Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin B6

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của tình trạng mất nước?

A. Khô miệng và da.
B. Nước tiểu sẫm màu.
C. Đi tiểu thường xuyên.
D. Cảm thấy mệt mỏi và chóng mặt.

3. Khái niệm 'mật độ dinh dưỡng′ (nutrient density) của thực phẩm đề cập đến điều gì?

A. Lượng calo trên mỗi gram thực phẩm.
B. Lượng vitamin và khoáng chất trên mỗi calo thực phẩm.
C. Giá thành của thực phẩm.
D. Thời gian chế biến thực phẩm.

4. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi ích gì cho sức khỏe?

A. Cung cấp nhiều vitamin C.
B. Cải thiện sức khỏe tim mạch.
C. Hỗ trợ sức khỏe đường ruột nhờ probiotic.
D. Tăng cường hấp thu sắt.

5. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

A. Rau xanh đậm.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm có nguồn gốc động vật (thịt, cá, trứng, sữa).
D. Ngũ cốc nguyên hạt.

6. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây trong mỗi bữa ăn nên là:

A. 1∕4 đĩa
B. 1∕2 đĩa
C. 3∕4 đĩa
D. Toàn bộ đĩa

7. Ăn chay có thể mang lại lợi ích sức khỏe nào sau đây?

A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường type 2.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
C. Đảm bảo cung cấp đầy đủ vitamin B12 từ thực vật.
D. Giảm nguy cơ loãng xương.

8. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đọc nhãn dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm?

A. Tên thương hiệu của sản phẩm.
B. Hạn sử dụng.
C. Kích thước khẩu phần và giá trị dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần.
D. Giá cả của sản phẩm.

9. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế đặc biệt để:

A. Giảm cân nhanh chóng.
B. Hạ huyết áp.
C. Tăng cường cơ bắp.
D. Điều trị tiểu đường type 1.

10. Thuật ngữ 'calo rỗng′ (empty calories) thường được dùng để chỉ loại thực phẩm nào?

A. Rau xanh và trái cây.
B. Ngũ cốc nguyên hạt.
C. Thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều đường và chất béo bão hòa.
D. Thịt nạc và cá.

11. Chất béo omega-3 có vai trò quan trọng đối với sức khỏe nào?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
B. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch và não bộ.
C. Tăng cường hấp thu vitamin tan trong nước.
D. Giúp tăng cân.

12. Vitamin C có vai trò chính trong việc:

A. Đông máu.
B. Hấp thu canxi.
C. Chống oxy hóa và tổng hợp collagen.
D. Tạo hồng cầu.

13. Protein có vai trò quan trọng nào đối với cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ lâu dài.
B. Cấu tạo nên enzyme và hormone.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

A. Sản xuất năng lượng từ carbohydrate.
B. Đông máu và sức khỏe xương.
C. Hấp thu sắt.
D. Chức năng hệ thần kinh.

15. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào?

A. Bệnh scorbut (scurvy).
B. Bệnh quáng gà (night blindness).
C. Bệnh pellagra.
D. Bệnh beriberi.

16. Loại chất béo nào được coi là 'lành mạnh′ và nên ưu tiên trong chế độ ăn?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Tất cả các loại chất béo đều có lợi như nhau.

17. Đâu là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên tốt nhất?

A. Rau xanh đậm
B. Sữa và các sản phẩm từ sữa
C. Ánh nắng mặt trời
D. Các loại hạt

18. Nguyên tố vi lượng nào quan trọng cho chức năng tuyến giáp, ngoài iốt?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Selen
D. Đồng

19. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bệnh còi xương
B. Bướu cổ
C. Thiếu máu
D. Loãng xương

20. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình nào và có hại cho sức khỏe như thế nào?

A. Quá trình lên men, có lợi cho tim mạch.
B. Quá trình hydro hóa dầu thực vật, làm tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL).
C. Quá trình chiên rán ở nhiệt độ cao, không ảnh hưởng đến cholesterol.
D. Quá trình làm lạnh thực phẩm, có lợi cho tiêu hóa.

21. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa các mô cơ thể.
B. Cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
C. Vận chuyển oxy trong máu.
D. Điều hòa các phản ứng hóa học trong cơ thể.

