1. Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn ruột bị ảnh hưởng (thiếu tế bào hạch) sẽ có đặc điểm gì về kích thước so với đoạn ruột bình thường?
A. Lớn hơn
B. Nhỏ hơn
C. Kích thước tương đương
D. Không thể xác định
2. Phương pháp chẩn đoán xác định giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Siêu âm bụng
B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
C. Sinh thiết trực tràng để tìm tế bào hạch
D. Xét nghiệm máu
3. Chế độ dinh dưỡng nào phù hợp cho trẻ sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Ăn nhiều chất xơ
B. Ăn thức ăn lỏng hoàn toàn trong 1 tháng
C. Ăn theo nhu cầu, dễ tiêu, đủ chất dinh dưỡng
D. Hạn chế chất béo
4. Đâu là vai trò của xét nghiệm di truyền trong chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Xác định nguyên nhân gây bệnh
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh
C. Dự đoán khả năng tái phát bệnh
D. Không có vai trò
5. Trong phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, kỹ thuật "kéo xuống" (pull-through) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường nhu động ruột
B. Cắt bỏ hoàn toàn đại tràng
C. Nối đoạn ruột có tế bào hạch bình thường với hậu môn
D. Giảm áp lực trong ổ bụng
6. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện giãn đại tràng bẩm sinh trước khi sinh?
A. Siêu âm tim thai
B. Chọc ối
C. Không có xét nghiệm nào có thể phát hiện trước sinh
D. Sinh thiết gai nhau
7. Loại phẫu thuật nào thường được áp dụng cho trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh, trong đó phẫu thuật được thực hiện qua hậu môn, không cần rạch bụng?
A. Phẫu thuật Soave
B. Phẫu thuật Duhamel
C. Phẫu thuật Swenson
D. Phẫu thuật Rehbein
8. Đâu là lời khuyên quan trọng nhất dành cho cha mẹ có con vừa phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Cho trẻ ăn nhiều chất xơ để tránh táo bón
B. Theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng và tái khám định kỳ
C. Hạn chế cho trẻ vận động mạnh
D. Không cho trẻ đi học mẫu giáo sớm
9. Loại sữa nào thường được khuyến cáo cho trẻ sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Sữa công thức thủy phân hoàn toàn
B. Sữa bò nguyên kem
C. Sữa dê
D. Sữa mẹ hoặc sữa công thức thông thường
10. Trong quá trình phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, việc xác định ranh giới giữa đoạn ruột có và không có tế bào hạch thần kinh (ganglion cells) được thực hiện bằng phương pháp nào?
A. Quan sát bằng mắt thường
B. Sử dụng kính hiển vi điện tử
C. Xét nghiệm mô bệnh học tức thì (frozen section)
D. Sờ nắn bằng tay
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Thời điểm chẩn đoán và điều trị
B. Mức độ lan rộng của đoạn ruột bị bệnh
C. Phương pháp phẫu thuật được sử dụng
D. Cân nặng của trẻ khi sinh
12. Tại sao thụt tháo lại quan trọng trong điều trị bảo tồn giãn đại tràng bẩm sinh trước phẫu thuật?
A. Giúp làm sạch phân và giảm áp lực trong đại tràng
B. Giúp tăng cường nhu động ruột
C. Giúp cung cấp nước và điện giải
D. Giúp giảm đau bụng
13. Đâu là biện pháp giúp giảm nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh trước khi phẫu thuật?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
B. Thụt tháo thường xuyên
C. Cho trẻ ăn sữa mẹ hoàn toàn
D. Tất cả các biện pháp trên
14. Biến chứng nguy hiểm nhất của giãn đại tràng bẩm sinh nếu không được điều trị kịp thời là gì?
A. Viêm phổi
B. Viêm ruột hoại tử (enterocolitis)
C. Suy dinh dưỡng
D. Thiếu máu
15. Nguyên nhân chính gây ra giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Chế độ ăn uống của người mẹ trong thai kỳ
B. Do tổn thương đại tràng trong quá trình sinh nở
C. Sự thiếu hụt tế bào hạch thần kinh (ganglion cells) trong thành ruột
D. Do nhiễm trùng đường ruột sau sinh
16. Đâu là một thách thức lớn trong việc điều trị giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ lớn tuổi (được chẩn đoán muộn)?
