Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Để giáo dục nghề nghiệp thực sự trở thành 'bệ phóng' cho sự phát triển kinh tế, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan nào?

A. Chỉ cần sự nỗ lực của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
B. Nhà nước, cơ sở giáo dục nghề nghiệp, doanh nghiệp và người học.
C. Chỉ cần sự đầu tư của doanh nghiệp.
D. Chỉ cần sự quan tâm của người học.

2. Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất với giáo dục nghề nghiệp?

A. Chỉ kiểm tra lý thuyết trên giấy.
B. Kết hợp kiểm tra lý thuyết và đánh giá kỹ năng thực hành trực tiếp trên thiết bị, mô hình hoặc tại nơi làm việc.
C. Chỉ đánh giá qua bài luận cuối khóa.
D. Đánh giá hoàn toàn dựa trên điểm danh.

3. Thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam đang đối mặt là gì?

A. Thiếu giảng viên có trình độ cao.
B. Cơ sở vật chất quá hiện đại, vượt xa nhu cầu thực tế.
C. Định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp và chất lượng đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước quá nhiều, gây lãng phí.

4. Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ 'kỹ năng nghề' được hiểu như thế nào?

A. Chỉ là kỹ năng tay chân.
B. Khả năng thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể trong một ngành nghề, bao gồm cả kiến thức, kỹ năng và thái độ.
C. Chỉ là kỹ năng giao tiếp.
D. Chỉ là kiến thức lý thuyết về nghề.

5. Hạn chế lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống thường được nhắc đến là gì?

A. Chi phí học tập cao hơn.
B. Cơ hội nghiên cứu khoa học và phát triển học thuật chuyên sâu hạn chế hơn.
C. Thời gian học dài hơn.
D. Khó tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.

6. Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, trình độ 'trung cấp' tương đương với bậc học nào trong hệ thống giáo dục quốc gia?

A. Tiểu học.
B. Trung học cơ sở.
C. Trung học phổ thông.
D. Cao đẳng.

7. Vai trò của đội ngũ giáo viên, giảng viên trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Chỉ truyền đạt kiến thức lý thuyết.
B. Hướng dẫn, truyền đạt kiến thức, kỹ năng nghề, đồng thời là cầu nối giữa nhà trường và doanh nghiệp.
C. Chủ yếu quản lý lớp học và điểm danh.
D. Không cần có kinh nghiệm thực tế trong ngành nghề.

8. Kỹ năng mềm đóng vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
B. Chỉ cần thiết cho các ngành dịch vụ.
C. Rất quan trọng, bổ trợ kỹ năng chuyên môn, giúp người học thành công trong công việc và cuộc sống.
D. Chỉ được dạy ở bậc đại học.

9. Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi điều gì trong nhận thức xã hội?

A. Tăng cường quảng bá về các trường đại học.
B. Nâng cao vị thế xã hội của lao động có kỹ năng nghề, thay đổi định kiến 'giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh trung bình yếu'.
C. Giảm chất lượng đào tạo để dễ dàng thu hút học sinh.
D. Cấm học sinh giỏi học nghề.

10. Đâu là lợi ích chính của việc lựa chọn giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống đối với một số học sinh?

A. Mở rộng cơ hội nghiên cứu khoa học hàn lâm.
B. Thời gian đào tạo ngắn hơn và nhanh chóng gia nhập thị trường lao động.
C. Đảm bảo vị trí quản lý cấp cao trong tương lai.
D. Cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc cho mọi ngành nghề.

11. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tăng học phí để có thêm nguồn lực.
B. Đổi mới chương trình đào tạo theo hướng mở, linh hoạt, cập nhật và tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị.
C. Giảm số lượng tuyển sinh để tập trung vào chất lượng.
D. Tăng cường kiểm tra, đánh giá lý thuyết.

12. Đâu là một ví dụ về ngành nghề đào tạo thuộc lĩnh vực kỹ thuật công nghệ trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Sư phạm mầm non.
B. Kế toán doanh nghiệp.
C. Cơ khí chế tạo.
D. Quản trị khách sạn.

13. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích gì cho người học?

A. Chỉ giúp nhà trường quản lý dễ dàng hơn.
B. Tăng cường khả năng tự học, tiếp cận nguồn tài liệu đa dạng, học tập linh hoạt và nâng cao kỹ năng số.
C. Làm giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh.
D. Không có lợi ích gì đáng kể.

14. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào những kỹ năng nào?

A. Kỹ năng thủ công truyền thống.
B. Kỹ năng công nghệ, kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng thích ứng.
C. Kỹ năng quản lý hành chính.
D. Kỹ năng ghi nhớ và sao chép thông tin.

15. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Phát triển kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
B. Trang bị kỹ năng thực hành và chuyên môn hóa cho người học để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
C. Cung cấp nền tảng học vấn rộng rãi để tiếp tục nghiên cứu khoa học.
D. Nâng cao trình độ văn hóa phổ thông cho người dân.

16. Đâu là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề nghiệp đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp?

A. Giảm thời gian thực hành tại doanh nghiệp.
B. Chương trình đào tạo phải được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia và quốc tế, có sự tham gia của doanh nghiệp.
C. Tăng cường lý thuyết và giảm thực hành.
D. Giữ bí mật chương trình đào tạo để tạo lợi thế cạnh tranh.