22. Trong dinh dưỡng thể thao, 'tải carbohydrate′ (carbohydrate loading) được sử dụng với mục đích gì?

A. Giảm cân trước thi đấu.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
C. Tối đa hóa dự trữ glycogen trong cơ bắp và gan.
D. Cải thiện tốc độ phục hồi sau tập luyện.

23. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung folate (vitamin B9)?

A. Để tăng cường năng lượng cho mẹ.
B. Để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
C. Để cải thiện tiêu hóa cho mẹ.
D. Để giúp mẹ ngủ ngon hơn.

24. Khuyến nghị về lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành là bao nhiêu?

A. Dưới 2.300mg natri (khoảng 5g muối)
B. Dưới 5.000mg natri (khoảng 10g muối)
C. Dưới 7.000mg natri (khoảng 15g muối)
D. Không có khuyến nghị cụ thể về lượng muối ăn.

25. Trong các bệnh không lây nhiễm liên quan đến dinh dưỡng, bệnh nào sau đây phổ biến nhất?

A. Bệnh còi xương.
B. Bệnh tim mạch.
C. Bệnh suy dinh dưỡng thể phù.
D. Bệnh thiếu máu do thiếu sắt.

26. Chỉ số đường huyết (GI) cho biết điều gì về một loại thực phẩm?

A. Lượng calo có trong thực phẩm.
B. Tốc độ thực phẩm làm tăng đường huyết sau khi ăn.
C. Hàm lượng chất xơ trong thực phẩm.
D. Hàm lượng protein trong thực phẩm.

27. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG cho thấy bạn có thể bị dị ứng thực phẩm?

A. Phát ban, ngứa da.
B. Khó thở, sưng môi, lưỡi.
C. Đau bụng, tiêu chảy.
D. Tăng cân đột ngột.

28. Chất xơ có lợi ích nào sau đây cho sức khỏe tiêu hóa?

A. Tăng hấp thu glucose vào máu.
B. Giảm nhu động ruột.
C. Ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột.
D. Tăng cường hấp thu chất béo.

29. Để giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm, nguyên tắc quan trọng nhất là gì?

A. Ăn nhiều rau sống.
B. Rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến và ăn thực phẩm.
C. Sử dụng thớt gỗ để thái thực phẩm.
D. Ướp thực phẩm sống bằng gia vị mạnh.

30. Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ cơ thể bằng cách nào?

A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Trung hòa các gốc tự do gây hại.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

1. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của tình trạng mất nước?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

3. Khái niệm `mật độ dinh dưỡng′ (nutrient density) của thực phẩm đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

4. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi ích gì cho sức khỏe?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

5. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

6. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây trong mỗi bữa ăn nên là:

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

7. Ăn chay có thể mang lại lợi ích sức khỏe nào sau đây?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đọc nhãn dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

9. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế đặc biệt để:

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

10. Thuật ngữ `calo rỗng′ (empty calories) thường được dùng để chỉ loại thực phẩm nào?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

11. Chất béo omega-3 có vai trò quan trọng đối với sức khỏe nào?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

12. Vitamin C có vai trò chính trong việc:

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

13. Protein có vai trò quan trọng nào đối với cơ thể?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

14. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

15. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

16. Loại chất béo nào được coi là `lành mạnh′ và nên ưu tiên trong chế độ ăn?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên tốt nhất?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

18. Nguyên tố vi lượng nào quan trọng cho chức năng tuyến giáp, ngoài iốt?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

19. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

20. Chất béo chuyển hóa (trans fat) thường được tạo ra trong quá trình nào và có hại cho sức khỏe như thế nào?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

21. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

22. Trong dinh dưỡng thể thao, `tải carbohydrate′ (carbohydrate loading) được sử dụng với mục đích gì?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

23. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung folate (vitamin B9)?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

24. Khuyến nghị về lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

25. Trong các bệnh không lây nhiễm liên quan đến dinh dưỡng, bệnh nào sau đây phổ biến nhất?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

26. Chỉ số đường huyết (GI) cho biết điều gì về một loại thực phẩm?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

27. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG cho thấy bạn có thể bị dị ứng thực phẩm?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

28. Chất xơ có lợi ích nào sau đây cho sức khỏe tiêu hóa?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

29. Để giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm, nguyên tắc quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

30. Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ cơ thể bằng cách nào?