Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu bệnh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'tăng sản' trong giải phẫu bệnh?

A. Sự tăng kích thước tế bào dẫn đến tăng kích thước cơ quan.
B. Sự thay đổi một loại tế bào trưởng thành này bằng một loại tế bào trưởng thành khác.
C. Sự tăng số lượng tế bào trong một cơ quan hoặc mô, dẫn đến tăng kích thước cơ quan/mô.
D. Sự phát triển bất thường và vô tổ chức của tế bào.

2. Trong bệnh viêm ruột (IBD), loại viêm nào thường gặp trong bệnh Crohn?

A. Viêm niêm mạc nông
B. Viêm xuyên thành
C. Viêm khu trú ở đại tràng
D. Viêm chỉ ảnh hưởng đến trực tràng

3. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?

A. Ung thư biểu mô tế bào gai
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn

4. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành sẹo sau tổn thương mô?

A. Tăng sinh mạch máu
B. Tái tạo tế bào nhu mô
C. Tổng hợp collagen
D. Viêm

5. Hiện tượng 'tự thực bào' (autophagy) là gì trong tế bào?

A. Quá trình tế bào chết theo chương trình
B. Quá trình tế bào tiêu hóa các thành phần bào tương của chính nó
C. Quá trình tế bào tăng sinh nhanh chóng
D. Quá trình tế bào tiết ra các chất trung gian hóa học

6. Đột biến gen nào thường gặp trong ung thư đại trực tràng và có vai trò quan trọng trong sinh bệnh học?

A. BRCA1
B. TP53
C. APC
D. EGFR

7. Trong giải phẫu bệnh, 'grade' và 'stage' của ung thư dùng để chỉ điều gì?

A. Grade chỉ mức độ biệt hóa tế bào ung thư, stage chỉ kích thước u
B. Grade chỉ giai đoạn tiến triển bệnh, stage chỉ mức độ biệt hóa tế bào ung thư
C. Grade chỉ mức độ biệt hóa tế bào ung thư, stage chỉ mức độ lan rộng của ung thư
D. Grade và stage đều chỉ mức độ lan rộng của ung thư

8. Phương pháp nhuộm nào sau đây thường được sử dụng nhất trong giải phẫu bệnh để quan sát hình thái tế bào và mô?

A. Nhuộm Gram
B. Nhuộm PAS
C. Nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E)
D. Nhuộm Ziehl-Neelsen

9. Dị sản biểu mô trụ thực quản sang biểu mô lát tầng thường là hậu quả của bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm loét dạ dày tá tràng
B. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
C. Viêm đại tràng mạn tính
D. Viêm tụy mạn tính

10. Phương pháp xét nghiệm nào sau đây cho phép đánh giá kích thước và hình dạng tế bào máu?

A. Sinh hóa máu
B. Công thức máu và soi lam máu ngoại vi
C. Đông máu
D. Điện di protein huyết thanh

11. Trong bệnh lao, tổn thương đặc trưng nhất trong phổi là gì?

A. Áp xe phổi
B. Viêm phổi thùy
C. Hang lao
D. Viêm phế quản

12. Cơ chế chính gây ra bệnh amyloidosis là gì?

A. Tích tụ lipid trong tế bào
B. Tích tụ protein amyloid bất thường ngoại bào
C. Tích tụ sắc tố hemosiderin trong mô
D. Tích tụ canxi trong mạch máu

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với u ác tính?

A. Xâm lấn mô xung quanh
B. Di căn xa
C. Ranh giới rõ, có vỏ bao
D. Tăng sinh tế bào nhanh

14. Khái niệm 'loạn sản' trong giải phẫu bệnh mô tả điều gì?

A. Sự tăng kích thước tế bào
B. Sự tăng số lượng tế bào
C. Sự thay đổi có thể hồi phục của một loại tế bào trưởng thành sang loại khác
D. Sự phát triển tế bào bất thường, mất tổ chức, có thể tiền ung thư

15. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) thường được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?

A. Đánh giá hình thái tế bào
B. Phát hiện DNA của virus
C. Xác định protein đặc hiệu trong tế bào và mô
D. Đếm số lượng tế bào

16. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình lành vết thương?

A. Viêm
B. Tăng sinh tế bào
C. Tạo mạch máu mới (tân mạch)
D. Hoại tử đông đặc

17. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?

A. Giảm áp suất keo huyết tương
B. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn bạch mạch

18. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong viêm mạn tính?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Lympho bào và đại thực bào
D. Tế bào mast

19. Trong bệnh viêm gan virus mạn tính, tổn thương nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của viêm gan?

A. Hoại tử tế bào gan
B. Xơ gan
C. Tăng sản đường mật
D. Sỏi mật

20. Đâu là biến đổi tế bào học đặc trưng nhất của tế bào ung thư biểu mô tế bào gai?