17. Loại hình đào tạo nào sau đây thuộc giáo dục nghề nghiệp thường xuyên?

A. Đào tạo chính quy tập trung.
B. Đào tạo lại, đào tạo nâng cao trình độ kỹ năng nghề.
C. Đào tạo liên thông lên đại học.
D. Đào tạo từ xa hệ đại học.

18. So sánh mục tiêu giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, đâu là điểm khác biệt chính?

A. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào nghiên cứu khoa học, giáo dục đại học tập trung vào kỹ năng thực hành.
B. Giáo dục nghề nghiệp hướng đến kỹ năng thực hành nghề nghiệp cụ thể, giáo dục đại học hướng đến kiến thức nền tảng và phát triển tư duy rộng.
C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh yếu, giáo dục đại học dành cho học sinh giỏi.
D. Giáo dục nghề nghiệp đào tạo ra công nhân, giáo dục đại học đào tạo ra nhà quản lý.

19. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Không có đóng góp đáng kể.
B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, tay nghề cao, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, tăng năng suất và hiệu quả kinh tế.
C. Chỉ tạo ra việc làm trình độ thấp.
D. Làm giảm tỷ lệ thất nghiệp ở sinh viên đại học.

20. Đâu là xu hướng tất yếu của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

A. Đóng cửa các trường nghề.
B. Cá nhân hóa chương trình đào tạo, linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học và thị trường lao động.
C. Tăng cường đào tạo lý thuyết, giảm thực hành.
D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ tập trung vào đào tạo lại.

21. Để nâng cao năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trong khu vực và quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì?

A. Giảm thời gian đào tạo.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo theo chuẩn quốc tế, phát triển kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa.
C. Tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế trong giáo dục nghề nghiệp.

22. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của giáo dục hướng nghiệp trong hệ thống giáo dục phổ thông?

A. Giúp học sinh định hướng nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích.
B. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về một ngành nghề cụ thể.
C. Giới thiệu về các ngành nghề và cơ hội việc làm.
D. Nâng cao nhận thức về vai trò của giáo dục nghề nghiệp.

23. Mô hình 'đào tạo kép' trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Đào tạo đồng thời hai ngành nghề khác nhau.
B. Mô hình kết hợp đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp một cách bài bản, có hệ thống.
C. Đào tạo trực tuyến kết hợp trực tiếp.
D. Đào tạo liên tục hai năm.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

A. Tăng cường liên kết với doanh nghiệp.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số.
C. Giảm sự chú trọng vào kỹ năng thực hành.
D. Đa dạng hóa ngành nghề đào tạo.

25. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Bộ Tài chính.

26. Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường kiểm soát các trường đại học.
B. Đầu tư ngân sách, học bổng, tín dụng ưu đãi cho người học và các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
C. Giảm đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp để tập trung vào giáo dục phổ thông.
D. Hạn chế liên kết quốc tế trong giáo dục nghề nghiệp.

27. Liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại lợi ích gì cho người học?

A. Chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí đào tạo.
B. Người học có cơ hội thực tập, làm quen môi trường làm việc thực tế và tăng cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
C. Giảm chất lượng đào tạo do phụ thuộc vào yêu cầu doanh nghiệp.
D. Hạn chế sự sáng tạo của người học.

28. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

A. Trung cấp.
B. Cao đẳng.
C. Đại học.
D. Sơ cấp.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

A. Chính sách kinh tế - xã hội của nhà nước.
B. Nhu cầu thị trường lao động.
C. Xu hướng phát triển khoa học công nghệ.
D. Số lượng trường đại học.

30. Chỉ số đánh giá hiệu quả của giáo dục nghề nghiệp thường tập trung vào yếu tố nào?

A. Số lượng công bố khoa học của trường.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành đào tạo.
C. Điểm trung bình tốt nghiệp của sinh viên.
D. Số lượng sinh viên đạt học bổng.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

1. Để giáo dục nghề nghiệp thực sự trở thành `bệ phóng` cho sự phát triển kinh tế, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan nào?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

2. Hình thức kiểm tra đánh giá nào phù hợp nhất với giáo dục nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

3. Thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam đang đối mặt là gì?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

4. Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ `kỹ năng nghề` được hiểu như thế nào?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

5. Hạn chế lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống thường được nhắc đến là gì?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

6. Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, trình độ `trung cấp` tương đương với bậc học nào trong hệ thống giáo dục quốc gia?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

7. Vai trò của đội ngũ giáo viên, giảng viên trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

8. Kỹ năng mềm đóng vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

9. Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi điều gì trong nhận thức xã hội?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là lợi ích chính của việc lựa chọn giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống đối với một số học sinh?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

11. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là một ví dụ về ngành nghề đào tạo thuộc lĩnh vực kỹ thuật công nghệ trong giáo dục nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

13. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích gì cho người học?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

14. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào những kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

15. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề nghiệp đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

17. Loại hình đào tạo nào sau đây thuộc giáo dục nghề nghiệp thường xuyên?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

18. So sánh mục tiêu giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, đâu là điểm khác biệt chính?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

19. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là xu hướng tất yếu của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

21. Để nâng cao năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trong khu vực và quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của giáo dục hướng nghiệp trong hệ thống giáo dục phổ thông?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

23. Mô hình `đào tạo kép` trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

25. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

26. Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

27. Liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại lợi ích gì cho người học?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

28. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 2

30. Chỉ số đánh giá hiệu quả của giáo dục nghề nghiệp thường tập trung vào yếu tố nào?