1. Điều nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa động kinh và mang thai?
A. Phụ nữ bị động kinh không nên mang thai.
B. Mang thai có thể làm tăng tần suất cơn động kinh ở một số phụ nữ.
C. Thuốc chống động kinh không an toàn cho phụ nữ mang thai.
D. Động kinh không ảnh hưởng đến thai kỳ.
2. Yếu tố nào sau đây không được coi là nguyên nhân gây ra động kinh?
A. Chấn thương sọ não.
B. Di truyền.
C. U não.
D. Chế độ ăn uống cân bằng.
3. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng rượu ở người bị động kinh?
A. Uống rượu không ảnh hưởng đến cơn động kinh.
B. Uống rượu có thể làm giảm nguy cơ động kinh.
C. Uống rượu có thể làm tăng nguy cơ động kinh và tương tác với thuốc chống động kinh.
D. Chỉ nên tránh uống rượu mạnh.
4. Điều nào sau đây có thể kích hoạt cơn động kinh ở một số người?
A. Thiếu ngủ.
B. Căng thẳng.
C. Ánh sáng nhấp nháy.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Một người bị động kinh nên làm gì nếu họ quên uống thuốc chống động kinh?
A. Uống gấp đôi liều vào lần uống tiếp theo.
B. Bỏ qua liều đó và tiếp tục uống theo lịch trình bình thường.
C. Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
D. Ngừng uống thuốc cho đến khi gặp bác sĩ.
6. Động kinh có ảnh hưởng đến khả năng lái xe không?
A. Không, động kinh không ảnh hưởng đến khả năng lái xe.
B. Có, người bị động kinh không được phép lái xe.
C. Có, nhưng có thể được phép lái xe nếu cơn động kinh được kiểm soát tốt trong một thời gian nhất định theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ những người bị động kinh toàn thể mới không được phép lái xe.
7. Trong trường hợp nào, người bị động kinh nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp?
A. Cơn động kinh kéo dài hơn 5 phút.
B. Xảy ra nhiều cơn động kinh liên tiếp mà không tỉnh lại giữa các cơn.
C. Bị thương trong khi lên cơn động kinh.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Điều gì nên làm đầu tiên khi một người đang lên cơn động kinh?
A. Cố gắng giữ chặt người đó để ngăn ngừa co giật.
B. Đặt một vật gì đó vào miệng người đó để tránh cắn lưỡi.
C. Gọi cấp cứu và bảo vệ người đó khỏi bị thương.
D. Tát vào mặt người đó để giúp họ tỉnh táo.
9. Chế độ ăn ketogenic có thể được sử dụng để điều trị động kinh trong trường hợp nào?
A. Ở tất cả bệnh nhân động kinh.
B. Ở bệnh nhân động kinh kháng thuốc, đặc biệt là trẻ em.
C. Ở bệnh nhân động kinh có cân nặng.
D. Ở bệnh nhân động kinh có tiền sử dị ứng thực phẩm.
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ động kinh ở trẻ em?
A. Tiền sử gia đình bị động kinh.
B. Nhiễm trùng não (ví dụ: viêm màng não).
C. Chấn thương khi sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Loại động kinh nào chỉ ảnh hưởng đến một phần của não?
A. Động kinh toàn thể.
B. Động kinh cục bộ (hoặc động kinh khu trú).
C. Động kinh vắng ý thức.
D. Động kinh rung giật cơ.
12. Vai trò của gia đình và người thân trong việc hỗ trợ người bệnh động kinh là gì?
A. Giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị.
B. Nhận biết và xử trí cơn động kinh.
C. Tạo môi trường sống an toàn và hỗ trợ tinh thần.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Sự khác biệt chính giữa cơn động kinh cục bộ đơn giản và cơn động kinh cục bộ phức tạp là gì?
A. Cơn động kinh cục bộ đơn giản không gây mất ý thức, trong khi cơn động kinh cục bộ phức tạp gây mất ý thức hoặc thay đổi ý thức.
B. Cơn động kinh cục bộ đơn giản chỉ ảnh hưởng đến vận động, trong khi cơn động kinh cục bộ phức tạp ảnh hưởng đến cảm giác.
C. Cơn động kinh cục bộ đơn giản dễ điều trị hơn cơn động kinh cục bộ phức tạp.
D. Cơn động kinh cục bộ đơn giản chỉ xảy ra ở trẻ em, trong khi cơn động kinh cục bộ phức tạp xảy ra ở người lớn.
14. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng nhật ký động kinh (seizure diary)?
A. Để ghi lại chi tiết về các cơn động kinh, giúp bác sĩ điều chỉnh phương pháp điều trị.
B. Để theo dõi tác dụng phụ của thuốc chống động kinh.
C. Để ghi lại chế độ ăn uống hàng ngày.
D. Để theo dõi giấc ngủ hàng đêm.
15. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về cơn động kinh?