A. Khó khăn trong việc tìm kiếm bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm
B. Nguy cơ biến chứng cao hơn do tình trạng viêm nhiễm kéo dài
C. Chi phí phẫu thuật cao hơn
D. Thời gian phục hồi chậm hơn
17. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng hoạt động của cơ vòng hậu môn trong chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Nội soi đại tràng
B. Đo áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry)
C. Chụp đại tràng cản quang
D. Siêu âm Doppler
18. Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh toàn bộ đại tràng (total colonic aganglionosis), phương pháp điều trị nào thường được lựa chọn?
A. Phẫu thuật Soave
B. Phẫu thuật Duhamel
C. Ghép ruột
D. Mở thông hồi tràng
19. Trong trường hợp nào sau đây, việc trì hoãn phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là chấp nhận được?
A. Khi trẻ bị viêm ruột hoại tử
B. Khi trẻ có các bệnh lý tim mạch nặng
C. Khi trẻ chỉ có táo bón nhẹ và tăng cân bình thường
D. Không có trường hợp nào được trì hoãn
20. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc theo dõi lâu dài sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Đảm bảo trẻ tăng cân đều đặn
B. Phát hiện và điều trị sớm các biến chứng muộn
C. Đảm bảo trẻ đi học đúng tuổi
D. Đảm bảo trẻ ăn uống ngon miệng
21. Điều trị chính cho giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng
B. Thay đổi chế độ ăn uống
C. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị thiếu tế bào hạch
D. Sử dụng kháng sinh
22. Trong trường hợp trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh kèm theo các dị tật bẩm sinh khác, điều gì quan trọng nhất trong quá trình điều trị?
A. Ưu tiên điều trị giãn đại tràng bẩm sinh trước
B. Ưu tiên điều trị các dị tật bẩm sinh khác trước
C. Phối hợp điều trị đồng thời các bệnh lý
D. Chỉ điều trị giãn đại tràng bẩm sinh nếu các dị tật khác không quá nghiêm trọng
23. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Bụng chướng
B. Đi ngoài phân su chậm (sau 48 giờ)
C. Tiêu chảy liên tục
D. Nôn trớ
24. Vị trí thường gặp nhất của đoạn ruột bị thiếu tế bào hạch trong giãn đại tràng bẩm sinh là ở đâu?
A. Đại tràng sigma
B. Trực tràng và đại tràng sigma
C. Toàn bộ đại tràng
D. Ruột non
25. Đâu là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh
B. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ
C. Sinh non
D. Tất cả các yếu tố trên
26. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Táo bón tái phát
B. Hẹp hậu môn
C. Viêm ruột
D. Tất cả các biến chứng trên
27. Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Xét nghiệm nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN để sàng lọc?
A. Sinh thiết trực tràng
B. Chụp đại tràng cản quang
C. Đo áp lực hậu môn trực tràng
D. X-quang bụng
28. Tại sao việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?
A. Giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như viêm ruột hoại tử
B. Giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ
C. Giúp giảm chi phí điều trị
D. Tất cả các lý do trên
29. Phản xạ ức chế cơ vòng trong (internal anal sphincter relaxation) có vai trò gì trong việc đại tiện bình thường?
A. Giúp tăng cường nhu động ruột
B. Giúp mở cơ vòng trong để phân đi ra ngoài
C. Giúp đóng cơ vòng trong để giữ phân
D. Giúp tăng cảm giác mót rặn
30. Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm của viêm ruột hoại tử ở trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Sốt cao
B. Bụng chướng căng
C. Đi ngoài ra máu
D. Tất cả các dấu hiệu trên