A. Nhân quái
B. Hạt vùi nội nhân 'mắt cú'
C. Cầu sừng
D. Tế bào hình nhẫn

21. Trong bệnh lý thận hư, protein niệu (proteinuria) xảy ra do tổn thương ở cấu trúc nào của thận?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Tiểu cầu thận
D. Ống lượn xa

22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư?

A. Sinh thiết
B. Xét nghiệm tế bào học
C. Công thức máu
D. Chụp X-quang

23. Trong bệnh hen phế quản, tế bào viêm nào đóng vai trò chính trong giai đoạn sớm của phản ứng?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Tế bào mast
D. Lympho bào T

24. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?

A. Hoại tử đông đặc
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử bã đậu

25. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?

A. Viêm khớp dạng thấp
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Đái tháo đường type 2
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto

26. Dấu hiệu viêm cấp tính nào sau đây KHÔNG phải do histamin gây ra?

A. Giãn mạch
B. Tăng tính thấm thành mạch
C. Đau
D. Co thắt tiểu phế quản

27. Trong bệnh xơ gan, tế bào nào đóng vai trò chính trong quá trình sinh xơ?

A. Tế bào Kupffer
B. Tế bào gan
C. Tế bào Ito (tế bào hình sao gan)
D. Tế bào nội mô xoang gan

28. Loại polyp đại tràng nào có nguy cơ ác tính hóa cao nhất?

A. Polyp tăng sản
B. Polyp viêm
C. Polyp tuyến
D. Polyp Hamartomatous

29. Xét nghiệm FISH (Fluorescence in situ hybridization) được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?

A. Đánh giá mức độ xâm nhập của ung thư
B. Phát hiện đột biến điểm gen
C. Phát hiện bất thường số lượng nhiễm sắc thể hoặc cấu trúc gen
D. Xác định loại tế bào viêm

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

A. Tăng huyết áp
B. Hút thuốc lá
C. Tuổi tác
D. Hoạt động thể lực thường xuyên

1 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `tăng sản` trong giải phẫu bệnh?

2 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

2. Trong bệnh viêm ruột (IBD), loại viêm nào thường gặp trong bệnh Crohn?

3 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

3. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?

4 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

4. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành sẹo sau tổn thương mô?

5 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

5. Hiện tượng `tự thực bào` (autophagy) là gì trong tế bào?

6 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

6. Đột biến gen nào thường gặp trong ung thư đại trực tràng và có vai trò quan trọng trong sinh bệnh học?

7 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

7. Trong giải phẫu bệnh, `grade` và `stage` của ung thư dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp nhuộm nào sau đây thường được sử dụng nhất trong giải phẫu bệnh để quan sát hình thái tế bào và mô?

9 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

9. Dị sản biểu mô trụ thực quản sang biểu mô lát tầng thường là hậu quả của bệnh lý nào sau đây?

10 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

10. Phương pháp xét nghiệm nào sau đây cho phép đánh giá kích thước và hình dạng tế bào máu?

11 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

11. Trong bệnh lao, tổn thương đặc trưng nhất trong phổi là gì?

12 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

12. Cơ chế chính gây ra bệnh amyloidosis là gì?

13 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với u ác tính?

14 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

14. Khái niệm `loạn sản` trong giải phẫu bệnh mô tả điều gì?

15 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

15. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) thường được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?

16 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

16. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình lành vết thương?

17 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

17. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?

18 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

18. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong viêm mạn tính?

19 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

19. Trong bệnh viêm gan virus mạn tính, tổn thương nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của viêm gan?

20 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là biến đổi tế bào học đặc trưng nhất của tế bào ung thư biểu mô tế bào gai?

21 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

21. Trong bệnh lý thận hư, protein niệu (proteinuria) xảy ra do tổn thương ở cấu trúc nào của thận?

22 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư?

23 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

23. Trong bệnh hen phế quản, tế bào viêm nào đóng vai trò chính trong giai đoạn sớm của phản ứng?

24 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

24. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?

25 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

25. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?

26 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

26. Dấu hiệu viêm cấp tính nào sau đây KHÔNG phải do histamin gây ra?

27 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

27. Trong bệnh xơ gan, tế bào nào đóng vai trò chính trong quá trình sinh xơ?

28 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

28. Loại polyp đại tràng nào có nguy cơ ác tính hóa cao nhất?

29 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

29. Xét nghiệm FISH (Fluorescence in situ hybridization) được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?

30 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 2

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?