A. Một rối loạn thần kinh do tổn thương não không hồi phục, gây ra các triệu chứng vận động kéo dài.
B. Một tình trạng mất ý thức tạm thời do thiếu máu não thoáng qua.
C. Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi sự phóng điện bất thường, quá mức của các tế bào thần kinh trong não, dẫn đến các cơn co giật hoặc các biểu hiện khác.
D. Một bệnh lý tâm thần gây ra các hành vi bất thường và ảo giác.
16. Loại xét nghiệm hình ảnh nào có thể được sử dụng để tìm kiếm các bất thường cấu trúc trong não có thể gây ra động kinh?
A. X-quang.
B. Siêu âm.
C. CT scan hoặc MRI.
D. Điện tâm đồ (ECG).
17. Tại sao việc tuân thủ điều trị bằng thuốc chống động kinh lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa các tác dụng phụ của thuốc.
B. Để đảm bảo thuốc có hiệu quả kiểm soát cơn động kinh.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để cải thiện trí nhớ.
18. Nguyên nhân phổ biến nhất gây động kinh ở người lớn là gì?
A. Di truyền.
B. Chấn thương sọ não.
C. Sốt cao.
D. Dị tật bẩm sinh.
19. Loại cơn động kinh nào liên quan đến mất ý thức hoàn toàn và co giật toàn thân?
A. Cơn vắng ý thức (Absence seizure).
B. Cơn giật rung cơ (Myoclonic seizure).
C. Cơn động kinh cục bộ đơn giản (Simple partial seizure).
D. Cơn động kinh toàn thể co cứng - co giật (Tonic-clonic seizure).
20. Thuốc chống động kinh có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Tăng cân.
B. Buồn ngủ.
C. Rụng tóc.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa động kinh và các vấn đề tâm lý nào?
A. Trầm cảm và lo âu.
B. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
C. Tự kỷ.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Mục tiêu chính của điều trị bằng thuốc chống động kinh là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh động kinh.
B. Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn động kinh.
C. Ngăn ngừa tất cả các cơn động kinh trong mọi trường hợp.
D. Cải thiện trí nhớ và khả năng học tập của bệnh nhân.
23. Phương pháp chẩn đoán nào thường được sử dụng để xác định và phân loại các cơn động kinh?
A. Chụp X-quang sọ não.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Xét nghiệm máu tổng quát.
D. Chọc dò tủy sống.
24. Điều nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ động kinh liên quan đến sốt cao ở trẻ em?
A. Sử dụng thuốc hạ sốt.
B. Chườm mát.
C. Mặc quần áo thoáng mát.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Phẫu thuật có thể là một lựa chọn điều trị cho bệnh động kinh trong trường hợp nào?
A. Khi bệnh nhân không đáp ứng với thuốc chống động kinh.
B. Khi bệnh nhân chỉ bị các cơn động kinh nhẹ.
C. Khi bệnh nhân muốn ngừng dùng thuốc chống động kinh.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị động kinh.
26. Khi nào nên xem xét phẫu thuật cắt bỏ vùng động kinh?
A. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc chống động kinh.
B. Khi vùng não gây ra cơn động kinh được xác định rõ ràng và có thể cắt bỏ mà không gây ra di chứng thần kinh nghiêm trọng.
C. Khi bệnh nhân muốn ngừng dùng thuốc chống động kinh.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị động kinh.
27. Điều nào sau đây là đúng về cơn động kinh vắng ý thức (absence seizure)?
A. Chúng thường kéo dài hơn 5 phút.
B. Chúng thường liên quan đến co giật toàn thân.
C. Chúng có thể bị nhầm lẫn với việc mơ màng hoặc mất tập trung.
D. Chúng thường gây ra tổn thương não vĩnh viễn.
28. Điều nào sau đây là một yếu tố nguy cơ gây động kinh sau chấn thương sọ não?
A. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương sọ não.
B. Có máu tụ trong não.
C. Thời gian mất ý thức kéo dài.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho những người bị động kinh không kiểm soát được bằng thuốc và không phù hợp để phẫu thuật cắt bỏ?
A. Kích thích dây thần kinh phế vị (VNS).
B. Liệu pháp tâm lý.
C. Châm cứu.
D. Xoa bóp.
30. Điều nào sau đây không phải là một phần của sơ cứu cho một người đang lên cơn động kinh?
A. Nới lỏng quần áo quanh cổ.
B. Đặt một vật mềm dưới đầu.
C. Giữ chặt người đó để ngăn ngừa co giật.
D. Theo dõi thời gian cơn động kinh.