1. Ý nghĩa của việc xác định pH dịch khớp là gì?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hoặc tinh thể lắng đọng.
C. Đánh giá chức năng thận.
D. Đánh giá nguy cơ tim mạch.
2. Khi cơ thể bị mất nước, nồng độ hormone nào sau đây sẽ tăng lên để giúp bảo tồn nước?
A. Insulin.
B. Aldosterone.
C. Hormone chống bài niệu (ADH).
D. Cortisol.
3. Trong hội chứng thận hư, sự thay đổi nào sau đây trong dịch cơ thể có thể dẫn đến phù?
A. Tăng áp lực thẩm thấu keo trong huyết tương.
B. Giảm áp lực thẩm thấu keo trong huyết tương.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
D. Giảm tính thấm thành mạch.
4. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa thể tích dịch cơ thể?
A. Hệ renin-angiotensin-aldosterone.
B. Hormone chống bài niệu (ADH).
C. Peptide lợi niệu natri (ANP).
D. Insulin.
5. Trong trường hợp tràn dịch màng tim, việc chọc hút dịch màng tim (pericardiocentesis) được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Cải thiện chức năng hô hấp.
B. Giảm áp lực lên tim và cải thiện chức năng tim.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Cung cấp dinh dưỡng cho tim.
6. Xét nghiệm dịch màng phổi thường được chỉ định trong trường hợp nào?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Chẩn đoán nguyên nhân tràn dịch màng phổi.
C. Kiểm tra chức năng thận.
D. Đánh giá nguy cơ tim mạch.
7. Cơ chế chính gây ra phù trong suy tim sung huyết là gì?
A. Tăng áp lực thẩm thấu keo trong huyết tương.
B. Giảm áp lực thẩm thấu keo trong huyết tương.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
D. Tăng tính thấm thành mạch.
8. Khi một người bị mất máu nhiều, cơ thể sẽ có phản ứng gì để duy trì thể tích tuần hoàn?
A. Tăng bài tiết ADH.
B. Giảm bài tiết ADH.
C. Tăng bài tiết ANP.
D. Giảm bài tiết Aldosterone.
9. Loại protein nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong huyết tương và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực thẩm thấu keo?
A. Globulin.
B. Albumin.
C. Fibrinogen.
D. Enzyme.
10. Trong trường hợp ngộ độc nước (hạ natri máu do uống quá nhiều nước), điều gì xảy ra với các tế bào?
A. Tế bào bị teo lại.
B. Tế bào bị phồng lên.
C. Tế bào không thay đổi.
D. Tế bào bị vỡ.
11. Loại dịch cơ thể nào sau đây KHÔNG được coi là dịch ngoại bào?
A. Huyết tương.
B. Dịch kẽ.
C. Dịch não tủy.
D. Dịch nội bào.
12. Xét nghiệm Rivalta được sử dụng để phân biệt dịch thấm và dịch tiết trong trường hợp nào?
A. Dịch não tủy.
B. Dịch màng phổi.
C. Dịch khớp.
D. Dịch ối.
13. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở thận, từ đó làm giảm thể tích nước tiểu?
A. Insulin.
B. Aldosterone.
C. Hormone chống bài niệu (ADH).
D. Cortisol.
14. Trong điều kiện bình thường, dịch kẽ được hình thành từ đâu?
A. Từ sự bài tiết của các tế bào biểu mô.
B. Từ sự lọc của huyết tương qua thành mao mạch.
C. Từ sự hấp thụ nước từ ruột.
D. Từ sự phân hủy tế bào.
15. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của huyết tương?
A. Nước.
B. Protein.
C. Glucose.
D. Hồng cầu.
16. Trong trường hợp tắc nghẽn hệ bạch huyết, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?
A. Phù bạch huyết.
B. Tăng huyết áp.
C. Giảm đường huyết.
D. Thiếu máu.
17. Vai trò chính của hệ bạch huyết đối với dịch cơ thể là gì?
A. Vận chuyển oxy.
B. Vận chuyển carbon dioxide.
C. Thu hồi dịch kẽ và vận chuyển lipid.
D. Điều hòa đường huyết.
18. Chức năng chính của dịch não tủy là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào não.
B. Bảo vệ não và tủy sống khỏi chấn thương cơ học, đồng thời tham gia vào việc loại bỏ chất thải.
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
D. Vận chuyển oxy từ máu đến não.
19. Xét nghiệm amylase và lipase trong dịch ổ bụng được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào?
A. Viêm gan.
B. Viêm tụy.
C. Xơ gan.
D. Viêm ruột thừa.
20. Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi cơ thể tăng cường bài tiết natri?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Tăng sau đó giảm.
21. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng áp lực thẩm thấu keo trong huyết tương?
A. Suy dinh dưỡng.
B. Hội chứng thận hư.
C. Mất nước.
D. Xơ gan.
22. Trong trường hợp sốc giảm thể tích (do mất máu hoặc mất dịch), cơ thể sẽ ưu tiên duy trì lưu lượng máu đến cơ quan nào sau đây?
A. Da.
B. Cơ bắp.
C. Thận.
D. Não.
23. Ý nghĩa của việc xác định nồng độ glucose trong dịch não tủy là gì?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Phát hiện nhiễm trùng hoặc viêm màng não.
C. Đánh giá chức năng thận.
D. Đánh giá nguy cơ tim mạch.
24. Dịch ổ bụng (dịch báng) hình thành trong bệnh xơ gan chủ yếu do yếu tố nào?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
B. Giảm sản xuất albumin.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tất cả các yếu tố trên.
25. Thành phần nào của dịch cơ thể đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất thẩm thấu?
A. Glucose.
B. Protein.
C. Natri.
D. Kali.
26. Loại tế bào nào sau đây thường được tìm thấy với số lượng lớn trong dịch khớp của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào lympho.
C. Tế bào hồng cầu.
D. Tế bào thần kinh.
27. Xét nghiệm tế bào dịch não tủy có thể giúp chẩn đoán bệnh nào sau đây?
A. Đau nửa đầu.
B. Viêm màng não.
C. Động kinh.
D. Alzheimer.
28. Trong trường hợp tràn dịch màng phổi do ung thư, đặc điểm nào sau đây thường thấy trong dịch màng phổi?
A. Giảm số lượng tế bào.
B. Tăng số lượng tế bào ác tính.
C. Giảm nồng độ protein.
D. Tăng nồng độ glucose.
29. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào về thành phần ion là gì?
A. Dịch nội bào giàu natri, dịch ngoại bào giàu kali.
B. Dịch nội bào giàu kali, dịch ngoại bào giàu natri.
C. Dịch nội bào giàu clo, dịch ngoại bào giàu bicarbonate.
D. Dịch nội bào giàu protein, dịch ngoại bào nghèo protein.
30. Sự khác biệt chính giữa dịch thấm và dịch tiết là gì?
A. Dịch thấm giàu protein hơn dịch tiết.
B. Dịch tiết giàu protein hơn dịch thấm.
C. Dịch thấm chứa nhiều tế bào viêm hơn dịch tiết.
D. Dịch tiết luôn có màu vàng đục, còn dịch thấm thì không.