông máu.
D. Để hạ huyết áp.

20. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể cân nhắc việc chấm dứt thai kỳ sớm để bảo vệ sức khỏe của mẹ, ngay cả khi thai nhi chưa đủ tháng?

A. Khi mẹ bị ốm nghén nặng.
B. Khi mẹ không muốn mang thai nữa.
C. Khi mẹ bị tiền sản giật nặng hoặc các biến chứng nguy hiểm khác.
D. Khi mẹ không có đủ điều kiện kinh tế để nuôi con.

21. Tại sao cần hạn chế số lượng khách thăm trẻ sinh non trong bệnh viện?

A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để giảm tiếng ồn.
C. Để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh cho trẻ.
D. Để trẻ ngủ ngon hơn.

22. Đâu là biến chứng thường gặp nhất ở trẻ sinh non?

A. Bệnh tim bẩm sinh.
B. Vàng da sơ sinh.
C. Suy hô hấp.
D. Hở hàm ếch.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi quyết định thời điểm cho trẻ sinh non ăn bằng đường miệng?

A. Khả năng nuốt và phản xạ bú của trẻ.
B. Cân nặng của trẻ.
C. Tuần tuổi thai của trẻ.
D. Màu sắc quần áo của trẻ.

24. Tại sao trẻ sinh non cần được theo dõi sát sao về thị lực?

A. Do nguy cơ cận thị cao hơn.
B. Do nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP).
C. Do nguy cơ loạn thị cao hơn.
D. Do nguy cơ đục thủy tinh thể bẩm sinh cao hơn.

25. Đâu là một trong những biện pháp hỗ trợ tâm lý quan trọng cho cha mẹ có con sinh non?

A. Khuyến khích cha mẹ tham gia các nhóm hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm.
B. Khuyến khích cha mẹ đi du lịch.
C. Khuyến khích cha mẹ tập trung vào công việc.
D. Khuyến khích cha mẹ xem phim hài.

26. Mục tiêu chính của việc chăm sóc trẻ sinh non tại lồng ấp là gì?

A. Giúp trẻ nhanh chóng đạt cân nặng tiêu chuẩn.
B. Giúp trẻ có môi trường vô trùng tuyệt đối.
C. Duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, hỗ trợ các chức năng sống của trẻ.
D. Giúp trẻ quen với ánh sáng mạnh.

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tuổi thai chính xác nhất trong giai đoạn sớm của thai kỳ?

A. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL).
B. Khám lâm sàng.
C. Tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối.
D. Đo chiều cao tử cung.

28. Tại sao việc tiêm phòng đầy đủ cho trẻ sinh non lại đặc biệt quan trọng?

A. Để trẻ nhanh chóng bắt kịp sự phát triển thể chất.
B. Để tăng cường hệ miễn dịch yếu ớt của trẻ.
C. Để trẻ ngủ ngon hơn.
D. Để trẻ ít quấy khóc hơn.

29. Đâu là một trong những dấu hiệu của nhiễm trùng ở trẻ sinh non cần được phát hiện sớm?

A. Tăng cân nhanh.
B. Ăn ngủ tốt.
C. Bỏ bú, li bì.
D. Da hồng hào.

30. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc da kề da (kangaroo care) cho trẻ sinh non?

A. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
B. Giúp trẻ ngủ nhiều hơn.
C. Giúp điều hòa thân nhiệt và nhịp tim của trẻ.
D. Giúp trẻ ít quấy khóc hơn.

1 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

1. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh một cách thận trọng ở trẻ sinh non lại quan trọng?

2 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

2. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở phụ nữ mang thai bị tiểu đường lại quan trọng trong việc phòng ngừa đẻ non?

3 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

3. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ dẫn đến đẻ non?

4 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc nuôi dưỡng trẻ sinh non xuất viện tại nhà?

5 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sinh non ở phụ nữ mang thai có cổ tử cung ngắn?

6 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

6. Tác động lâu dài nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sinh non?

7 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

7. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu?

8 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là dấu hiệu chuyển dạ sinh non?

9 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

9. Tại sao việc tầm soát các bệnh lý bẩm sinh ở trẻ sinh non lại quan trọng?

10 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là một trong những lý do chính khiến trẻ sinh non dễ bị rối loạn tiêu hóa, như viêm ruột hoại tử (NEC)?

11 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sinh non sau này?

12 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

13 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

13. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể chỉ định mổ lấy thai chủ động để tránh đẻ non?

14 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

14. Tại sao việc đảm bảo môi trường yên tĩnh và ánh sáng dịu nhẹ lại quan trọng đối với trẻ sinh non?

15 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

15. Loại sữa nào được khuyến cáo cho trẻ sinh non để đảm bảo dinh dưỡng tốt nhất?

16 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa đẻ non ở phụ nữ có tiền sử đẻ non?

17 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

17. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện sự phát triển phổi của thai nhi trong trường hợp dọa sinh non?

18 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

18. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?

19 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

19. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng magnesium sulfate cho phụ nữ dọa sinh non?

20 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

20. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể cân nhắc việc chấm dứt thai kỳ sớm để bảo vệ sức khỏe của mẹ, ngay cả khi thai nhi chưa đủ tháng?

21 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

21. Tại sao cần hạn chế số lượng khách thăm trẻ sinh non trong bệnh viện?

22 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là biến chứng thường gặp nhất ở trẻ sinh non?

23 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi quyết định thời điểm cho trẻ sinh non ăn bằng đường miệng?

24 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

24. Tại sao trẻ sinh non cần được theo dõi sát sao về thị lực?

25 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một trong những biện pháp hỗ trợ tâm lý quan trọng cho cha mẹ có con sinh non?

26 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

26. Mục tiêu chính của việc chăm sóc trẻ sinh non tại lồng ấp là gì?

27 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tuổi thai chính xác nhất trong giai đoạn sớm của thai kỳ?

28 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

28. Tại sao việc tiêm phòng đầy đủ cho trẻ sinh non lại đặc biệt quan trọng?

29 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

29. Đâu là một trong những dấu hiệu của nhiễm trùng ở trẻ sinh non cần được phát hiện sớm?

30 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc da kề da (kangaroo care) cho trẻ sinh non?