1. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn nhịp tim nhóm III (ví dụ amiodarone) là gì?
A. Chẹn kênh natri
B. Chẹn kênh beta-adrenergic
C. Kéo dài thời gian trơ của tế bào cơ tim bằng cách chẹn kênh kali
D. Chẹn kênh canxi
2. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là:
A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy
B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở mô ngoại biên
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột
D. Tăng nhạy cảm insulin ở thụ thể
3. Tác dụng không mong muốn đặc trưng của thuốc ức chế PDE5 (ví dụ sildenafil) là:
A. Hạ huyết áp thế đứng
B. Đau đầu, đỏ mặt
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn tiêu hóa
4. Thuốc chống đông máu đường uống thế hệ mới (NOACs) có ưu điểm vượt trội so với warfarin là:
A. Thời gian tác dụng kéo dài hơn
B. Không cần theo dõi INR
C. Ít tương tác thuốc hơn
D. Tất cả các đáp án trên
5. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm trùng do virus nào?
A. HIV
B. Influenza virus
C. Herpes simplex virus và Varicella-zoster virus
D. Respiratory syncytial virus (RSV)
6. Trong điều trị hen phế quản, thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA) thường được phối hợp với thuốc nào?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid dạng hít
C. Kháng histamin H1
D. Thuốc long đờm
7. Insulin tác dụng ngắn thường được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?
A. Kiểm soát đường huyết nền
B. Kiểm soát đường huyết sau ăn
C. Điều trị đái tháo đường thai kỳ
D. Dự phòng đái tháo đường type 2
8. Corticosteroid được sử dụng trong điều trị hen phế quản với mục đích chính nào?
A. Giãn phế quản
B. Kháng viêm
C. Long đờm
D. Kháng sinh
9. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) là chống chỉ định?
A. Tăng huyết áp
B. Suy tim
C. Hẹp động mạch thận hai bên
D. Bệnh thận mạn tính
10. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. N-acetylcystein
B. Flumazenil
C. Naloxone
D. Atropine
11. Thuốc lợi tiểu thiazid tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
12. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch ngoại biên trực tiếp
B. Ức chế thụ thể beta-adrenergic
C. Giảm sản xuất Angiotensin II
D. Tăng thải trừ natri và nước
13. Chọn phát biểu ĐÚNG về dược động học của thuốc?
A. Dược động học nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Dược động học nghiên cứu quá trình cơ thể tác động lên thuốc (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ).
C. Dược động học chỉ tập trung vào liều lượng và cách dùng thuốc.
D. Dược động học không liên quan đến hiệu quả điều trị của thuốc.
14. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai có ưu điểm gì so với thế hệ thứ nhất?
A. Tác dụng nhanh hơn
B. Ít gây buồn ngủ hơn
C. Giá thành rẻ hơn
D. Tác dụng kéo dài hơn
15. Thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cơ chế nào?
A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap về tế bào thần kinh tiền synap.
C. Phong bế thụ thể serotonin trên tế bào thần kinh hậu synap.
D. Tăng tổng hợp serotonin trong tế bào thần kinh.
16. So sánh tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazid và lợi tiểu quai trên nồng độ canxi máu?
A. Cả hai đều gây hạ canxi máu.
B. Thiazid gây hạ canxi máu, lợi tiểu quai gây tăng canxi máu.
C. Thiazid gây tăng canxi máu, lợi tiểu quai gây hạ canxi máu.
D. Cả hai đều gây tăng canxi máu.
17. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào có thể gây ho khan kéo dài như tác dụng phụ?
A. Thuốc chẹn kênh canxi
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc lợi tiểu thiazid
D. Thuốc chẹn beta
18. Thuốc trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) nhóm ức chế alpha-1 adrenergic có tác dụng chính là:
A. Giảm kích thước tuyến tiền liệt
B. Giãn cơ trơn cổ bàng quang và tuyến tiền liệt
C. Ức chế sản xuất testosterone
D. Kháng viêm tuyến tiền liệt
19. Thuốc nào sau đây là kháng vitamin K?
A. Heparin
B. Warfarin
C. Aspirin
D. Clopidogrel
20. Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của nhóm thuốc chẹn beta không chọn lọc là:
A. Tăng huyết áp
B. Nhịp tim nhanh
C. Co thắt phế quản
D. Hạ đường huyết
21. Tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp nhưng cần lưu ý của statin là:
A. Tăng men gan
B. Đau cơ và yếu cơ (myopathy, rhabdomyolysis)
C. Đau đầu
D. Rối loạn tiêu hóa
22. So sánh sự khác biệt chính giữa morphin và fentanyl về dược lực học?
A. Morphin tác dụng chọn lọc trên thụ thể mu, fentanyl trên thụ thể kappa.
B. Fentanyl mạnh hơn morphin nhiều lần do ái lực thụ thể cao hơn.
C. Morphin gây giãn mạch mạnh hơn fentanyl.
D. Fentanyl có thời gian tác dụng dài hơn morphin.
23. Thuốc kháng lao isoniazid có thể gây thiếu hụt vitamin nào?
A. Vitamin B12
B. Vitamin B6 (pyridoxine)
C. Vitamin C
D. Vitamin D
24. Thuốc điều trị Parkinson levodopa cần được phối hợp với carbidopa để:
A. Giảm tác dụng phụ trên tiêu hóa
B. Tăng cường tác dụng của levodopa ở não
C. Giảm chuyển hóa levodopa ở ngoại biên
D. Tất cả các đáp án trên
25. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoạt động bằng cách:
A. Trung hòa acid dịch vị
B. Ức chế thụ thể H2 histamine
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày
D. Bảo vệ niêm mạc dạ dày
26. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu
B. Ức chế tổng hợp vitamin K phụ thuộc yếu tố đông máu
C. Hoạt hóa antithrombin III
D. Phân hủy fibrin
27. Thuốc lợi tiểu quai (furosemid) có thể gây ra rối loạn điện giải nào đáng chú ý?
A. Tăng kali máu
B. Hạ natri máu
C. Hạ kali máu
D. Tăng canxi máu
28. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nôn ondansetron là:
A. Chẹn thụ thể dopamine D2
B. Chẹn thụ thể serotonin 5-HT3
C. Chẹn thụ thể muscarinic cholinergic
D. Chẹn thụ thể neurokinin NK1
29. Kháng sinh nhóm aminoglycosid có độc tính trên cơ quan nào cần được theo dõi?
A. Gan
B. Thận và tai
C. Tim
D. Phổi
30. Phân biệt tác dụng của thuốc chủ vận beta-2 adrenergic và thuốc kháng cholinergic trong điều trị COPD?
A. Cả hai đều có tác dụng kháng viêm.
B. Chủ vận beta-2 giãn phế quản, kháng cholinergic giảm tiết dịch.
C. Chủ vận beta-2 giảm tiết dịch, kháng cholinergic giãn phế quản.
D. Cả hai đều có tác dụng giãn phế quản.